Màu nâu tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ brown theo 2 giọng

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch hàng đầu cho phép dịch màu nâu tiếng Anh là gì là brown, đây là từ chỉ chung cho màu nâu, một trong từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất.

Brown (/braʊn/): Màu nâu.

Khi học từ vựng, phiên âm các màu sắc trong tiếng Anh, ngoài màu xanh, màu đỏ, màu tím, màu vàng thì còn có một màu rất đẹp, gần gũi xung quanh chúng ta nữa mà bạn quên mất, đó chính là màu nâu. Vậy thì màu nâu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ này ra sao? Cách dùng từ chính xác như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau của NextSpeak !

Màu nâu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Phép dịch "màu nâu" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, màu nâu được gọi là brown.

  • Phiên âm (Anh – Anh): /braʊn/
  • Phiên âm (Anh – Mỹ): /braʊn/

Từ brown là tên gọi chung cho màu nâu, một màu sắc trung tính được tạo thành từ sự pha trộn của ba màu cơ bản đó là đỏ, vàng và xanh lam (red + yellow + blue). Cụ thể, để tạo ra màu nâu có thể pha trộn giữa các cặp màu như màu đỏ mix xanh lá cây, màu xanh lam mix màu da cam, màu tía mix với màu vàng,..

Tuy nhiên brown không phải là tên gọi chung cho từng màu nâu cụ thể, nếu muốn nói màu nâu nhạt thì dùng tên gọi nâu nhạt, nâu đậm là dark brown.

Định nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt:

  • Định nghĩa tiếng Anh: Brown is the color of earth, wood, chocolate, and other natural materials. It often symbolizes stability, comfort, and simplicity.
  • Dịch tiếng Việt: Màu nâu là màu của đất, gỗ, sô-cô-la và nhiều chất liệu tự nhiên khác. Nó thường tượng trưng cho sự ổn định, ấm áp và giản dị.

Ví dụ sử dụng:

  • She wore a brown coat to match her boots. (Cô ấy mặc áo khoác màu nâu để hợp với đôi bốt.)
  • The coffee was a rich, dark brown. (Cà phê có màu nâu đậm và đậm đà.)

Lưu ý về cách sử dụng từ màu nâu brown trong câu

Sau khi biết được cách gọi màu nâu tiếng Anh là gì, chúng ta cùng xem thêm một số lưu ý quan trọng khi sử dụng từ brown (màu nâu) trong câu tiếng Anh, giúp bạn dùng từ đúng ngữ pháp, đúng ngữ cảnh và tự nhiên như người bản xứ sau đây nha.

  • Thông thường, khi nói đến từ brown, chúng ta nghĩ ngay nó là một danh từ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh brown cũng được xem là một tính từ đứng trước danh từ để mô tả màu sắc.
  • Brown có thể dùng như động từ (to brown), đặc biệt trong ngữ cảnh chiên, nướng đồ ăn. Khi này, to brown có nghĩa là làm chuyển sang màu nâu.

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ màu nâu tiếng Anh

Ở phần này, các bạn hãy xem thêm những câu dịch mẫu sử dụng từ brown (màu nâu) trong tiếng Anh để hiểu rõ cách dùng từ này trong ngữ cảnh thực tế. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và sử dụng đúng ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày.

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

That brown car is exactly the model I want.

Chiếc xe màu nâu đó chính là mẫu tôi muốn.

The brown dog barked loudly at the stranger.

Con chó màu nâu sủa to vào người lạ.

He spilled coffee on his brown leather jacket.

Anh ấy làm đổ cà phê lên chiếc áo khoác da màu nâu của mình.

A brown bear was spotted near the campsite.

Một con gấu nâu được phát hiện gần khu cắm trại.

His eyes are a deep shade of brown.

Mắt anh ấy có màu nâu đậm.

The cookies turned brown after a few minutes in the oven.

Những chiếc bánh quy chuyển sang màu nâu sau vài phút trong lò.

He packed his things in a large brown suitcase.

Anh ấy đóng đồ vào một chiếc vali màu nâu lớn.

The old book had yellowed pages and a brown cover.

Cuốn sách cũ có các trang giấy ố vàng và bìa màu nâu.

My school uniform includes brown shoes.

Đồng phục trường tôi có cả giày màu nâu.

She used different shades of brown in her artwork.

Cô ấy sử dụng các sắc độ khác nhau của màu nâu trong tác phẩm.

Cụm từ đi với từ màu nâu tiếng Anh brown

Thời trang nam với màu nâu.

Màu nâu tiếng Anh là gì, cách phát âm, cách dùng từ như thế nào bạn cũng đã biết ở các phần trên. Bây giờ, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các cụm từ thường đi kèm với từ “brown” trong tiếng Anh, nó sẽ giúp bạn mô tả màu sắc giống như cái cách người bản xứ vẫn thường sử dụng nha.

Cụm từ với brown

Ý nghĩa

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Light brown

màu nâu nhạt

She wore a light brown sweater today.

Cô ấy mặc một chiếc áo len màu nâu nhạt hôm nay.

Dark brown

màu nâu đậm

He has dark brown hair and eyes.

Anh ấy có tóc và mắt màu nâu đậm.

Brown sugar

đường nâu

I like my coffee with brown sugar.

Tôi thích cà phê của mình với đường nâu.

Brown spots

đốm nâu

The dog has brown spots on its back.

Con chó có những đốm nâu trên lưng.

Brown pillow

gối ôm màu nâu

She bought a soft brown pillow for her couch.

Cô ấy mua một chiếc gối ôm màu nâu cho ghế sofa.

Brown paper bag

túi giấy màu nâu

I put the apples in a brown paper bag.

Tôi cho những quả táo vào túi giấy màu nâu.

Brown hair

tóc nâu

She has long, brown hair.

Cô ấy có mái tóc nâu dài.

Brown boots

bốt màu nâu

He bought a pair of brown boots for winter.

Anh ấy mua một đôi bốt màu nâu cho mùa đông.

Brown eyes

mắt màu nâu

She has big, brown eyes.

Cô ấy có đôi mắt to màu nâu.

Brown blanket

chăn màu nâu

I need a warm brown blanket for the cold nights.

Tôi cần một chiếc chăn màu nâu ấm áp cho những đêm lạnh.

Brown shirt

áo màu nâu

He wore a brown shirt to the party.

Anh ấy mặc một chiếc áo màu nâu đến bữa tiệc.

Brown pants

quần màu nâu

She prefers brown pants over black ones.

Cô ấy thích quần màu nâu hơn là quần màu đen.

Brown dress

váy màu nâu

The brown dress looks perfect for the wedding.

Chiếc váy màu nâu trông thật hoàn hảo cho đám cưới.

Brown wall

tường màu nâu

They painted the living room walls brown.

Họ sơn tường phòng khách màu nâu.

Brown vase

bình hoa màu nâu

She placed the flowers in a brown vase.

Cô ấy đặt những bông hoa vào một chiếc bình hoa màu nâu.

Brown paper

giấy màu nâu

We use brown paper for gift wrapping.

Chúng tôi dùng giấy màu nâu để gói quà.

Brown box

hộp màu nâu

The books are packed in brown boxes.

Những cuốn sách được đóng gói trong những hộp màu nâu.

Brown phone

điện thoại màu nâu

He recently bought a brown phone case.

Anh ấy mới mua một chiếc vỏ điện thoại màu nâu.

Brown glasses

kính màu nâu

I bought new brown glasses yesterday.

Tôi đã mua một cặp kính màu nâu ngày hôm qua.

Brown scarf

khăn màu nâu

The brown scarf matches her coat perfectly.

Chiếc khăn màu nâu phù hợp hoàn hảo với chiếc áo khoác của cô ấy.

Brown keyboard

bàn phím máy tính màu nâu

The brown keyboard looks elegant on the desk.

Bàn phím máy tính màu nâu trông rất thanh lịch trên bàn.

Brown wallet

ví màu nâu

He keeps all his cards in a brown wallet.

Anh ấy giữ tất cả thẻ trong chiếc ví màu nâu.

Brown belt

dây nịt màu nâu

I need a brown belt to match my pants.

Tôi cần một chiếc dây nịt màu nâu để hợp với quần của tôi.

Brown teddy bear

gấu bông màu nâu

She cuddled with her brown teddy bear all night.

Cô ấy ôm gấu bông màu nâu suốt đêm.

Brown shoes

giày màu nâu

He wore brown shoes to the interview.

Anh ấy đi giày màu nâu đến cuộc phỏng vấn.

Brown eyeshadow

phấn mắt màu nâu

She applied brown eyeshadow for the party.

Cô ấy đã thoa phấn mắt màu nâu cho bữa tiệc.

Brown leaves

lá nâu (lá úa)

The brown leaves covered the ground during autumn.

Những chiếc lá nâu phủ đầy mặt đất vào mùa thu.

Brown soil

đất màu nâu (đất nâu đỏ, đất bazan)

The farmers work on brown soil that is rich in nutrients.

Nông dân làm việc trên đất màu nâu rất giàu dinh dưỡng.

Brown paint

sơn màu nâu

She used brown paint to decorate the room.

Cô ấy sử dụng sơn màu nâu để trang trí căn phòng.

Qua bài viết "Màu nâu tiếng Anh là gì", bạn đã được tìm hiểu cách gọi và cách phát âm chính xác của từ brown, cũng như các cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết từ vựng khác của NextSpeak.org trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và làm phong phú vốn từ vựng của bạn.

Bài viết liên quan