Kiến lửa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm fire ant như người bản xứ

Vocab | by NEXT Speak

Con kiến lửa tiếng Anh là gì? Tên gọi của kiến lửa trong tiếng Anh là fire ant, phát âm /ˈfaɪərənt/ (phai rần). Học từ vựng liên quan và cách dùng từ fire ant.

Fire ant (/ˈfaɪərənt/): Kiến lửa.

Ở Việt Nam, chắc hẳn ai cũng từng ít nhất một lần bị kiến lửa cắn, đây là loài kiến nhỏ nhưng nọc độc lại khiến da phồng rộp, ngứa rát rất khó chịu. Đặc biệt vào mùa hè, kiến lửa thường làm tổ gần nhà, bãi cỏ hoặc các gốc cây, khiến nhiều người phải tìm cách diệt trừ. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc Kiến lửa tiếng Anh là gì không? Bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi con kiến lửa trong tiếng Anh là gì một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất, từ cách phát âm, ví dụ đến những từ vựng liên quan.

Kiến lửa tiếng Anh là gì? Cách phát âm fire ant và nguồn gốc kiến lửa

Kiến lửa, ổ kiến lửa tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, kiến lửa được gọi là fire ant, một danh từ ghép giữa hai từ fire (lửa) và ant (kiến). Nghe tên thôi là đã cảm thấy “nóng” rồi phải không? Lý do người ta đặt tên như vậy là vì loài kiến này có vết cắn gây bỏng rát như lửa, sưng đỏ, rất đau, thậm chí có người còn bị dị ứng nặng.

Nguồn gốc của loài kiến lửa: Kiến lửa có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đặc biệt phổ biến ở các nước như Brazil, Argentina, Paraguay. Tên khoa học của loài kiến lửa phổ biến nhất là Solenopsis invicta. Vào những năm 1930, kiến lửa được vô tình du nhập vào miền Nam nước Mỹ qua các chuyến tàu chở hàng. Từ đó, chúng lan rộng ra nhiều bang như Texas, Florida và thậm chí cả châu Á như Trung Quốc, Úc, Đài Loan, Việt Nam,...

Cách phát âm fire ant như người bản xứ:

Để phát âm đúng cụm từ fire ant, bạn chỉ cần đọc từ fire ant là Fire /ˈfaɪər/ (giọng Anh - Anh) hoặc /ˈfaɪɚ/ (giọng Mỹ) và Ant /ænt/ theo hai giọng. Khi đọc nhanh, người bản xứ sẽ nối âm lại thành /ˈfaɪərənt/ (phai rần).

Ví dụ: Be careful! There are fire ants near the tree. (Cẩn thận nhé! Có kiến lửa gần gốc cây đó.)

Lưu ý: Nếu bạn muốn dùng số nhiều thì chỉ cần thêm s thành fire ants, nghĩa là nhiều con kiến lửa.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến kiến lửa

Kiến lửa trong tổ.

Khi học từ Kiến lửa tiếng Anh là gì, bạn đọc nên học cả nhóm từ liên quan. Như vậy, khi gặp chủ đề kiến lửa hay côn trùng sẽ dễ dàng hiểu nội dung, phản xạ nhanh và nói chuyện tự nhiên hơn rất nhiều. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường đi kèm hoặc có liên quan trực tiếp đến loài kiến lửa mà bạn nên ghi nhớ:

Từ tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Anh)

Phiên âm (Anh – Mỹ)

Tên tiếng Việt

Ant colony

/ænt ˈkɒləni/

/ænt ˈkɑːləni/

Tổ kiến

Queen ant

/kwiːn ænt/

/kwiːn ænt/

Kiến chúa

Worker ant

/ˈwɜːkə ænt/

/ˈwɝːkɚ ænt/

Kiến thợ

Soldier ant

/ˈsəʊldʒə ænt/

/ˈsoʊldʒɚ ænt/

Kiến lính

Ant venom

/ænt ˈvenəm/

/ænt ˈvenəm/

Nọc kiến

Ant bite

/ænt baɪt/

/ænt baɪt/

Vết cắn của kiến

Insect repellent

/ˈɪnsekt rɪˈpelənt/

/ˈɪnsekt rɪˈpelənt/

Thuốc chống côn trùng

Ant nest

/ænt nest/

/ænt nest/

Ổ kiến

Stinging ant

/ˈstɪŋɪŋ ænt/

/ˈstɪŋɪŋ ænt/

Kiến đốt

Ví dụ về cách dùng từ fire ant (kiến lửa) trong câu

Kiến lửa bò vào tổ.

Ngoài thắc mắc kiến lửa tiếng Anh là thì còn có nhiều bạn cũng muốn hiểu hơn về cách dùng từ fire ant qua ví dụ, chia theo từng chủ đề liên quan đến đặc điểm, tập tính, tác hại, cấu trúc tổ,cách xử lý và phòng tránh, … Cách trình bày bên dưới mà NextSpeak chia sẻ, sẽ giúp các bạn nhớ lâu và áp dụng đúng vào thực tế nha!

Mô tả đặc điểm và hình thái học của kiến lửa

  • Fire ants have a reddish-brown body and a darker abdomen. (Kiến lửa có thân màu nâu đỏ và phần bụng sẫm màu hơn.)
  • A fire ant typically measures between 2 and 6 millimeters in length. (Một con kiến lửa thường dài từ 2 đến 6 milimét.)
  • The head of a fire ant has strong mandibles used to bite before stinging. (Đầu của kiến lửa có chiếc hàm khỏe, dùng để cắn trước khi chích.)

Nói về hành vi và tập tính kiến lửa

  • Fire ants are aggressive and will swarm any intruder near their nest. (Kiến lửa rất hung hăng và sẽ tấn công bất cứ ai lại gần tổ của chúng.)
  • When disturbed, fire ants release a chemical to alert other members. (Khi bị quấy rầy, kiến lửa sẽ tiết ra hóa chất để báo động các thành viên khác.)

Trình bày cấu trúc tổ và tổ chức theo cấp bậc của kiến lửa

  • Fire ants build complex underground colonies with multiple chambers. (Kiến lửa xây tổ ngầm rất phức tạp với nhiều ngăn khác nhau.)
  • A fire ant colony usually includes workers, soldiers, and one or more queens. (Một tổ kiến lửa thường có kiến thợ, kiến lính và một hoặc nhiều kiến lửa chúa.)
  • The queen fire ant can lay hundreds of eggs each day. (Kiến lửa chúa có thể đẻ hàng trăm trứng mỗi ngày.)

Nói về sự sinh sản và vòng đời của kiến lửa

  • Fire ant queens can live up to seven years and reproduce continuously. (Kiến lửa chúa có thể sống tới bảy năm và sinh sản liên tục.)
  • Young fire ants go through several stages before becoming adults. (Kiến lửa non phải trải qua nhiều giai đoạn mới thành con trưởng thành.)

Mô tả tác hại của kiến lửa đối với con người và môi trường

  • Fire ant stings cause painful welts and may trigger allergic reactions. (Vết đốt của kiến lửa gây đau rát và có thể gây dị ứng.)
  • Fire ants can damage crops, electrical equipment, and native species. (Kiến lửa có thể gây hại cho mùa màng, thiết bị điện và các loài bản địa.)

Hướng dẫn cách xử lý và phòng tránh kiến lửa

  • To prevent fire ants, keep your home and yard clean and dry. (Để tránh kiến lửa, bạn nên giữ nhà cửa và sân vườn sạch sẽ, khô ráo.)
  • Baits and insecticides are effective ways to eliminate fire ant colonies. (Bả và thuốc diệt côn trùng là cách hiệu quả để tiêu diệt tổ kiến lửa.)
  • Do not disturb a fire ant nest without protective gear. (Đừng đến gần tổ kiến lửa nếu không có đồ bảo hộ.)

Tên tiếng Anh các loài kiến độc nhất ở Việt Nam

Ngoài câu hỏi Kiến lửa tiếng Anh là gì thì chúng mình còn nhận được câu hỏi tên các loài kiến độc nhất ở Việt Nam trong tiếng Anh là gì. Để gọi tên các loài kiến này thật chính xác khi giao tiếp, khi viết bài, viết tài liệu sinh học hoặc làm video khoa học bằng tiếng Anh, bạn hãy tham khảo bảng sau để biết thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh về loài kiến nha.

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Kiến ba khoang

Rove beetle

/rəʊv ˈbiːtl/

/roʊv ˈbiːtl/

Kiến lửa đỏ

Red imported fire ant

/red ɪmˈpɔːtɪd ˈfaɪə ænt/

/red ɪmˈpɔːrtɪd ˈfaɪər ænt/

Kiến đầu to

Big-headed ant

/ˌbɪɡˈhedɪd ænt/

/ˌbɪɡˈhedɪd ænt/

Nhện kiến (kiến giả)

Ant-mimicking spider

/ænt ˈmɪmɪkɪŋ ˈspaɪdə/

/ænt ˈmɪmɪkɪŋ ˈspaɪdər/

Kiến sư tử

Antlion

/ˈænt.laɪ.ən/

/ˈænt.laɪ.ən/

Kiến càng

Trap-jaw ant

/træp dʒɔː ænt/

/træp dʒɑː ænt/

Kiến vàng Oecophylla

Weaver ant (Oecophylla)

/ˈwiːvə ænt/

/ˈwiːvər ænt/

Qua bài viết này, bạn không chỉ biết kiến lửa tiếng Anh là gì, mà còn hiểu thêm về cách dùng từ fire ant trong câu, các đặc điểm và những từ vựng liên quan để dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hoặc bài viết. Đôi khi chỉ là một từ đơn giản, nhưng nếu mình hiểu đúng và dùng đúng, thì việc học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và thực tế hơn rất nhiều. Nếu còn từ vựng nào bạn đang thắc mắc, đừng ngại truy cập vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan