Mắt tròn xoe tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ pop-eyed
Vocab | by
Nếu bạn đang thắc mắc bản dịch hàng đầu của mắt tròn xoe tiếng Anh là gì thì câu trả lời chính xác là pop-eyed và có cách đọc theo chuẩn phiên âm là /pɒp-aɪd/.
Pop-eyed (/pɒp-aɪd/): Mắt tròn xoe.
Bạn nghe ai đó kể chuyện ly kỳ, bất ngờ, và trong vô thức, đôi mắt bạn mở to tròn xoe? Khoảnh khắc biểu cảm này trong tiếng Việt chúng ta gọi là "mắt tròn xoe". Thế nhưng, khi muốn nói bằng tiếng Anh, bạn sẽ chọn từ nào cho chính xác? Nếu bạn chưa chắc chắn bản dịch của cụm từ mắt tròn xoe tiếng Anh là gì thì cùng NextSpeak xem bài viết bên dưới để có được đáp án chính xác nha.
Mắt tròn xoe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch "mắt mở tròn xoe" thành Tiếng Anh.
Mắt mở tròn xoe hay mắt tròn xoe trong tiếng Anh được dịch là pop-eyed (/pɒp-aɪd/). Pop-eyed là một cách nói mô tả đôi mắt mở to đến mức như muốn lồi ra, thường vì sốc, sợ hãi, kinh ngạc, hoặc quá đỗi ngạc nhiên. Từ này mang sắc thái phóng đại và có thể hơi hài hước, kịch tính.
Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên/sợ hãi một cách hơi cường điệu hoặc khi bạn muốn gây ấn tượng mạnh, chọc cười. Thậm chí được dùng trong văn nói hoặc văn miêu tả sinh động, kiểu hoạt hình/ truyện vui.
Ví dụ:
- He walked in, completely pop-eyed, like he'd just seen a ghost. (Anh ta bước vào, mắt tròn xoe như muốn lồi ra, như thể vừa thấy ma.)
- She gave him a pop-eyed look of disbelief. (Cô ta nhìn anh với ánh mắt tròn xoe vì không thể tin nổi.)
Từ mang nghĩa tương tự với pop- eyed (mắt tròn xoe)
Các từ có nghĩa gần giống với từ mắt tròn xoe tiếng Anh (pop-eyed) dưới đây, tất cả đều mô tả mắt tròn xoe/mở to, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái và cách dùng khác nhau như sau.
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Wide-eyed |
Mắt mở to vì ngạc nhiên, tò mò hoặc ngây thơ |
Từ này mang sắc thái nhẹ nhàng và dịu dàng hơn, thường dùng để miêu tả trạng thái ngạc nhiên hoặc sự tò mò trong những tình huống không quá kịch tính. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả vẻ ngây thơ, ngạc nhiên của trẻ con, hoặc những người có thái độ hiền lành, trong sáng. |
She looked at him with wide-eyed wonder. (Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt ngạc nhiên, đầy tò mò.) |
Eyes wide open |
Mắt mở to hoàn toàn, có thể là do ngạc nhiên hoặc để cảnh giác. |
Từ này có nghĩa trung tính hơn so với các từ trên, chỉ đơn giản là trạng thái mắt mở hết mức. Nó có thể miêu tả sự ngạc nhiên, nhưng cũng có thể chỉ ra sự cảnh giác hoặc sự chú ý cao độ, không nhất thiết phải mang cảm xúc mạnh mẽ như pop-eyed. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái tỉnh táo và sẵn sàng đối phó với tình huống. |
His eyes were wide open as he took in the shocking news. (Mắt anh ta mở to khi tiếp nhận tin tức sốc.) |
Big round eyes |
Mắt to tròn, đặc biệt là khi miêu tả ngoại hình. |
Đây là một cách miêu tả ngoại hình của một người hoặc vật, thường mang tính dễ thương, ngộ nghĩnh. Từ này thường dùng để chỉ sự dễ thương, nhất là đối với trẻ em, động vật hoặc các nhân vật trong hoạt hình. Nó không chỉ ra một trạng thái cảm xúc mà là một đặc điểm về hình dáng. |
The kitten had big round eyes that made everyone fall in love. (Con mèo con có đôi mắt to tròn khiến ai cũng phải yêu mến.) |
Lưu ý khi dùng từ Pop-eyed và các từ đồng nghĩa:
- Nếu bạn miêu tả một nhân vật hoạt hình/ngộ nghĩnh: Pop-eyed hoặc Big round eyes là lựa chọn phù hợp. Những từ này sẽ giúp bạn làm nổi bật tính cách dễ thương hoặc sự ngạc nhiên quá mức.
- Nếu bạn miêu tả một phản ứng cảm xúc: Wide-eyed hoặc Eyes wide open là sự lựa chọn hợp lý, tùy thuộc vào mức độ ngạc nhiên hoặc sự chú ý. Wide-eyed thường nhẹ nhàng và mang tính ngạc nhiên ngây thơ, trong khi Eyes wide open có thể chỉ sự tỉnh táo hoặc cảnh giác.
- Nếu bạn muốn phóng đại hoặc gây cười: Pop-eyed là lựa chọn hoàn hảo để làm nổi bật sự ngạc nhiên một cách hài hước và cường điệu.
Cụm từ đi với từ mắt tròn xoe tiếng Anh (pop- eyed)
Cô gái mắt mở tròn xoe dễ thương.
Bên dưới sẽ là bảng tổng hợp các cụm từ tiếng Anh đi với từ pop-eyed (mắt tròn xoe), kèm theo bản dịch tiếng Việt và ví dụ minh họa. Những cụm từ này giúp bạn mô tả sinh động hơn khi nói về cảm xúc, ngoại hình hoặc trạng thái của đôi mắt. Dù mang tính phóng đại và hài hước, pop-eyed vẫn có thể kết hợp đa dạng trong cả văn miêu tả lẫn đối thoại đời thường.
Cụm từ tiếng Anh |
Cụm từ tiếng Việt |
Ví dụ có chứa từ mắt tròn xoe tiếng Anh |
Pop-eyed and sparkling eyes |
Đôi mắt tròn xoe long lanh |
She stared at the cake with pop-eyed and sparkling eyes. (Cô bé nhìn chiếc bánh với đôi mắt tròn xoe long lanh.) |
A little girl with pop-eyed look |
Cô bé có đôi mắt tròn xoe |
The little girl with a pop-eyed look clutched her teddy bear. (Cô bé có đôi mắt tròn xoe ôm chặt con gấu bông.) |
The meaning behind pop-eyed expression |
Ý nghĩa đôi mắt tròn xoe |
The pop-eyed expression showed both wonder and disbelief. (Ánh mắt tròn xoe thể hiện vừa ngạc nhiên vừa không tin nổi.) |
Pop-eyed with surprise |
Mắt tròn xoe vì sự ngạc nhiên |
He opened the gift and was pop-eyed with surprise. (Anh ta mở quà ra và mắt tròn xoe vì ngạc nhiên.) |
Pop-eyed with disbelief |
Mắt tròn xoe vì không thể tin nổi |
She looked at the news, completely pop-eyed with disbelief. (Cô ấy nhìn bản tin, mắt tròn xoe vì không thể tin nổi.) |
Pop-eyed with fear |
Mắt tròn xoe vì sợ hãi |
The kids went pop-eyed with fear during the thunderstorm. (Bọn trẻ tròn xoe mắt vì sợ hãi trong cơn giông.) |
Pop-eyed with excitement |
Mắt tròn xoe vì phấn khích |
He became pop-eyed with excitement when he saw the fireworks. (Cậu bé tròn xoe mắt vì quá phấn khích khi thấy pháo hoa.) |
Pop-eyed with long lashes |
Mắt tròn xoe và lông mi dài |
The cartoon character had pop-eyed with long lashes and rosy cheeks. (Nhân vật hoạt hình có đôi mắt tròn xoe, mi dài và má hồng.) |
Adorably pop-eyed |
Mắt tròn xoe đáng yêu |
That puppy is adorably pop-eyed. It’s hard not to fall in love! (Chú cún ấy có đôi mắt tròn xoe đáng yêu. Khó mà không yêu được!) |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả đôi mắt
Ngoài từ vựng mắt tròn xoe tiếng Anh, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến mắt, được phân loại theo các nhóm chính để giúp bạn học tập và ghi nhớ dễ dàng hơn như sau.
- Blue eyes: Mắt xanh da trời
- Green eyes: Mắt xanh lục
- Brown eyes: Mắt nâu
- Hazel eyes: Mắt nâu lục nhạt
- Amber eyes: Mắt màu hổ phách
- Gray eyes: Mắt xám
- Black eyes: Mắt đen
- Almond-shaped eyes: Mắt hình hạnh nhân
- Round eyes: Mắt tròn
- Slanted eyes: Mắt xếch
- Big eyes: Mắt to
- Small eyes: Mắt nhỏ
- Deep-set eyes: Mắt sâu
- Close-set eyes: Mắt gần nhau
- Wide-set eyes: Mắt cách xa nhau
- Bulging eyes: Mắt lồi
- Sunken eyes: Mắt trũng
- Sparkling eyes: Mắt lấp lánh
- Doe-eyed: Mắt to tròn ngây thơ
- Piercing eyes: Mắt sắc sảo
- Sleepy eyes: Mắt buồn ngủ
- Tearful eyes: Mắt đẫm lệ
- Glassy eyes: Mắt đờ đẫn
- Bloodshot eyes: Mắt đỏ ngầu
- Watery eyes: Mắt ướt
- Hollow eyes: Mắt hõm sâu
Giờ thì bạn đã biết mắt tròn xoe tiếng Anh là gì và cách đọc sao cho đúng, đặc biệt là cách dùng từ như thế nào cho tự nhiên rồi có đúng không? Mong rằng những kiến thức lý thuyết bên trên mà NextSpeak.org sẽ giúp diễn đạt cảm xúc của bạn bằng tiếng Anh một cách chính xác và trở nên sinh động hơn.
Hơn nữa, mỗi ngày chúng mình đều đăng tải nhiều bài học từ vựng khác trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh, đừng bỏ lỡ nha!