Màu tím phớt tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ purplish chuẩn
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của màu tím phớt tiếng Anh là purplish, phát âm theo phiên âm là /ˈpɜːrplɪʃ/, la một trong những từ vựng chỉ màu sắc bằng tiếng Anh cần học.
Purplish (/ˈpɜːrplɪʃ/): Màu tím phớt.
Màu vàng nhạt, màu vàng chanh, màu khói, màu hổ phách, màu hồng đậm, màu đỏ cam, màu xanh cổ vịt,….là những màu sắc trong tiếng Anh khá đặc biệt bạn đã được học ở bài trước rồi. Trong bài học hôm nay, NextSpeak muốn các bạn cùng đi tìm đáp án cho câu hỏi màu tím phớt tiếng Anh là gì, nó có phải là light purple và cách đọc theo chuẩn phiên âm IPA như thế nào ngay nhé! Let’s go!
Màu tím phớt tiếng Anh là gì?
Màu tím phớt.
Màu tím phớt trong tiếng Anh có bản dịch là purplish chứ không phải là light purple (màu tím nhạt) như nhiều người vẫn nhầm tưởng. Từ này dùng để chỉ màu tím (purple) nhưng nó chỉ có sắc tím, ngả tím, nhưng không phải tím hoàn toàn. Hiểu đơn giản là màu tím này kiểu chỉ có chút ánh tím, phải nhìn thật kỹ thì mới thấy điểm màu tím, màu tím phớt nó còn nhạt hơn cả màu tím nhạt.
Màu "purplish" thường là sự pha trộn giữa màu tím và các sắc độ khác như xám, xanh dương, hoặc thậm chí là màu hồng nhạt. Vì vậy, khi nói về một màu sắc có chút tím phớt, người ta thường dùng từ này để chỉ sự nhẹ nhàng, tinh tế mà không quá nổi bật như màu tím thuần túy.
Cách phát âm từ màu tím phớt trong tiếng Anh
Từ purplish (màu tím phớt) được phát âm như sau:
- Phiên âm IPA: /ˈpɜːrplɪʃ/ (Anh - Anh)
- Phiên âm IPA: /ˈpɜːrplɪʃ/ (Anh - Mỹ)
Khi phát âm từ purplish, âm ɜː giống như trong từ bird, theo sau là âm plɪʃ, với âm ʃ giống như trong từ shoes.
Ví dụ Anh - Việt nói về cách phối đồ với màu tím phớt
Váy màu tím phớt.
Ngay sau khi biết được phép dịch màu tím phớt tiếng Anh là gì cũng như cách đọc đúng của từ vựng này, bạn đọc cùng tham khảo một số ví dụ minh họa việc sử dụng màu tím phớt (purplish) trong các câu tiếng Anh khi nói về cách phối đồ với tím phớt, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt bên dưới đây mà chúng mình chia sẻ nhé.
- When styling a purplish blouse, it’s best to pair it with dark jeans or a black skirt for a chic and balanced look. (Khi phối đồ với một chiếc áo blouse tím phớt, tốt nhất là kết hợp nó với quần jeans tối màu hoặc một chiếc chân váy đen để tạo vẻ thanh lịch và cân đối.)
- A purplish dress looks stunning when paired with neutral accessories like silver jewelry and beige shoes. (Một chiếc váy tím phớt trông thật tuyệt khi kết hợp với phụ kiện trung tính như trang sức bạc và giày màu be.)
- Purplish accessories enhance a navy blue outfit. (Phụ kiện tím phớt làm tôn lên bộ đồ màu xanh navy.)
- A purplish scarf can add a nice touch of color to a plain black jacket, making the outfit look more vibrant and stylish. (Một chiếc khăn tím phớt có thể thêm chút màu sắc cho chiếc áo khoác đen đơn giản, khiến bộ đồ trông sống động và phong cách hơn.)
Mẫu câu hỏi sử dụng từ màu phớt tím tiếng Anh
Ngoài những mẫu câu mô tả đồ vật xung quanh màu tím phớt và cách phối đồ với màu này, chúng mình cũng sẽ cần xem thêm một vài mẫu câu hỏi có chứa từ purplish. Hãy lưu lại và sử dụng khi cần nha.
- Do you prefer purplish tones or more neutral colors? (Bạn thích những gam màu tím phớt hay những màu trung tính hơn?)
- Is that dress lilac or purplish ? I can’t tell the difference. (Chiếc váy đó là màu tử đinh hương hay tím phớt vậy? Mình không phân biệt được.)
- What color lipstick is that? It looks kind of purplish. (Son môi của bạn màu gì vậy? Nhìn có vẻ là màu tím phớt ấy nhỉ.)
- Is the flower naturally purplish or was it dyed? (Hoa này có màu tím phớt tự nhiên hay được nhuộm vậy?)
- Does this purplish paint match the curtains? (Màu sơn màu tím phớt này có hợp với rèm cửa không?)
Từ vựng đi với từ màu phớt tím tiếng Anh
Bức tường màu tím phớt.
Một số từ vựng thường kết hợp với từ vựng màu tím phớt (purplish) trong tiếng Anh ngay dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình khi học về màu sắc này đó nha.
- Purplish flowers: Hoa màu tím phớt
- Purplish dress: Váy màu tím phớt
- Purplish hue: Sắc tím phớt
- Purplish sky: Bầu trời màu tím phớt
- Purplish light: Ánh sáng màu tím phớt
- Purplish shade: Tông màu tím phớt
- Purplish tint: Màu tím phớt nhẹ
- Purplish eyeshadow: Phấn mắt màu tím phớt
- Purplish flowers in bloom: Hoa tím phớt đang nở
- Purplish clouds: Mây màu tím phớt
- Purplish petals: Cánh hoa màu tím phớt
- Purplish vase: Lọ hoa màu tím phớt
- Purplish shade of lipstick: Sắc son màu tím phớt
- Purplish-toned fabric: Vải màu tím phớt
- Purplish mist: Sương mù màu tím phớt
- Purplish flower bed: Giường hoa màu tím phớt
- Purplish blooms: Những bông hoa màu tím phớt
- Purplish dress with lace: Váy tím phớt có ren
- Purplish wall art: Tranh treo tường màu tím phớt
- Purplish gradient: Dải màu tím phớt (dùng để chỉ sự chuyển màu nhẹ nhàng giữa các sắc độ tím khác nhau)
- Purplish dawn: Bình minh màu tím phớt
- Purplish color palette: Bảng màu tím phớt
- Purplish ribbon: Dải ruy băng màu tím phớt
- Purplish silk: Lụa màu tím phớt
- Purplish glow: Ánh sáng màu tím phớt nhẹ nhàng
- Purplish yarn: Sợi chỉ màu tím phớt
- Purplish ornaments: Đồ trang trí màu tím phớt
- Purplish lily: Hoa huệ tím phớt
- Purplish watercolor: Màu nước tím phớt
- Purplish frosted glass: Kính mờ màu tím phớt
Bên trên là bài viết màu tím phớt tiếng Anh là gì cũng như cách phát âm theo hai giọng khác nhau theo chuẩn phiên âm IPA. Hy vọng bạn sẽ hiểu rõ cũng như phân biệt được đâu là màu tím phớt đâu là màu tím nhạt để sử dụng cho đúng nhé.
Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để biết thêm nhiều màu sắc độc đáo nhưng không kém phần quen thuộc trong cuộc sống nha các bạn.