Màu trắng khói tiếng Anh là gì? Cách đọc từ smoky white chuẩn phiên âm

Vocab | by NEXT Speak

Màu trắng khói tiếng Anh là whitesmoke, phát âm /ˈwaɪt.smoʊk/, đây là cách gọi đúng và phổ biến cho màu trắng khói, một trong những màu trong bảng màu CSS.

Whitesmoke (/ˈwaɪt.smoʊk/): Màu trắng khói.

Ở các bài viết trước, các bạn đã biết được tên gọi của nhiều màu sắc quen thuộc như màu hồng pastel, xanh navy, tím phớt, vàng kem, trắng ngà, xám tro, cam đất, hay màu be.

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm một gam màu độc đáo, nhẹ nhàng khác đó chính là màu trắng khói. Nếu bạn đang thắc mắc màu trắng khói tiếng Anh là gì thì đừng rời mắt khỏi bài viết bên dưới của NextSpeak nhé!

Màu trắng khói tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa

Màu trắng khói trong tiếng Anh thường được gọi là whitesmoke. Đây là tên chính thức của một màu sắc được định nghĩa trong bảng màu CSS (sử dụng trong thiết kế web), với mã màu #F5F5F5, là một màu trắng hơi xám nhạt, giống như làn khói mỏng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, dịu mắt và có phần mờ ảo như sương khói.

  • Whitesmoke giọng Anh Anh: /ˈwaɪt.sməʊk
  • Whitesmoke giọng Anh – Mỹ: /ˈwaɪt.smoʊk/

Về định nghĩa, whitesmoke không phải là màu trắng tinh khiết, mà là sự pha trộn nhẹ giữa trắng và xám, đôi khi có chút ánh bạc hoặc ánh be. Màu này thường mang đến cảm giác trang nhã, hiện đại và dễ phối với các gam màu trung tính khác.

Trong khi đó, smoky white không phải là một tên màu chính thức, tuy vẫn có thể hiểu được về mặt nghĩa, nhưng ít được dùng hoặc không được tiêu chuẩn hóa.

Còn smoke white tương tự như Smoky white, nhưng ít phổ biến hơn và không có trong hệ thống màu chính thức (CSS, Pantone, ...).

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ màu trắng khói tiếng Anh

Dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản, dễ hiểu giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ whitesmoke trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày:

  • The whitesmoke clouds drifted across the sky → Những đám mây màu trắng khói bay ngang qua bầu trời.
  • She wore a whitesmoke sweater on the chilly morning → Cô ấy mặc chiếc áo len màu trắng khói vào buổi sáng se lạnh.
  • His car is a sleek, whitesmoke sedan → Chiếc xe của anh ấy là một chiếc sedan màu trắng khói bóng bẩy.
  • They chose whitesmoke curtains to match the modern interior → Họ chọn rèm cửa màu trắng khói để hợp với nội thất hiện đại.
  • whitesmoke nails are trending this fall → Móng tay màu trắng khói đang là xu hướng mùa thu năm nay.
  • They designed the bathroom with whitesmoke tiles → Họ thiết kế phòng tắm với gạch màu trắng khói.
  • The whitesmoke tablecloth added elegance to the dinner → Tấm khăn trải bàn màu trắng khói làm bữa ăn tối thêm sang trọng.
  • She chose a whitesmoke nail polish for the wedding → Cô ấy chọn sơn móng tay màu trắng khói cho lễ cưới.
  • She applied whitesmoke eyeshadow for a soft makeup look → Cô ấy đánh phấn mắt màu trắng khói để có lớp trang điểm nhẹ nhàng.
  • He prefers whitesmoke shirts over plain white ones → Anh ấy thích áo sơ mi màu trắng khói hơn màu trắng trơn.
  • Their kitchen features whitesmoke cabinets → Nhà bếp của họ có tủ bếp màu trắng khói.
  • The whitesmoke walls made the room feel more spacious → Những bức tường màu trắng khói khiến căn phòng trông rộng hơn.
  • I saw a whitesmoke butterfly in the garden → Tôi thấy một con bướm màu trắng khói trong vườn.
  • The invitation card had a whitesmoke background → Thiệp mời có nền màu trắng khói.
  • He gave her a whitesmoke rose, rare and beautiful → Anh ấy tặng cô một bông hồng trắng khói, hiếm và đẹp.
  • They painted the nursery in a soft whitesmoke shade → Họ sơn phòng em bé bằng gam màu trắng khói dịu nhẹ.
  • A whitesmoke mist covered the forest in the early morning → Một lớp sương trắng khói bao phủ khu rừng vào sáng sớm.

Cụm từ có chứa từ màu trắng khói tiếng Anh kèm phiên âm

Tóc màu trắng khói (khói trắng).

Xung quanh chúng ta có rất nhiều đồ vật, đồ dùng và trang sức màu trắng khói, vậy thì những sự vật đó có cách gọi như thế nào trong tiếng Anh, các bạn xem danh sách các cụm từ với từ whitesmoke sẽ rõ nhé!

  • Áo sơ mi màu trắng khói: Whitesmoke shirt /ˈsməʊ.ki waɪt ʃɜːt/
  • Tóc màu trắng khói: Whitesmoke hair /ˈwaɪt.smoʊk her/
  • Chiếc váy màu trắng khói: Whitesmoke dress /ˈsməʊ.ki waɪt dres/
  • Căn phòng màu trắng khói: Whitesmoke room /ˈsməʊ.ki waɪt ruːm/
  • Tường màu trắng khói: Whitesmoke wall /ˈsməʊ.ki waɪt wɔːl/
  • Bàn màu trắng khói: Whitesmoke table /ˈsməʊ.ki waɪt ˈteɪ.bəl/
  • Tủ màu trắng khói: Whitesmoke cabinet /ˈsməʊ.ki waɪt ˈkæb.ɪ.nət/
  • Túi xách màu trắng khói: Whitesmoke bag /ˈsməʊ.ki waɪt bæɡ/
  • Giày màu trắng khói: Whitesmoke shoes /ˈsməʊ.ki waɪt ʃuːz/
  • Váy cưới màu trắng khói: Whitesmoke wedding dress /ˈsməʊ.ki waɪt ˈwed.ɪŋ dres/
  • Bộ sofa màu trắng khói: Whitesmoke sofa /ˈsməʊ.ki waɪt ˈsəʊ.fə/
  • Lọ hoa màu trắng khói: Whitesmoke vase /ˈsməʊ.ki waɪt vɑːz/
  • Móng tay màu trắng khói: Whitesmoke nails /ˈsməʊ.ki waɪt neɪlz/
  • Phấn mắt màu trắng khói: Whitesmoke eyeshadow /ˈsməʊ.ki waɪt ˈaɪˌʃæd.əʊ/
  • Rèm cửa màu trắng khói: Whitesmoke curtains /ˈsməʊ.ki waɪt ˈkɜː.tənz/
  • Bức tường trắng khói: Whitesmoke wall /ˈsməʊ.ki waɪt wɔːl/
  • Ốp điện thoại trắng khói: Whitesmoke phone case /ˈsməʊ.ki waɪt fəʊn keɪs/
  • Đèn màu trắng khói: Whitesmoke lamp /ˈsməʊ.ki waɪt læmp/
  • Laptop màu trắng khói: Whitesmoke laptop /ˈsməʊ.ki waɪt ˈlæp.tɒp/
  • Logo màu trắng khói: Whitesmoke logo /ˈsməʊ.ki waɪt ˈləʊ.ɡəʊ/
  • Gối màu trắng khói: Whitesmoke pillow /ˈsməʊ.ki waɪt ˈpɪl.əʊ/

Lưu ý khi dùng từ màu trắng khói tiếng Anh trong câu

Khi học từ màu trắng khói (whitesmoke) trong tiếng Anh, các bạn cần lưu ý vài điểm sau:

  • Từ whitesmoke có vai trò như một tính từ chỉ màu sắc (adjective), vì vậy đặt nó ngay trước danh từ cần miêu tả theo cấu trúc whitesmoke + danh từ (noun)
  • Khi muốn nói một thứ có màu trắng khói, bạn có thể dùng cấu trúc đơn giản: Chủ ngữ + to be + whitesmoke.
  • Bạn có thể kết hợp whitesmoke với các cụm chỉ chất liệu, kiểu dáng để mô tả chi tiết hơn chẳng hạn như: a long whitesmoke silk dress (một chiếc váy lụa dài màu trắng khói), a whitesmoke wooden table (một chiếc bàn gỗ màu trắng khói),..
Giờ thì bạn đã biết màu trắng khói tiếng Anh là gì rồi nhé, đó chính là whitesmoke. Nếu bạn thích khám phá thêm nhiều tên gọi thú vị của các màu sắc khác trong tiếng Anh, đừng ngần ngại lướt thêm các bài viết khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nha!

Bài viết liên quan