Loyal đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc loyal to trong tiếng Anh
Grammar | by
Đáp án câu hỏi Loyal đi với giới từ gì là loyal + giới từ to là phổ biến nhất, mặc dù có giới từ in, for, of đi kèm nhưng độ phổ biến cực kỳ thấp nên không dùng.
Loyal đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh phân vân khi muốn diễn đạt sự trung thành. Dù loyal là một tính từ quen thuộc, nhưng việc dùng sai giới từ đi kèm lại rất phổ biến. Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng loyal với giới từ to một cách chính xác, kèm ví dụ thực tế dễ hiểu nhé!
Thông tin cơ bản về loyal
Loyal là gì?
Từ loyal (/ˈlɔɪ.əl/) là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả sự trung thành, tận tâm và đáng tin cậy của một người đối với người khác, tổ chức, hay lý tưởng nào đó. Tuy phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách dùng từ loyal trong nhiều ngữ cảnh cũng như cách phân biệt loyal với các từ tương tự.
Dưới đây là phần giải thích chi tiết về nghĩa, cách dùng và các điểm khác biệt quan trọng trước khi tìm hiểu về Loyal đi với giới từ gì.
Nghĩa và cách dùng loyal khi là danh từ, tính từ
Loyal chủ yếu là tính từ, mang nghĩa trung thành hoặc trung thực với ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, nó cũng có thể dùng như một danh từ (thường ở dạng số nhiều: the loyal).
Tính từ:
Ví dụ:
- He is a loyal friend who always stands by you in tough times. (Anh ấy là một người bạn trung thành, luôn ở bên bạn khi khó khăn.)
- He remained loyal to his team despite the defeat. (Anh ấy vẫn trung thành với đội của mình dù bị thua.)
Danh từ (ít gặp):
Ví dụ: The king rewarded the loyal with titles and land. (Nhà vua ban thưởng cho những người trung thành bằng tước vị và đất đai.)
Phân biệt loyal, faithful và constant
Loyal, faithful và constant đều thể hiện ý trung thành hoặc bền bỉ, nhưng mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng:
Từ vựng |
Ý nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng thường gặp |
Ví dụ |
Loyal |
Trung thành với con người, tổ chức, lý tưởng |
Trung thành với bạn bè, gia đình, tổ quốc |
She has been a loyal employee for 10 years. (Cô ấy là một nhân viên trung thành suốt 10 năm.) |
Faithful |
Trung thành, không phản bội, đặc biệt về tình cảm hoặc tôn giáo |
Hôn nhân, tình yêu, tín ngưỡng |
She remained faithful to his husband throughout their marriage. (Cô ấy vẫn luôn chung thủy với chồng suốt cuộc hôn nhân.) |
Constant |
Luôn luôn như vậy, không thay đổi |
Sự ổn định, bền vững trong cảm xúc, thái độ |
Her constant support kept me going. (Sự ủng hộ bền bỉ của cô ấy giúp tôi vượt qua mọi thứ.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với loyal
Để diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với loyal dưới đây tùy vào ngữ cảnh:
Từ đồng nghĩa (synonyms): Faithful, devoted, steadfast, trustworthy, reliable, dutiful, reliable, steadfast, dependable,...
Từ trái nghĩa (antonyms): Disloyal, unfaithful, betraying, unreliable, treacherous, traitorous,.
Ví dụ:
- A loyal customer returns regularly. → A faithful/devoted customer returns regularly.
- He was accused of being disloyal to the party. → He betrayed the party.
Loyal đi với giới từ gì? Cách dùng loyal với giới từ to
Loyal đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, loyal là một tính từ thường được sử dụng với giới từ to. Cấu trúc quen thuộc là: loyal + to + danh từ/đại từ (Loyal + to + somebody/ something), nghĩa là “trung thành với ai/điều gì đó”.
Ví dụ:
- She is loyal to her family. (Cô ấy trung thành với gia đình mình.)
- The dog was extremely loyal to its owner. (Con chó vô cùng trung thành với chủ.)
- He remained loyal to his country even in exile. (Anh ấy vẫn trung thành với đất nước dù phải sống lưu vong.)
Việc đi kèm với giới từ to là bắt buộc nếu muốn diễn đạt rõ ràng đối tượng mà sự trung thành hướng đến. Không dùng giới từ khác như with, for, hay at trong trường hợp này.
Ngoài các đối tượng quen thuộc như người, gia đình, đội nhóm, công ty, hay tổ quốc, loyal to còn có thể đi với ý tưởng, niềm tin, thương hiệu, hay nguyên tắc, chẳng hạn như:
- Many consumers are loyal to certain brands. (Nhiều người tiêu dùng trung thành với một số thương hiệu nhất định.)
- He stayed loyal to his values despite the pressure. (Anh ấy vẫn giữ vững giá trị sống của mình dù bị áp lực.)
Kết luận: Vậy là đáp án của câu hỏi loyal đi với giới từ nào cũng đã được NextSpeak giải thích bên trên. Nếu bạn cẩn thận hơn thì hãy xem một số lưu ý về lỗi thường gặp khi loyal đi với giới từ gì, cụ thể là giới từ to gồm có những gì nha.
Lỗi thường gặp khi dùng loyal với giới từ
Khi được hỏi loyal đi với giới từ gì, mặc dù cấu trúc loyal to là phổ biến và dễ hiểu, nhưng người học vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng cụm này. Việc hiểu và tránh những lỗi sau sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn.
1. Dùng sai giới từ (Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người nhầm lẫn và dùng các giới từ như with, for, hoặc at thay vì to.)
Ví dụ:
- Sai: He is loyal with his company.
- Đúng: He is loyal to his company. (Anh ấy trung thành với công ty của mình.)
- Sai: She has been loyal for her husband.
- Đúng: She has been loyal to her husband. (Cô ấy đã luôn trung thành với chồng mình.)
Lý do là vì trong tiếng Anh, loyal luôn thể hiện mối quan hệ trung thành hướng tới một đối tượng, điều này được truyền đạt bằng giới từ to.
2. Không dùng giới từ khi cần thiết (Một số người viết bỏ qua giới từ sau loyal, dẫn đến câu bị cụt nghĩa.)
Ví dụ:
- Sai: They are loyal their boss.
- Đúng: They are loyal to their boss. (Họ trung thành với sếp của mình.)
Hãy nhớ rằng, loyal không thể đứng trực tiếp trước danh từ mà không có giới từ đi kèm.
3. Nhầm với động từ (Do loyal là tính từ, nên không thể dùng như một động từ. Một số người học viết sai.)
Ví dụ:
- Sai: He loyals to the king.
- Đúng: He is loyal to the king. (Anh ấy trung thành với nhà vua.)
Nếu muốn dùng danh từ, hãy chuyển thành loyalty, câu đúng sẽ là His loyalty to the king is admirable. (Lòng trung thành của anh ấy với nhà vua thật đáng ngưỡng mộ.)
4. Dùng sai thì hoặc thiếu động từ to be (Vì loyal là tính từ, cần có động từ "to be" phù hợp với thì và chủ ngữ).
Ví dụ:
- Sai: She loyal to her parents.
- Đúng: She is loyal to her parents. (Cô ấy trung thành với cha mẹ mình.)
Đoạn hội thoại không video sử dụng loyal với giới từ to
Để hiểu cách sử dụng loyal to trong giao tiếp hàng ngày khi tìm hiểu Loyal đi với giới từ gì, hãy cùng xem một đoạn hội thoại giữa hai người bạn nói về sự hâm mộ một tay vợt bóng bàn nổi tiếng người Trung Quốc Wang Chuqin. Qua đoạn hội thoại này, bạn sẽ thấy cách loyal kết hợp tự nhiên với giới từ "to" để thể hiện sự trung thành đối với một con người cụ thể.
Minh: Are you still following Wang Chuqin’s matches? (Bạn vẫn theo dõi các trận đấu của Vương Sở Khâm (Wang Chuqin) chứ?)
Linh: Of course! I’ve been loyal to him since he first joined the national team. (Tất nhiên rồi! Mình đã trung thành với anh ấy từ khi anh ấy mới vào đội tuyển quốc gia.)
Minh: That’s real dedication. Even when he loses a match, you never switch sides. (Thật là một sự tận tâm. Ngay cả khi anh ấy thua trận, bạn cũng không bao giờ quay lưng.)
Linh: Never. Win or lose, I’m always loyal to Wang Chuqin. He’s got incredible talent and spirit. (Không bao giờ. Dù thắng hay thua, mình luôn trung thành với Wang Chuqin. Anh ấy có tài năng và tinh thần thi đấu tuyệt vời.)
Minh: I can tell! You even bought his limited edition paddle, right? (Thấy rõ luôn! Bạn còn mua cả cây vợt phiên bản giới hạn của anh ấy đúng không?)
Linh: Yep! Being a loyal fan means supporting him all the way. (Đúng vậy! Là fan trung thành thì phải ủng hộ hết mình chứ!)
Bài tập nhận biết loyal đi với giới từ gì
Như vậy, phần lý thuyết liên quan tới loyal + giới từ cũng đã kết thúc. Nếu bạn muốn học thật giỏi và thành thạo hơn khi sử dụng tính từ loyal thì cùng làm các bài tập sau nha.
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu sau (to, for, with, at).
- She is loyal ______ her friends, no matter what happens.
- That dog has always been loyal ______ its owner.
- I admire people who are loyal ______ their values.
- He’s loyal ______ the team even when they lose.
- They are loyal ______ the brand because of its quality.
Đáp án:
- to
- to
- to
- to
- to
Ghi nhớ: Loyal luôn đi với giới từ to khi muốn nói “trung thành với ai/cái gì”.
Bài tập 2: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng. Tập trung vào việc dùng sai giới từ, sai ngữ pháp với tính từ "loyal".
a. He is loyal with his old school.
b. She loyal to her family no matter what.
c. They have always been loyal for their coach.
d. I loyal Sun Yingsha because she plays so well.
e. We must stay loyal at our values.
Đáp án gợi ý:
a. He is loyal to his old school.
b. She is loyal to her family no matter what.
c. They have always been loyal to their coach.
d. I am loyal to Wang Chuqin because he plays so well.
e. We must stay loyal to our values.
Bài tập 3: Đặt câu với "loyal to".
a. (bạn thân)
b. (đội bóng yêu thích)
c. (giá trị sống của bản thân)
Đáp án gợi ý:
a. I’m always loyal to my best friend, even during tough times.
b. He stays loyal to his favorite football team, win or lose.
c. She remains loyal to her personal values no matter the pressure.
Bên trên là toàn bộ bài học Loyal đi với giới từ gì cũng như cách dùng loyal với giới từ to, một giới từ phổ biến nhất được dùng trong tiếng Anh đi kèm với tính từ loyal. Mong rằng, bạn sẽ hiểu rõ được vấn đề cũng như các kiến thức mà chúng mình chia sẻ.
Nhớ theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpek.org thường xuyên để học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác nha.