Lò nướng tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ oven theo 2 giọng chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của lò nướng tiếng Anh là oven và phát âm là /ˈʌv.ən/. Đây là tên gọi một trong những từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn cần phải học.

Oven (/ˈʌv.ən/): Lò nướng.

Bạn đang đọc một công thức bánh quy tiếng Anh và bối rối khi thấy từ preheat the oven? Bạn không chắc lò nướng tiếng Anh là gì để áp dụng đúng trong nhà bếp? Đừng lo, bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn giải nghĩa chính xác từ lò nướng trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn, ví dụ minh họa sinh động và các lưu ý quan trọng khi sử dụng. Dù bạn là người học tiếng Anh, đầu bếp tại gia, hay đơn giản là người yêu thích nấu nướng, đây sẽ là bài viết từ vựng hữu ích không thể bỏ qua!

Lò nướng tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, lưu ý

Phép dịch "lò nướng" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, lò nướng được gọi là oven /ˈʌv.ən/ (Anh - Anh) hoặc /ˈʌv.ən/ (Anh - Mỹ). Từ này dùng để chỉ thiết bị làm chín thực phẩm bằng nhiệt độ cao, thường hoạt động bằng điện. Oven là thiết bị phổ biến trong nhà bếp, dùng để nướng bánh, quay thịt, nướng rau củ hoặc các món ăn đòi hỏi nhiệt độ đều và khép kín.

Định nghĩa:

  • Oven (noun): A closed compartment in which food is cooked by dry heat.
  • Nghĩa tiếng Việt: Lò nướng – nơi chứa thức ăn để nướng bằng nhiệt khô.

Một số loại lò nướng phổ biến:

  • Electric oven: Lò nướng điện
  • Gas oven: Lò nướng gas
  • Microwave oven: Lò vi sóng (có thể nướng tùy chế độ)
  • Convection oven: Lò nướng đối lưu
  • Built-in oven: Lò nướng âm tường

Lưu ý khi dùng từ: Từ oven có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ, danh từ khác để tạo thành cụm từ cụ thể. Tuy nhiên, hãy cẩn thận không nhầm lẫn với các từ như stove (bếp nấu) hay furnace (lò nung công nghiệp), vì mục đích sử dụng và cấu tạo của chúng khác nhau.

Ví dụ Anh - Việt nói về lò nướng

Để giúp bạn hiểu và ứng dụng từ oven trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ lò nướng tiếng Anh kèm dịch nghĩa mà NextSpeak chia sẻ.

Mẫu câu mô tả hành động liên quan tới lò nướng:

  • Preheat the oven to 180 degrees Celsius. (Làm nóng lò nướng ở 180 độ C.)
  • She put the cake into the oven. (Cô ấy đặt bánh vào lò nướng.)
  • Don't open the oven while the chicken is roasting. (Đừng mở lò nướng khi gà đang quay.)

Mẫu câu hỏi về lò nướng:

  • Do you know how to use a convection oven? (Bạn có biết cách sử dụng lò nướng đối lưu không?)
  • Is the oven gas or electric? (Lò nướng đó dùng gas hay điện?)

Mẫu câu hội thoại nói về lò nướng:

  • Hoa: What’s that smell? (Mùi gì vậy?)
  • Duc: Oh no! I forgot the pizza in the oven! (Trời ơi! Tớ quên bánh pizza trong lò nướng rồi!)

Qua các ví dụ trên, bạn sẽ thấy oven là từ được sử dụng trong mô tả hành động, câu hỏi, hay hội thoại hằng ngày liên quan đến nấu nướng.

Phân biệt stove và oven trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa stove và oven, vì cả hai đều liên quan đến nấu ăn. Tuy nhiên, chúng có chức năng khác nhau như sau.

Từ

Định nghĩa

Ví dụ minh họa

Stove

Là mặt bếp, nơi đặt nồi chảo để nấu thức ăn bằng lửa hoặc điện.

I boiled the soup on the stove.

Oven

Là khoang đóng kín để nướng thức ăn bằng nhiệt khô.

I baked the cookies in the oven.

Kết luận:

  • Stove = mặt bếp (bên trên)
  • Oven = khoang nướng (bên dưới)

Ngoài ra, một số thiết bị bếp hiện đại kết hợp cả stove và oven trong cùng một thiết bị – gọi là cooking range hoặc stove with oven.

Lưu ý: Tuy stove cũng đôi khi chỉ cả hệ thống bếp nấu có lò nướng (nhất là ở Mỹ), nhưng về mặt chính xác, khi nói riêng về chức năng nướng thì nên dùng oven để tránh nhầm lẫn.

Cụm từ đi với từ lò nướng tiếng Anh

Lò nướng gà.

Ngay bên dưới đây là những cụm từ thông dụng bạn có thể gặp khi nói hoặc đọc về lò nướng trong tiếng Anh:

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Preheat the oven

Làm nóng lò nướng trước

Bake in the oven

Nướng trong lò nướng

Oven temperature

Nhiệt độ lò nướng

Turn on/off the oven

Bật/tắt lò nướng

Put something in the oven

Cho gì đó vào lò nướng

Take something out of the oven

Lấy gì đó ra khỏi lò nướng

Set the oven timer

Cài đặt hẹn giờ lò nướng

Clean the oven

Vệ sinh lò nướng

Bạn nên làm quen với những cụm từ trên để đọc hiểu công thức nấu ăn và hướng dẫn sử dụng lò một cách dễ dàng hơn.

Tên bộ phận và linh kiện trong lò nướng bằng tiếng Anh

Hiểu tên các bộ phận bên trong oven sẽ rất hữu ích, đặc biệt nếu bạn sử dụng lò thường xuyên hoặc làm việc trong lĩnh vực thiết bị bếp. Dưới đây là một số thuật ngữ kỹ thuật liên quan:

Tên tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Oven door

Cửa lò nướng

Heating element

Thanh nhiệt

Oven rack

Vỉ/khay lò nướng

Thermostat

Nhiệt kế hoặc cảm biến nhiệt

Control panel

Bảng điều khiển

Oven light

Đèn lò nướng

Timer knob

Núm điều chỉnh hẹn giờ

Fan (for convection)

Quạt đối lưu

Glass window

Cửa kính quan sát

Oven tray

Khay đựng thức ăn lò nướng

Ghi chú:

  • Với lò nướng đối lưu, fan đóng vai trò phân bố nhiệt đều hơn.
  • Lò nướng hiện đại thường có digital control panel (bảng điều khiển kỹ thuật số) thay vì nút vặn cơ học.

Như vậy, bạn đã biết rõ lò nướng tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ oven trong câu, các cụm từ liên quan cũng như cách phân biệt với từ stove. Mong rằng những ví dụ thực tế và bảng từ vựng đi kèm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc công thức nấu ăn tiếng Anh hoặc giao tiếp trong môi trường ẩm thực. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị và ứng dụng mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan