Mạch nước ngầm tiếng Anh là gì? Phát âm groundwater, bản dịch khác
Vocab | by
Mạch nước ngầm tiếng Anh là gì? Bản dịch phổ biến nhất là groundwater, ngoài ra có bản dịch khác như ground water artery, water-bearing stratum, artesian spring,..
Groundwater (/ˈɡraʊndˌwɑːtər/): Mạch nước ngầm.
Khi nghiên cứu về các nguồn tài nguyên nước cũng như tìm hiểu từ vựng về môi trường, , đặc biệt là trong lĩnh vực địa chất và môi trường, thuật ngữ mạch nước ngầm tiếng Anh là gì không phải ai cũng hiểu rõ về cách gọi và cách phát âm trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, NextSpeak sẽ trả lời câu hỏi mạch nước ngầm trong tiếng Anh là gì, đồng thời giải thích các thuật ngữ chuyên ngành, cách phát âm đúng, và những cụm từ phổ biến khi nói về mạch nước ngầm. Cùng học với mình nhé!
Mạch nước ngầm tiếng Anh là gì?
Phép dịch mạch nước ngầm thành tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, có nhiều bản dịch cho mạch nước ngầm, nhưng thông dụng là groundwater /ˈɡraʊndˌwɔːtər/ (Anh – Anh) hoặc /ˈɡraʊndˌwɑːtər/ (Anh – Mỹ).
Định nghĩa: Groundwater là nước ngầm, nguồn nước tích tụ dưới lòng đất, thường nằm trong các lớp đất đá hoặc khe nứt, được khai thác qua giếng hoặc tự nhiên phun trào lên mặt đất.
Ví dụ Anh – Việt:
- Groundwater is a crucial source of drinking water in many rural areas. (Mạch nước ngầm là nguồn nước uống quan trọng ở nhiều vùng nông thôn.)
- Over-extraction of groundwater can lead to land subsidence. (Khai thác quá mức mạch nước ngầm có thể gây sụt lún đất.)
Lưu ý:
- Ngoài cách gọi groundwater là mạch nước ngầm, chúng ta còn có thể nói nó là nước ngầm, nước dưới lòng đất, ..
- Groundwater là một từ ghép (compound word) trong tiếng Anh. Với ground là mặt đất, đất, water là nước, kết hợp lại thành groundwater nước ngầm, tức nước dưới lòng đất.
- Ngoài nghĩa phổ biến là nước, từ water còn có nhiều nghĩa khác trong tiếng Anh như chảy nước miếng/ thèm ăn (động từ – nội động từ), tưới cây/ cung cấp nước cho cây trồng/ đất (động từ – ngoại động từ) hoặc làm loãng/ pha loãng/ giảm sức mạnh (nghĩa bóng),...
Bản dịch tương tự với groundwater (mạch nước ngầm)
Ngay bên dưới sẽ là các bản dịch mang nghĩa tương tự với groundwater (mạch nước ngầm) như ground water artery, water-bearing stratum, artesian spring, … trong tiếng Anh (kèm nghĩa tiếng Việt) mà bạn có thể sử dụng tùy vào ngữ cảnh chuyên ngành như sau.
Từ/ Cụm từ tiếng Anh nghĩa tương tự groundwater |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú sử dụng |
Ground water artery |
/ˈɡraʊnd ˌwɔːtər ˈɑːtəri/ |
Mạch dẫn nước ngầm / động mạch nước ngầm |
Cách nói hình ảnh, ít dùng trong kỹ thuật chuyên ngành. |
Water-bearing stratum |
/ˈwɔːtə ˌbeərɪŋ ˈstreɪtəm/ |
Tầng chứa nước/ lớp đá ngậm nước |
Thuật ngữ chuyên ngành địa chất, đồng nghĩa với “aquifer”. |
Aquifer |
/ˈækwɪfər/ |
Tầng ngậm nước |
Tầng địa chất có khả năng chứa và truyền dẫn nước. |
Artesian spring |
/ɑːˈtiːʒən sprɪŋ/ |
Mạch nước phun/ suối phun áp lực |
Dòng nước tự nhiên phun ra do áp suất trong tầng nước ngầm. |
Subsurface water |
/ˈsʌbsɜːfɪs ˈwɔːtər/ |
Nước dưới mặt đất |
Từ chung, bao gồm cả nước ngầm và nước mao dẫn. |
Permeable layer |
/ˈpɜːmiəbl ˈleɪər/ |
Lớp thấm nước |
Lớp đất hoặc đá cho phép nước thấm qua, cấu thành aquifer. |
Underground water |
/ˈʌndəɡraʊnd ˈwɔːtər/ |
Nước dưới lòng đất |
Cách nói phổ thông, dễ hiểu trong đời sống hằng ngày. |
Aquifer water |
/ˈækwɪfər ˈwɔːtər/ |
Nước trong tầng chứa nước |
Nhấn mạnh nước nằm trong tầng địa chất có khả năng tích trữ và dẫn nước. |
Phreatic water |
/friˈætɪk ˈwɔːtər/ |
Nước tầng tự do/ nước mạch tự do |
Thuật ngữ kỹ thuật, tầng nước ngầm ngay dưới mực nước ngầm tự do. |
Water table (không hoàn toàn đồng nghĩa) |
/ˈwɔːtə ˈteɪbəl/ |
Mực nước ngầm |
Là độ sâu nơi nước ngầm bắt đầu xuất hiện, không phải là nước ngầm. |
Cụm từ đi với từ mạch nước ngầm tiếng Anh groundwater (kèm phiên âm, ví dụ)
Sơ đồ mạch nước ngầm.
Kiến thức tiếp theo trong bài học mạch nước ngầm tiếng Anh là gì mà NextSpeak muốn chia sẻ đến bạn là các cụm từ phổ biến đi kèm với từ groundwater. Nó không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề nước ngầm mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành một cách chính xác trong các tình huống thực tế.
Cụm từ đi với groundwater |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Natural groundwater |
/ˈnætʃərəl ˈɡraʊndˌwɔːtər/ |
Mạch nước ngầm tự nhiên |
Natural groundwater is the water that occurs naturally in underground reservoirs. |
Mạch nước ngầm tự nhiên là nước có sẵn trong các bể chứa dưới lòng đất. |
Artificial groundwater circuit |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈɡraʊndˌwɔːtər ˈsɜːrkɪt/ |
Mạch nước ngầm nhân tạo |
The artificial groundwater circuit can be used for water management in dry regions. |
Mạch nước ngầm nhân tạo có thể được sử dụng trong quản lý nước ở các khu vực khô hạn. |
Groundwater contamination |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər ˌkɒntæmɪˈneɪʃən/ |
Ô nhiễm mạch nước ngầm |
Groundwater contamination can lead to serious health risks. |
Ô nhiễm mạch nước ngầm có thể gây ra những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. |
Groundwater depletion |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər dɪˈpliːʃən/ |
Sự cạn kiệt mạch nước ngầm |
Groundwater depletion is a serious issue in many parts of the world. |
Sự cạn kiệt mạch nước ngầm là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. |
Groundwater recharge |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər rɪˈtʃɑːrdʒ/ |
Tái tạo mạch nước ngầm |
Proper groundwater recharge is essential for sustainable water management. |
Tái tạo mạch nước ngầm đúng cách là điều cần thiết cho việc quản lý nước bền vững. |
Groundwater table |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər ˈteɪbəl/ |
Mực nước ngầm |
The groundwater table has dropped significantly in the past decade. |
Mực nước ngầm đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua. |
Groundwater monitoring |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər ˈmɒnɪtərɪŋ/ |
Giám sát mạch nước ngầm |
Regular groundwater monitoring is needed to detect contamination. |
Cần có sự giám sát mạch nước ngầm thường xuyên để phát hiện ô nhiễm. |
Groundwater flow |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər fləʊ/ |
Dòng chảy mạch nước ngầm |
The groundwater flow affects the water quality of nearby wells. |
Dòng chảy mạch nước ngầm ảnh hưởng đến chất lượng nước của các giếng gần đó. |
Groundwater exploration |
/ˈɡraʊndˌwɔːtər ˌɪksplɔːˈreɪʃən/ |
Thăm dò mạch nước ngầm |
Groundwater exploration is critical for identifying new water sources. |
Thăm dò mạch nước ngầm rất quan trọng để xác định các nguồn nước mới. |
Đoạn hội thoại nói về thăm dò, khai thác và bảo về mạch nước ngầm
Trong bài học mạch nước ngầm tiếng Anh là gì, chúng mình sẽ cung cấp một đoạn hội thoại thực tế và dễ hiểu về mạch nước ngầm. Các nhân vật Hai Đăng và Minh Anh cùng thảo luận về các phương pháp bảo vệ nguồn nước ngầm, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mạch nước ngầm lâu dài, đảm bảo nguồn nước sạch cho cộng đồng.
Hai Dang: We need to explore the groundwater in this area to ensure a clean water supply for the community.
Minh Anh: That's right, but we must also be careful with extraction. We can’t deplete the groundwater, or it will run dry.
Hai Dang: We need to set up a monitoring system for the groundwater to track water levels and prevent contamination.
Minh Anh: I also think protecting the groundwater is very important. We need measures to prevent pollution from various sources, like industrial waste.
Hai Dang: We need a plan for replenishing the groundwater to maintain the water source in the long term.
Bản dịch tiếng Việt của đoạn hội thoại:
Hải Đăng: Chúng ta cần thăm dò mạch nước ngầm trong khu vực này để đảm bảo cung cấp nước sạch cho cộng đồng.
Minh Anh: Đúng vậy, nhưng chúng ta cũng phải cẩn thận khi khai thác. Nếu không, mạch nước ngầm sẽ bị cạn kiệt.
Hải Đăng: Chúng ta cần thiết lập một hệ thống giám sát mạch nước ngầm để theo dõi mức nước và ngăn ngừa ô nhiễm.
Minh Anh: Tôi cũng nghĩ rằng bảo vệ mạch nước ngầm là rất quan trọng. Chúng ta cần các biện pháp để ngăn ngừa ô nhiễm từ các nguồn khác nhau, như chất thải công nghiệp.
Hải Đăng: Chúng ta cần có một kế hoạch bổ sung mạch nước ngầm để duy trì nguồn nước lâu dài.
Qua bài viết mạch nước ngầm tiếng Anh là gì, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến mạch nước ngầm và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết từ VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn về các chủ đề quan trọng khác!