Màu đỏ cam tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm red-orange

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch màu đỏ cam tiếng Anh là red-orange, đọc theo phiên âm là /ˌred ˈɑːrɪndʒ/. Đây là một trong từ vựng chỉ màu sắc được pha giữa màu cam và đỏ.

Red-orange (/ˌred ˈɑːrɪndʒ/): Màu đỏ cam.

Ở bài học trước các bạn đã được học rất nhiều từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản, tuy nhiên trong số đó có một màu trông khá bắt mắt và nổi bật chính là màu đỏ cam. Vậy thì theo các bạn màu đỏ cam tiếng Anh là gì? Nó liệu có phải là ghép giữa tên gọi màu đỏ (red) và màu cam (orange) không? Mọi thắc mắc này sẽ được giải đáp ở bài viết bên dưới của NextSpeak nhé!

Màu đỏ cam tiếng Anh là gì?

Màu đỏ cam trong tiếng Anh là gì?

Màu đỏ cam trong tiếng Anh là red-orange, phiên âm là /ˌred ˈɔːrɪndʒ/ (Anh - Anh) hoặc /ˌred ˈɑːrɪndʒ/ (Anh - Mỹ) . Đây là một màu sắc nằm giữa màu đỏ (red) và màu cam (orange) trong dải quang phổ. Đây là một tông màu rực rỡ, ấm áp, thường gợi liên tưởng đến mặt trời, lửa, hoàng hôn, sắc lá mùa thy, lửa lúc đang cháy mạnh, hoặc những loại trái cây nhiệt đới như cam, quýt.

Màu đỏ cam có nhiều sắc thái khác nhau, từ những tông nhạt hơn gần với cam đến những tông đậm hơn thiên về đỏ.

Các sắc thái phổ biến của đỏ cam:

  • Đỏ cam sáng (Light Red-Orange): Nhẹ nhàng hơn, gần với cam pastel.
  • Đỏ cam đậm (Dark Red-Orange): Đậm hơn, có thể nghiêng về đỏ.
  • Đỏ gạch (Burnt Orange): Pha thêm chút nâu, giống màu gạch nung.

Mẫu câu có sử dụng từ vựng màu đỏ cam tiếng Anh

Nước ép màu đỏ cam.

NextSpeak tiếp tục chia sẻ một số mẫu câu giúp bạn hiểu cách sử dụng từ red-orange (màu đỏ cam) trong giao tiếp và văn viết:

Mẫu ví dụ mô tả đồ ăn, thức uống có màu đỏ cam

  • The juice is red-orange. (Nước ép có màu đỏ cam.)
  • I like the red-orange apples. (Tớ thích những quả táo màu đỏ cam.)
  • The cake has a red-orange topping. (Chiếc bánh có lớp phủ màu đỏ cam.)

Mẫu câu mô tả đồ vật màu đỏ cam trong lớp học

  • My notebook has a red-orange cover. (Quyển vở của tớ có bìa màu đỏ cam.)
  • The teacher’s pen is red-orange. (Bút của cô giáo màu đỏ cam.)
  • There is a red-orange ruler on my desk. (Có một cái thước màu đỏ cam trên bàn của tớ.)

Nói về các loài động vật có màu đỏ cam

  • The fish has red-orange fins. (Con cá có vây màu đỏ cam.)
  • I saw a red-orange bird in the tree. (Tớ thấy một con chim màu đỏ cam trên cây.)
  • Some butterflies have red-orange wings. (Một số con bướm có cánh màu đỏ cam.)

Nói về những sự vật xung quanh màu đỏ cam

  • The sky turns red-orange in the evening. (Bầu trời chuyển sang màu đỏ cam vào buổi tối.)
  • The clouds look red-orange at sunset. (Những đám mây trông màu đỏ cam lúc hoàng hôn.)
  • The sunrise is so red-orange today! (Bình minh hôm nay màu đỏ cam quá đẹp!)

Mẫu câu hỏi và trả lời về đồ vật màu đỏ cam

Minh: What color is your water bottle? (Bình nước của bạn màu gì?)

Lan: It’s red-orange. (Nó màu đỏ cam.)

Hùng: Which balloon do you want? (Bạn muốn quả bóng nào?)

Mai: The red-orange one, please. (Cho tớ quả màu đỏ cam nhé!)

Cụm từ đi với danh từ red-orange (màu đỏ cam)

Xe hơi màu đỏ cam.

Ngay sau khi biết được từ vựng màu đỏ cam tiếng Anh là gì, bạn hãy cùng xem những thứ xung quanh chúng ta có màu red-orange nhé.

  • Con cá màu đỏ cam: Red-orange fish (/red ˈɔːr.ɪndʒ fɪʃ/).
  • Bầu trời màu đỏ cam: Red-orange sky (/red ˈɔːr.ɪndʒ skaɪ/).
  • Lá cây màu đỏ cam: Red-orange leaves (/red ˈɔːr.ɪndʒ liːvz/)
  • Hoàng hôn màu đỏ cam: Red-orange sunset (/red ˈɔːr.ɪndʒ ˈsʌn.set/).
  • Bướm màu đỏ cam: Red-orange butterfly (/red ˈɔːr.ɪndʒ ˈbʌt.ɚ.flaɪ/).
  • Chim màu đỏ cam: Red-orange bird (/red ˈɔːr.ɪndʒ bɝːd/).
  • Váy màu đỏ cam: Red-orange dress (/red ˈɔːr.ɪndʒ dres/).
  • Xe hơi màu đỏ cam: Red-orange car (/red ˈɔːr.ɪndʒ kɑːr/).
  • Bức tường màu đỏ cam: Red-orange wall (/red ˈɔːr.ɪndʒ wɔːl/).
  • Trái cây màu đỏ cam: Red-orange fruit (/red ˈɔːr.ɪndʒ fruːt/).
  • Ớt chuông màu đỏ cam: Red-orange pepper (/red ˈɔːr.ɪndʒ ˈpep.ɚ/).
  • Nước ép màu đỏ cam: Red-orange juice (/red ˈɔːr.ɪndʒ dʒuːs/).
  • Lửa màu đỏ cam: Red-orange flame (/red ˈɔːr.ɪndʒ fleɪm/).
  • Túi xách màu đỏ cam: Red-orange bag (/red ˈɔːr.ɪndʒ bæɡ/).
  • Đèn lồng màu đỏ cam: Red-orange lantern (/red ˈɔːr.ɪndʒ ˈlæn.tɚn/).
  • Mũ bảo hiểm màu đỏ cam: Red-orange helmet (/red ˈɔːr.ɪndʒ ˈhel.mɪt/).

Tên gọi các màu sắc tương đồng với đỏ cam

Màu đỏ cam (red-orange) là sự pha trộn giữa màu đỏ (red) và màu cam (orange), tạo ra một tông màu rực rỡ và ấm áp. Dưới đây là một số màu sắc tương đồng với đỏ cam cùng tên gọi tiếng Anh:

  • Màu cam cháy: Burnt orange (/bɜːrnt ˈɔːr.ɪndʒ/).
  • Màu cam đất: Terra cotta (/ˈter.ə ˈkɑː.t̬ə/).
  • Màu cam hoàng hôn: Sunset orange (/ˈsʌn.set ˈɔːr.ɪndʒ/).
  • Màu cam san hô: Coral (/ˈkɔːr.əl/).
  • Màu cam gạch: Brick orange (/brɪk ˈɔːr.ɪndʒ/).
  • Màu cam đỏ: Vermilion (/vɚˈmɪl.jən/).
  • Màu cam đào: Peach orange (/piːtʃ ˈɔːr.ɪndʒ/).
  • Màu hổ phách: Amber (/ˈæm.bɚ/).
  • Màu cam ánh đỏ: Reddish-orange (/ˈred.ɪʃ ˈɔːr.ɪndʒ/).
  • Màu cam mật ong: Honey orange (/ˈhʌn.i ˈɔːr.ɪndʒ/).

Những màu sắc trên đều có sự pha trộn giữa đỏ và cam ở các mức độ khác nhau, tạo nên nhiều sắc thái phong phú, từ tươi sáng đến trầm ấm.

Mẫu giao tiếp ngắn dùng từ màu đỏ cam tiếng Anh

Ngữ cảnh: Mua son môi màu đỏ cam Black Rouge Double Layer Over Velvet - DL07 tại cửa hàng mỹ phẩm.

Linh: Hi! I’m looking for a lipstick in red-orange. Do you have the Black Rouge Double Layer Over Velvet - DL07? (Chào bạn! Mình đang tìm một cây son màu đỏ cam. Bạn có Black Rouge Double Layer Over Velvet - DL07 không?)

Mai: Yes! We do have it. The DL07 shade is a beautiful red-orange with a velvety matte finish. Would you like to try it? (Dạ có ạ! Màu DL07 là một màu đỏ cam rất đẹp với lớp son lì mịn. Chị có muốn thử không ạ?)

Linh: Sure! I love red-orange shades. Is it long-lasting? (Được chứ! Mình rất thích các màu đỏ cam. Son này có lâu trôi không?)

Mai: Yes, it lasts for hours and feels lightweight on the lips. It’s one of our best-sellers! (Dạ có, son giữ màu trong nhiều giờ và cảm giác rất nhẹ môi. Đây cũng là một trong những màu bán chạy nhất bên em đó ạ!)

Linh: That sounds great! I’ll take one. (Nghe tuyệt đấy! Mình sẽ lấy một cây nhé.)

Mai: Thank you! Here’s your purchase. Have a great day! (Cảm ơn chị! Đây là sản phẩm của chị. Chúc chị một ngày tốt lành ạ!)

Bên trên là bài viết màu đỏ cam tiếng Anh là gì với cách phát âm, các sắc thái khác của đỏ cam, những mẫu câu có chứa từ vựng này. Đặc biệt bạn đọc cũng được học thêm các cụm từ cũng như tên gọi và cả mẫu giao tiếp có sử dụng từ vựng màu đỏ cam dịch sang tiếng Anh.

Nếu cảm thấy bài viết của NextSpek.org hôm nay hay và hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé!

Bài viết liên quan