Lễ tân tiếng Anh là gì? Học cách đọc từ receptionist và mẫu câu liên quan
Vocab | by
Lễ tân tiếng Anh là gì? Lễ tân nói chung trong tiếng Anh được gọi là receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/. Học từ vựng giao tiếp và cách sử dụng từ receptionist trong câu.
Receptionist (/rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân.
Lễ tân tiếng Anh là gì là câu hỏi mà nhiều bạn quan tâm khi muốn làm việc trong môi trường khách sạn, nhà hàng hay công ty quốc tế. Biết cách gọi, phát âm và sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt khách hàng. Nếu bạn đang cần một bài viết chi tiết, dễ hiểu và đầy đủ ví dụ thực tế về từ receptionist, hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay sau đây!
Lễ tân tiếng Anh là gì? Học phát âm và các loại lễ tân
Lễ tân trong tiếng Anh là gì?
Lễ tân tiếng Anh là receptionist /rɪˈsepʃənɪst/. Đây là cách gọi phổ biến trong tiếng Anh để chỉ người làm nhiệm vụ tiếp đón, trả lời điện thoại, sắp xếp lịch hẹn, cung cấp thông tin cần thiết, hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng khi họ đến công ty, khách sạn, nhà hàng, phòng khám hay các tổ chức dịch vụ. Đây là công việc đòi hỏi khả năng giao tiếp tốt, thái độ niềm nở và kỹ năng tổ chức chuyên nghiệp. Nghề lễ tân không chỉ đóng vai trò là bộ mặt đại diện cho đơn vị mà còn góp phần tạo ấn tượng ban đầu đối với khách hàng.
Từ receptionist có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Hotel receptionist (/hoʊˈtɛl rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân khách sạn (Tập trung vào đón khách lưu trú, làm thủ tục nhận/trả phòng, hỗ trợ dịch vụ khách sạn.)
- Spa receptionist (/spɑː rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân spa (Tư vấn dịch vụ, sắp xếp lịch hẹn, chăm sóc khách hàng cá nhân.)
- Restaurant receptionist (/ˈrɛstərənt rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân nhà hàng (Chủ yếu sắp xếp chỗ ngồi, đón khách dùng bữa, quản lý khách chờ.)
- Front desk receptionist (/frʌnt dɛsk rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân quầy tiếp tân (Là cách gọi chung cho vị trí lễ tân ở quầy tiếp khách tại các công ty, khách sạn, phòng khám hoặc spa. Người làm ở vị trí này thường là người đầu tiên tiếp xúc và hỗ trợ khách.).
- Clinic receptionist (/ˈklɪnɪk rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân phòng khám (Đón tiếp bệnh nhân, sắp xếp lịch khám, hướng dẫn quy trình và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình khám chữa bệnh.)
- Office receptionist (/ˈɔːfɪs rɪˈsɛpʃənɪst/): Lễ tân văn phòng (Tiếp đón khách đến công ty, nhận cuộc gọi, sắp xếp lịch hẹn và hỗ trợ các công việc hành chính cơ bản trong văn phòng.)
Tóm lại: Trong giao tiếp hằng ngày, khi muốn hỏi lễ tân tiếng Anh là gì, bạn có thể đơn giản dùng câu: What is the English word for 'lễ tân'? → Receptionist.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ tân
Lễ tân phòng khám.
Một phần quan trọng bạn cần học khi học từ vựng nhân viên lễ tân tiếng Anh là gì đó là học các từ vựng liên quan. Khi này bạn sẽ dễ dàng biết được quầy lễ tân, bàn lễ tân, sảnh lễ tân, phòng lễ tân, trưởng lễ tân, giám sát lễ tân trong tiếng Anh là gì.
Từ vựng tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm giọng chuẩn |
Quầy lễ tân |
Reception desk |
/rɪˈsɛpʃən dɛsk/ |
Bàn lễ tân |
Reception counter |
/rɪˈsɛpʃən ˈkaʊntər/ |
Sảnh lễ tân |
Reception area |
/rɪˈsɛpʃən ˈɛriə/ |
Phòng lễ tân |
Reception room |
/rɪˈsɛpʃən ruːm/ |
Trưởng lễ tân |
Front office manager |
/frʌnt ˈɑːfɪs ˈmænɪdʒər/ |
Giám sát lễ tân |
Receptionist supervisor |
/rɪˈsɛpʃənɪst ˈsuːpərˌvaɪzər/ |
Ví dụ về cách sử dụng từ receptionist trong giao tiếp
Lễ tân khách sạn.
Trong ngành dịch vụ, việc hiểu rõ lễ tân tiếng Anh là gì và sử dụng từ receptionist đúng cách sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách quốc tế. Với những mẫu câu đơn giản có liên quan đến nghề lễ tân cũng như lý do, mức lương và công việc sau đây mà NextSpeak chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ cách dùng cụ thể.
Lý do nghề lễ tân hiện nay lại HOT
The receptionist position is becoming increasingly popular because it offers good income, clear promotion opportunities, and a dynamic working environment. (Nghề lễ tân hiện nay ngày càng trở nên hot vì mang lại thu nhập hấp dẫn, cơ hội thăng tiến rõ ràng và môi trường làm việc năng động.)
Many young people choose to become a receptionist because the job allows them to practice foreign languages and develop excellent communication skills. (Nhiều bạn trẻ chọn trở thành lễ tân vì công việc này giúp họ rèn luyện ngoại ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
Receptionist jobs at four- and five-star hotels are highly sought after due to high service charges, generous tips, and good benefits. (Các vị trí lễ tân tại khách sạn bốn và năm sao rất được săn đón nhờ phí dịch vụ cao, tiền tip hấp dẫn và chế độ phúc lợi tốt.)
The increasing demand for receptionist positions comes from the rapid growth of tourism and the rise of luxury hotels in Vietnam. (Nhu cầu tuyển dụng lễ tân ngày càng cao do sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch và sự gia tăng của các khách sạn cao cấp tại Việt Nam.)
Receptionist jobs attract many people because they don’t require a high degree but offer chances to work in an international and professional environment. (Nghề lễ tân thu hút nhiều người vì không đòi hỏi bằng cấp cao nhưng lại mở ra cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế và chuyên nghiệp.)
Receptionist positions provide stable income and allow employees to meet diverse customers, from tourists to business professionals. (Nghề lễ tân mang lại thu nhập ổn định và cho phép nhân viên gặp gỡ nhiều đối tượng khách hàng đa dạng, từ khách du lịch đến doanh nhân.)
Quy trình làm việc của lễ tân khách sạn, nhà hàng
The receptionist greets guests warmly, confirms their reservations, and assists with check-in procedures at the hotel. (Lễ tân chào đón khách một cách thân thiện, xác nhận thông tin đặt phòng và hỗ trợ khách làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.)
At a restaurant, the receptionist is responsible for welcoming guests, arranging seats, and managing the waiting list during busy hours. (Tại nhà hàng, lễ tân chịu trách nhiệm chào đón khách, sắp xếp chỗ ngồi và quản lý danh sách khách chờ vào giờ cao điểm.)
Throughout the guest’s stay, the receptionist provides information about hotel services and handles any requests or complaints professionally. (Trong suốt thời gian khách lưu trú, lễ tân cung cấp thông tin về các dịch vụ khách sạn và xử lý mọi yêu cầu hoặc khiếu nại một cách chuyên nghiệp.)
When guests check out, the receptionist processes payments quickly, says thank you, and invites them to return in the future. (Khi khách làm thủ tục trả phòng, lễ tân nhanh chóng xử lý thanh toán, gửi lời cảm ơn và mời khách quay lại trong tương lai.)
Nói về lương của lễ tân khách sạn
Receptionists at 1-2 star hotels in Vietnam usually earn a basic salary of 3 to 4 million VND per month, with total income reaching 4.5 to 5.5 million VND after tips and allowances. (Lễ tân tại các khách sạn 1-2 sao ở Việt Nam thường nhận lương cơ bản từ 3 đến 4 triệu đồng mỗi tháng, tổng thu nhập có thể đạt 4,5 đến 5,5 triệu đồng sau khi cộng thêm tiền tip và phụ cấp.)
At 3-star hotels, receptionist salaries range from 4 to 5 million VND per month, but including service charges and tips, the total income can reach 7 to 8 million VND. (Tại các khách sạn 3 sao, lương lễ tân dao động từ 4 đến 5 triệu đồng mỗi tháng, nhưng khi cộng thêm phí dịch vụ và tiền tip, tổng thu nhập có thể lên tới 7 đến 8 triệu đồng.)
Receptionists at 4-star hotels usually earn a basic salary of 4 to 6 million VND, and their total monthly income can reach 7 to 9 million VND thanks to service charges and good tips. (Lễ tân tại khách sạn 4 sao thường nhận lương cơ bản từ 4 đến 6 triệu đồng, và tổng thu nhập hàng tháng có thể đạt 7 đến 9 triệu đồng nhờ phí dịch vụ và tiền tip khá tốt.)
Receptionists at 5-star hotels can earn from 5 to 10 million VND as a base salary, and their total income may range from 10 to 20 million VND per month, depending on location and performance. (Lễ tân tại khách sạn 5 sao có thể nhận lương cơ bản từ 5 đến 10 triệu đồng, và tổng thu nhập hàng tháng có thể dao động từ 10 đến 20 triệu đồng, tùy theo khu vực làm việc và hiệu quả công việc.)
Lý do lương lễ tân cao
The receptionist’s income can increase significantly thanks to service charges, tips, and night shift allowances, especially in luxury hotels. (Thu nhập của lễ tân có thể tăng đáng kể nhờ phí dịch vụ, tiền tip và phụ cấp ca đêm, đặc biệt là ở các khách sạn cao cấp.)
Receptionists with good communication skills, foreign language ability, and excellent customer service often receive higher salaries and more job offers. (Những lễ tân có kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng ngoại ngữ và phục vụ khách hàng chuyên nghiệp thường nhận mức lương cao hơn và có nhiều cơ hội việc làm.)
The reason receptionist jobs at 4- and 5-star hotels pay well is because they require professional appearance, fluent English, and the ability to handle complex situations. (Lý do công việc lễ tân tại khách sạn 4 và 5 sao có mức lương cao là vì yêu cầu ngoại hình chuyên nghiệp, tiếng Anh lưu loát và khả năng xử lý tình huống phức tạp.)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân
Spa receptionist.
Nếu bạn đã hiểu lễ tân tiếng Anh là gì và đang mong muốn làm việc trong các khách sạn, spa, nhà hàng quốc tế, thì đừng bỏ qua bộ từ vựng giao tiếp thông dụng dưới đây. Đây là hành trang cần thiết cho lễ tân chuyên nghiệp.
Từ vựng cơ bản cho lễ tân
- Welcome /ˈwɛlkəm/: Chào mừng
- Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ
- Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt trước
- Available /əˈveɪləbəl/: Có sẵn
- Occupied /ˈɑːkjəˌpaɪd/: Đã có người, đã được sử dụng
- Schedule /ˈskɛdʒuːl/: Lịch trình
- Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn
- Confirm /kənˈfɜːrm/: Xác nhận
- Cancel /ˈkænsəl/: Hủy bỏ
- Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/: Danh sách chờ
- Guest /ɡɛst/: Khách
- Client /ˈklaɪənt/: Khách hàng
- Payment /ˈpeɪmənt/: Thanh toán
- Check-in /ˈtʃɛk ɪn/: Làm thủ tục nhận phòng
- Check-out /ˈtʃɛk aʊt/: Làm thủ tục trả phòng
- Reception desk /rɪˈsɛpʃən dɛsk/: Quầy lễ tân
- Front desk /frʌnt dɛsk/: Quầy tiếp tân
- Service /ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ
Câu hỏi – đáp cơ bản trong giao tiếp
- May I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Do you have a reservation? – Bạn có đặt chỗ trước không?
- What can I do for you today? – Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Please wait a moment. – Vui lòng đợi trong giây lát.
- Your appointment is confirmed. – Cuộc hẹn của bạn đã được xác nhận.
- Would you like to make a reservation? – Bạn có muốn đặt chỗ không?
- How can I assist you? – Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?
- Thank you for waiting. – Cảm ơn bạn đã đợi.
Với những thông tin vừa chia sẻ, bạn đã hiểu sâu hơn về lễ tân tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ receptionist trong các tình huống công việc. Chúc bạn học tốt và ngày càng thành thạo tiếng Anh giao tiếp. Đừng quên ghé thăm chuyên mục chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài viết hay nhé!