Make đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng, câu trúc make + giới từ tương ứng

Grammar | by NEXT Speak

Make đi với giới từ gì? Make đi được với nhiều giới từ như up, up for, up to, for, of, into, out, off, away with, towards với cách dùng make + giới từ khác nhau.

Make là một động từ rất hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, nhưng không phải ai cũng biết cách kết hợp giới từ cho chính xác. Đôi khi chỉ cần nhầm một giới từ nhỏ, câu nói của bạn đã không còn đúng nghĩa. Vậy make đi với giới từ gì? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu kỹ qua các cấu trúc make với giới từ, ý nghĩa, cách dùng make, ví dụ cụ thể qua bài viết bên dưới để dễ nhớ và dễ áp dụng hơn nhé.

Make có nghĩa là gì? Phân biệt make và made

Đinh nghĩa về make.

Trong tiếng Anh, make là một động từ rất quen thuộc, thường gặp trong cả những câu nói đơn giản lẫn các cấu trúc phức tạp. Khi gặp từ make, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến nghĩa là làm, tạo ra, nhưng thực tế, từ này còn có nhiều cách hiểu thú vị hơn.

Nghĩa cơ bản của make là tạo ra, làm ra, gây ra, ép buộc hoặc khiến cho một việc gì đó xảy ra. Ngoài ra make cũng có nghĩa là sản xuất, xây dựng, nấu ăn, thu xếp, hoặc đạt được.

Ví dụ:

  • A delicious cake makes the party more special. (Một chiếc bánh ngon khiến bữa tiệc trở nên đặc biệt hơn.)
  • This machine makes strange noises at night. (Chiếc máy này phát ra những tiếng động lạ vào ban đêm.)
  • The heavy rain makes the road slippery. (Trận mưa lớn làm cho con đường trở nên trơn trượt.)

Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn và sử dụng chính xác từ make và biết được make đi với giới từ gì, cần phân biệt rõ giữa make và made như sau:

  • Make là động từ nguyên thể, dùng cho hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: New policies make life better for many people. (Những chính sách mới giúp cuộc sống của nhiều người tốt hơn.)

  • Made là dạng quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3 của make, dùng cho hành động đã xảy ra.

Ví dụ: The decision made a huge difference last year. (Quyết định đó đã tạo ra sự khác biệt lớn vào năm ngoái.)

Make đi với giới từ gì? Cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng make + giới từ

Make đi kèm với giới từ gì?

Make dạng nguyên mẫu (không phải made) đi với rất nhiều giới từ khác nhau trong đó có up, up for, up to, for, of, into, out, off, away with, towards là các giới từ phổ biến. Cụ thể cấu trúc make + giới từ cùng ý nghĩa và cách dùng make với giới từ tương ứng sẽ được NextSpeak chia sẻ ngay bên dưới.

Make + Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa và cách dùng make và giới từ

Ví dụ Anh Việt

Lưu ý khi dùng make + giới từ tương ứng

Make up

Make up

Bịa chuyện, sáng tác/ Chiếm tỉ lệ/ Trang điểm/ Làm hòa/ Bù đắp

Make up a story. (Bịa ra một câu chuyện.) Women make up 60% of the staff. (Phụ nữ chiếm 60% nhân sự.) Make up quickly after the argument. (Nhanh chóng làm hòa sau cuộc cãi vã.)

Cụm này có thể mang rất nhiều nghĩa khác nhau, cần chú ý tránh hiểu nhầm.

Make up for

Make up for + danh từ

Bù đắp cho mất mát, sai lầm, sự thiếu sót

Make up for the mistake. (Bù đắp cho sai lầm.) Make up for the delay. (Bù đắp cho sự chậm trễ.)

Dùng để nói khi muốn sửa chữa, đền bù cho một điều gì đó chưa tốt.

Make up to

Make up to + người

Lấy lòng, bù đắp cho ai

Make up to the customer. (Lấy lòng khách hàng.) Make up to the disappointed client. (Lấy lòng khách hàng thất vọng.)

Dùng khi muốn thể hiện sự chuộc lỗi, làm vui lòng ai sau khi đã khiến họ buồn hoặc thất vọng.

Make for

Make for + nơi chốn/ kết quả

Đi về hướng/ Góp phần tạo ra kết quả

Make for the door. (Đi về phía cánh cửa.)

Có thể mang nghĩa di chuyển (vật lý) hoặc giúp tạo ra kết quả tốt (trừu tượng).

Make of

Make of + vật/ điều gì đó

Nghĩ gì về/ Có ý kiến gì về điều gì

What do you make of this news? (Bạn nghĩ sao về tin tức này?) Hard to make anything of the situation. (Khó mà hiểu được tình huống này.)

Cụm này không nói về chất liệu. Đừng nhầm với made of (chất liệu). Thường dùng để hỏi quan điểm, cách đánh giá.

Make into

Make into + vật khác

Biến thành, chuyển thành cái khác

Make old clothes into bags. (Biến quần áo cũ thành túi xách.)

Dùng khi muốn nói sự chuyển đổi về hình dạng, chức năng của một vật hoặc tình huống.

Make out

Make out

Nhìn rõ, nghe rõ, hiểu được/ Giả vờ/ Thân mật

Can’t make out the writing. (Không thể đọc được chữ viết.)

Cụm này rất đa nghĩa, đặc biệt make out trong tình yêu mang nghĩa thân mật. Phải đọc kỹ cả câu để hiểu đúng.

Make off

Make off

Bỏ trốn, chuồn đi nhanh chóng

Make off before the police arrive. (Chạy trốn trước khi cảnh sát đến.)

Thường dùng khi ai đó trốn đi nhanh, đặc biệt sau khi lấy trộm thứ gì.

Make away with

Make away with + vật

Ăn trộm, cuỗm đi

Make away with the evidence. (Lấy trộm bằng chứng.)

Cụm này dùng khi ai đó trộm đồ rồi bỏ chạy. Thường thấy trong các ngữ cảnh hành động, tội phạm.

Make towards

Make towards + nơi chốn

Tiến về phía, đi về phía

Make towards the exit. (Tiến về phía lối ra.) Make towards the station. (Đi về phía nhà ga.)

Gần giống make for, dùng để miêu tả hành động di chuyển tới một nơi nào đó.

Như vậy: Make đi với giới từ gì? Nếu cần trả lời theo hướng ngắn gọn hãy trình bày như sau nhé.

  • Make up: Bịa chuyện, chiếm tỉ lệ, làm hòa, bù đắp, trang điểm.
  • Make up for: Bù đắp cho điều gì.
  • Make up to: Lấy lòng ai.
  • Make for: Đi về phía, góp phần tạo kết quả.
  • Make of: Hiểu, nghĩ gì về.
  • Make into: Biến thành.
  • Make out: Nhìn ra, hiểu ra, giả vờ, thân mật.
  • Make off: Chuồn đi, bỏ trốn.
  • Make away with: Ăn trộm, cuỗm đi.
  • Make towards: Tiến về phía.

Một số cấu trúc make chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc make.

Make là động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều cách kết hợp khác nhau. Mỗi cấu trúc đi với make có ý nghĩa riêng và được dùng trong những tình huống cụ thể qua bảng sau. Hãy cùng chúng mình xem thật kỹ nội dung này được trình bày trong bài viết make đi với giới từ gì để không bỏ lỡ kiến thức quan trọng nào nha.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ Anh Việt

Lưu ý

Make + somebody + do something

Khiến ai đó làm gì, bắt ai đó làm gì

The noise makes the students leave the room. (Tiếng ồn khiến các học sinh rời khỏi phòng.)

The manager makes the team work overtime. (Quản lý bắt đội làm thêm giờ.)

Động từ theo sau không được thêm to. Đây là cấu trúc quan trọng cần ghi nhớ.

Make + something + adjective

Làm cho ai/cái gì trở nên như thế nào

This story makes the movie interesting. (Câu chuyện này làm bộ phim trở nên thú vị.)

The cold makes the room uncomfortable. (Cái lạnh làm cho căn phòng trở nên khó chịu.)

Tính từ đứng cuối câu để miêu tả kết quả tác động.

Make + something + noun

Biến cái gì thành cái gì

They make the garage a small café. (Họ biến gara thành một quán cà phê nhỏ.)

The artist makes this stone a statue. (Người nghệ sĩ biến tảng đá này thành một bức tượng.)

The company makes the warehouse a showroom. (Công ty biến nhà kho thành phòng trưng bày.)

Dùng để nói về sự chuyển đổi chức năng, vai trò.

Make + danh từ (chỉ hành động)

Thực hiện một hành động cụ thể

Make a list before shopping. (Lập danh sách trước khi đi mua sắm.)

Make an effort to complete the project. (Nỗ lực để hoàn thành dự án.)

Make a phone call at noon. (Gọi điện thoại vào buổi trưa.)

Các danh từ này thường đi với make, không đi với do.

Make it + adjective / time / place

Đến được, hoàn thành, đạt được điều gì đó

Try to make it on time. (Cố gắng đến đúng giờ.)

Make it possible to finish early. (Khiến việc hoàn thành sớm trở nên khả thi.)

Make it to the meeting by 9 a.m. (Đến được cuộc họp trước 9 giờ sáng.)

So sánh giữa make với do, become, let, take

Điểm giống và khác nhau của make, do, become, let và take.

Mặc dù các bạn đã hiểu rõ make đi với giới từ gì, tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được make với các từ gần nghĩa khác.

Điểm giống nhau giữa make và các từ mang nghĩa tương tự như do, become, let và take đó là đây đều là các động từ cơ bản, có thể đi kèm với tân ngữ và cùng liên quan đến hành động, sự thay đổi hoặc ảnh hưởng tới ai đó.

Sự khác nhau như sau:

  • Make: Nghĩa chính là tạo ra, làm ra, khiến ai đó làm gì. Make nhấn mạnh vào tạo ra kết quả, sản phẩm hoặc gây ra tác động lên người khác. Khi nói khiến ai làm gì, động từ theo sau là nguyên mẫu không to. So với các từ khác đó là khác do ở chỗ do không tạo ra sản phẩm cụ thể, khác become vì make là nguyên nhân, become là kết quả, khác let vì make ép buộc, let cho phép và khác take vì take là tiếp nhận hoặc lấy đi.
  • Do: Nghĩa là thực hiện, làm một hành động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Do thường tập trung vào quá trình làm chứ không tạo ra sản phẩm cụ thể. Dùng với các hoạt động chung: do homework, do exercise, do research. Khác với make vì make tập trung vào kết quả hoặc sản phẩm, bạn có thể nhìn thấy hoặc gây ảnh hưởng, còn do chỉ đơn giản là hành động hoặc công việc phải làm, không nhất thiết phải có kết quả cụ thể.
  • Become: Nghĩa chính là trở thành hoặc chuyển sang một trạng thái mới. Become nhấn mạnh vào kết quả, sự thay đổi về tình trạng, nghề nghiệp hoặc cảm xúc. Dùng với become a teacher, become angry, become famous. Khác với make vì make là nguyên nhân gây ra sự thay đổi, còn become là kết quả cuối cùng.
  • Let: Nghĩa là cho phép ai đó làm gì, thể hiện sự đồng ý hoặc không cản trở hành động của người khác. Let nhấn mạnh vào việc tạo điều kiện cho ai làm điều gì đó một cách tự do. Khác với make vì make mang tính ép buộc, còn let là cho phép. So với do, let không phải là hành động thực hiện công việc. So với become, let không đề cập đến sự thay đổi trạng thái. So với take, let không nói về hành động cầm, lấy hoặc tiêu tốn.
  • Take: Nghĩa là cầm, mang, lấy đi hoặc tiếp nhận thứ gì đó, đôi khi còn thể hiện việc tốn thời gian hoặc nhận trách nhiệm. Take nhấn mạnh vào hành động nhận về hoặc đưa đi. Khác với make vì make là tạo ra sản phẩm mới, còn take là tiếp nhận hoặc lấy đi cái đã có.

Nếu bạn muốn học thêm các cụm từ đi với make trong bài học make đi với giới từ gì của chúng mình, cùng xem phần tiếp theo nhé!

Make và các cụm từ thường gặp

Một trong nội dung quan trọng khi học chủ đề make đi với giới từ gì đó là học các cụm từ đi với make. Mặc dù khá quen thuộc nhưng mình vẫn muốn tổng hợp lại để các bạn sử dụng khi cần.

Cụm từ với make

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ Anh - Việt

Make money

Kiếm tiền

Starting a small business can make money quickly. (Khởi nghiệp nhỏ có thể kiếm tiền nhanh.)

Make friends

Kết bạn

Traveling is a great way to make friends. (Đi du lịch là cách tuyệt vời để kết bạn.)

Make progress

Tiến bộ

The team makes good progress every week. (Đội ngũ tiến bộ tốt mỗi tuần.)

Make noise

Gây ra tiếng ồn

The machines make too much noise during operation. (Các máy móc gây ra quá nhiều tiếng ồn khi vận hành.)

Make a mistake

Phạm sai lầm

It's natural to make mistakes when learning new skills. (Phạm sai lầm khi học kỹ năng mới là điều bình thường.)

Make a promise

Hứa hẹn

The company makes a promise to improve services. (Công ty hứa sẽ cải thiện dịch vụ.)

Make an appointment

Đặt lịch hẹn (gặp mặt)

Please make an appointment before visiting the store. (Vui lòng đặt lịch hẹn trước khi đến cửa hàng.)

Make an excuse

Bào chữa, viện cớ (mang nghĩa tiêu cực nếu lạm dụng.)

It's not good to always make excuses for being late. (Không tốt khi lúc nào cũng viện cớ đến muộn.)

Make a difference

Tạo sự khác biệt (ảnh hưởng tích cực)

Small actions can make a big difference. (Những hành động nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn.)

Make a living

Kiếm sống (bằng nghề nghiệp, sinh kế)

Farming makes a living for many families in the countryside. (Nông nghiệp giúp nhiều gia đình ở quê kiếm sống.)

Make a decision

Ra quyết định

Make a decision quickly. (Ra quyết định nhanh chóng.)

Make an effort

Nỗ lực

Make an effort to study hard. (Nỗ lực học chăm chỉ.)

Make a phone call

Gọi điện thoại

Make a phone call in the morning. (Gọi điện thoại vào buổi sáng.)

Make a list

Lập danh sách

Make a list before shopping. (Lập danh sách trước khi đi mua sắm.)

Bài tập về make đi với giới từ gì

Make đi với giới từ nào?

Để củng cố kiến thức trong bài học make đi với giới từ gì, bạn hãy chọn giới từ thích hợp đi với make trong các câu sau.

Câu 1: This chair is made ___ wood.

A. By

B. Of

C. For

D. With

Câu 2: The cake was made ___ flour, sugar, and eggs.

A. By

B. Of

C. From

D. Towards

Câu 3: The painting was made ___ a famous artist in the 18th century.

A. By

B. In

C. From

D. Out of

Câu 4: This old sweater was made ___ recycled materials.

A. Into

B. From

C. With

D. By

Câu 5: The sculpture was made ___ metal and glass.

A. Of

B. Into

C. Towards

D. By

Câu 6: A delicious soup was made ___ a variety of fresh vegetables.

A. By

B. From

C. With

D. Into

Câu 7: The decision was made ___ the board meeting last Friday.

A. In

B. At

C. With

D. Into

Câu 8: These toys are made ___ children.

A. Of

B. For

C. By

D. With

Câu 9: The sculpture was made ___ a pile of old newspapers.

A. From

B. With

C. Out of

D. In

Câu 10: The broken vase was made ___ pieces carefully glued together.

A. By

B. Out of

C. With

D. Into

Câu 11: The story was made ___ a children's movie last year.

A. Into

B. Towards

C. With

D. For

Câu 12: A beautiful necklace was made ___ silver and blue stones.

A. Into

B. With

C. By

D. Towards

Câu 13: The workers made a complaint ___ the new manager.

A. To

B. Against

C. Towards

D. By

Câu 14: The campaign was made ___ raise awareness of the environment.

A. To

B. Towards

C. For

D. By

Câu 15: The boy made a move ___ the exit when the alarm rang.

A. By

B. Towards

C. Out of

D. With

Câu 16: The hotel made it ___ to the guests who missed the breakfast.

A. Up for

B. Up to

C. For

D. Into

Câu 17: The company made up ___ the loss by increasing online sales.

A. For

B. By

C. Into

D. With

Câu 18: The team made it ___ the top position after a long season.

A. Up for

B. Up to

C. By

D. Towards

Đáp án:

Câu 1: B. Of

Câu 2: C. From

Câu 3: A. By

Câu 4: B. From

Câu 5: A. Of

Câu 6: B. From

Câu 7: A. In

Câu 8: B. For

Câu 9: C. Out of

Câu 10: C. With

Câu 11: A. Into

Câu 12: B. With

Câu 13: B. Against

Câu 14: C. For

Câu 15: B. Towards

Câu 16: A. Up for

Câu 17: A. For

Câu 18: B. Up to

Câu hỏi liên quan

Khi tìm hiểu make đi với giới từ gì, có một vài câu hỏi liên quan như sau:

Câu 1: Make sure đi với giới từ gì

Đáp án: Make sure thường đi với that hoặc of.

Câu 2: Make progress đi với giới từ gì

Đáp án: Make progress đi với in hoặc on.

Câu 3: Make decision đi với giới từ gì

Đáp án: Make a decision đi với about, on hoặc regarding.

Câu 4: Make contribution đi với giới từ gì

Đáp án: Make a contribution đi với to.

Câu 5: Make impression đi với giới từ gì

Đáp án: Make an impression đi với on.

Câu 6: Make mistake đi với giới từ gì

Đáp án: Make a mistake không cần giới từ đi kèm. Tuy nhiên, nếu muốn nói về lĩnh vực nào, có thể đi với in.

Câu 7: Make arrangement đi với giới từ gì

Đáp án: Make an arrangement đi với for.

Câu 8: Make joke đi với giới từ gì

Đáp án: Make a joke đi với about.

Như vậy, make đi với giới từ gì không còn là câu hỏi khó nếu bạn hiểu rõ cách kết hợp và ý nghĩa cụ thể trong từng tình huống. Khi dùng đúng giới từ, câu văn tiếng Anh của bạn sẽ tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Hãy dành thêm thời gian luyện tập để ghi nhớ và vận dụng thành thạo. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các động từ tiếng Anh khác kết hợp với giới từ, mời bạn tham khảo thêm trong chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha.

Bài viết liên quan