Lo lắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm, bản dịch tương tự với worry
Vocab | by
Lo lắng tiếng Anh là gì? Ban dịch hàng đầu là worry (/ˈwʌr.i/ UK, /ˈwɝː.i/ US) và bản dịch có nghĩa tương tự là anxious, concerned, fret, trouble hoặc anxiety.
Worry (/ˈwʌr.i/ Anh-Anh, /ˈwɝː.i/ Anh-Mỹ): Lo lắng.
Trong cuộc sống hàng ngày, cảm xúc lo lắng là cả giác mà ít nhất trong chúng ta ai cũng từng trải qua, từ chuyện học hành, thi cử, công việc cho đến các mối quan hệ. Vậy khi cần diễn đạt cảm giác này thì phải dùng từ nào cho chính xác? Đừng lo! Bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi lo lắng tiếng Anh là gì, đi kèm với nhiều ví dụ, cụm từ thường dùng và bản dịch tương tự trong tiếng Anh.
Lo lắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách chia theo thì
Nghĩa của Lo lắng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ lo lắng được dịch là worry (/ˈwʌr.i/ Anh-Anh, /ˈwɝː.i/ Anh-Mỹ), một động từ và cũng có thể là danh từ, mang ý nghĩa cảm thấy bất an, nghĩ nhiều về điều gì đó có thể xảy ra theo chiều hướng xấu. Ví dụ như khi bạn lo không hoàn thành bài thi, hay lo lắng về sức khỏe của người thân,... đó chính là những tình huống tiêu biểu để dùng từ worry.
Động từ: Worry (lo lắng)
Ví dụ: She worries about her children all the time. (Cô ấy lúc nào cũng lo cho các con.)
Danh từ: Worry (nỗi lo lắng)
Ví dụ: His biggest worry is losing his job. (Nỗi lo lớn nhất của anh ấy là mất việc.)
Lưu ý: Từ worry có thể được dùng trong nhiều thì và các cấu trúc khác nhau với các dạng như:
-
Hiện tại đơn: Worry/ worries
Ví dụ: She worries too much about things she can't control. (Cô ấy lo lắng quá nhiều về những điều mà cô không thể kiểm soát.)
-
Quá khứ đơn: Worried
Ví dụ: They worried about the results for days. (Họ đã lo lắng về kết quả trong nhiều ngày.)
-
Tương lai: Will worry/ is going to worry
Ví dụ: Don’t worry, nobody will worry about that small mistake. (Đừng lo, sẽ không ai để tâm đến lỗi nhỏ đó đâu.)
-
Hiện tại tiếp diễn: Am/is/are worrying
Ví dụ: She is worrying too much these days. (Dạo này cô ấy đang lo lắng quá nhiều.)
-
Hiện tại hoàn thành: Has/have worried
Ví dụ: I have worried about this for weeks. (Tôi đã lo lắng chuyện này suốt nhiều tuần.)
-
V-ing: Worrying
Ví dụ: Worrying won’t change the result. (Lo lắng cũng không thay đổi được kết quả.)
-
Bị động: Be worried (about)
Ví dụ: He is worried about the test. (Cậu ấy lo lắng về bài kiểm tra.)
Bản dịch tương tự với từ worry (lo lắng) trong tiếng Anh
Hình ảnh cô gái có qua nhiều nỗi lo lắng.
Khi học tiếng Anh, bên cạnh từ việc tìm hiểu Lo lắng tiếng Anh là gì, người học nên biết thêm các từ vựng có nghĩa tương tự để mở rộng vốn từ và diễn đạt cảm xúc chính xác hơn tùy vào ngữ cảnh. Ngay bên dưới sẽ là những từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “worry” thường gặp:
-
Anxious: Lo âu, thường mang lại cảm giác lo lắng nhiều hơn so với worry.
Ví dụ: She felt anxious before the interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
- Concerned: Quan tâm, lo ngại (kiểu quan tâm nghiêm túc, lịch sự).
Ví dụ: The doctor is concerned about his patient's recovery. (Bác sĩ lo ngại về quá trình hồi phục của bệnh nhân.)
-
Fret: Bồn chồn, lo lắng, băn khoăn.
Ví dụ: Don’t fret over small things. (Đừng lo lắng vì những điều nhỏ nhặt.)
-
Panic: Hoảng loạn, lo lắng đến mức mất kiểm soát.
Ví dụ: Try not to panic during the emergency. (Cố gắng đừng hoảng loạn trong tình huống khẩn cấp.)
-
Trouble: Lo lắng, bất an.
Ví dụ: Something’s troubling her, but she won’t say what it is. (Có điều gì đó đang khiến cô ấy lo lắng, nhưng cô ấy không chịu nói ra.)
-
Anxiety: Sự lo lắng, lo lắng, sự bất an, mối lo sợ.
Ví dụ: He suffers from anxiety before public speaking. (Anh ấy bị lo âu trước khi nói trước đám đông.)
Cách dùng từ worry (lo lắng) trong tiếng Anh
Hình ảnh anh thanh niên lo lắng vì công việc.
Như các bạn đã biết Lo lắng tiếng Anh là gì và worry có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến, kèm giải thích, ví dụ, và lưu ý:
1. Dùng worry làm động từ để nói về việc lo lắng về một vấn đề, người, hoặc hành động cụ thể dùng cấu trúc worry S + worry + about + N/V-ing.
Ví dụ:
- Many parents worry about sending their kids to school during the rainy season. (Nhiều phụ huynh lo lắng về việc đưa con đi học trong mùa mưa.)
- Don’t worry about being late; the meeting hasn’t started yet. (Đừng lo về việc trễ; cuộc họp chưa bắt đầu đâu.)
2. Dùng động từ worry trong trường hợp bạn lo lắng rằng một điều gì đó có thể xảy ra hoặc không xảy ra, sử dụng cấu trúc worry S + worry + that + mệnh đề. Mệnh đề sau that thường dùng các trợ động từ như will, might, won’t để diễn tả khả năng.
Ví dụ:
- Farmers worry that the drought will destroy their crops. (Nông dân lo lắng rằng hạn hán sẽ phá hủy mùa màng.)
- The team worried that they wouldn’t finish the project on time. (Nhóm lo lắng rằng họ sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
- She worries (that) the traffic will delay her interview. (Cô ấy lo (rằng) kẹt xe sẽ làm trễ buổi phỏng vấn.)
3. Có một cấu trúc ít (hiếm) dùng đó là S + động từ worry + O, nó được dùng với ý nghĩa làm ai đó lo lắng, gây ra trạng thái bất an cho người khác. O (tân ngữ) là người bị ảnh hưởng bởi sự lo lắng, thường là do một sự kiện hoặc tình huống gây ra.
Ví dụ:
- The news about the storm worried residents in coastal areas. (Tin tức về cơn bão khiến cư dân vùng ven biển lo lắng.)
- His sudden illness worried the entire family. (Căn bệnh bất ngờ của anh ấy làm cả gia đình lo lắng.)
4. Worry làm danh từ, bạn dùng cấu trúc A worry about + N/V-ing hoặc Cause/Be a worry (to + O) (Gây ra hoặc là một nỗi lo lắng cho ai đó.).
Ví dụ:
- The worry about rising living costs affects many families. (Nỗi lo về chi phí sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình.)
- Tet expenses are a worry to low-income households. (Chi phí Tết là một nỗi lo đối với các hộ thu nhập thấp.)
5. Dùng worried như một tính từ, chúng ta có 2 cấu trúc worry thường gặp là S + be worried (about) + something / someone (Ai đó cảm thấy lo lắng về điều gì.) và S + look / seem / appear + worried (Miêu tả trạng thái lo lắng qua dáng vẻ, biểu cảm.).
Ví dụ:
- She’s worried about her mother’s health. (Cô ấy lo lắng cho sức khỏe của mẹ mình.)
- You look worried. What happened? (Cậu trông có vẻ lo lắng. Có chuyện gì vậy?)
Cụm từ thông dụng với worry trong tiếng Anh
Bản dịch Lo lắng tiếng Anh là gì thì quá đơn giản đối với bạn rồi. Tuy nhiên, để miêu tả chi tiết cũng như bày tỏ lo lắng bằng những cách khác nhau, thì cần phải biết thêm các cụm từ có chứa từ worry. Cụ thể sẽ là:
- Don’t worry!: Đừng lo!
- Stop worrying!: Ngừng lo đi!
- No worries!: Không sao đâu, đừng lo! (cách nói thân mật)
- Worry too much: Lo lắng quá mức.
- Not worth worrying about: Không đáng để lo.
- Cause for worry: Lý do/ nguyên nhân lo lắng.
- Take the worry out of: Xoá tan nỗi lo.
- Worry over: Lo lắng quá.
- Have enough worries: Lo đủ rồi/ Có quá nhiều nỗi lo.
- Put … worries at rest: Xoa dịu nỗi lo/ Làm yên tâm.
- Worry oneself sick: Lo đến phát ốm.
- A feeling of worry/ a sense of worry: Sự lo lắng.
- A worrier: Người hay lo lắng.
- A source of worry: Nỗi lo lắng.
- Excessive worry/ Too much worry: Quá lo lắng.
- Worry about + something/ doing something: Lo lắng về...
- Free from worry/ Without worry: Không lo lắng.
- Feel worried/ Have a worry: Cảm thấy lo lắng.
- Be worried sick/ Be on edge/ Be anxious: Lo lắng bồn chồn.
Ví dụ:
- She worried herself sick about her son’s motorbike accident. (Cô ấy lo đến ốm vì tai nạn xe máy của con trai.)
- Missing one bus is not worth worrying about; another will come soon. (Trễ một chuyến xe buýt không đáng lo; chuyến khác sẽ tới ngay.)
- A weather update put farmers’ worries at rest about the storm. (Cập nhật thời tiết đã làm nông dân yên tâm về cơn bão.)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ lo lắng tiếng Anh là gì, cách dùng từ worry cũng như những từ vựng đồng nghĩa thường gặp. Hãy tiếp tục đồng hành cùng NextSpeak.org và chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để không bỏ lỡ những bài học bổ ích khác bạn nhé!