Màu trắng sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm milky white theo IPA

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch màu trắng sữa tiếng Anh là milky white, đọc theo phiên âm IPA là /ˈmɪl.ki waɪt/. Ngoài ra có tên khác là milkiness, opalescent,..nhưng không phổ biến.

Milky white (/ˈmɪl.ki waɪt/): Màu trắng sữa.

Màu trắng (white), màu be (beige) thì đã khá quen thuộc với các bạn rồi thế nhưng liệu bạn có biết bản dịch hàng đầu của màu trắng sữa tiếng Anh là gì không? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì hãy cùng NextSpeak xem bài viết bên dưới nha. Bài viết có rất nhiều nội dung kiến thức từ vựng liên quan như cách đọc, định nghĩa, các bản dịch tương tự, cùng nhiều ví dụ, cụm từ có sử dụng từ màu trắng sữa dịch sang tiếng Anh. Cùng học với mình ngay nha!

Màu trắng sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Phép dịch màu trắng sữa thành tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, màu trắng sữa được gọi là milky white. Đây là cách gọi chung cho màu trắng nhạt, hơi đục, giống như sữa chứ không phải trắng tinh hay trắng kiểu trong suốt.

Cách phát âm:

  • Milky /ˈmɪl.ki/ đọc là miêu-ki (trọng âm rơi vào âm đầu)
  • White /waɪt/ đọc là quai-t

→ Cả cụm milky white được phát âm là: /ˈmɪl.ki waɪt/

Nếu bạn chưa rõ cách phát âm từ vựng này theo giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ thì có thể xem thêm từ điển Cambridge nhé.

Bản dịch tương tự của màu trắng sữa trong tiếng Anh

Ngoài milky white, trong tiếng Anh còn có một số cách diễn đạt khác mang sắc độ hoặc cảm giác tương tự với màu trắng sữa như sau:

Off-white: Dùng khi màu trắng không tinh khiết, hơi ngả vàng hoặc xám nhẹ. Đây là cách gọi phổ biến trong thiết kế nội thất, thời trang vì tạo cảm giác ấm áp và dễ kết hợp với các tông màu khác.

Miêu tả màu trắng có ánh sắc ngọc trai, phản chiếu nhiều màu nhẹ tùy góc nhìn. Dù không hoàn toàn là trắng sữa, nhưng opalescent thường được dùng để chỉ các vật liệu có ánh trắng mờ và mềm mại tương tự như ngọc trai, thủy tinh opal, hay đồ trang sức cao cấp.

Pearl white: Trắng ngọc trai, một sắc trắng mịn, hơi ánh bóng và phản chiếu ánh sáng nhẹ như bề mặt của viên ngọc trai. Đây là cách gọi mang tính thẩm mỹ cao, thường thấy trong mô tả xe hơi, mỹ phẩm, váy cưới hoặc đồ dùng cao cấp.

Ví dụ dùng từ màu trắng sữa tiếng Anh, có dịch nghĩa

Sau khi biết nghĩa của màu trắng sữa trong tiếng Anh cũng như cách gọi tên màu trắng sữa, bạn đọc tham khảo thêm vài mẫu ví dụ có chứa từ milky white để hiểu rõ hơn về cách dùng từ này trong câu nha.

  • She admired the milky-white petals of the flower. (Cô ấy ngắm nhìn những cánh hoa màu trắng sữa.)
  • The artist used milky-white paint to create a soft, dreamy effect. (Người họa sĩ dùng sơn trắng sữa để tạo ra một hiệu ứng mềm mại, mơ màng.)
  • The milky-white icing on the cake looked delicious. (Lớp kem trắng sữa trên chiếc bánh trông thật ngon miệng.)

Lưu ý cách dùng từ màu trắng sữa tiếng Anh trong câu

Từ milky-white là một tính từ trong tiếng Anh, vì vậy khi sử dụng bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Milky-white thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Đây là quy tắc chung trong tiếng Anh đối với các tính từ mô tả màu sắc.

Ví dụ: The milky-white flowers bloomed beautifully in the garden. (Những bông hoa màu trắng sữa nở rộ đẹp mắt trong khu vườn.)

  • Tính từ milky-white có thể được dùng để miêu tả nhiều đối tượng khác nhau.

Ví dụ về hoa: The milky-white lilies were the centerpiece of the bouquet. (Những đóa hoa huệ màu trắng sữa là điểm nhấn trong bó hoa.)

Ví dụ về ánh sáng: The milky-white light created a soft, serene atmosphere in the room. (Ánh sáng màu trắng sữa tạo ra một bầu không khí nhẹ nhàng và bình yên trong căn phòng.)

Cụm từ có chứa từ màu trắng sữa (milky-white)

Phòng bếp sử dụng đá màu trắng sữa.

Học mỗi từ vựng màu trắng sữa tiếng Anh là chưa đủ, bạn cần học thêm một số từ vựng phổ biến đi với milky-white, để tiện sử dụng trong giao tiếp như sau.

  • Milky-white flowers (mɪlki waɪt ˈflaʊərz/): Những bông hoa màu trắng sữa
  • Milky-white skin (mɪlki waɪt skɪn/): Làn da trắng sữa
  • Milky-white light (mɪlki waɪt laɪt/): Ánh sáng màu trắng sữa
  • Milky-white fog (mɪlki waɪt fɒɡ/): Sương mù trắng sữa
  • Milky-white tea (mɪlki waɪt tiː/): Trà sữa trắng
  • Milky-white dress (mɪlki waɪt drɛs/): Váy màu trắng sữa
  • Milky-white pearl (mɪlki waɪt pɜːrl/): Ngọc trai trắng sữa
  • Milky-white chocolate (mɪlki waɪt ˈtʃɒklət/): Sô-cô-la trắng sữa
  • Milky-white cloud (mɪlki waɪt klaʊd/): Mây trắng sữa
  • Milky-white candle (mɪlki waɪt ˈkændl/): Nến trắng sữa
  • Milky-white porcelain (mɪlki waɪt ˈpɔːsəlɪn/): Sứ trắng sữa
  • Milky-white eyes (mɪlki waɪt aɪz/): Mắt trắng sữa

Tên các loài hoa màu trắng sữa trong tiếng Anh

Hoa nhài màu trắng sữa.

Các loài hoa bên dưới đây có thể có màu trắng sữa hoặc sắc thái trắng nhẹ, tùy thuộc vào giống và điều kiện phát triển. Mời bạn tham khảo.

  • Lily of the Valley (lɪli ʌv ðə ˈvæli/): Hoa lan chuông
  • Gardenia (ɡɑːˈdiːnɪə/): Hoa nhài
  • Magnolia (mæɡˈnəʊliə/): Hoa mộc lan
  • Jasmine (dʒæzmɪn/): Hoa nhài
  • Cherry Blossom (tʃɛri ˈblɒsəm/): Hoa anh đào
  • Camellia (kəˈmɪliə/): Hoa trà
  • White Orchid (waɪt ˈɔːkɪd/): Hoa lan trắng
  • Plumeria (pluːˈmɛriə/): Hoa đại
  • Peony (piːəni/): Hoa mẫu đơn (một số loại có màu trắng sữa)
  • Tuberose (tjuːbəˌroʊz/): Hoa huệ tây

Như vậy, bài học từ vựng màu trắng sữa tiếng Anh là gì của NextSpeak.org cũng đã kết thúc. Bạn đã học được những gì từ bài học này nào, hãy nói cho mình biết với nhé!

Mong rằng bạn sẽ học thuộc thật nhiều từ vựng mới có liên quan trực tiếp từ milky white, một trong những từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

Nhớ đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thường xuyên sử dụng trong giao tiếp nhé!

Bài viết liên quan