Màu cam tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ orange trong tiếng Anh
Vocab | by
Bản dịch của màu cam tiếng Anh là gì đó là orange, phát âm là /ˈɔːr.əndʒ/. Đây vừa là một trong từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Anh vừa là tên gọi của quả cam.
Orange (/ˈɔːr.əndʒ/): Màu cam.
Khi học tiếng Anh theo chủ đề màu sắc, nhiều người thường bắt đầu với những màu cơ bản như đỏ, xanh, vàng, và tất nhiên không thể thiếu màu cam. Vậy màu cam tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này sao cho đúng trong giao tiếp hàng ngày? Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ orange, các sắc thái của màu cam và những ví dụ minh họa sinh động kèm dịch.
Màu cam tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách dùng từ orange
Màu cam trong tiếng Anh là gì?
Màu cam là một trong những gam màu nổi bật, thường gợi đến sự năng động, tươi sáng và tràn đầy sức sống. Trong tiếng Anh, màu cam được gọi là orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (Anh – Anh) hoặc /ˈɔːr.əndʒ/ (Anh – Mỹ). Đây là từ vừa được dùng như danh từ chỉ màu sắc, vừa là tính từ để mô tả các vật thể có màu cam. Cụ thể:
Từ orange trong tiếng Anh có thể dùng theo hai cách chính:
-
Orange (n): Màu cam
Ví dụ: Orange is my favorite color. (Màu cam là màu yêu thích của tôi.)
-
Orange (adj): Có màu cam
Ví dụ: He painted his bike orange to make it stand out. (Anh ấy sơn chiếc xe đạp của mình màu cam để nó nổi bật hơn.)
Lưu ý rằng orange cũng là tên một loại trái cây đó là quả cam. Vì vậy, trong một số trường hợp cần nhìn vào ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa và trả lời rõ ràng màu da cam tiếng Anh là gì.
Một số sắc cam khác trong tiếng Anh
Tiếng Anh rất đa dạng trong cách gọi tên các sắc thái của màu cam, mỗi sắc độ mang ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong thiết kế, thời trang, nghệ thuật,…
Tên gọi tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Light orange |
/laɪt ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam nhạt |
Dark orange |
/dɑːk ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam đậm |
Peach |
/piːtʃ/ |
Cam đào |
Coral |
/ˈkɒr.əl/ |
Cam san hô |
Amber |
/ˈæm.bər/ |
Cam hổ phách |
Apricot |
/ˈeɪ.prɪ.kɒt/ |
Cam mơ |
Burnt orange |
/bɜːnt ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam cháy |
Tangerine |
/ˌtæn.dʒəˈriːn/ |
Cam quýt |
Pumpkin |
/ˈpʌmp.kɪn/ |
Cam bí ngô |
Copper |
/ˈkɒp.ər/ |
Cam đồng |
Orange |
/skɪn ˈɒr.ɪndʒ/ |
Da cam |
Burnt orange |
/bɜːnt ˈɒr.ɪndʒ/ |
Nâu cam |
Terracotta |
/ˌter.əˈkɒt.ə/ |
Cam đất |
Amber hoặc Golden orange |
/ˈæm.bər/ hoặc /ˈɡəʊl.dən ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam vàng |
Peach orange |
/piːtʃ ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam đào |
Creamy orange hoặc Pastel orange |
/ˈkriː.mi/ hoặc /ˈpæs.tel ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam sữa |
Như vậy, qua danh sách này bạn hoàn toàn có thể trả lời các câu hỏi như:
- Màu da cam tiếng Anh là gì?
- Màu nâu cam tiếng Anh là gì?
- Màu cam đất tiếng Anh là gì?
- Màu vàng cam tiếng Anh là gì?
- Màu cam đào tiếng Anh là gì?
- Màu cam sữa tiếng Anh là gì?
Cụm từ đi với orange và ví dụ dùng từ màu cam tiếng Anh
Các màu cam.
Trong bài viết màu cam tiếng Anh là gì, ngoài định nghĩa, cách phát âm thì bạn cần hiểu rõ thêm về các cụm từ thông dụng với từ vựng này cũng như các ví dụ sử dụng từ màu cam bằng tiếng Anh và dịch nghĩa. Mời bạn xem bảng sau sẽ rõ!
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ Anh – Việt |
Orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ |
Nước cam |
I drink a glass of orange juice every morning. (Tôi uống một ly nước cam mỗi sáng.) |
Orange peel |
/ˈɒr.ɪndʒ piːl/ |
Vỏ cam |
Use orange peel to make the cake more fragrant. (Dùng vỏ cam làm bánh thơm hơn.) |
Orange dress |
/ˈɒr.ɪndʒ dres/ |
Váy màu cam |
She wore an orange dress to the party. (Cô ấy mặc váy màu cam đến bữa tiệc.) |
Orange light |
/ˈɒr.ɪndʒ laɪt/ |
Ánh sáng màu cam |
The orange light indicates caution. (Đèn màu cam báo hiệu cần thận trọng.) |
Orange sky |
/ˈɒr.ɪndʒ skaɪ/ |
Bầu trời cam |
The sunset painted the sky orange. (Hoàng hôn nhuộm bầu trời thành màu cam.) |
Orange fruit |
/ˈɒr.ɪndʒ fruːt/ |
Trái cam |
The orange fruit is rich in vitamin C. (Trái cam giàu vitamin C.) |
Orange shirt |
/ˈɒr.ɪndʒ ʃɜːt/ |
Áo sơ mi màu cam |
He wore an orange shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi màu cam đến buổi họp.) |
Orange cat |
/ˈɒr.ɪndʒ kæt/ |
Mèo màu cam |
My sister adopted an orange cat yesterday. (Em gái tôi nhận nuôi một con mèo cam.) |
Orange wall |
/ˈɒr.ɪndʒ wɔːl/ |
Bức tường màu cam |
They painted the wall orange. (Họ đã sơn tường màu cam.) |
Orange leaves |
/ˈɒr.ɪndʒ liːvz/ |
Lá màu cam (lá thu) |
The orange leaves signal the arrival of autumn. (Lá màu cam báo hiệu mùa thu tới.) |
Orange bag |
/ˈɒr.ɪndʒ bæɡ/ |
Túi xách màu cam |
She carried an orange bag to match her dress. (Cô ấy mang túi màu cam cho hợp váy.) |
Orange flower |
/ˈɒr.ɪndʒ ˈflaʊ.ər/ |
Hoa màu cam |
The orange flowers brightened the garden. (Những bông hoa màu cam làm vườn rực rỡ.) |
Orange pillow |
/ˈɒr.ɪndʒ ˈpɪl.əʊ/ |
Gối ôm màu cam |
I bought an orange pillow for the sofa. (Tôi mua gối màu cam cho ghế sofa.) |
Orange curtain |
/ˈɒr.ɪndʒ ˈkɜː.tən/ |
Rèm cửa màu cam |
The orange curtains block the sunlight well. (Rèm màu cam chắn nắng rất tốt.) |
Orange notebook |
/ˈɒr.ɪndʒ ˈnəʊt.bʊk/ |
Sổ tay màu cam |
I always use my orange notebook for ideas. (Tôi luôn dùng sổ tay màu cam ghi ý tưởng.) |
Orange phone case |
/ˈɒr.ɪndʒ fəʊn keɪs/ |
Ốp điện thoại màu cam |
He got an orange phone case last week. (Anh ấy vừa mua ốp điện thoại màu cam tuần rồi.) |
Orange socks |
/ˈɒr.ɪndʒ sɒks/ |
Tất (vớ) màu cam |
Those orange socks are really funky. (Đôi tất màu cam đó thật cá tính.) |
Orange car |
/ˈɒr.ɪndʒ kɑːr/ |
Xe ô tô màu cam |
I saw a bright orange car on the street. (Tôi thấy một chiếc xe cam rực trên phố.) |
Orange backpack |
/ˈɒr.ɪndʒ ˈbæk.pæk/ |
Ba lô màu cam |
Her orange backpack stands out in the crowd. (Ba lô màu cam của cô ấy rất nổi bật.) |
Orange hat |
/ˈɒr.ɪndʒ hæt/ |
Mũ màu cam |
He wore an orange hat to the beach. (Anh ấy đội mũ màu cam ra biển.) |
Màu cam và các thành ngữ liên quan
Ngoài cách gọi màu cam tiếng Anh là gì, có một số thành ngữ đi với từ orange mà bạn đọc nên xem thêm khi học về từ này như sau:
Thành ngữ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích/ Cách dùng |
Apples and oranges |
/ˈæp.əlz ənd ˈɒr.ɪndʒɪz/ |
Khác nhau hoàn toàn, không thể so sánh |
Dùng khi nói hai thứ hoàn toàn khác biệt, không thể đem ra để so sánh với nhau. |
Squeeze the orange dry |
/skwiːz ði ˈɒr.ɪndʒ draɪ/ |
Vắt kiệt, tận dụng triệt để |
Thành ngữ ẩn dụ cho việc khai thác hết mức có thể một nguồn lực hay con người. |
The juice is not worth the squeeze |
/ðə dʒuːs ɪz nɒt wɜːθ ðə skwiːz/ |
Không đáng công sức bỏ ra |
Dùng khi một việc làm không xứng đáng với nỗ lực, thời gian hay rủi ro bạn đã đầu tư. |
Orange alert |
/ˈɒr.ɪndʒ əˈlɜːt/ |
Báo động cấp độ cao (cảnh báo an ninh) |
Thường dùng trong hệ thống cảnh báo của chính phủ, chỉ mức cảnh báo cao thứ hai. |
Oranges and sunshine |
/ˈɒr.ɪndʒɪz ənd ˈsʌn.ʃaɪn/ |
Cuộc sống tươi đẹp (nghĩa bóng) |
Diễn tả điều kiện sống lý tưởng, tươi sáng – đôi khi mang tính mỉa mai hoặc hoài niệm. |
Gợi ý sử dụng trong hội thoại:
- You can't compare being a musician and being a doctor. It's apples and oranges. (Bạn không thể so sánh làm nhạc sĩ với bác sĩ. Hoàn toàn khác nhau mà.)
- I worked all weekend for that tiny bonus. The juice wasn't worth the squeeze. (Tôi làm việc cả cuối tuần chỉ để được thưởng chút ít. Không đáng chút nào.)
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ màu cam tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ orange trong câu, cũng như những cụm từ và thành ngữ thú vị xoay quanh sắc màu nổi bật này. Hãy tiếp tục theo dõi các bài học từ vựng khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để mở rộng vốn từ của bạn nhé!