Linh hồn tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm từ soul

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án cho câu hỏi linh hồn tiếng Anh là gì là soul, ngoài ra có cụm từ liên quan như lễ các đẳng linh hồn, các linh hồn, vùng đất linh hồn,...dịch sang tiếng Anh.

Soul (/soʊl/): Linh hồn.

Khi học về từ vựng tiếng Anh chủ đề nghi lễ, tâm linh hay thuộc tôn giáo tín ngưỡng, các bạn hẳn đã nghe đến từ linh hồn. Tuy nhiên, một số bạn đọc chưa chắc chắn với câu trả lời của mình khi được hỏi linh hồn tiếng Anh là gì? Có bạn thì không biết cách nói một linh hồn hoặc nghĩa của linh hồn, bản dịch của linh hồn trong tiếng Anh!

Trong bài viết của NextSpeak hôm nay, bạn sẽ biết được phép dịch linh hồn là gì cùng cách phát âm, cũng như các mẫu câu ví dụ, cụm từ, thành ngữ đi kèm.

Linh hồn tiếng Anh là gì?

Phép dịch linh hồn thành tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, từ linh hồn được dịch là soul (/soʊl/). Đây là một từ mang tính triết học và tâm linh, thường được sử dụng để chỉ bản chất vô hình của con người, vật thể, hoặc sinh vật, được coi là khía cạnh tinh thần, tâm hồn, và là phần tồn tại lâu dài sau cái chết.

Ý nghĩa của từ soul: Soul là từ dùng để chỉ linh hồn trong ngữ cảnh tôn giáo, triết học. Nó đại diện cho phần vô hình, bất tử của con người, cái gì đó còn tồn tại sau khi cơ thể vật lý qua đời.

Ví dụ: Many believe that the soul lives on after death. (Nhiều người tin rằng linh hồn tiếp tục tồn tại sau khi chết.)

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ linh hồn bằng tiếng Anh

Những ví dụ có chứa từ linh hồn bằng tiếng Anh giúp minh họa cách sử dụng từ soul trong các ngữ cảnh khác nhau, nhất là về tâm linh. Nếu bạn chưa rõ cách dùng như thế nào trong thực tế, tham khảo các mẫu câu sau mà NextSpeak chia sẻ trong bài học linh hồn tiếng Anh là gì nha.

Ví dụ tiếng Anh

Bản dịch tiếng Việt

He believes that the soul is eternal and lives on after death.

Anh ấy tin rằng linh hồn là bất tử và sống mãi sau khi chết.

My grandmother says that my grandfather’s soul is still with the family.

Bà tôi nói rằng linh hồn của ông vẫn luôn ở bên cạnh gia đình.

They held a ceremony to pray for the soul of the deceased.

Họ tổ chức một buổi lễ để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.

Some people believe that pets also have souls and can be reunited with their owners in the afterlife.

Một số người tin rằng thú cưng cũng có linh hồn và có thể đoàn tụ với chủ trong thế giới bên kia.

He performed a ritual to guide the soul of the departed to the afterlife.

Anh ấy thực hiện một nghi lễ để dẫn dắt linh hồn người đã khuất sang thế giới bên kia.

Cụm từ đi với từ linh hồn tiếng Anh

Linh hồn bay lên trời.

Tiếp nối bài học linh hồn tiếng Anh là gì, các bạn tham khảo thêm bảng các cụm từ phổ biến đi với từ soul (linh hồn) trong tiếng Anh, kèm ví dụ và phiên âm bên dưới nha.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Sell your soul

/sɛl jɔːr səʊl/

Bán linh hồn

He felt he had to sell his soul to succeed in the competitive business world.

Anh ấy cảm thấy mình phải bán linh hồn để thành công trong thế giới kinh doanh cạnh tranh.

A kindred soul

/ə ˈkɪn.drəd səʊl/

Linh hồn đồng điệu

I met her at the event; she was a kindred soul, sharing similar interests and passions.

Tôi gặp cô ấy tại sự kiện; cô ấy là một linh hồn đồng điệu, chia sẻ những sở thích và đam mê tương tự.

Pour your soul into something

/pɔːr jɔːr səʊl ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/

Đổ linh hồn vào thứ gì đó

The artist poured his soul into the painting, making it come alive with emotion.

Người nghệ sĩ đã đổ linh hồn vào bức tranh, khiến nó sống động với cảm xúc.

Preserve the soul

/kʌt ˈʒuː ˈsəʊl/

Cất giữ linh hồn

The painting seems to preserve the soul of the artist.

Bức tranh như cất giữ linh hồn của người họa sĩ.

Soul and body

/səʊl ænd ˈbɒ.di/

Linh hồn và thể xác

The novel explores the connection between soul and body.

Tiểu thuyết khám phá mối liên hệ giữa linh hồn và thể xác.

The world of souls / Spirit world

/ðə wɜːld əv səʊlz/

Thế giới linh hồn

Many believe the spirit world exists beyond death.

Nhiều người tin rằng thế giới linh hồn tồn tại sau cái chết.

The soul of the dead

/ðə səʊl əv ðə ded/

Linh hồn người chết

Rituals are performed to honor the souls of the dead.

Các nghi lễ được thực hiện để tôn vinh linh hồn người chết.

Twin souls

/ˈtwɪn səʊlz/

Linh hồn song sinh

Some say twin souls are destined to find each other.

Một số người nói linh hồn song sinh định mệnh sẽ tìm thấy nhau.

Where does the soul go?

/wɛə dʌz ðə səʊl gəʊ/

Linh hồn đi về đâu

Philosophers have long debated where the soul goes after death.

Các triết gia đã tranh luận từ lâu linh hồn đi về đâu sau cái chết.

Bên cạnh đó, còn có một số câu hỏi khác liên quan như:

  • Lễ các đẳng linh hồn tiếng Anh là gì? Là All Souls’ Day
  • Các linh hồn trong tiếng Anh là gì? Là souls (dạng số nhiều của soul)
  • Vùng đất linh hồn tên tiếng Anh là gì? Là Spirited Away (tên phim hoạt hình Nhật Bản khi dịch sang tiếng Anh)
  • Chỉ số linh hồn dịch sang tiếng Anh là gì? Là spiritual number (trong ngữ cảnh thần số học: Numerology)
  • Linh hồn của món ăn tiếng Anh là gì? Là the soul of the dish

Thành ngữ với từ linh hồn tiếng Anh

Các thành ngữ bên dưới thể hiện cách từ soul (linh hồn) được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng, ám chỉ những mối quan hệ sâu sắc, cảm xúc mạnh mẽ hoặc những hành động có ảnh hưởng lâu dài đến một người.

Thành ngữ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Pour your soul into something

/pɔːr jɔːr səʊl ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/

Đổ hết tâm huyết, linh hồn vào cái gì đó

She poured her soul into the novel, making it a masterpiece. (Cô ấy đổ hết tâm huyết vào cuốn tiểu thuyết, khiến nó trở thành một kiệt tác.)

Sell your soul

/sɛl jɔːr səʊl/

Bán linh hồn, làm điều gì đó xấu xa vì lợi ích cá nhân

He sold his soul to the company for wealth and power. (Anh ấy đã bán linh hồn cho công ty để đổi lấy tiền bạc và quyền lực.)

A soul of honor

/ə səʊl ʌv ˈɒnə/

Một người có phẩm giá cao, danh dự

She is a soul of honor, always keeping her promises. (Cô ấy là một linh hồn danh dự, luôn giữ lời hứa.)

The soul of the party

/ðə səʊl ʌv ðə ˈpɑːti/

Người làm không khí bữa tiệc sôi động, vui vẻ

John is always the soul of the party, making everyone laugh. (John luôn là linh hồn của bữa tiệc, khiến mọi người cười vui vẻ.)

A kindred soul

/ə ˈkɪn.drəd səʊl/

Linh hồn đồng điệu, người có mối liên kết sâu sắc với bạn

We instantly connected. It felt like I had found a kindred soul. (Chúng tôi ngay lập tức kết nối. Cảm giác như tôi đã tìm thấy một linh hồn đồng điệu.)

Sell your soul to the devil

/sɛl jɔːr səʊl tə ðə ˈdɛvəl/

Làm điều gì đó xấu để đổi lấy lợi ích vật chất lớn, đặc biệt là từ quỷ dữ

He sold his soul to the devil for fame and fortune. (Anh ta đã bán linh hồn cho quỷ dữ để đổi lấy danh vọng và tài sản.)

A soul-searching question

/ə səʊl ˈsɜː.tʃɪŋ ˈkwɛs.tʃən/

Câu hỏi tìm kiếm bản thân, một câu hỏi khó, thúc đẩy suy nghĩ sâu sắc

The soul-searching question left him wondering what his purpose in life was. (Câu hỏi tìm kiếm bản thân khiến anh ấy tự hỏi mục đích sống của mình là gì.)

Find your soul

/faɪnd jɔːr səʊl/

Tìm lại bản thân, khám phá sự thật về chính mình

After years of struggle, he finally found his soul. (Sau nhiều năm vật lộn, cuối cùng anh ấy cũng tìm thấy bản thân mình.)

Soul to soul

/səʊl tə səʊl/

Giao tiếp, kết nối sâu sắc với ai đó, thường về mặt cảm xúc hoặc tinh thần

Their conversation was soul to soul, deeply meaningful. (Cuộc trò chuyện của họ là kết nối sâu sắc, đầy ý nghĩa.)

The way to a man's soul

/ðə weɪ tə ə mænz səʊl/

Cách để hiểu hoặc chiếm được trái tim của một người đàn ông (thường là qua đồ ăn)

They say the way to a man's soul is through his stomach. (Người ta nói rằng cách để chiếm được trái tim của một người đàn ông là qua dạ dày của anh ấy.)

Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ linh hồn tiếng Anh là gì, cách dùng từ soul trong ngữ cảnh thực tế, các cụm từ phổ biến và ví dụ minh họa dễ hiểu. Hy vọng qua những kiến thức được chia sẻ, bạn sẽ cảm thấy việc học từ vựng tiếng Anh trở nên gần gũi và ý nghĩa hơn.

Đừng quên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org mỗi ngày còn đăng tải nhiều bài học với nhiều chủ đề thú vị, thiết thực trong giao tiếp và học thuật. Hãy tiếp tục đồng hành và trau dồi từ vựng cùng chúng mình nhé!

Bài viết liên quan