Ma sói tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ werewolf và từ vựng liên quan
Vocab | by
Ma sói tiếng Anh là werewolf, có cách đọc là /ˈwer.wʊlf/. Đây là danh từ riêng chỉ một nhân vật hư cấu có khả năng siêu nhiên và có thể biến thành sói vào đêm rằm.
Werewolf (/ˈwer.wʊlf/): Ma sói.
Khi nhắc đến ma sói, bạn sẽ nghĩ đến sinh vật nửa người nửa thú trong truyền thuyết hay một trò chơi mang tên ma sói vô cùng hấp dẫn và kịch tính? Dù là hình ảnh đáng sợ trong phim ảnh hay những buổi chơi đầy tiếng cười cùng bạn bè, ma sói luôn gây tò mò và hứng thú cho nhiều người học tiếng Anh. Vậy ma sói tiếng Anh là gì?
Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng từ, phiên âm, từ vựng liên quan đến nhân vật werewolf, cũng như những thuật ngữ phổ biến trong trò chơi Ma sói bằng tiếng Anh.
Ma sói tiếng Anh là gì?
Ma sói trong tiếng Anh là gì.
Ma sói trong tiếng Anh được gọi là werewolf, đọc theo phiên âm giọng Anh Anh UK là /ˈweə.wʊlf/ hoặc theo giọng Anh Mỹ US là /ˈwer.wʊlf/.
Werewolf là một sinh vật trong truyền thuyết có khả năng biến thành sói vào đêm trăng tròn.
Số nhiều: Werewolves /ˈweə.wʊlvz/
Từ loại: Danh từ (noun)
Nguồn gốc từ: Từ were (người) + wolf (sói) trong tiếng Anh cổ.
Đặc điểm của ma sói:
- Có răng nanh và móng vuốt sắc nhọn (sharp fangs and claws).
- Lông dày, mắt sáng và tiếng tru ghê rợn (thick fur, glowing eyes, scary howl).
- Khi biến thành ma sói, thường mất kiểm soát và trở nên hung dữ.
- Ban ngày trông như người bình thường, khó nhận biết.
- Theo truyền thuyết, ma sói có thể truyền lời nguyền nếu cắn người khác.
- Đạn bạc (silver bullet) thường được cho là cách duy nhất để tiêu diệt ma sói.
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng ma sói tiếng Anh
Bên dưới là các tình huống cụ thể kèm theo ví dụ sử dụng từ werewolf (ma sói) trong tiếng Anh. Mỗi tình huống được trình bày riêng, rõ ràng và dễ hiểu cho học sinh:
- Ma sói trong truyền thuyết: He was bitten by a werewolf and now transforms every full moon. (Anh ta bị ma sói cắn và giờ biến hình mỗi đêm trăng tròn.)
- Ma sói trong phim, truyện: This movie is about a boy who discovers he’s a werewolf. (Bộ phim này kể về một cậu bé phát hiện ra mình là ma sói.)
- Trong trò chơi Ma Sói (Werewolf game): In the game, one player is secretly a werewolf, and the others must find out who it is. (Trong trò chơi, một người chơi bí mật là ma sói, và những người còn lại phải tìm ra là ai.)
- Nói về hình tượng rùng rợn của ma sói: They say a werewolf lives deep in the forest and howls at night. (Người ta nói rằng có một con ma sói sống sâu trong rừng và tru vào ban đêm.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ma sói
Ma sói gào rú trong đêm.
Từ vựng liên quan đến Ma sói (Werewolf) trong tiếng Anh thường xoay quanh nhiều chủ đề khác nhau, phản ánh các khía cạnh khác nhau. Dưới đây là các chủ đề từ vựng phổ biến nhất mà bạn đọc cần tìm hiểu sau khi biết được ma sói tiếng Anh là gì:
Từ vựng miêu tả quá trình biến hoá của ma sói
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (Pronunciation) |
Biến đổi |
Transformation |
/ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ |
Trăng tròn |
Full moon |
/fʊl muːn/ |
Gào rú |
Howl |
/haʊl/ |
Cào xé |
Clawing |
/ˈklɔː.ɪŋ/ |
Biến hình |
Shapeshift |
/ˈʃeɪp.ʃɪft/ |
Đau đớn khi biến hình |
Painful transformation |
/ˈpeɪn.fəl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm của ma sói
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (Pronunciation) |
Bộ lông rậm |
Thick fur |
/θɪk fɜːr/ |
Móng vuốt sắc |
Sharp claws |
/ʃɑːp klɔːz/ |
Răng nanh dài |
Long fangs |
/lɒŋ fæŋz/ |
Mắt sáng trong bóng tối |
Glowing eyes |
/ˈɡləʊ.ɪŋ aɪz/ |
Cơ thể to lớn và siêu mạnh |
Massive and muscular body |
/ˈmæs.ɪv ænd ˈmʌs.kjə.lər ˈbɒd.i/ |
Di chuyển bằng bốn chân |
Moves on all fours |
/muːvz ɒn ɔːl fɔːrz/ |
Từ vựng nói về các sinh vật gắn liền với ma sói
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (Pronunciation) |
Ma cà rồng |
Vampire |
/ˈvæm.paɪər/ |
Phù thuỷ |
Witch |
/wɪtʃ/ |
Người sói |
Witch |
/ˈlaɪ.kən/ |
Thây ma |
Witch |
/ˈzɒm.bi/ |
Từ vựng tiếng Anh nói về cách tiêu diệt ma sói
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (Pronunciation) |
Bạc |
Silver |
/ˈsɪl.vər/ |
Đạn bạc |
Silver bullet |
/ˈsɪl.vər ˈbʊl.ɪt/ |
Dao bạc |
Silver knife |
/ˈsɪl.vər naɪf/ |
Bẫy |
Trap |
/træp/ |
Lời nguyền |
Curse |
/kɜːs/ |
Giết bằng ngọn lửa |
Kill by fire |
/kɪl baɪ ˈfaɪər/ |
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi ma sói (Werewolf game)
Ở nội dung từ vựng này, chúng mình sẽ chia sẻ thêm một số cụm từ để bạn có thể trả lời được câu hỏi trò chơi ma sói tiếng Anh là gì, cách chơi ma sói, các lá bài trong ma sói,.... trong khi tìm hiểu về từ vựng chủ đề này.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (Pronunciation) |
Dân làng |
Villager |
/ˈvɪl.ɪ.dʒər/ |
Tiên tri |
Seer |
/sɪər/ |
Bảo vệ |
Bodyguard |
/ˈbɒd.i.ɡɑːd/ |
Phù thuỷ |
Witch |
/wɪtʃ/ |
Thợ săn |
Hunter |
/ˈhʌn.tər/ |
Kẻ phản bội |
Traitor |
/ˈtreɪ.tər/ |
Kẻ si tình |
Lover |
/ˈlʌv.ər/ |
Tên lang thang |
Drifter |
/ˈdrɪf.tər/ |
Người thổi sáo |
Piper |
/ˈpaɪ.pər/ |
Người sói già |
Alpha Werewolf |
/ˈæl.fə ˈweə.wʊlf/ |
Người sói non |
Young Werewolf |
/jʌŋ ˈweə.wʊlf/ |
Trò chơi ma sói |
Werewolf game |
/ˈwer.wʊlf ɡeɪm/ |
Bỏ phiếu |
Vote |
/vəʊt/ |
Bị loại |
Eliminated |
/ɪˈlɪm.ɪ.neɪ.tɪd/ |
Ban ngày |
Daytime |
/ˈdeɪ.taɪm/ |
Ban đêm |
Nighttime |
/ˈnaɪt.taɪm/ |
Sống sót |
Survive |
/səˈvaɪv/ |
Bị giết |
Be killed |
/bi kɪld/ |
Kết thúc trò chơi |
End of the game |
/end əv ðə ɡeɪm/ |
Cách chơi Ma Sói |
How to play the Werewolf game |
/haʊ tə pleɪ ðə ˈweə.wʊlf ɡeɪm/ |
Bài Ma Sói |
Werewolf car |
/ˈweə.wʊlf kɑːd/ |
Các lá bài trong ma sói |
The cards in Werewolf |
/ðə kɑːrdz ɪn ˈwer.wʊlf/ |
Mẫu giao tiếp nói về ma sói bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Đàn ma sói đang gào rú.
Su khi mọi người ai cũng biết được ma sói đọc tiếng Anh là gì, Bài Ma sói tiếng Anh là gì thì chúng mình cùng tìm hiểu thêm các một đoạn hội thoại ngắn nói về chủ đề này nhé!
Quynh: What is Werewolf in Vietnamese? (Werewolf tiếng Việt nghĩa là gì?)
An: It means ma sói. (Nó có nghĩa là ma sói.)
Quynh: Do you like playing Werewolf? (Bạn có thích chơi Ma sói không?)
An: Yes! It's so fun! (Có chứ! Trò đó vui lắm!)
Quynh: Oh, I see! How do you play it? (À, ra vậy! Cách chơi như thế nào?)
An: At night, the werewolves try to kill someone. In the morning, everyone talks and guesses who the werewolf is. (Vào ban đêm, ma sói sẽ tìm cách giết ai đó. Buổi sáng, mọi người thảo luận và đoán xem ai là ma sói.)
Quynh: How many people can play? (Bao nhiêu người có thể chơi?)
An: You need at least 6 people, but more is better. (Ít nhất 6 người, nhưng càng đông thì càng vui.)
Quynh: What role do you like? (Bạn thích vai nào nhất?)
An: I like being the Seer. And you? (Mình thích làm Tiên tri. Còn bạn?)
Quynh: I like being the Villager. I like guessing! (Mình thích làm Dân làng. Mình thích đoán!)
Qua bài viết này, bạn đã biết ma sói tiếng Anh là gì, từ cách viết, phát âm đến các cụm từ quan trọng xoay quanh nhân vật và trò chơi. Hy vọng bạn sẽ tự tin sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến werewolf trong giao tiếp, đọc hiểu, và thậm chí là khi chơi Werewolf game cùng bạn bè bằng tiếng Anh. Đừng quên truy cập vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé.