Màu hồng tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh các gam màu hồng phổ biến

Vocab | by NEXT Speak

Màu hồng tiếng Anh là pink, đọc theo phiên âm chuẩn là /pɪŋk/. Đây là một trong từ vựng tiếng Anh về màu sắc phổ biến cần phải học để nâng cao vốn từ của mình.

Pink (/pɪŋk/): Màu hồng.

Bạn tò mò về cách nói màu hồng tiếng Anh là gì? Màu hồng trong tiếng Anh được gọi là pink. Bạn đã sẵn sàng để tìm hiểu thêm về màu hồng trong tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào, tên tiếng Anh của các gam màu hồng, loài hoa có màu hồng chưa nào? Nếu rồi thì hãy cùng NextSpeak tìm hiêu ngay bài viết bên dưới nhé.

Màu hồng tiếng Anh là gì?

Màu hồng trong tiếng Anh là gì?

Màu hồng tiếng Anh là pink, phiên âm là /pɪŋk/. Từ pink dùng để chỉ gam màu pha trộn giữa đỏ và trắng, thường gắn liền với sự nhẹ nhàng, dễ thương và nữ tính. Hơn nữa, nó cũng là biểu tượng của tình yêu, sự ngọt ngào và cảm xúc ấm áp giữa những người yêu nhau.

Lưu ý khi sử dụng từ vựng pink (màu hồng):

  • Pink là một trong từ vựng tiếng Anh về màu sắc, có thể dùng như một tính từ (pink dress) hoặc danh từ (the color pink).
  • Pink là từ chỉ màu hồng chung chung, nếu bạn muốn nói về sắc đọ màu hồng khác nhau thì phải dùng tên gọi khác.

Ý nghĩa màu hồng tiếng Anh trong cuộc sống:

  • Love and Care: Tình yêu và quan tâm.
  • Gentleness and Femininity: Sự dịu dàng và nữ tính.
  • Joy and Optimism: Niềm vui và lạc quan.
  • Family Love and Motherhood: Tình yêu gia đình và lòng mẹ.

Ví dụ:

  • She had a lovely pink blanket on her bed → Cô ấy có một chiếc chăn màu hồng đáng yêu trên giường.
  • Her dress was a beautiful shade of pink → Chiếc váy của cô ấy có màu hồng rất đẹp.
  • The sky turned pink during the sunset → Bầu trời chuyển sang màu hồng khi hoàng hôn.

Các gam màu hồng phổ biến trong tiếng Anh

Màu hồng nhạt.

Màu hồng không chỉ có một sắc độ duy nhất, mà được chia thành nhiều gam màu khác nhau, từ nhẹ nhàng, nữ tính đến rực rỡ, cá tính. Việc biết tên các sắc độ màu hồng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn trong hội thoại, thiết kế, thời trang hay mỹ phẩm. Dưới đây là một số gam màu hồng phổ biến cùng tên gọi tiếng Anh tương ứng:

  • Light pink (/laɪt pɪŋk/) – Màu hồng nhạt: Gam màu nhẹ nhàng, gợi cảm giác nữ tính và thanh lịch.
  • Deep pink (/diːp pɪŋk/) – Màu hồng đậm: Sắc hồng rực rỡ, nổi bật, thể hiện sự cá tính.
  • Baby pink (/ˈbeɪ.bi pɪŋk/) – Màu hồng phấn: Màu dịu nhẹ, tạo cảm giác dễ thương, ngọt ngào.
  • Peach pink (/piːtʃ pɪŋk/) – Màu hồng đào: Sắc hồng pha cam nhẹ, mềm mại và ấm áp.
  • Coral pink (/ˈkɒr.əl pɪŋk/) – Màu hồng san hô: Kết hợp giữa hồng và cam, rất phổ biến trong thời trang và làm đẹp.
  • Rose pink (/rəʊz pɪŋk/) – Màu hồng hoa hồng: Sắc hồng dịu dàng, lấy cảm hứng từ những cánh hoa hồng.
  • Fuchsia (/ˈfjuː.ʃə/) – Màu hồng sen đậm: Tông màu mạnh mẽ, nổi bật, mang nét thời thượng.
  • Dusty pink (/ˈdʌs.ti pɪŋk/) – Màu hồng tro: Màu hồng pha xám nhẹ, mang vẻ đẹp cổ điển và tinh tế.
  • Salmon pink (/ˈsæm.ən pɪŋk/) – Màu hồng cá hồi: Sự pha trộn giữa hồng và cam, tạo cảm giác ấm áp và mềm mại.

Tên tiếng Anh các loài hoa có màu hồng

Hoa mẫu đơn - Một trong những loài hoa có màu hồng tiếng Anh.

Dưới đây là một số loại hoa có màu hồng đẹp mà bạn có thể tìm thấy:

  • Rose (/rəʊz/): Hoa hồng, biểu tượng của tình yêu và sự lãng mạn.
  • Tulip (/ˈtuː.lɪp/): Hoa tulip, đại diện cho sự thanh lịch và tình yêu hoàn hảo.
  • Peony (/ˈpiː.ə.ni/): Hoa mẫu đơn, tượng trưng cho sự phú quý, may mắn và hôn nhân hạnh phúc.
  • Cherry blossom (/ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/): Hoa anh đào, biểu tượng của sắc đẹp mong manh và sự khởi đầu mới.
  • Carnation (/kɑːˈneɪ.ʃən/): Hoa cẩm chướng, thể hiện sự ái mộ, tình mẹ và lòng biết ơn.
  • Lotus (/ˈləʊ.təs/): Hoa sen, đại diện cho sự tinh khiết, thanh cao và sức sống mãnh liệt.
  • Camellia (/kəˈmiː.li.ə/): Hoa trà, biểu tượng của tình yêu kín đáo và sự ngưỡng mộ.
  • Begonia (/bɪˈɡəʊ.ni.ə/): Hoa thu hải đường, thể hiện sự dịu dàng, hòa hợp và cảm xúc tinh tế.
  • Dahlia (ˈdɑː.li.ə/): Hoa thược dược, tượng trưng cho sự sáng tạo, thanh lịch và quyết đoán.
  • Hydrangea (/haɪˈdreɪn.dʒə/): Hoa cẩm tú cầu, mang ý nghĩa của lòng biết ơn, chân thành và cảm xúc sâu sắc.

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc, kèm phiên âm

Hoa hồng cam cá hồi (đã phai).

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản và mở rộng, kèm theo phiên âm chuẩn giúp bạn luyện phát âm hiệu quả hơn:

Màu sắc cơ bản trong tiếng Anh:

  • Red /red/: Màu đỏ
  • Blue /bluː/: Màu xanh dương
  • Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
  • Green /ɡriːn/: Màu xanh lá
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Màu cam
  • Purple /ˈpɜː.pəl/: Màu tím
  • Black /blæk/: Màu đen
  • White /waɪt/: Màu trắng
  • Brown /braʊn/: Màu nâu
  • Gray / Grey /ɡreɪ/: Màu xám

Màu sắc mở rộng (sắc thái & màu đặc biệt):

  • Light blue /laɪt bluː/: Màu xanh dương nhạt
  • Dark green /dɑːk ɡriːn/: Màu xanh lá đậm
  • Sky blue /skaɪ bluː/: Màu xanh da trời
  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu xanh ngọc
  • Beige /beɪʒ/: Màu be, kem nhạt
  • Lavender /ˈlæv.ən.dər/: Màu oải hương
  • Peach /piːtʃ/: Màu hồng đào
  • Coral /ˈkɒr.əl/: Màu san hô
  • Olive /ˈɒl.ɪv/: Màu xanh ô-liu
  • Gold /ɡəʊld/: Màu vàng kim
  • Silver /ˈsɪl.vər/: Màu bạc

Như vậy thông qua danh sách các màu trong tiếng Anh phổ biến nhất bên trên, việc trả lời các câu hỏi như màu đỏ tiếng Anh là gì, màu tím tiếng Anh là gì, màu cam tiếng Anh là gì, màu nâu tiếng Anh là gì, màu đen tiếng Anh là gì, màu vàng tiếng Anh là gì, màu trắng tiếng Anh là gì hay màu xanh tiếng Anh là gì … quá là dễ dàng đúng không nào!

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi 1: Màu hồng nhạt tiếng Anh là gì?

Đáp án: Light pink

Câu hỏi 2: Màu hồng đậm tiếng Anh là gì?

Đáp án: Deep pink

Câu hỏi 3: Màu hồng phấn tiếng Anh là gì?

Đáp án: Baby pink

Câu hỏi 4: Màu hồng đào tiếng Anh là gì?

Đáp án: Peach pink hoặc Coral pink (tùy theo sắc độ thiên cam hay thiên hồng).

Câu hỏi 5: Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

Đáp án: Color (/ˈkʌlə(r)/).

Những kiến thức bên trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và thêm kiến thức về tên gọi cũng như ý nghĩa của màu hồng tiếng Anh là gì. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé! Chúc bạn học tập hiệu quả!

Bài viết liên quan

  • 2