Lá cây tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ leaf và từ vựng liên quan

Vocab | by NEXT Speak

Lá cây tiếng Anh là gì? Câu trả lời chính là leaf (liːf) dạng số ít và leaves (liːvz) dạng số nhiều. Đây là từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây khá quen thuộc.

Leaf (liːf): Lá cây.

Hồi nhỏ, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng nhặt một chiếc lá vàng rụng dưới sân trường hay vẽ chiếc lá xanh trong tranh vẽ “Cây em yêu”. Nhưng khi học tiếng Anh, nhiều người lại bối rối không biết lá cây tiếng Anh là gì, phát âm ra sao. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách phát âm và cả những cụm từ thông dụng liên quan đến từ lá cây trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ dễ hiểu như cách người Việt mình thường nói.

Lá cây tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và lưu ý

Lá vây viết tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, từ chỉ lá cây là leaf ở dạng số ít và leaves ở dạng số nhiều. Đây là một trong những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây nhưng rất hay gặp trong các bài đọc, bài miêu tả thiên nhiên hay khi bạn trò chuyện về cây cối, mùa thu hoặc khí hậu.

Định nghĩa: Leaf là lá cây, một trong những cơ quan của các loại thực vật có mạch, lá thường mọc trên cây kiểu mọc cách (mọc sole), mọc đối hoặc mọc vòng, cho dù mọc theo nhóm nào thì nó đều có chức năng quang hợp. Thông thường mặt trên của lá, mặt tiếp xúc với ánh sáng mặt trời thì thường (không phải đa số) màu sẽ đậm hơn còn mặt không tiếp xúc sẽ nhạt hơn.

Cách phát âm, bạn cần lưu ý một chút:

  • Leaf phát âm là liːf
  • Leaves phát âm là liːvz

Nghe thì có vẻ giống nhau, nhưng phần âm cuối khác hẳn. Từ leaf có âm f gió ở cuối, còn leaves kết thúc bằng âm vz, gần giống như âm v trong từ love cộng thêm âm z nhẹ.

Ví dụ:

  • She picked up a dry leaf from the ground. (Cô ấy nhặt một chiếc lá khô dưới đất)
  • In autumn, the leaves fall all around the garden. (Vào mùa thu, lá rụng khắp khu vườn.)

Lưu ý khi dùng từ leaf:

  • Một điểm nhỏ nhưng rất quan trọng leaf không thêm s bình thường như các danh từ khác mà phải đổi f thành ves để tạo thành leaves. Đây là dạng bất quy tắc, giống với một số từ khác như knife thành knives hoặc wife thành wives.
  • Ngoài ra, khi bạn muốn nói rõ là lá cây, có thể dùng tree leaf hoặc leaf of the tree. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, chỉ cần nói leaf hoặc leaves là người nghe đã hiểu bạn đang nhắc đến lá cây rồi.

Cụm từ đi với từ leaf (lá cây)

Lá cây bàng.

Khi đã biết lá cây tiếng Anh là gì, .học thêm các cụm từ chuyên ngành có chứa từ leaf sẽ giúp bạn mô tả cấu trúc, đặc điểm, màu sắc và chức năng của lá cây một cách chi tiết, đặc biệt hữu ích nếu bạn học sinh học, yêu thiên nhiên hoặc đơn giản chỉ muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh về thực vật.

NextSpeak sẽ liệt kê các cụm từ thường gặp đi với từ leaf, được trình bày rõ ràng và dễ hiểu qua bảng sau:

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm Anh

Phiên âm Mỹ

Ví dụ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Việt

Leaf shape

Hình dáng lá cây

/liːf ʃeɪp/

/liːf ʃeɪp/

Each plant has a unique leaf shape.

Mỗi loài cây có một hình dáng lá riêng.

Falling leaf

Lá cây rụng

/ˈfɔːlɪŋ liːf/

/ˈfɑːlɪŋ liːf/

A falling leaf landed on my hand.

Một chiếc lá rụng rơi lên tay tôi.

Yellowing leaf

Lá cây vàng úa

/ˈjeləʊɪŋ liːf/

/ˈjeloʊɪŋ liːf/

The plant has many yellowing leaves.

Cây có nhiều lá vàng úa.

Leaf margin

Mép lá

/liːf ˈmɑːdʒɪn/

/liːf ˈmɑːrdʒɪn/

The leaf margin is serrated.

Mép lá có hình răng cưa.

Leaf surface

Bề mặt lá

/liːf ˈsɜːfɪs/

/liːf ˈsɜːrfɪs/

The leaf surface is smooth and shiny.

Bề mặt lá nhẵn và bóng.

Leaf blade

Phiến lá

/liːf bleɪd/

/liːf bleɪd/

The leaf blade is broad and flat.

Phiến lá rộng và dẹt.

Leaf vein

Gân lá

/liːf veɪn/

/liːf veɪn/

Leaf veins transport water and nutrients.

Gân lá vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.

Leaf color

Màu sắc lá

/liːf ˈkʌlə/

/liːf ˈkʌlɚ/

The leaf color changes in autumn.

Màu lá thay đổi vào mùa thu.

Leaf stalk

Cuống lá

/liːf stɔːk/

/liːf stɑːk/

The leaf stalk connects the leaf to the stem.

Cuống lá nối lá với thân cây.

Leaf fall season

Mùa lá rụng

/liːf fɔːl ˈsiːzn/

/liːf fɑːl ˈsiːzn/

Many tourists visit during the leaf fall season.

Nhiều du khách đến vào mùa lá rụng.

Autumn leaf

Lá mùa thu

/ˈɔːtəm liːf/

/ˈɑːtəm liːf/

The autumn leaves are red and orange.

Lá mùa thu có màu đỏ và cam.

Yellow leaf

Lá vàng

/ˈjeləʊ liːf/

/ˈjeloʊ liːf/

She collected yellow leaves for art.

Cô ấy thu thập lá vàng để làm thủ công.

Red leaf

Lá đỏ

/red liːf/

/red liːf/

A red leaf stood out among the green ones.

Một chiếc lá đỏ nổi bật giữa những chiếc lá xanh.

Green leaf

Lá xanh

/ɡriːn liːf/

/ɡriːn liːf/

The tree has fresh green leaves.

Cây có những chiếc lá xanh tươi.

Leaf, stem and flower

Lá, thân cây và hoa

/liːf stem ənd ˈflaʊə/

/liːf stem ənd ˈflaʊɚ/

We studied the leaf, stem and flower in class.

Chúng tôi học về lá, thân và hoa trong lớp.

Photosynthetic leaf

Lá quang hợp

/ˌfəʊtəʊsɪnˈθetɪk liːf/

/ˌfoʊtoʊsɪnˈθetɪk liːf/

A photosynthetic leaf converts light into energy.

Lá quang hợp chuyển đổi ánh sáng thành năng lượng.

Entire leaf margin

Lá mép nguyên

/ɪnˈtaɪə liːf ˈmɑːdʒɪn/

/ɪnˈtaɪɚ liːf ˈmɑːrdʒɪn/

Some plants have an entire leaf margin.

Một số cây có mép lá nguyên.

Serrated leaf margin

Lá mép răng cưa

/ˈsɛreɪtɪd liːf ˈmɑːdʒɪn/

/ˈsɛreɪtɪd liːf ˈmɑːrdʒɪn/

The serrated leaf margin helps identify the species.

Mép lá răng cưa giúp phân biệt loài cây.

Lobed leaf

Lá xẻ

/ləʊbd liːf/

/loʊbd liːf/

Oak trees have lobed leaves.

Cây sồi có lá xẻ.

Cleft leaf

Lá chẻ

/klef(t) liːf/

/klef(t) liːf/

The cleft leaf has deep divisions.

Lá chẻ có các đường rãnh sâu.

Incised leaf

Lá khứa

/ɪnˈsaɪzd liːf/

/ɪnˈsaɪzd liːf/

An incised leaf looks almost feathered.

Lá khứa trông gần giống lông chim.

Leaf arrangement

Sắp xếp lá

/liːf əˈreɪndʒmənt/

/liːf əˈreɪndʒmənt/

Leaf arrangement varies between species.

Sự sắp xếp lá khác nhau giữa các loài cây.

Modified leaf

Lá biến dạng

/ˈmɒdɪfaɪd liːf/

/ˈmɑːdɪfaɪd liːf/

A cactus has modified leaves that reduce water loss.

Xương rồng có lá biến dạng để giảm thoát nước.

Leaf chlorophyll

Chất diệp lục ở lá

/liːf ˈklɒrəfɪl/

/liːf ˈklɔːrəfɪl/

Leaf chlorophyll gives the leaf its green color.

Chất diệp lục tạo màu xanh cho lá.

Simple leaf

Lá đơn

/ˈsɪmpl liːf/

/ˈsɪmpl liːf/

A mango tree has simple leaves.

Cây xoài có lá đơn.

Compound leaf

Lá kép

/ˈkɒmpaʊnd liːf/

/ˈkɑːmpaʊnd liːf/

A tamarind tree has compound leaves.

Cây me có lá kép.

Ví dụ về cách sử dụng từ leaf (lá cây) trong câu

Lá cây mùa thu.

Sau khi biết lá cây tiếng Anh là gì, bạn nên luyện tập thêm qua các ví dụ thực tế. Đọc – hiểu – dịch các câu có chứa từ leaf sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, biết cách dùng đúng và chính xác hơn khi nói về chủ đề này trong tiếng Anh.

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

A yellow leaf fell from the tree.

Một chiếc lá vàng rơi xuống từ cây.

I picked up a red leaf on the way home.

Tôi nhặt được một chiếc lá đỏ trên đường về nhà.

She drew a big green leaf on the paper.

Cô ấy vẽ một chiếc lá xanh to trên tờ giấy.

Look at the shape of this leaf.

Nhìn hình dáng của chiếc lá này đi.

The maple leaf is a symbol of Canada.

Lá phong là biểu tượng của Canada.

I dried a leaf between the pages of my book.

Tôi ép một chiếc lá giữa các trang sách của mình.

Turn over a new leaf and try again.

Hãy làm lại từ đầu và thay đổi bản thân.

These leaves change color in autumn.

Những chiếc lá này đổi màu vào mùa thu.

The leaves are falling all over the yard.

Lá rơi đầy khắp sân.

Don’t step on the wet leaves.

Đừng giẫm lên những chiếc lá ướt.

He studied the leaf structure under a microscope.

Anh ấy quan sát cấu trúc lá dưới kính hiển vi.

The wind carried the leaf far away.

Gió cuốn chiếc lá bay xa.

Some leaves are round, others are pointed.

Một số lá có hình tròn, số khác lại nhọn.

I love the sound of dry leaves crunching underfoot.

Tôi thích tiếng lá khô kêu lạo xạo dưới chân.

The color of the leaf tells if the plant is healthy.

Màu lá cho biết cây có khỏe không.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

Khi tìm hiểu lá cây tiếng Anh là gì, nhiều bạn học sinh hoặc người học tiếng Anh cũng thường quan tâm đến những từ vựng liên quan đến các bộ phận khác của cây. Và bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất về các bộ phận của cây sẽ được chúng mình chia sẻ bên dưới. Bạn xem nhé!

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm Anh

Phiên âm Mỹ

Ví dụ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Việt

Stem

Thân cây (phần nhỏ)

/stem/

/stem/

Cut the stem just above the leaf.

Cắt thân cây ngay phía trên chiếc lá.

Trunk

Thân cây (lớn, chính)

/trʌŋk/

/trʌŋk/

The tree has a thick trunk.

Cây có một thân rất to.

Branch

Cành cây

/brɑːntʃ/

/bræntʃ/

A bird is sitting on the branch.

Có một con chim đang đậu trên cành cây.

Root

Rễ cây

/ruːt/

/ruːt/

The roots go deep into the soil.

Rễ cây ăn sâu vào lòng đất.

Flower

Hoa

/ˈflaʊə/

/ˈflaʊɚ/

This tree produces beautiful pink flowers.

Cây này cho ra những bông hoa màu hồng tuyệt đẹp.

Fruit

Quả, trái

/fruːt/

/fruːt/

The fruit is ripe and ready to eat.

Trái cây đã chín và có thể ăn được rồi.

Seed

Hạt giống

/siːd/

/siːd/

I planted a mango seed in the garden.

Tôi đã trồng một hạt xoài trong vườn.

Bark

Vỏ cây

/bɑːk/

/bɑːrk/

The bark of this tree is very rough.

Vỏ cây này rất sần sùi.

Shoot

Chồi non, mầm cây

/ʃuːt/

/ʃuːt/

A new shoot is growing from the root.

Một chồi non mới đang mọc từ rễ.

Bud

Nụ (hoa, lá)

/bʌd/

/bʌd/

The flower buds will open in spring.

Những nụ hoa sẽ nở vào mùa xuân.

Twig

Nhánh cây nhỏ

/twɪɡ/

/twɪɡ/

She broke a twig from the tree.

Cô ấy bẻ một nhánh nhỏ từ cây.

Crown

Tán cây

/kraʊn/

/kraʊn/

The crown of the tree provides lots of shade.

Tán cây cho bóng mát rộng rãi.

Canopy

Vòm tán cây

/ˈkænəpi/

/ˈkænəpi/

The canopy blocks most of the sunlight.

Vòm tán cây che phần lớn ánh sáng mặt trời.

Qua bài viết này, bạn không chỉ biết lá cây tiếng Anh là gì mà còn hiểu thêm cách phát âm, cách sử dụng từ “leaf” và các cụm từ liên quan trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn yêu thích chủ đề từ vựng thiên nhiên, đừng quên khám phá thêm các bài viết về hoa, quả, thân cây… được NextSpeak.org chia sẻ trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!

Bài viết liên quan