Màu khói tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ smoky color theo giọng chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của màu khói tiếng Anh là smoky color, phiên âm là /ˈsmoʊ.ki ˈkʌl.ɚ/, đây là tên gọi của một trong những màu trung tính với gam màu chủ đạo là xám.

Smoky color (/ˈsmoʊ.ki ˈkʌl.ɚ/): Màu khói.

Khi học từ vựng về tiếng Anh màu sắc, ngoài các màu cơ bản như màu đỏ (red), màu vàng (yellow), xanh lá (green), .... tuy nhiên khi nói về màu khói thì không phải ai cũng biết màu khói tiếng Anh là gì. Bởi vì màu này thường được biết đến trong ngành tóc.

Trong bài học hôm nay của NextSpeak, các bạn cùng mình tìm hiểu tên gọi màu khói trong tiếng Anh và các sắc thái màu sắc tương tự của màu này như màu nâu khói tiếng Anh là gì, màu xám khói tiếng Anh là gì, màu trắng khói tiếng Anh là gì, ....

Màu khói tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của màu khói.

Màu khói trong tiếng Anh được gọi là smoky color, đây là một màu sắc trung tính, được phối giữa sắc màu xám nhạt và khói mờ, tạo hiệu ứng mờ ảo, nhẹ nhàng như được bao phủ bởi một lớp khói. Màu này thường mang lại cảm giác tinh tế, huyền bí và sang trọng mà không quá rực rỡ hay chói mắt.

Màu khói không giống với màu pastel (tông nhạt), dù cả hai đều có sắc độ nhẹ. Điểm khác biệt là màu khói mang cảm giác trầm hơn, có chút xám lạnh hoặc đen mờ, trong khi pastel lại thiên về sự tươi sáng và trẻ trung.

Trong đó:

  • Smoky có nghĩa là có màu giống khói, mờ ảo hoặc hơi ám khói.
  • Color có nghĩa là màu sắc.

Trong thực tế, màu khói không chỉ có một sắc thái duy nhất mà có thể biến đổi thành nhiều phiên bản khác nhau, chẳng hạn:

  • Smoky gray: Màu xám khói.
  • Smoky blue: Màu xanh khói.
  • Smoky pink: Màu hồng khói.
  • Smoky brown: Màu nâu khói.
  • Smoky purple: Màu tím khói.
  • Whitesmoke/ smoky white: Màu trắng khói.

Cách phát âm từ smoky color (màu khói) chuẩn

Để đọc đúng từ smoky color, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từng từ rồi nói theo. Tuy nhiên, nếu muốn phát âm chính xác hơn, bạn nên tham khảo cách đọc theo phiên âm quốc tế:

  • Smoky: /ˈsməʊ.ki/ (Anh - Anh) | /ˈsmoʊ.ki/ (Anh - Mỹ)
  • Color: /ˈkʌl.ə/ (Anh - Anh) | /ˈkʌl.ɚ/ (Anh - Mỹ)

Hướng dẫn đọc từng từ:

Smoky:

  • Phát âm smo- giống như khi bạn nói “s-mâu” nhưng nhẹ hơn.
  • Âm -ky đọc là “ki”, phát ra rõ ràng.

Color:

  • Nếu theo giọng Anh - Anh: đọc cull-uh (âm cuối nhẹ, gần như không có r).
  • Nếu theo giọng Anh - Mỹ: đọc cull-er (âm r rõ ràng, lưỡi cong nhẹ).

Để phát âm đúng, bạn có thể nghe cách đọc trên từ điển rồi lặp lại nhiều lần để quen miệng. Nếu bạn chưa rõ cách đọc phiên âm, hãy tham khảo thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh để nắm vững cách phát âm chuẩn nhé!

Cách sử dụng từ smoky color (màu khói) trong câu

Hình ảnh rèm cửa màu khói - Minh hoạ cho nội dung cách dùng từ smoky color.

Từ smoky color có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi mô tả màu sắc trong thời trang, trang điểm, thiết kế nội thất và hội họa. Bạn có thể sử dụng nó như một tính từ hoặc một cụm danh từ để diễn đạt ý nghĩa về màu sắc có tông khói.

Dùng trong thời trang & trang điểm:

  • She prefers wearing smoky colors because they give a soft and elegant look. (Cô ấy thích mặc những màu khói vì chúng mang lại vẻ ngoài mềm mại và thanh lịch.)
  • The smoky pink lipstick makes her lips look more sophisticated. (Son hồng khói khiến đôi môi cô ấy trông tinh tế hơn.)

Dùng trong thiết kế & nghệ thuật:

  • This living room is decorated in smoky gray to create a modern and cozy atmosphere. (Phòng khách này được trang trí bằng màu xám khói để tạo không gian hiện đại và ấm cúng.)
  • The artist blended smoky blue and white to create a dreamy effect in the painting. (Họa sĩ đã pha trộn xanh khói và trắng để tạo hiệu ứng mộng mơ trong bức tranh.)

Lưu ý khi sử dụng từ vựng màu khói tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu cách gọi của màu khói, cách đọc cũng như cách sử dụng từ vựng này. Bạn cần chú ý một vài điểm sau để sử dụng đúng từ này trong giao tiếp.

  • Mặc dù smoky color thường gợi đến những gam màu pha xám, nhưng không phải tất cả đều có sắc xám rõ rệt. Ví dụ, smoky pink (hồng khói) có thể mang sắc trầm nhưng không nhất thiết phải có nhiều xám.
  • Khi mô tả màu khói, hãy cân nhắc mức độ pha trộn giữa xám, đen và màu gốc để không bị nhầm với màu đục (muted colors).
  • Một số người nhầm lẫn rằng màu khói luôn là màu tối, nhưng thực tế smoky color chỉ có cảm giác mờ ảo, không quá rực rỡ chứ không nhất thiết phải tối.
  • Màu khói thường gắn liền với thời trang, trang điểm, thiết kế hơn là màu sắc của thiên nhiên. Bạn không nói smoky green để chỉ màu lá cây hay smoky yellow cho màu nắng.
  • Từ chính xác là "smoky", nhưng một số người có thói quen viết "smokey". Mặc dù dạng này vẫn xuất hiện trong tiếng Anh đời thường, nhưng trong văn phong trang trọng, từ điển chuẩn chỉ công nhận "smoky".

Cụm từ đi với danh từ smoky (màu khói tiếng Anh)

Bảng màu khói, thiết kế đồ hoạ của Kissmediary.

Khi sử dụng từ smoky color, bạn có thể kết hợp với các danh từ khác để mô tả màu sắc hoặc hiệu ứng liên quan đến tông khói. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng smoky color chuẩn.

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Ví dụ

Phấn mắt màu khói

Smoky eyeshadow

/ˈsməʊ.ki ˈaɪ.ʃæd.oʊ/

She applied a smoky eyeshadow for a dramatic look. (Cô ấy đánh phấn mắt màu khói để tạo vẻ ngoài ấn tượng.)

Sơn móng tay màu khói

Smoky nail polish

/ˈsməʊ.ki neɪl ˈpɒ.lɪʃ/

I love your smoky nail polish. It looks so elegant! (Mình thích màu sơn móng tay khói của bạn quá! Trông thật thanh lịch!)

Tóc màu khói

Smoky hair color

/ˈsməʊ.ki heər ˈkʌ.lər/

She dyed her hair a smoky ash blonde last week. (Tuần trước cô ấy nhuộm tóc màu vàng khói.)

Hiệu ứng màu khói

Smoky color effect

/ˈsməʊ.ki ˈkʌ.lər ɪˈfekt/

The designer added a smoky color effect to the background. (Nhà thiết kế đã thêm hiệu ứng màu khói vào nền.)

Trang điểm mắt màu khói

Smoky eye makeup

/ˈsməʊ.ki aɪ ˈmeɪ.kʌp/

Her smoky eye makeup makes her eyes look bigger. (Kiểu trang điểm mắt khói giúp mắt cô ấy trông to hơn.)

Bảng màu khói

Smoky color palette

/ˈsməʊ.ki ˈkʌ.lər ˈpæl.ət/

The artist used a smoky color palette for the painting. (Họa sĩ đã sử dụng bảng màu khói cho bức tranh.)

Như vậy, màu khói tiếng Anh là gì đã được NextSpeak.org trả lời một cách rất chi tiết và dễ hiểu. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được tìm hiểu thêm màu nâu khói tiếng Anh là gì, màu xám khói tiếng Anh là gì, màu trắng khói tiếng Anh là gì,... Mong rằng, những gì chúng mình chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu thêm từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều màu sắc khác ngoài 12 màu sắc bằng tiếng Anh nha.

Bài viết liên quan