Lịch trình tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm
Vocab | by
Bản dịch của lịch trình tiếng Anh là gì? Đó là schedule, ngoài ra còn có một số từ mang nghĩa tương tự như itinerary, program, timetable, agenda, plan và calendar.
Schedule (/ˈskedʒ.uːl/): Lịch trình.
Trong thời đại hiện đại, việc quản lý thời gian hiệu quả đóng vai trò then chốt trong học tập, công việc và đời sống cá nhân. Một trong những khái niệm được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này là lịch trình. Vậy lịch trình tiếng Anh là gì và cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh giao tiếp cũng như học thuật ra sao? Bài viết này của NextSpeak sẽ cung cấp định nghĩa chính xác, cách phát âm, các cụm từ liên quan cùng với ví dụ minh họa giúp người học tiếng Anh hiểu rõ và vận dụng hiệu quả thuật ngữ này trong thực tế.
Lịch trình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách dùng từ
Lịch trình trong tiếng Anh là gì?
Lịch trình trong tiếng Anh được gọi là schedule (phát âm: /ˈʃed.juːl/ - Anh - Anh, /ˈskedʒ.uːl/ - Anh - Mỹ), là một từ phổ biến dùng để chỉ kế hoạch hoặc thời gian biểu cho các hoạt động, công việc, sự kiện hoặc chuyến đi. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể chỉ ra thời gian cụ thể mà một công việc hoặc sự kiện được lên kế hoạch để thực hiện.
Cách sử dụng từ lịch trình schedule:
Schedule có thể là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Là danh từ, từ này chỉ một kế hoạch chi tiết về thời gian cho các hoạt động. Ví dụ, trong công việc hay học tập, bạn có thể có một lịch trình để quản lý công việc hằng ngày, tuần, hay tháng. Cũng có thể dùng từ này khi nói về thời gian di chuyển của phương tiện giao thông, chẳng hạn như tàu, xe bus, hoặc máy bay. Ngoài ra, schedule cũng có thể được dùng để chỉ thời gian của các cuộc họp, sự kiện hoặc các cuộc hẹn trong công việc, học tập.
Cụ thể là:
Schedule là danh từ (noun): Lịch trình, kế hoạch.
- I have a tight schedule today, so I can only meet you for an hour. (Hôm nay tôi có một lịch trình khá chặt, nên tôi chỉ có thể gặp bạn trong một giờ.)
- The train schedule has changed because of the weather. (Lịch trình tàu đã thay đổi vì thời tiết.)
Schedule là động từ (verb): Lên kế hoạch, lên lịch, lên lịch trình, đặt lịch.
- We need to schedule a meeting for next Monday. (Chúng ta cần lên lịch họp vào thứ Hai tuần sau.)
- The event has been scheduled for next weekend. (Sự kiện đã được lên lịch vào cuối tuần tới.)
Bản dịch tương tự với từ lịch trình tiếng Anh là gì?
Lịch trình công việc.
Trong tiếng Anh, ngoài shedule thì các từ như itinerary, program, timetable, agenda, plan và calendar đều có thể dịch là lịch trình, nhưng mỗi từ lại được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, và không có một quy định bắt buộc nào rằng lịch trình phải dịch ra một từ duy nhất. Tuy nhiên, để dùng chính xác và tự nhiên, bạn cần hiểu sự khác biệt về nghĩa và phạm vi sử dụng của từng từ như sau.
Từ vựng |
Ý nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng phổ biến |
Schedule |
Lịch trình tổng quát (cá nhân, công việc, trường học) |
Cá nhân, văn phòng, trường học, tổ chức |
Itinerary |
Lịch trình đi lại, hành trình cụ thể (về du lịch hoặc công tác) |
Du lịch, công tác |
Program (Programme) |
Kế hoạch sự kiện, buổi diễn, buổi học hoặc chương trình giải trí |
Sự kiện, truyền hình, buổi hòa nhạc, hội thảo |
Timetable |
Thời gian biểu, có giờ cụ thể, chi tiết hơn schedule (thường dùng ở Anh) |
Xe buýt, tàu hỏa, lớp học, trường học (UK) |
Agenda |
Lịch trình cuộc họp, danh sách nội dung thảo luận |
Họp hành, hội nghị, chính trị |
Plan |
Kế hoạch nói chung, chưa chắc có mốc thời gian cụ thể |
Dự định cá nhân, chiến lược công việc, kế hoạch dài hạn |
Calendar |
Lịch (truyền thống hoặc điện tử), hiển thị ngày, tháng, sự kiện trong một tháng |
Quản lý công việc, sự kiện, ứng dụng điện thoại/lịch treo |
Từ vựng tiếng Anh nói về lịch trình
Lịch trình bay.
Khi tìm hiểu về từ vựng lịch trình tiếng Anh là gì, hẳn các bạn sẽ rất quan tâm tới chủ đề cụm từ đi với danh từ schedule (lịch trình) có đúng không nào! Vậy thì các bạn cùng NextSpeak xem ngay danh sách cụm từ thông dụng đi với từ lịch trình trong tiếng Việt, có bản dịch tiếng Anh và lưu ý khi sử dụng bên dưới đây nhé.
Cụm từ tiếng Việt |
Bản dịch tiếng Anh hàng đầu |
Lịch trình làm việc |
Work schedule |
Lịch trình học tập |
Study schedule/ Class schedule |
Lịch trình chuyến đi |
Travel itinerary |
Lịch trình di chuyển |
Travel schedule/ Transportation plan |
Lịch trình dày đặc |
Tight schedule/ Packed schedule |
Lịch trình thay đổi |
Revised schedule/ Updated itinerary |
Lịch trình dự kiến |
Tentative schedule/ Provisional plan |
Lịch trình cụ thể |
Detailed schedule |
Lịch trình bay |
Flight schedule |
Lịch trình công tác |
Business trip schedule |
Tạo lịch trình |
Create a schedule |
Tuân thủ lịch trình |
Stick to the schedule |
Sắp xếp lịch trình |
Arrange the schedule |
Phối hợp lịch trình |
Coordinate schedules |
Quản lý lịch trình |
Manage the schedule |
Chia sẻ lịch trình |
Share the schedule |
Mẫu câu giao tiếp dùng từ lịch trình bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Một trong những kiến thức từ vựng khá hay mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn trong bài học lịch trình tiếng Anh là gì đó chính là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ schedule (lịch trình) trong các tình huống hàng ngày và công việc, kèm theo bản dịch tiếng Việt. Mời bạn xem ngay nha.
Mẫu câu giao tiếp với schedule (khi là danh từ):
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
What's your schedule like this week? |
Lịch trình tuần này của bạn như thế nào? |
I have a tight schedule today. |
Hôm nay tôi có lịch trình dày đặc. |
Can we add that to the schedule? |
Chúng ta có thể thêm việc đó vào lịch trình không? |
Please send me your schedule by email. |
Vui lòng gửi lịch trình của bạn qua email cho tôi. |
My schedule is flexible in the afternoon. |
Lịch trình buổi chiều của tôi linh hoạt. |
Mẫu câu giao tiếp với schedule (vài trò là động từ):
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
We need to schedule a meeting for next week. |
Chúng ta cần lên lịch cho một cuộc họp vào tuần tới. |
Can we schedule it for Friday instead? |
Chúng ta có thể dời lịch sang thứ Sáu không? |
The exam is scheduled for Monday morning. |
Bài kiểm tra được lên lịch vào sáng thứ Hai. |
I scheduled the appointment for 3 PM. |
Tôi đã lên lịch cuộc hẹn lúc 3 giờ chiều. |
Let’s schedule a time to talk about this. |
Hãy lên lịch để bàn về việc này. |
Câu hỏi liên quan
Bên dưới sẽ là một số câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về bản dịch của lịch trình trong tiếng Anh có đáp án.
Câu 1: Lên lịch trình tiếng Anh là gì?
Đáp án: Make a schedule/ Plan a schedule
Câu 2: Lịch trình tàu tiếng Anh là gì?
Đáp án: Train schedule
Câu 3: Đúng lịch trình trong tiếng Anh là gì?
Đáp án: On schedule
Câu 4: Lịch trình bay tiếng Anh là gì?
Đáp án: Flight schedule
Câu 5: Theo lịch trình tiếng Anh là gì?
Đáp án: According to schedule/ As scheduled
Câu 6: Lịch trình kín tiếng Anh là gì?
Đáp án: Tight schedule
Câu 7: Lịch trình xe tiếng Anh là gì?
Đáp án: Bus schedule/ Vehicle schedule
Câu 8: Lịch trình du lịch tiếng Anh là gì?
Đáp án: Travel itinerary/ Tour schedule
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ lịch trình tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn của từ schedule, cũng như các cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng xoay quanh khái niệm này. Hy vọng là những kiến thức từ vựng liên quan tới lịch trình trong tiếng Anh, không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc, mà còn hỗ trợ bạn quản lý thời gian một cách hiệu quả hơn trong cuộc sống hằng ngày.
Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp trong mọi tình huống bằng cách theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!