Màu bạc tiếng Anh là gì? Phát âm từ silver và sắc độ khác của màu bạc
Vocab | by
Màu bạc tiếng Anh là silver, phát âm /ˈsɪl.vɚ/. Đây là gam màu sang trọng, phổ biến trong thời trang và thiết kế. Tìm hiểu ngay cách dùng và ví dụ minh họa!
Silver (/ˈsɪl.vɚ/): Màu bạc.
Màu bạc là một trong những màu sắc quen thuộc trong cuộc sống, xuất hiện nhiều trong trang sức, xe cộ và thiết kế thời trang. Tuy nhiên, khi được hỏi màu bạc tiếng Anh là gì, không ít người lại do dự vì ít khi sử dụng từ này.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và ghi nhớ lâu hơn về màu bạc trong tiếng Anh, NextSpeak đã tổng hợp đầy đủ thông tin từ tên gọi, cách phát âm đến cách sử dụng trong thực tế. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Màu bạc tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, cách dùng
Phép dịch "màu bạc" thành Tiếng Anh.
Màu bạc trong tiếng Anh được gọi là silver /ˈsɪl.vɚ/ (Anh Mỹ) hoặc /ˈsɪl.vər/ (Anh Anh). Đây là màu sắc có ánh kim, giống như kim loại bạc, thường gợi lên sự sang trọng, hiện đại và tinh tế.
Định nghĩa màu bạc:
Màu bạc (silver) là một gam màu trung tính, nằm giữa trắng và xám, có ánh kim lấp lánh khi phản chiếu ánh sáng. Trong thiết kế và thời trang, màu bạc thường mang ý nghĩa thanh lịch và sự đổi mới.
Cách dùng từ silver trong tiếng Anh: Từ silver có thể đóng vai trò danh từ, tính từ hoặc động từ trong tiếng Anh.
-
Dùng làm danh từ (chỉ kim loại bạc hoặc đồ vật làm từ bạc)
Ví dụ: She wore a necklace made of silver. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm từ bạc.)
-
Dùng làm tính từ (chỉ màu sắc hoặc chất liệu bạc)
Ví dụ: He bought a silver car last week. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi màu bạc tuần trước.)
-
Dùng làm động từ (hiếm, có nghĩa là mạ bạc hoặc làm bạc đi)
Ví dụ: The old mirror was silvered to restore its shine. (Chiếc gương cũ đã được mạ bạc để khôi phục độ sáng bóng.)
Từ vựng khác về màu bạc trong tiếng Anh
Ngoài từ silver, từ vựng màu bạc tiếng Anh còn có nhiều biến thể và cách diễn đạt khác. Nếu bạn chưa biết nó là gì thì xem danh sách sau sẽ rõ.
- Metallic silver: Bạc ánh kim.
- Sterling silver: Bạc nguyên chất (dùng trong đồ trang sức).
- Silver-gray: Xám bạc.
- Silver-white: Trắng ánh bạc.
- Platinum: Bạch kim (gần giống bạc nhưng có ánh sáng lạnh hơn).
- Pewter: Thiếc xám bạc.
- Chrome: Màu bạc sáng bóng như kim loại mạ crôm.
Mỗi từ vựng trên mang sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, platinum thường xuất hiện trong ngành trang sức, còn chrome thường liên quan đến xe cộ và công nghệ.
Thành ngữ với silver trong tiếng Anh
Từ màu bạc tiếng Anh silver không chỉ dùng để mô tả màu sắc mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị như:
Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may
Ví dụ: Don't be sad about losing your job. Every cloud has a silver lining! (Đừng buồn vì mất việc. Trong cái rủi có cái may mà!)
Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã giàu có, ngậm thìa bạc từ bé
Ví dụ: He never had to work hard; he was born with a silver spoon in his mouth. (Anh ta chưa bao giờ phải làm việc vất vả; anh ta sinh ra đã trong nhung lụa rồi.)
Silver tongue: Khả năng thuyết phục người khác bằng lời nói
Ví dụ: With his silver tongue, he convinced everyone to support his idea. (Với tài ăn nói khéo léo, anh ấy đã thuyết phục mọi người ủng hộ ý tưởng của mình.)
Silver bullet: Giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho một vấn đề khó khăn
Ví dụ: There is no silver bullet for solving climate change. (Không có giải pháp tức thời nào để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
Những cụm từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hoặc ẩn dụ.
Phân biệt silver (màu bạc) và grey (màu xám)
Phân biệt màu bạc và màu xám.
Khi học từ vựng tiếng Anh về Màu sắc, được biết Silver (màu bạc) và grey (màu xám) đều là những màu trung tính, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về đặc điểm và cách sử dụng.
- Màu silver (bạc) có ánh kim loại, phản chiếu ánh sáng và tạo cảm giác lấp lánh. Đây là màu sắc thường thấy ở kim loại bạc, đồ trang sức, xe hơi hoặc các thiết bị điện tử. Khi miêu tả một vật có màu bạc, người ta thường liên tưởng đến sự sang trọng và hiện đại. Ví dụ, a silver necklace (một chiếc dây chuyền bạc) hay a silver car (một chiếc xe màu bạc).
- Màu grey (xám) là sự pha trộn giữa đen và trắng, không có ánh kim và mang sắc thái trầm hơn. Màu xám thường gợi lên sự trung tính, tinh tế hoặc đôi khi là u ám. Nó phổ biến trong thời trang, nội thất, màu tóc và thời tiết. Ví dụ, a grey sweater (một chiếc áo len xám) hay a grey sky (bầu trời xám).
Tóm lại, nếu màu sắc có độ phản chiếu và ánh kim, đó là silver; còn nếu là màu trơn, không ánh kim, thì đó là grey.
Cách gọi tên các đồ vật, sự vật chứa từ silver trong tiếng Anh
Dây chuyền bạc.
Nội dung cuối cùng trong bài học Màu bạc tiếng Anh là gì, bạn cần hiểu rõ cách gọi tên những đồ vật, vật thể hoặc sự vật xung quanh trong tiếng Anh theo cấu trúc silver + danh từ:
Đồ vật kim loại, trang sức bằng bạc
- Silver ring (ˈsɪl.vər rɪŋ): Nhẫn bạc
- Silver necklace (ˈsɪl.vər ˈnek.lɪs): Dây chuyền bạc
- Silver bracelet (ˈsɪl.vər ˈbreɪ.slɪt): Vòng tay bạc
- Silver earrings (ˈsɪl.vər ˈɪə.rɪŋz): Bông tai bạc
Đồ gia dụng và nội thất bằng bạc
- Silver spoon (ˈsɪl.vər spuːn): Thìa bạc
- Silver tray (ˈsɪl.vər treɪ): Khay bạc
- Silver candlestick (ˈsɪl.vər ˈkæn.dl̩.stɪk): Chân đèn bạc
- Silver frame (ˈsɪl.vər freɪm): Khung ảnh bạc
Phương tiện và công nghệ bằng bạc
- Silver car (ˈsɪl.vər kɑːr): Xe hơi màu bạc
- Silver laptop (ˈsɪl.vər ˈlæp.tɒp): Laptop màu bạc
- Silver watch (ˈsɪl.vər wɒtʃ): Đồng hồ màu bạc
- Silver screen (ˈsɪl.vər skriːn): Màn ảnh bạc (cách gọi ngành công nghiệp điện ảnh)
Sự vật trong tự nhiên và động vật có màu bạc
- Silver moon (ˈsɪl.vər muːn): Mặt trăng bạc
- Silver fish (ˈsɪl.vər fɪʃ): Con cá bạc (tên một số loài cá có ánh bạc)
- Silver birch (ˈsɪl.vər bɜːtʃ): Cây bạch dương bạc
- Silver fox (ˈsɪl.vər fɒks): Con cáo bạc/ Chỉ người đàn ông trung niên hấp dẫn có mái tóc màu bạc.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Màu trắng bạc tiếng Anh là gì?
Đáp án: Silver-white
Câu 2: Màu bạc hà tiếng Anh là gì?
Đáp án: Mint silver hoặc mint green (tùy theo sắc độ).
Câu 3: Màu xám bạc tiếng Anh là gì?
Đáp án: Silver-gray.
Câu 4: Màu ghi bạc tiếng Anh là gì?
Đáp án: Silver-gray hoặc metallic gray.
Câu 5: Màu nhũ bạc tiếng Anh là gì?
Đáp án: Metallic silver.
Vậy là bạn đã nắm được màu bạc tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như cách sử dụng trong thực tế. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ nghĩa của "màu bạc" trong tiếng Anh dễ dàng hơn và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!