Lạc đà một bướu tiếng Anh là gì? Cách đọc từ dromedary theo phiên âm
Vocab | by
Khi được hỏi lạc đà một bướu tiếng Anh là gì thì hãy trả lời là dromedary, từ này có cách phát âm khá đơn giản, chỉ cần dựa vào phiên âm và đọc là /ˈdrɑː.mə.der.i/.
Dromedary (/ˈdrɑː.mə.der.i/): Lạc đà một bướu.
Trong tiếng Anh, việc phân biệt các loài động vật theo đặc điểm cơ thể là rất quan trọng, đặc biệt với các loài giống nhau như lạc đà một bướu và hai bướu. Vậy lạc đà một bướu tiếng Anh là gì? Cùng NextSpeak đi sâu tìm hiểu cách gọi đúng, cách phát âm và ví dụ minh họa để sử dụng từ vựng này một cách chính xác nhé. Nào, học với mình ngay thôi nào!
Lạc đà một bướu tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và phát âm
Lạc đà một bướu - Từ điển Tiếng Anh.
Lạc đà một bướu trong tiếng Anh là dromedary hoặc đầy đủ là dromedary camel.
Phiên âm:
- Anh - Anh: /ˈdrɒm.ə.dəri/
- Anh - Mỹ: /ˈdrɑː.mə.der.i/
Định nghĩa: Dromedary là một danh từ (noun) dùng để chỉ loài lạc đà có một bướu, có màu nâu (từ đen đến gần trắng), thường sống tại các vùng sa mạc khô cằn như Trung Đông, Bắc Phi và Ấn Độ. Đây là loài lạc đà nhanh nhẹn, chịu nhiệt tốt và được con người thuần hóa để chuyên chở hàng hóa, cưỡi và sử dụng trong đời sống du mục.
Hơn nữa, lạc đà một bướu là loài lạc đà cao nhất trong số ba loài lạc đà. Không những lạc đà một bướu có thể giao phối với nhau mà lạc đà một bướu còn giao phối với lạc đà hai bướu.
Lưu ý khi sử dụng từ lạc đà một bướu tiếng Anh
Khi tìm hiểu nghĩa của lạc đà một bướu trong tiếng Anh, bạn đọc cần lưu ý một vài điểm sau đây:
- Dromedary chỉ loài lạc đà một bướu (chiếm 90% số lượng lạc đà trên thế giới), trong khi từ camel là từ chung, có thể chỉ lạc đà một bướu (dromedary) hoặc lạc đà hai bướu (bactrian camel).
- Nếu nói một con lạc đà thì sử dụng cụm từ a dromedary, còn nói nhiều con lạc đà thì dùng dromedaries hoặc several dromedaries.
- Dromedary là một danh từ cho nên nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, dùng để so sánh, để mô tả môi trường sống, dùng trong ngữ cảnh du lịch, trải nghiệm văn hóa, dùng để viết về nghiên cứu, mô tả về lạc đà một bướu trong tiếng Anh.
Mẫu câu liên quan đến lạc đà một bướu
Ngay bên dưới sẽ là những mẫu câu thường dùng khi nói về dromedary (lạc đà một bướu), về những điều thú vị xung quanh loài động vật mà chúng ta thường thấy ở sa mạc. Tất nhiên là những câu dịch mẫu này sẽ sử dụng từ lạc đà một bướu tiếng Anh và có kèm phần dịch nghĩa, mời bạn xem thêm.
The dromedary can survive for weeks without water in the desert.
→ Lạc đà một bướu có thể sống sót hàng tuần mà không cần nước trong sa mạc.
Many nomadic tribes use dromedaries to transport goods.
→ Nhiều bộ lạc du mục sử dụng lạc đà một bướu để vận chuyển hàng hóa.
A dromedary's single hump stores fat, which it uses as energy when food is scarce.
→ Bướu của lạc đà một bướu tích trữ mỡ, được dùng làm năng lượng khi khan hiếm thức ăn.
The tourists enjoyed a dromedary ride across the golden dunes.
→ Du khách thích thú với chuyến cưỡi lạc đà một bướu qua những đụn cát vàng.
Dromedaries are known for their ability to handle extreme heat.
→ Lạc đà một bướu nổi tiếng với khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt.
You can distinguish a dromedary by its single hump and long, slender legs.
→ Bạn có thể nhận biết lạc đà một bướu qua chiếc bướu đơn và đôi chân dài thanh mảnh.
The dromedary is faster and more commonly used than the Bactrian camel.
→ Lạc đà một bướu nhanh hơn và được sử dụng phổ biến hơn so với lạc đà hai bướu.
Cụm từ đi với danh từ dromedary (lạc đà một bướu tiếng Anh)
Đàn lạc đà một bướu.
Chỉ học mỗi từ vựng lạc đà một bướu dromedary thì sẽ không đủ để có thể giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác được. Vì vậy, để sử dụng từ này hiệu quả hơn trong thực tế, bạn cần học thêm các cụm từ đi kèm (collocations) với dromedary thông qua bảng dưới đây mà NextSpeak cung cấp nha.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Cụm từ tiếng Việt |
Ví dụ |
A herd of dromedaries |
/ə hɝːd əv ˈdrɑː.mə.der.iz/ |
Một đàn lạc đà một bướu |
A herd of dromedaries crossed the desert slowly. → Một đàn lạc đà một bướu băng qua sa mạc một cách chậm rãi. |
Ride a dromedary |
/raɪd ə ˈdrɑː.mə.der.i/ |
Cưỡi lạc đà một bướu |
Tourists love to ride a dromedary during desert tours. → Du khách thích cưỡi lạc đà một bướu trong các chuyến tham quan sa mạc. |
Domesticated dromedary |
/dəˈmes.tɪ.keɪ.t̬ɪd ˈdrɑː.mə.der.i/ |
Lạc đà một bướu đã thuần hóa |
The domesticated dromedary has been used for centuries in trade. → Lạc đà một bướu đã thuần hóa được dùng trong buôn bán từ nhiều thế kỷ. |
Wild dromedary |
/waɪld ˈdrɑː.mə.der.i/ |
Lạc đà một bướu hoang dã |
There are very few wild dromedaries left in the world. → Còn rất ít lạc đà một bướu hoang dã trên thế giới. |
The hump of a dromedary |
/ðə hʌmp əv ə ˈdrɑː.mə.der.i/ |
Bướu của lạc đà một bướu |
The hump of a dromedary stores fat, not water. → Bướu của lạc đà một bướu tích trữ mỡ, không phải nước. |
Dromedary milk |
/ˈdrɑː.mə.der.i mɪlk/ |
Sữa lạc đà một bướu |
Dromedary milk is rich in vitamin C and iron. → Sữa lạc đà một bướu giàu vitamin C và sắt. |
Dromedary meat |
/ˈdrɑː.mə.der.i miːt/ |
Thịt lạc đà một bướu |
Some cultures use dromedary meat in traditional dishes. → Một số nền văn hóa sử dụng thịt lạc đà một bướu trong các món ăn truyền thống. |
Dromedary race |
/ˈdrɑː.mə.der.i reɪs/ |
Cuộc đua lạc đà một bướu |
The annual dromedary race attracts thousands of visitors. → Cuộc đua lạc đà một bướu hằng năm thu hút hàng ngàn du khách. |
Dromedary caravan |
/ˈdrɑː.mə.der.i ˈker.ə.væn/ |
Đoàn lạc đà một bướu |
A dr omedary caravan transported goods across the Sahara. → Một đoàn lạc đà một bướu đã vận chuyển hàng hóa qua sa mạc Sahara. |
Đoạn hội thoại nói về đặc điểm lạc đà một bướu bằng tiếng Anh, kèm dịch
Sau khi đã tìm hiểu từ lạc đà một bướu tiếng Anh dromedary từ cách phát âm, cách dùng, mẫu câu liên quan và cụm danh từ có chứa từ dromedary. Bạn đọc cùng tham khảo thêm một mẫu hội thoại ngắn nói về những đặc điểm nổi bật của lạc đà nha.
Thao: Did you see the dromedary camel during our trip? (Bữa đi chơi Trâm có thấy con lạc đà một bướu không?)
Tram: Of course! I even took a picture of it. (Có chứ! Trâm chụp ảnh lại đó.)
Thao: I heard our teacher say that the dromedary is the tallest camel species. (Bữa nghe cô giáo bảo lạc đà một bướu là loài lạc đà cao nhất.)
Tram: Really? How tall are they? (Thật á? Chúng cao đến đâu vậy?)
Thao: Adult male dromedaries can be between 1.8 and 2.3 meters tall at the shoulder, while females are a bit shorter. (Những con lạc đà một bướu đực trưởng thành có thể cao từ 1,8 đến 2,3 mét tính từ vai, còn con cái thì thấp hơn một chút.)
Tram: I wonder if their hump is hard? (Không biết bướu của chúng có cứng không nhỉ?)
Thao: Probably! (Chắc là có đó!)
Tram: Then how do they survive in harsh places like the desert? (Vậy chúng làm sao sống ở những nơi khắc nghiệt như sa mạc được nhỉ?)
Thao: Dromedaries are very well adapted to dry environments. They can tolerate losing up to 30% of their body weight due to dehydration and can survive without water for several days. (Lạc đà một bướu thích nghi rất tốt với môi trường khô cằn. Chúng có thể chịu đựng mất tới 30% trọng lượng cơ thể do thiếu nước và có thể sống mà không cần nước trong vài ngày.)
Tram: I would probably faint just spending one day under the sun. So what do they eat? (Mình mà đi phơi nắng một ngày thôi cũng muốn ngất xỉu rồi. Rồi chúng ăn gì vậy?)
Thao: They eat desert plants and grass. (Chúng ăn cây cối và cỏ ở sa mạc.)
Biết cách gọi lạc đà một bướu tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về thế giới tự nhiên, mà còn cực kỳ hữu ích trong du lịch, đọc sách hoặc xem tài liệu bằng tiếng Anh. Đừng quên luyện tập với ví dụ để ghi nhớ từ này dễ dàng hơn!
Và hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức mới nha.