Kiến ba khoang tiếng Anh là gì? Cách phát âm rove beetle và từ vựng liên quan
Vocab | by
Cách gọi kiến ba khoang tiếng Anh là gì? Đó là rove beetle (/rəʊv ˈbiːtl/ giọng Anh hoặc /roʊv ˈbiːtl/ giọng Mỹ). Là loại kiến chứa độc tố pederin gây phồng rộp.
Rove beetle (/rəʊv ˈbiːtl/, /roʊv ˈbiːtl/): Kiến ba khoang.
Nếu bạn từng bị phỏng rát, ngứa và nổi mụn nước sau khi vô tình chạm phải một loài kiến lạ có thân thon dài, màu đỏ đen, thì rất có thể bạn đã “đụng độ” với kiến ba khoang. Đây là một trong những loài kiến độc đáng sợ, xuất hiện nhiều ở Việt Nam vào mùa mưa. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc kiến ba khoang tiếng Anh là gì chưa?
Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, mình sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này một cách dễ hiểu, gần gũi, đồng thời bổ sung từ vựng liên quan, cách phát âm chuẩn và ví dụ thực tế để bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp hoặc khi viết bài.
Kiến ba khoang tiếng Anh là gì? Nguồn gốc tên gọi
Kiến ba khoang tên tiếng Anh là gì?
Kiến ba khoang trong tiếng Anh được gọi là rove beetle, đọc là /rəʊv ˈbiːtl/ theo giọng Anh – Anh hoặc /roʊv ˈbiːtl/ theo giọng Anh – Mỹ. Đây là tên gọi chung cho một họ bọ cánh ngắn có tên khoa học là Staphylinidae, trong đó loài thường gặp nhất ở Việt Nam có tên Paederus. Dù người Việt thường gọi là kiến ba khoang, nhưng thực chất loài này không phải kiến mà là một loại bọ cánh cứng có hình dáng khá giống kiến.
Nguồn gốc tên gọi: Từ rove mang nghĩa là “lang thang, đi rong”, còn beetle là bọ cánh cứng, và khi ghép lại, rove beetle mô tả chính xác tập tính thường bò lang thang, ẩn nấp trong chăn màn, quần áo hay sách vở của loài côn trùng này. Điều đặc biệt là kiến ba khoang không cắn người như nhiều người lầm tưởng, mà nguy hiểm là ở chỗ nó tiết ra chất độc pederin, có thể gây bỏng da, phồng rộp, ngứa rát nếu da bị tiếp xúc trực tiếp với chất này, khiến nhiều người phải tìm cách xử lý y tế nếu lỡ chạm phải.
Ví dụ:
- Be careful not to crush a rove beetle; it can cause skin irritation. (Cẩn thận đừng đè bẹp kiến ba khoang, nó có thể gây kích ứng da đấy.)
- I saw some rove beetles in the garden last night. (Tối qua tôi thấy vài con kiến ba khoang trong vườn.)
Cách phát âm từ rove beetle như người bản xứ
Để phát âm đúng từ rove beetle (kiến ba khoang) như người bản xứ, bạn không cần phải quá lo lắng. Chỉ cần làm quen với cách đọc từng phần của từ, nghe mẫu phát âm chuẩn và luyện tập mỗi ngày một chút là sẽ nói được tự nhiên thôi. Khi này bạn chỉ cần đọc là râu bi-tồ.
Nếu bạn mới học phát âm, mẹo đơn giản là:
- Nghe mẫu phát âm trước (có thể tra từ điển như Cambridge, Oxford), sau đó bắt chước đọc chậm.
- Sau đó nhìn vào phiên âm để luyện từng âm nhỏ sẽ giúp bạn không bị sót âm, và đọc đúng hơn cả khi chỉ nghe.
Việc luyện đọc theo phiên âm ban đầu có thể hơi lạ tai, nhưng lại là cách giúp bạn phát âm chuẩn hơn về lâu dài. Cứ luyện dần, bạn sẽ quen và tự tin nói từ rove beetle như người bản xứ trong các tình huống giao tiếp hoặc khi chia sẻ kiến thức bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến kiến ba khoang
Hình ảnh chụp gần của kiến ba khoang.
Sau khi đã biết kiến ba khoang tiếng Anh là gì, đó chính là rove beetle, thì để dùng từ này thành thạo hơn trong giao tiếp hay viết bài, bạn nên học thêm một số từ vựng thường đi kèm. Những từ này không chỉ giúp bạn mô tả đặc điểm, tác hại mà còn dễ dàng nói về cách phòng tránh loại côn trùng nguy hiểm này trong đời sống hàng ngày.
Đặc biệt nếu bạn hay gặp kiến ba khoang hoặc đang muốn chia sẻ thông tin về chúng bằng tiếng Anh (trong lớp học, trên mạng xã hội hay các video phổ biến kiến thức), thì việc nắm vững nhóm từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn phản xạ tự nhiên và diễn đạt rõ ràng hơn rất nhiều.
Từ tiếng Anh |
Phiên âm (Anh – Anh) |
Phiên âm (Anh – Mỹ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Skin irritation |
/skɪn ˌɪrɪˈteɪʃn/ |
/skɪn ˌɪrɪˈteɪʃn/ |
Kích ứng da |
Toxic substance |
/ˈtɒksɪk ˈsʌbstəns/ |
/ˈtɑːksɪk ˈsʌbstəns/ |
Chất độc |
Blister |
/ˈblɪstə/ |
/ˈblɪstɚ/ |
Vết phồng rộp |
Insect repellent |
/ˈɪnsekt rɪˈpelənt/ |
/ˈɪnsekt rɪˈpelənt/ |
Thuốc chống côn trùng |
Beetle |
/ˈbiːtl/ |
/ˈbiːtl/ |
Bọ cánh cứng |
Pederin |
/ˈpedərɪn/ |
/ˈpedərɪn/ |
Chất độc pederin |
Infestation |
/ˌɪnfeˈsteɪʃn/ |
/ˌɪnfeˈsteɪʃn/ |
Sự xâm nhập của côn trùng |
Night-active insect |
/naɪt ˈæktɪv ˈɪnsekt/ |
/naɪt ˈæktɪv ˈɪnsekt/ |
Côn trùng hoạt động ban đêm |
Ví dụ Anh Việt nói về kiến ba khoang bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Vết phồng rộp do kiến ba khoang cắn.
Khi học từ mới, đặc biệt là những từ chuyên biệt như kiến ba khoang tiếng Anh là gì (rove beetle), thì cách tốt nhất để ghi nhớ lâu và dùng đúng là học qua câu ví dụ thực tế. Những ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu cách dùng từ rove beetle trong đời sống hàng ngày, từ việc mô tả triệu chứng do kiến ba khoang gây ra, đến cách phòng tránh hoặc đưa lời khuyên bằng tiếng Anh.
Ở phần này, NextSpeak đã chọn lọc sẵn một số câu đơn giản, sát với tình huống thực tế và có bản dịch tiếng Việt theo kiểu người Việt mình hay nói. Bạn có thể luyện đọc thành tiếng để rèn phát âm, hoặc học theo mẫu câu để tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên hơn khi nói về chủ đề này.
Đặc điểm nhận biết, cấu tạo hình thể kiến ba khoang
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
The rove beetle has a long body with black and orange stripes. |
Kiến ba khoang có thân dài với các sọc màu cam và đen. |
A rove beetle looks like an ant but it is actually a type of beetle. |
Kiến ba khoang trông giống con kiến nhưng thực chất là một loại bọ cánh cứng. |
When touched, a rove beetle often lifts its tail like a scorpion. |
Khi bị động vào, kiến ba khoang thường cong đuôi lên giống như bọ cạp. |
Môi trường sống của kiến ba khoang
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Rove beetles prefer damp places like bathrooms or under bright lights. |
Kiến ba khoang thích sống ở nơi ẩm thấp như nhà tắm hoặc dưới đèn sáng. |
During the rainy season, rove beetles often enter houses for shelter. |
Vào mùa mưa, kiến ba khoang thường bò vào nhà để trú ngụ. |
A rove beetle may hide in clothes, curtains, or even books. |
Một con kiến ba khoang có thể ẩn trong quần áo, rèm cửa, thậm chí trong sách vở. |
Vòng đời và sinh sản của kiến ba khoang
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
A rove beetle lays eggs in moist soil or wet areas. |
Kiến ba khoang thường đẻ trứng ở đất ẩm hoặc chỗ có nước. |
After hatching, the young rove beetle goes through several life stages. |
Sau khi nở, kiến ba khoang con trải qua nhiều giai đoạn phát triển. |
The complete life cycle of a rove beetle includes egg, larva, pupa, and adult. |
Vòng đời đầy đủ của kiến ba khoang gồm trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành. |
Tác hại của kiến ba khoang đối với con người
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
When crushed, a rove beetle releases a toxic substance called pederin. |
Khi bị chà xát, kiến ba khoang tiết ra một chất độc tên là pederin. |
The toxin from a rove beetle can cause skin irritation and painful blisters. |
Chất độc từ kiến ba khoang có thể gây kích ứng da và nổi phồng rộp. |
Contact with a rove beetle can leave burn-like marks on the skin. |
Tiếp xúc với kiến ba khoang có thể để lại vết đỏ giống như bị phỏng da. |
Nguyên nhân bị kiến ba khoang cắn
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
People often get hurt when they crush a rove beetle on their skin by accident. |
Mọi người thường bị tổn thương khi vô tình làm bẹp kiến ba khoang trên da. |
Rubbing the skin after touching a rove beetle can spread the toxin. |
Việc chà xát da sau khi dính kiến ba khoang có thể làm chất độc lan rộng. |
Many people get burned by rove beetles while sleeping or changing clothes. |
Nhiều người bị kiến ba khoang làm phỏng khi đang ngủ hoặc thay đồ. |
Dấu hiệu nhận biết kiến ba khoang cắn
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
A rove beetle burn often starts with redness and itching. |
Vết phỏng do kiến ba khoang thường bắt đầu bằng da đỏ và ngứa. |
After a few hours, the rove beetle toxin may cause swelling and blisters. |
Sau vài giờ, chất độc từ kiến ba khoang có thể làm da sưng và nổi bóng nước. |
In some cases, rove beetle burns leave dark streaks like chemical burns. |
Một số trường hợp, vết phỏng do kiến ba khoang để lại vệt đen giống bị axit. |
Cách điều trị khi bị kiến ba khoang cắn
Câu tiếng Anh dùng từ rove beetle |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wash the skin immediately after touching a rove beetle. |
Hãy rửa ngay vùng da sau khi tiếp xúc với kiến ba khoang. |
Do not scratch or rub the area affected by a rove beetle burn. |
Không nên gãi hay chà xát vùng da bị kiến ba khoang làm phỏng. |
If symptoms from the rove beetle get worse, seek medical attention. |
Nếu triệu chứng do kiến ba khoang gây ra trở nặng, nên đi khám bác sĩ. |
Giờ thì chắc bạn đã biết kiến ba khoang tiếng Anh là gì rồi đúng không? Với tên gọi rove beetle, loài côn trùng tưởng chừng nhỏ bé này lại có thể gây ra không ít rắc rối nếu bạn không cẩn thận. Nhưng khi đã biết cách gọi tên, mô tả và chia sẻ kinh nghiệm xử lý bằng tiếng Anh, bạn không chỉ học thêm từ mới mà còn mở rộng cách giao tiếp thực tế trong cuộc sống.
Hy vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề về côn trùng, đặc biệt là lúc cần mô tả tình huống thường gặp như “bị kiến ba khoang cắn” bằng tiếng Anh.
Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học nhiều từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng nha.