Màu phớt cam tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ orangey theo IPA
Vocab | by
Phép dịch màu phớt cam tiếng Anh là orangey, đọc theo phiên âm chuẩn là /ˈɔːr.ɪndʒ.i/, đây là cách gọi của màu cam phớt, màu có tone cam nhưng cực kỳ nhạt.
Orangey (/ˈɔːr.ɪndʒ.i/): Màu phớt cam (màu cam phớt)
Một trong những từ vựng tiếng Anh về màu sắc mà các bạn không nên bỏ qua đó chính là màu phớt cam. Tuy nhiên, khi nói tới màu phớt cam, không phải ai cũng biết chính xác màu phớt cam tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao và khi nào nên sử dụng từ này cho phù hợp.
Trong bài viết hôm nay, các bạn hãy cùng NextSpeak tìm hiểu cách gọi màu phớt cam và các kiến thức từ vựng khác liên quan khi dùng từ này. Cùng học với mình nhé!
Màu phớt cam tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa
Phép dịch màu phớt cam trong tiếng Anh.
Màu phớt cam trong tiếng Anh thường được diễn tả bằng từ orangey color hoặc đơn giản là orangey, một tính từ miêu tả màu sắc có sắc cam nhẹ, hơi ngả cam hay nói cách khác chỉ có chút ánh cam.
Phát âm từ orangey:
- /ˈɒr.ɪndʒ.i/ (Anh – Anh)
- /ˈɔːr.ɪndʒ.i/ (Anh – Mỹ)
Ví dụ: The dress is a lovely orangey-pink color. (Chiếc váy có màu hồng phớt cam rất dễ thương.)
Từ orangey cũng có thể dùng để mô tả mùi hoặc vị giống cam, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là dùng cho màu sắc. Ngoài orangey, người ta còn dùng các từ khác như peachy (màu đào), coral (màu san hô) hay apricot (màu mơ) để nói về các tông màu phớt cam khác nhau tùy sắc độ.
Cách dùng từ màu phớt cam tiếng Anh trong câu
Sau khi hiểu rõ cách gọi của màu phớt cam trong tiếng Anh, bạn cần hiểu thêm về cách dùng từ này trong câu để sử dụng chuẩn hơn trong giao tiếp như sau:
Cách dùng:
Trong câu, orangey được đặt trước danh từ để mô tả màu sắc của vật thể chẳng hạn như an orangey scarf (một chiếc khăn choàng màu phớt cam), orangey wall paint (sơn tường màu phớt cam),..
Khi dùng trong câu, bạn có thể thêm các từ như light, soft, hoặc pale để làm rõ sắc độ: a soft orangey tone, a light orangey glow.
Cấu trúc câu với từ orangey (màu phớt cam):
1. Dùng để mô tả trực tiếp một vật có màu phớt cam theo cấu trúc an orangey + noun (danh từ)
Ví dụ:
- My notebook has an orangey cover → Quyển sổ của tôi có bìa màu phớt cam.
- She drew an orangey flower on the card → Cô ấy vẽ một bông hoa màu phớt cam lên tấm thiệp.
2. Dùng để diễn tả một vật mang sắc cam nhẹ nhàng theo cấu trúc: a + noun + with an orangey + tone/shade/glow/tint.
Ví dụ:
- The walls have an orangey tone. (Các bức tường có tông màu phớt cam.)
- Her makeup had an orangey glow. (Lớp trang điểm của cô ấy ánh lên màu phớt cam.)
3. Dùng với động từ cảm quan như look, seem, feel theo cấu trúc Look + adj (orangey).
Ví dụ:
- The sky looks orangey this evening. (Bầu trời tối nay trông có vẻ phớt cam.)
- This nail polish feels too orangey. (Loại sơn móng này có vẻ hơi phớt cam quá.)
4. Dùng trong miêu tả nghệ thuật, thời trang, màu sắc cảm xúc.
Ví dụ:
- Her style is very fresh with orangey accents. (Cách phối đồ của cô ấy rất tươi mới với điểm nhấn màu phớt cam.)
- The painting uses orangey highlights to bring warmth. (Bức tranh dùng những điểm sáng phớt cam để tạo cảm giác ấm áp.)
Ví dụ về màu phớt cam trong tiếng Anh
Một số câu ví dụ bằng tiếng Anh đơn giản sử dụng từ orangey để miêu tả màu phớt cam trong tiếng Anh dưới đây NextSeak chia sẻ, các bạn tham khảo thêm.
- I saw an orangey balloon. (Tôi thấy một quả bóng bay màu phớt cam.)
- My notebook cover is orangey. (Bìa vở của tôi có màu phớt cam.)
- She has orangey nails today. (Hôm nay cô ấy sơn móng tay màu phớt cam.)
- This pillow is soft and orangey. (Cái gối này mềm và có màu phớt cam.)
- The cake has an orangey top. (Cái bánh có lớp phủ màu phớt cam.)
- She bought an orangey bag. (Cô ấy mua một cái túi màu phớt cam.)
Cụm từ đi kèm với từ vựng màu phớt cam tiếng Anh
Vòng tay màu cam phớt.
Danh sách cụm từ đi kèm với từ orangey (màu phớt cam) kèm phiên âm IPA rõ ràng, dễ đọc, giúp các bạn học từ vựng hoặc làm tài liệu rất tốt như sau.
- Bông hoa màu phớt cam: Orangey flower /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈflaʊ.ər/
- Sơn tường màu phớt cam: Orangey wall paint /ˈɒr.ɪndʒ.i wɔːl peɪnt/
- Khăn choàng màu phớt cam: Orangey scarf /ˈɒr.ɪndʒ.i skɑːf/
- Túi xách màu phớt cam: Orangey handbag /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈhænd.bæɡ/
- Cái bàn màu phớt cam: Orangey table /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈteɪ.bəl/
- Cái mũ màu phớt cam: Orangey hat /ˈɒr.ɪndʒ.i hæt/
- Ốp điện thoại màu phớt cam: Orangey phone case /ˈɒr.ɪndʒ.i fəʊn keɪs/
- Khăn màu phớt cam: Orangey towel /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈtaʊ.əl/
- Áo thun màu phớt cam: Orangey T-shirt /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈtiː.ʃɜːt/
- Đôi giày màu phớt cam: Orangey shoes /ˈɒr.ɪndʒ.i ʃuːz/
- Áo len màu phớt cam: Orangey sweater /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈswet.ər/
- Bàn phím máy tính màu phớt cam: Orangey keyboard /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈkiː.bɔːd/
- Phấn mắt màu phớt cam: Orangey eyeshadow /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈaɪˌʃæd.əʊ/
- Lá màu phớt cam: Orangey leaf /ˈɒr.ɪndʒ.i liːf/
- Con cá màu phớt cam: Orangey fish /ˈɒr.ɪndʒ.i fɪʃ/
- Quần đùi màu phớt cam: Orangey shorts /ˈɒr.ɪndʒ.i ʃɔːts/
- Cái hộp màu phớt cam: Orangey box /ˈɒr.ɪndʒ.i bɒks/
- Lọ hoa màu phớt cam: Orangey vase /ˈɒr.ɪndʒ.i vɑːz/
- Rèm cửa màu phớt cam: Orangey curtains /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈkɜː.tənz/
- Cái cặp màu phớt cam: Orangey backpack /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈbæk.pæk/
- Cái bút màu phớt cam: Orangey pen /ˈɒr.ɪndʒ.i pen/
- Logo màu phớt cam: Orangey logo /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈləʊ.ɡəʊ/
- Mực in màu phớt cam: Orangey ink /ˈɒr.ɪndʒ.i ɪŋk/
- Bức tranh màu phớt cam: Orangey painting /ˈɒr.ɪndʒ.i ˈpeɪn.tɪŋ/
Ví dụ:
- I found an orangey scarf in the store → Tôi tìm thấy một chiếc khăn choàng màu phớt cam trong cửa hàng.
- This orangey bag matches your hat → Chiếc túi màu phớt cam này hợp với cái mũ của bạn.
- The orangey table looks great in the living room → Cái bàn màu phớt cam trông rất hợp trong phòng khách.
- She picked an orangey leaf from the ground → Cô ấy nhặt một chiếc lá màu phớt cam từ dưới đất.
- My phone has an orangey case now → Điện thoại của tôi giờ có ốp màu phớt cam rồi.
- They hung orangey curtains in the bedroom → Họ treo rèm cửa màu phớt cam trong phòng ngủ.
Như vậy, nếu có ai đó hỏi bạn màu phớt cam tiếng Anh là gì, đừng ngần ngại trả lời là orangey nhé! Mong rằng những kiến thức mà NextSpeak.org vừa chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong học tập và giao tiếp.
Đừng quên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh vẫn còn vô vàn bài học thú vị khác đang chờ bạn khám phá!