Look đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc look + giới từ thông dụng
Grammar | by
Cấu trúc look đi với giới từ gì? Mặc dù có nhiều giới từ đi với look nhưng thực tế các giới từ như at, for, after, up, out, into và forward to,... là phổ biến hơn cả.
Trong tiếng Anh, động từ look là một từ quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn vì nó có thể kết hợp với nhiều giới từ, tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Từ việc quan sát, tìm kiếm, đến chăm sóc hay mong đợi, mỗi cấu trúc look + giới từ đều mang sắc thái riêng. Để sử dụng chính xác, chúng ta cần hiểu rõ look đi với giới từ gì và cách dùng look với giới từ trong giao tiếp. Hãy cùng NextSpeak khám phá bài học thú vị này để nắm vững cách dùng look và tự tin hơn khi nói tiếng Anh nhé!
Look đi với giới từ gì? Cách dùng look + giới từ
Các giới từ đi với look.
Động từ look là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh, thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) hoặc diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Khi đi cùng giới từ, look có thể nói về hành động nhìn, tìm kiếm, chăm sóc, hoặc mong đợi. Dưới đây, NextSpeak sẽ liệt kê các giới từ phổ biến đi với look gồm có at, for, after, up, out, into và forward to.
Look + giới từ |
Nghĩa của look + giới từ tương ứng |
Mẫu câu dùng look + giới từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Look + giới từ at |
Quan sát, xem xét một vật hoặc vấn đề cụ thể. |
The artist looks at the painting to check its details. |
Nghệ sĩ ngắm bức tranh để kiểm tra chi tiết. |
Look + giới từ for |
Tìm kiếm một thứ gì đó. |
The explorer looks for rare plants in the jungle. |
Nhà thám hiểm tìm cây hiếm trong rừng. |
Look + giới từ after |
Chăm sóc, trông nom đến người nào đó hoặc điều gì đó. |
The nurse looks after patients in the hospital. |
Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện. |
Look + giới từ up |
Tra cứu thông tin, tìm kiếm thông tin hoặc ngước nhìn lên. |
The researcher looks up data in the library. |
Nhà nghiên cứu tra dữ liệu trong thư viện. |
Look + giới từ out |
Cẩn thận, đề phòng (thường để cảnh báo). |
The cyclist looks out for cars on the road. |
Người đi xe đạp cẩn thận với xe hơi trên đường. |
Look + giới từ into |
Điều tra, xem xét kỹ lưỡng. |
The detective looks into the mysterious case. |
Thám tử điều tra vụ án bí ẩn. |
Look + giới từ forward to |
Mong chờ, háo hức. |
The fans look forward to seeing the new movie. |
Người hâm mộ mong chờ xem bộ phim mới. |
Look + giới từ through |
Xem qua, đọc lướt qua. |
She looked through the report before the meeting. |
Cô ấy xem qua bản báo cáo trước cuộc họp. |
Lưu ý:
- Mặc dù có nhiều giới từ đi với look trong tiếng Anh như at, after, around/round, back upon (to), down on, for, forward to, in on, into, out, over, through, up to, up tuy nhiên at, for, after, up, out, into và forward to là các giới từ phổ biến nhất đi với động từ look.
- Ngoài việc học định nghĩa của look khi nó là một động từ và Look đi với giới từ gì, nhưng cần hiểu rõ ngoài động từ thì look cũng đóng vai trò là một danh từ với nghĩa là cái nhìn, vẻ ngoài, diện mạo, nhan sắc, ánh mắt, biểu cảm, ..
Cách dùng cấu trúc look trong tiếng Anh (bên cạnh look + giới từ)
Cấu trúc look và cách dùng.
Sau khi học về chủ đề look đi với giới từ gì, các bạn cũng cần học thêm các cấu trúc look mà chúng mình thường sử dụng trong tiếng Anh như look + tính từ, look + trạng từ, look as though/ as if/ like + clause (mệnh đề), look like + danh từ, cụ thể cách dùng như thế nào bạn xem nhé.
Cấu trúc look |
Cách dùng cấu trúc look tương ứng |
Mẫu câu minh hoạ cho cấu trúc bằng tiếng Anh |
Bản dịch tiếng Việt |
Look like + danh từ |
Trông giống như/ như một vật, người hoặc đối tượng cụ thể. |
The sculpture looks like a modern art masterpiece. |
Bức tượng trông giống một kiệt tác nghệ thuật hiện đại. |
Look like + mệnh đề |
Trông có vẻ như một điều gì đó sẽ xảy ra. |
The clouds look like they’re bringing a storm. |
Mây trông như sắp mang đến một cơn bão. |
Look + tính từ |
Miêu tả trạng thái, ngoại hình hoặc cảm giác của chủ thể trông như thế nào. |
The building looks impressive with its new design. |
Tòa nhà trông ấn tượng với thiết kế mới. |
Look + trạng từ |
Miêu tả cách thức hoặc mức độ của hành động nhìn. |
The students look curiously around the science lab. |
Học sinh nhìn tò mò quanh phòng thí nghiệm khoa học. |
Look as though/as if + mệnh đề |
Diễn tả một điều gì đó trông có vẻ như đúng, dựa trên quan sát (thường mang tính giả định). |
The team looks as if they’ve trained for months. |
Đội ngũ trông như thể đã tập luyện hàng tháng. |
Thành ngữ hay với look trong tiếng Anh
Trong bài học look đi với giới từ gì, như các bạn đã biết động từ look không chỉ được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp như look + giới từ, look + tính từ, hay look as if, mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến trong tiếng Anh. Các thành ngữ này mang ý nghĩa ẩn dụ trừu tượng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
-
Look on the bright side: Nhìn vào mặt tích cực của một tình huống, lạc quan (phù hợp khi an ủi ai đó).
Ví dụ: The team looks on the bright side despite the budget cuts. (Đội ngũ vẫn lạc quan dù ngân sách bị cắt giảm.)
-
Look before you leap: Cẩn thận suy nghĩ trước khi hành động.
Ví dụ: The hikers look before they leap across the narrow bridge. (Người leo núi thận trọng trước khi qua cây cầu hẹp.)
-
Look the other way: Làm ngơ, giả vờ không thấy điều gì đó (thường là sai trái).
Ví dụ: The supervisor looks the other way when workers take long breaks. (Quản lý làm ngơ khi công nhân nghỉ quá lâu.)
-
Look down one’s nose at: Coi thường, xem nhẹ ai đó hoặc cái gì đó (nói về thái độ kiêu ngạo).
Ví dụ: The critics look down their noses at amateur filmmakers. (Nhà phê bình coi thường các nhà làm phim nghiệp dư.)
-
Look like a million bucks: Trông rất đẹp, lộng lẫy hoặc xuất sắc. (Bảo tàng sau cải tạo trông lộng lẫy cực kỳ.)
Ví dụ: The renovated museum looks like a million bucks now.
-
Look a gift horse in the mouth: Soi xét, chê bai một món quà (thay vì biết ơn).
Ví dụ: The team shouldn’t look a gift horse in the mouth when offered free training. (Đội ngũ không nên soi xét khi được tặng khóa đào tạo miễn phí.)
-
Look daggers at someone: Nhìn ai đó với ánh mắt giận dữ, thù địch (như muốn “đâm” họ).
Ví dụ: The audience looks daggers at the latecomer interrupting the show. (Khán giả nhìn người đến muộn làm gián đoạn buổi diễn với ánh mắt khó chịu.)
So sánh look và các động từ có nghĩa tương tự
Sự khác nhau giữa look và các từ mang nghĩa tương tự.
Động từ look dùng để chỉ hành động nhìn, quan sát, hoặc thể hiện trạng thái, thường xuất hiện trong các cấu trúc và thành ngữ như đã học trước đó. Tuy nhiên, tiếng Anh còn có nhiều động từ khác mang nghĩa tương tự look, mỗi từ có cách sử dụng riêng. Ở nội dung này trong bài học look đi với giới từ gì, NextSpeak sẽ đưa ra sự khác biệt giữa look với các động từ gần nghĩa như see, watch, stare, gaze, glance, và peer để các bạn hiểu thêm nhé.
-
Look: Nhìn, quan sát có chủ ý, tập trung vào một đối tượng hoặc hướng cụ thể.
Ví dụ: The tourists look at the monument with curiosity. (Du khách nhìn tượng đài với sự tò mò.)
-
See: Thấy, nhận biết bằng mắt một cách tự nhiên, không chủ ý.
Ví dụ: The hikers see a rare bird in the forest. (Người leo núi thấy một con chim hiếm trong rừng.)
-
Watch: Theo dõi, quan sát một sự việc kéo dài với sự chú ý liên tục.
Ví dụ: The researchers watch the experiment for hours. (Nhà nghiên cứu theo dõi thí nghiệm hàng giờ.)
-
Stare: Nhìn chằm chằm, thường với cảm xúc như ngạc nhiên, giận dữ hoặc sợ hãi.
Ví dụ: The students stare at the strange object in class. (Học sinh nhìn chằm chằm vào vật thể lạ trong lớp.)
-
Gaze: Nhìn say mê, lâu, thường với cảm xúc ngưỡng mộ hoặc mơ màng.
Ví dụ: The artist gazes at the sunset for inspiration. (Nghệ sĩ ngắm hoàng hôn để tìm cảm hứng.)
-
Glance: Nhìn lướt qua, nhanh chóng, không tập trung lâu.
Ví dụ: The shoppers glance at the price tags in the store. (Người mua sắm nhìn lướt qua các thẻ giá trong cửa hàng.)
-
Peer: Nhìn kỹ, chăm chú, thường trong điều kiện khó thấy rõ (do khoảng cách xa, thiếu ánh sáng...).
Ví dụ: The explorer peers into the dark cave cautiously. (Nhà thám hiểm cẩn thận nhìn vào hang tối.)
-
View: Xem, quan sát một cách chính thức hoặc có chủ đích (thường qua màn hình, triển lãm, hoặc từ xa).
Ví dụ: The visitors view the ancient artifacts in the museum. (Khách tham quan xem các cổ vật trong bảo tàng.)
-
Witness: Chứng kiến tận mắt một sự kiện, đặc biệt là sự việc quan trọng hoặc bất thường.
Ví dụ: The villagers witness the volcano eruption with fear. (Dân làng chứng kiến núi lửa phun trào trong sự sợ hãi.)
Bài tập look đi với giới từ trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về look đi với giới từ gì, NextSpeak đã thiết kế một bài tập thực hành với các dạng câu hỏi đa dạng, giúp bạn nắm vững cách dùng look với các giới từ như at, for, after, up, out, into, forward to, và through.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (at, for, after, up, out, into, forward to, through) vào chỗ trống.
1. The librarian looks ______ the new books to catalog them.
2. The volunteers look ______ stray animals in the shelter.
3. The scientists look ______ the stars to study constellations.
4. The committee looks ______ the cause of the delay.
5. The tourists look ______ local guides during the trip.
6. The crowd looks ______ the annual parade with excitement.
7. The workers look ______ falling debris on the construction site.
8. The students look ______ attending the school festival.
Bài tập 2: Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu. Khoanh tròn đáp án A, B, C, hoặc D.
1. The chef ______ the recipe book to prepare a new dish.
A. looks for
B. looks at
C. looks after
D. looks out
2. The researchers ______ new technology trends every month.
A. look into
B. look up
C. look forward to
D. look through
3. The parents ______ the playground to ensure safety.
A. look after
B. look at
C. look out
D. look for
4. The travelers ______ the map to find the hotel.
A. look forward to
B. look through
C. look into
D. look after
Bài tập 3: Dùng các giới từ được chỉ định để viết câu hoàn chỉnh với look.
1. Look at: _______________________________
2. Look for: _______________________________
3. Look after: _______________________________
4. Look forward to: _______________________________
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến giới từ đi với look).
1. The artists look for the canvas to check the colors.
2. The campers look into the forest for wild animals.
3. The students look after the library to find books.
4. The team looks through the new office with enthusiasm.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Through (The librarian looks through the new books to catalog them.) – Xem qua sách để phân loại.
2. After (The volunteers look after stray animals in the shelter.) – Chăm sóc động vật lạc.
3. Up (The scientists look up at the stars to study constellations.) – Ngước nhìn sao.
4. Into (The committee looks into the cause of the delay.) – Điều tra nguyên nhân.
5. For (The tourists look for local guides during the trip.) – Tìm kiếm hướng dẫn viên.
6. Forward to (The crowd looks forward to the annual parade with excitement.) – Mong chờ diễu hành.
7. Out (The workers look out for falling debris on the construction site.) – Đề phòng mảnh vỡ.
8. Forward to (The students look forward to attending the school festival.) – Háo hức tham gia lễ hội.
Bài tập 2:
1. B. Looks at (Quan sát sách công thức).
2. A. Look into (Nghiên cứu xu hướng công nghệ).
3. A. Look after (Chăm sóc sân chơi).
4. B. Look through (Xem qua bản đồ).
Bài tập 3: Các câu mẫu, bạn có thể viết khác nhưng cần đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
1. Look at: The visitors look at the ancient ruins with amazement.
2. Look for: The children look for colorful shells on the beach.
3. Look after: The caretaker looks after the park every morning.
4. Look forward to: The team looks forward to launching the new product.
Bài tập 4:
1. Sai: look for → Đúng: look at
Sửa lại thành: The artists look at the canvas to check the colors. (Nghệ sĩ nhìn bức tranh để kiểm tra màu.)
2. Sai: look into → Đúng: look out for
Sửa lại thành: The campers look out for the forest for wild animals. (Dân cắm trại đề phòng thú hoang.)
3. Sai: look after → Đúng: look for
Sửa lại thành: The students look for the library to find books. (Học sinh tìm sách trong thư viện.)
4. Sai: look through → Đúng: look at
Sửa lại thành: The team looks at the new office with enthusiasm. (Nhóm nhìn văn phòng mới với hào hứng.)
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu chủ đề look đi với giới từ gì và bạn cũng đã biết look thường đi với các giới từ như look at, look for, look after, look into, look out, look through, look forward to,… Mỗi cụm mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau, rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết.
Hy vọng những ví dụ thực tế và cách giải thích dễ hiểu trong bài sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc look + giới từ.
Đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh tại NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích, đơn giản mà dễ nhớ nhé!