Ma cà rồng tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm chuẩn từ vampire
Vocab | by
Ma cà rồng tiếng Anh là vampire (/ˈvæm.paɪr/), là tên gọi của quỷ hút máu người. Ngoài ra từ ghoul, ghoulish cũng mang nghĩa tương tự nhưng không phổ biến bằng.
Vampire (/ˈvæm.paɪr/): Ma cà rồng.
Ma cà rồng luôn gắn liền với bóng đêm và những câu chuyện kể về sinh vật hút máu vô cùng tàn ác. Nhưng bạn có biết ma cà rồng tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn ra sao và từ này có nguồn gốc từ đâu không?
Trong bài viết này, hãy cùng NextSpeak khám phá cách sử dụng từ vampire trong tiếng Anh, tìm hiểu sự khác biệt giữa vampire và Dracula, các thành ngữ thú vị đi kèm, cũng như mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề hấp dẫn này nhé!
Ma cà rồng tiếng Anh là gì?
Ma cà rồng trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ma cà rồng được gọi là vampire /ˈvæm.paɪər/ (Anh – Anh) hoặc /ˈvæm.paɪr/ (Anh – Mỹ). Đây là danh từ phổ biến để chỉ một sinh vật huyền huyễn có hình dạng giống con người nhưng sống bằng cách hút máu của người khác.
Định nghĩa: Vampire là một sinh vật hư cấu thường xuất hiện trong truyện cổ tích, tiểu thuyết, phim ảnh và truyền thuyết dân gian. Đặc trưng nổi bật của ma cà rồng là:
- Bất tử (không chết theo cách thông thường).
- Sống bằng máu người.
- Thường cắn vào cổ nạn nhân để hút máu.
- Người bị ma cà rồng hút máu sau khi chết đi sẽ đội mồ sống dậy làm con ma cà rồng.
- Thông minh, nhưng lại cực kì nguy hiểm.
- Ban đêm sẽ bay đi tìm nhà có trẻ sơ sinh và bà đẻ để hút máu.
- Khi bay hai chân đút vào lỗ mũi còn hai tay cầm hai tai.
- Không thể tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
- Sợ tỏi, cây thánh giá, nước thánh.
- Có thể bị tiêu diệt bằng cọc gỗ đâm vào tim.
Nguồn gốc từ vựng:
- Từ vampire có nguồn gốc từ tiếng Slav cổ (Serbian: вампир), sau đó được đưa vào tiếng Đức (Vampir), tiếng Pháp (vampyre) rồi cuối cùng du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 18.
- Truyền thuyết về ma cà rồng phổ biến rộng rãi ở các nước Đông Âu, đặc biệt là Hungary, Romania, Bulgaria, nơi người dân tin rằng những linh hồn người chết có thể quay lại để hút máu người sống.
Từ loại: Vampire là danh từ đếm được (countable noun)
Phân biệt Vampire và Dracula:
- Vampire: Ma cà rồng, chỉ chung cho tất cả sinh vật hút máu
- Dracula: Tên riêng của một nhân vật hư cấu nổi tiếng do nhà văn Bram Stoker sáng tạo, đại diện tiêu biểu cho hình ảnh ma cà rồng trong văn học và điện ảnh.
Mẫu câu sử dụng từ vựng ma cà rồng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Phim 30 Days of Night.
Để ghi nhớ từ vựng về ma cà rồng hiệu quả hơn, cùng xem qua một vài mẫu câu minh họa có kèm dịch nghĩa dưới đây nhé!
- I watched a scary movie about vampires last night → Tối qua tôi đã xem một bộ phim kinh dị về ma cà rồng.
- She dressed up as a vampire for Halloween → Cô ấy hóa trang thành ma cà rồng vào dịp Halloween.
- Vampires are afraid of sunlight and garlic → Ma cà rồng sợ ánh sáng mặt trời và tỏi.
- That book tells the story of a young vampire who falls in love with a human → Cuốn sách đó kể câu chuyện về một ma cà rồng trẻ yêu một con người.
- The vampire vanished into the shadows → Con ma cà rồng biến mất trong bóng tối.
Thành ngữ với Vampire trong tiếng Anh
Idioms with vampire.
Mặc dù từ vampire chủ yếu mang tính hư cấu, trong giao tiếp đời thường nó còn xuất hiện với nghĩa ẩn dụ, thành ngữ, đặc biệt là để mô tả những người khiến người khác mệt mỏi, kiệt sức.
Thành ngữ/ Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú sử dụng |
Energy vampire |
Người hút năng lượng người khác (kiệt sức tinh thần) |
Nghĩa bóng – thường dùng để mô tả người tiêu cực |
Emotional vampire |
Người gây mệt mỏi cảm xúc cho người xung quanh |
Thường dùng trong tâm lý học, giao tiếp |
Vampire shift |
Ca làm việc đêm (ẩn dụ làm việc vào “giờ của ma cà rồng”) |
Dùng trong môi trường công sở, bệnh viện |
Vampire lifestyle |
Lối sống ban đêm, sống về đêm |
Dùng để nói vui về người thích sống về đêm |
Ví dụ: Avoid energy vampires in your life if you want to stay positive → Hãy tránh xa những “ma cà rồng năng lượng” nếu bạn muốn sống tích cực.
Cụm từ liên quan tới từ ma cà rồng tiếng Anh
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Vampire movie |
/ˈvæm.paɪə ˈmuː.vi/ |
Phim ma cà rồng |
Vampire novel |
/ˈvæm.paɪə ˈnɒv.əl/ |
Tiểu thuyết về ma cà rồng |
Vampire teeth |
/ˈvæm.paɪə tiːθ/ |
Răng nanh ma cà rồng |
Vampire hunter |
/ˈvæm.paɪə ˈhʌn.tə(r)/ |
Thợ săn ma cà rồng |
Vampire bat |
/ˈvæm.paɪə bæt/ |
Dơi hút máu (có thật trong tự nhiên) |
Vampire costume |
/ˈvæm.paɪə ˈkɒs.tʃuːm/ |
Trang phục hóa trang thành ma cà rồng |
Vampire legend |
/ˈvæm.paɪə ˈledʒ.ənd/ |
Truyền thuyết ma cà rồng |
Vampire bite |
/ˈvæm.paɪə baɪt/ |
Vết cắn của ma cà rồng |
Vampire world/ vampire society |
/ˈvæm.paɪə wɜːld/ – /səˈsaɪ.ə.ti/ |
Quá trình biến thành ma cà rồng |
Qua bài viết trên, bạn không chỉ biết được ma cà rồng tiếng Anh là vampire, mà còn hiểu sâu hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ vựng này trong nhiều tình huống khác nhau.
Để có thể nâng cao vốn từ của mình, bạn hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé.