Màu lục lam tiếng Anh là gì? Hướng dẫn đọc từ cyan chuẩn phiên âm
Vocab | by
Màu lục lam tiếng Anh là cyan, được phát âm là /ˈsaɪ.æn/, là tên gọi được dùng để chỉ một trong 12 màu sắc bằng tiếng Anh, thuộc ba màu chính trong hệ màu CMY.
Cyan (/ˈsaɪ.æn/): Màu lục lam.
Dù bạn thắc mắc màu lục lam tiếng Anh là gì hay màu xanh lục lam tiếng Anh là gì, thì câu trả lời cũng không thay đổi. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa màu lục lam với các sắc xanh khác và chưa biết chính xác cách phát âm của từ này trong tiếng Anh.
Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ về màu lục lam trong tiếng Anh, từ tên gọi, cách phát âm đến những cách sử dụng thực tế. Cùng khám phá ngay nhé!
Màu lục lam tiếng Anh là gì?
Các sắc độ khác nhau từ sáng đến tối của màu lục lam.
Màu lục lam tiếng Anh là cyan, màu nằm giữa màu xanh dương (blue) và màu lá cây (green) trên quang phổ màu. Nó là một trong ba màu chính trong hệ màu CMY (Cyan - Magenta - Yellow) dùng trong in ấn. Nó khá quen thuộc đối với những người làm trog ngành nghệ thuật, thiết kế.
Cách phát âm của cyan:
- Anh - Anh: /ˈsaɪ.ən/
- Anh - Mỹ: /ˈsaɪ.æn/
Một số người có thể phát âm nhầm thành /ˈsiː.ən/ (giống C trong sea), nhưng cách này không đúng.
Thông tin từ vựng:
- Từ loại: Danh từ, tính từ
- Phiên âm: /ˈsaɪ.ən/ hoặc /ˈsaɪ.æn/
- Màu sắc: Hỗn hợp giữa xanh lá cây và xanh dương, thường thấy trong in ấn và hiển thị màn hình.
Nguồn gốc tên gọi cyan:
Thuật ngữ cyan bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp kyáneos (κυάνεος), có nghĩa là màu xanh dương đậm hoặc màu xanh nước biển. Từ này đã được chấp nhận trong các tài liệu khoa học từ thế kỷ 19.
Phân biệt màu cyan với các màu khác:
- Cyan vs Blue (Xanh dương): Cyan sáng hơn và có ánh xanh lá nhiều hơn so với màu xanh dương (blue), gần với màu xanh ngọc bích.
- Cyan vs Green (Xanh lá): Cyan có sắc xanh dương nhiều hơn, trong khi xanh lá thiên về vàng hơn.
- Cyan vs Turquoise (Xanh ngọc bích): Màu ngọc bích đậm hơn, có sắc xanh và lá đậu đậm hơn cyan.
Cách dùng từ cyan (màu lục lam) trong câu tiếng Anh
Màu cyan có thể được dùng theo nhiều cách trong câu tiếng Anh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất kèm theo ví dụ dễ hiểu:
Dùng cyan làm danh từ (noun)
Khi nói về màu sắc, cyan có thể đóng vai trò danh từ. Trong trường hợp này, ta dùng nó sau động từ is hoặc sau the color of... để mô tả màu sắc của vật gì đó.
Ví dụ:
- The logo has a touch of cyan to make it stand out. (Logo có một chút màu lục lam để làm nổi bật hơn.)
- Cyan is a primary color in the CMYK model.(Màu lục lam là một trong ba màu chính trong hệ CMYK.)
Dùng cyan như tính từ (adjective)
Khi dùng để mô tả màu sắc của một vật, cyan đứng trước danh từ như một tính từ.
Ví dụ:
- She painted her nails cyan. (Cô ấy sơn móng tay màu lục lam.)
- The sky turned a cyan shade after the rain. (Bầu trời chuyển sang màu lục lam sau cơn mưa.)
Dùng từ cyan để so sánh với các màu sắc khác
Khi muốn so sánh cyan với các màu khác, ta có thể dùng các cấu trúc so sánh như lighter than (nhạt hơn), darker than (đậm hơn), more blue than (xanh hơn)...
Ví dụ:
- Cyan is brighter than teal. (Màu lục lam sáng hơn màu xanh mòng két.)
- This fabric is more cyan than turquoise. (Miếng vải này thiên về lục lam hơn là xanh ngọc.)
Dùng từ cyan trong trong hội thoại hàng ngày
Trong giao tiếp, màu cyan có thể dùng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc cảnh vật xung quanh.
Nam: Which color should we use for the background? (Chúng ta nên dùng màu nào cho nền?)
Minh Anh: Let’s try cyan. It’s vibrant and eye-catching. (Hãy thử màu lục lam đi. Nó rất rực rỡ và bắt mắt!)
Cụm từ tiếng Anh đi với danh từ màu lục lam (cyan)
Rèm cửa màu xanh lục lam.
Những cụm từ phổ biến đi với cyan (màu lục lam) bên dưới mà NextSpeak chia sẻ, giúp bạn mở rộng vốn từ khi học về màu sắc này trong tiếng Anh. Mình đã kèm theo phiên âm Anh - Mỹ để bạn phát âm chính xác hơn.
Cụm từ về sắc thái màu sắc liên quan tới lục lam
- Bright cyan (braɪt ˈsaɪ.ən): Màu lục lam sáng.
- Deep cyan (diːp ˈsaɪ.ən): Màu lục lam đậm.
- Light cyan (laɪt ˈsaɪ.ən): Màu lục lam nhạt.
- Cyan hue (saɪ.ən hjuː): Sắc lục lam.
- Cyan tone (saɪ.ən toʊn): Tông lục lam.
- Cyan tint (saɪ.ən tɪnt): Lục lam pha trắng.
- Cyan shade (saɪ.ən ʃeɪd): Sắc độ lục lam.
Cụm từ về sự vật, đồ vật có màu lục lam
- Cyan sky (saɪ.ən skaɪ): Bầu trời màu lục lam.
- Cyan eyes (saɪ.ən aɪz): Đôi mắt màu lục lam.
- Cyan fabric (saɪ.ən ˈfæbrɪk): Vải màu lục lam.
- Cyan flowers (saɪ.ən ˈflaʊ.ɚz): Hoa màu lục lam.
- Cyan water (saɪ.ən ˈwɔː.t̬ɚ): Nước màu lục lam.
- Cyan screen (saɪ.ən skriːn): Màn hình màu lục lam.
- Cyan keyboard (saɪ.ən ˈkiː.bɔːrd): Bàn phím màu lục lam.
- Cyan mouse (saɪ.ən maʊs): Chuột máy tính màu lục lam.
- Cyan earphones (saɪ.ən ˈɪr.foʊnz): Tai nghe màu lục lam.
- Cyan T-shirt (saɪ.ən ˈtiː.ʃɝːt): Áo thun màu lục lam.
- Cyan cap (saɪ.ən kæp): Mũ màu lục lam.
- Cyan sunglasses (saɪ.ən ˈsʌn.ɡlæs.ɪz): Kính râm màu lục lam.
- Cyan wallet (saɪ.ən ˈwɑː.lɪt): Ví màu lục lam.
- Cyan mug (saɪ.ən mʌɡ): Cốc màu lục lam.
- Cyan plate (saɪ.ən pleɪt): Đĩa màu lục lam.
- Cyan pillow (saɪ.ən ˈpɪl.oʊ): Gối màu lục lam.
- Cyan blanket (saɪ.ən ˈblæŋ.kɪt): Chăn màu lục lam.
- Cyan curtain (saɪ.ən ˈkɝː.t̬ən): Rèm cửa màu lục lam.
- Cyan LED light (saɪ.ən ˌɛl.iːˈdiː laɪt): Đèn LED màu lục lam.
Mẫu câu hỏi, trả lời sử dụng từ màu xanh lục lam tiếng Anh
Bầu trời màu xanh lục lam.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể bắt gặp màu lục lam ở bầu trời, mặt nước, quần áo hay thậm chí là các thiết bị công nghệ. Vậy khi giao tiếp bằng tiếng Anh, làm thế nào để đặt câu hỏi và trả lời về màu sắc này một cách tự nhiên?
Dưới đây là một số mẫu hội thoại đơn giản có sử dụng từ cyan, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế!
Hỏi về sở thích màu sắc
Mai: What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Nam:My favorite color is cyan. (Màu yêu thích của tôi là lục lam.)
Hỏi về đồ vật có màu lục lam:
Linh: Do you have anything in cyan? (Bạn có món đồ nào màu lục lam không?)
Minh: Yes, I have a cyan backpack. (Có, tôi có một chiếc ba lô màu lục lam.)
Hải: What color is your new phone case? (Ốp điện thoại mới của bạn màu gì?)
An: It's cyan. I love this color! (Nó màu lục lam. Tôi rất thích màu này!)
Hỏi về màu sắc của sự vật xung quanh:
Hương: What color is the sky today? (Hôm nay bầu trời có màu gì?)
Dũng: The sky is bright cyan. It looks amazing! (Bầu trời có màu lục lam sáng. Trông thật tuyệt!)
Phúc: Why does the water look cyan? (Tại sao nước trông có màu lục lam?)
Dũng: Because it reflects the blue sky and absorbs some red light. (Vì nó phản chiếu bầu trời xanh và hấp thụ một phần ánh sáng đỏ.)
Hỏi về cảm nhận với màu lục lam:
Lan: How do you feel about the color cyan? (Bạn cảm thấy thế nào về màu lục lam?)
Tùng: I think cyan is very refreshing and calming. (Tôi nghĩ màu lục lam rất tươi mát và thư giãn.)
Vân: Do you think cyan suits me? (Bạn nghĩ màu lục lam hợp với tôi không?)
Hoà: Yes, it looks great on you! (Có, trông rất hợp với bạn!)
Trên đây là câu trả lời và các kiến thức cần học khi tìm hiểu màu lục lam tiếng Anh là gì, từ tên gọi, cách phát âm đến những ví dụ sử dụng thực tế. Giờ đây, bạn đã có thể tự tin gọi tên màu sắc này bằng tiếng Anh một cách chính xác rồi đúng không nào?
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều bài học thú vị về 12 màu sắc bằng tiếng Anh. Và các chủ đề liên quan khác như bảng màu tiếng Anh là gì, màu xanh dương tiếng Anh là gì, màu tím tiếng Anh là gì, màu xanh tiếng Anh là gì, màu sắc tiếng Anh đọc là gì cũng như nhiều màu khác nhé!!