Màu cà chua tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm từ tomato theo IPA
Vocab | by
Nếu ai đó đang thắc mắc màu cà chua tiếng Anh là gì thì trả lời là tomato, đọc theo phiên âm là /təˈmeɪ.toʊ/. Đây cũng là tên gọi của quả cà chua trong tiếng Anh.
Tomato (/təˈmeɪ.toʊ): Màu cà chua.
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một chiếc váy đỏ tươi rồi tự hỏi “Ủa, màu này là màu cà chua nè, nhưng tiếng Anh gọi là gì ta?” Thực tế, màu cà chua là một trong những gam màu nổi bật và cách gọi tên cũng rất dễ. Nếu bạn đang muốn biết màu cà chua tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn ra sao theo từng chất giọng quốc tế thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây của NextSpeak nhé!
Màu cà chua tiếng Anh là gì?
Cách gọi màu cà chua trong tiếng Anh.
Màu cà chua trong tiếng Anh thường được gọi là tomato red hoặc đơn giản là tomato.
- Tomato: Là tên một màu sắc chính thức trong bảng màu CSS và thiết kế, mang sắc đỏ tươi, hơi ngả cam, giống như màu của quả cà chua chín.
- Tomato red: dùng phổ biến trong thời trang hoặc mô tả màu sắc sinh động hơn (kiểu như đỏ cà chua).
Ví dụ: I saw a tomato red car in front of the cafe → Tôi thấy một chiếc ô tô màu đỏ cà chua trước quán cà phê.
Cách phát âm từ màu cà chua trong tiếng Anh chuẩn
Từ tomato trong tiếng Anh có hai cách phát âm chuẩn, theo giọng Anh Anh là /təˈmɑː.təʊ/ hoặc theo giọng Anh Mỹ là /təˈmeɪ.toʊ/.
Nếu bạn muốn nghe chuẩn, có thể tra từ tomato trên các từ điển như Cambridge hoặc Oxford Learners Dictionary để nghe giọng đọc chuẩn theo cả Anh và Mỹ.
Ví dụ về cách dùng từ vựng màu cà chua tiếng Anh
Những câu ví dụ tiếng Anh sử dụng từ tomato (màu cà chua hoặc quả cà chua), chia theo ngữ cảnh màu sắc, ẩm thực, và ẩn dụ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong câu nha.
Dùng tomato chỉ màu sắc (tomato color):
- His cheeks turned tomato-colored when he got embarrassed. (Má anh ấy đỏ bừng như màu cà chua khi bị ngượng.)
- The walls were painted a soft tomato hue to add warmth to the kitchen. (Những bức tường được sơn màu cà chua nhẹ để làm ấm không gian bếp.)
- That tomato shade really brings out the brightness of the room. (Sắc thái màu cà chua đó thực sự làm căn phòng sáng bừng lên.)
- The designer used tomato tones for a vibrant, energetic look. (Nhà thiết kế đã sử dụng các tông màu cà chua để tạo vẻ năng động và tràn đầy sức sống.)
Dùng tomato là quả cà chua, thường gặp hơn:
- I added fresh tomatoes to the salad. (Tôi đã thêm cà chua tươi vào món salad.)
- Do you want sliced tomatoes on your sandwich? (Bạn có muốn thêm cà chua lát vào bánh sandwich không?)
- He grows organic tomatoes in his backyard. (Anh ấy trồng cà chua hữu cơ trong vườn sau nhà.)
- We need a can of tomato sauce for the pasta. (Chúng ta cần một hộp sốt cà chua cho món mì.)
Kết hợp với món ăn có cà chua:
- The pasta was served with a rich tomato-based sauce. (Món mì được ăn kèm với sốt cà chua đậm đà.)
- I love the flavor of sun-dried tomatoes in my pizza. (Tôi thích hương vị của cà chua phơi khô trong bánh pizza.)
- She made a spicy tomato chutney to go with the curry. (Cô ấy làm món tương cà chua cay để ăn kèm với cà ri.)
- That burger came with lettuce, onion, and tomato. (Chiếc burger đó có rau xà lách, hành và cà chua.)
- Nothing beats a classic tomato and mozzarella salad. (Không gì ngon bằng món salad cà chua và phô mai mozzarella truyền thống.)
Dùng trong cách nói ẩn dụ, hài hước hoặc mô tả trạng thái:
- He was as red as a tomato after running in the sun. (Anh ấy đỏ mặt như cà chua sau khi chạy ngoài nắng.)
- Stop standing in the sun, you're turning into a tomato! (Đừng đứng dưới nắng nữa, cậu sắp hóa thành quả cà chua rồi kìa!)
- Her face turned tomato red when he complimented her. (Mặt cô ấy đỏ bừng như cà chua khi được anh ấy khen.)
- That tomato joke? Not ripe. (Câu đùa về cà chua đó à? Chưa chín đâu!); (chơi chữ: not ripe = chưa chín, cũng có thể hiểu là chưa sẵn sàng ^^)
- The artist used tomato red to symbolize passion in the painting. (Người họa sĩ dùng màu đỏ cà chua để tượng trưng cho đam mê trong bức tranh.)
Cụm từ đi với từ vựng màu cà chua tiếng Anh
Áo thun màu đỏ cà chua.
Các cụm từ đi với từ vựng màu cà chua dịch sang tiếng Anh (tomato) và kèm phiên âm, để bạn có thể hiểu thêm về những đồ vật, phụ kiện xung quanh ta có màu cà chua:
- Cặp sách màu cà chua: Tomato red schoolbag /təˈmɑː.təʊˈskuːl.bæɡ/
- Áo thun màu cà chua: Tomato red T-shirt /təˈmɑː.təʊ ˈtiː.ʃɜːt/
- Đèn bàn màu cà chua: Tomato red desk lamp /təˈmɑː.təʊ desk læmp/
- Ly nước màu cà chua: Tomato red cup /təˈmɑː.təʊ kʌp/
- Mũ màu cà chua: Tomato red hat /təˈmɑː.təʊ hæt/
- Gối màu cà chua: Tomato red pillow /təˈmɑː.təʊ ˈpɪl.əʊ/
- Đèn lồng màu cà chua: Tomato red lantern /təˈmɑː.təʊ ˈlæn.tən/
- Hộp quà màu cà chua: Tomato red gift box /təˈmɑː.təʊ ɡɪft bɒks/
- Đồng hồ màu cà chua: Tomato red watch /təˈmɑː.təʊ wɒtʃ/
- Áo len màu cà chua: Tomato red sweater /təˈmɑː.təʊ ˈswet.ər/
- Bìa vở màu cà chua: Tomato red notebook cover /təˈmɑː.təʊ ˈnəʊt.bʊk ˈkʌv.ər/
- Quần màu cà chua: Tomato red pants /təˈmɑː.təʊ pænts/
- Túi đựng laptop màu cà chua: Tomato red laptop bag /təˈmɑː.təʊ ˈlæp.tɒp bæɡ/
- Vòng tay màu cà chua: Tomato red bracelet /təˈmɑː.təʊ ˈbreɪ.slət/
- Dây buộc tóc màu cà chua: Tomato red hair tie /təˈmɑː.təʊ heə taɪ/
- Ống hút màu cà chua: Tomato red straw /təˈmɑː.təʊ strɔː/
- Vali màu cà chua: Tomato red suitcase /təˈmɑː.təʊ ˈsuːt.keɪs/
- Tạp dề màu cà chua: Tomato red apron /təˈmɑː.təʊ ˈeɪ.prən/
- Đĩa màu cà chua: Tomato red plate /təˈmɑː.təʊ pleɪt/
- Chuông cửa màu cà chua: Tomato doorbell /təˈmɑː.təʊ ˈdɔː.bel/
Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu xong cách gọi màu cà chua tiếng Anh là gì rồi. Nếu bạn thấy hứng thú với các gam màu khác như đỏ đô, cam cháy, hay xanh bạc hà, đừng quên khám phá thêm các bài viết tiếp theo trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé.