Màu vàng chanh tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ lemon yellow
Vocab | by
Phép dịch của màu vàng chanh tiếng Anh là lemon yellow, có cách phát âm là /ˌlem.ən ˈjel.əʊ/. Đây là tên gọi chung nhất cho màu kết hợp giữa vàng và xanh.
Lemon yellow (/ˌlem.ən ˈjel.əʊ/): Màu vàng chanh.
Trong số các từ vựng tiếng Anh về màu sắc, bạn đã bao giờ nghe đến tên màu vàng chanh chưa nhỉ? Nếu như đã từng nghe qua thì bạn có biết chính xác màu vàng chanh tiếng Anh là gì không? Liệu nó có phải giống như tên gọi của chanh vàng?
Tất cả những thắc mắc này sẽ được NextSpeak giải đáp qua bài học bên dưới với những nội dung kiến thức từ vựng quan trọng liên quan tới màu vàng chanh. Nào, học ngay thôi nào!
Màu vàng chanh tiếng Anh là gì?
Màu vàng chanh trong tiếng Anh là gì?
Màu vàng chanh trong tiếng Anh thường được gọi là lemon yellow (/ˌlem.ən ˈjel.əʊ/). Tên gọi này xuất phát từ sự tương đồng giữa màu sắc này với vỏ của quả chanh vàng (lemon).
Định nghĩa: Lemon yellow là một màu vàng tươi, sáng và rực rỡ, có chút sắc xanh nhẹ. Trong thiết kế thời trang, màu này phù hợp với phong cách trẻ trung, năng động và thường được kết hợp với màu trung tính như trắng, xám để tạo sự cân bằng. Còn khi sử dụng trong hội họa hay thiết kế đồ họa, "lemon yellow" có thể được pha trộn với các tông màu ấm khác để tạo hiệu ứng ánh sáng tự nhiên hơn.
Lưu ý về thuật ngữ:
- Lemon: Trong tiếng Anh, "lemon" chỉ loại chanh có vỏ màu vàng. Vì vậy, "lemon yellow" mô tả màu vàng tươi như vỏ chanh vàng.
- Lime: Chỉ loại chanh có vỏ màu xanh. Tuy nhiên, "lime" cũng có thể được dùng để chỉ màu xanh lục tươi sáng, tương tự màu của vỏ chanh xanh.
Mẫu câu nói về cách phối đồ với màu vàng chanh
Dưới đây là danh sách các mẫu câu đơn giản nói về cách phối đồ với màu vàng chanh:
- Lemon yellow and white make a fresh and elegant outfit. (Màu vàng chanh và màu trắng tạo nên một bộ trang phục tươi sáng và thanh lịch.)
- A lemon yellow dress with black heels creates a bold and stylish look. (Váy vàng chanh kết hợp với giày cao gót đen tạo phong cách cá tính và thời thượng.)
- Pair a lemon yellow blouse with navy blue trousers for a balanced outfit. (Phối áo vàng chanh với quần xanh navy để có một bộ trang phục hài hòa.)
- Lemon yellow and pastel pink make a soft and feminine combination. (Màu vàng chanh và hồng pastel tạo nên sự kết hợp nhẹ nhàng và nữ tính.)
- For a cozy autumn look, wear a lemon yellow sweater with brown boots. (Để có phong cách mùa thu ấm áp, hãy mặc áo len vàng chanh với boots màu nâu.)
Cụm từ có chứa từ vựng màu vàng chanh tiếng Anh
Trang phục màu vàng chanh.
Dưới đây là các cụm từ có chứa từ màu vàng chanh (lemon yellow) kèm phiên âm:
- Lemon yellow dress (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ drɛs/): Váy màu vàng chanh
- Lemon yellow shirt (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ ʃɜːrt/): Áo sơ mi màu vàng chanh
- Lemon yellow handbag (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ ˈhændbæɡ/): Túi xách màu vàng chanh
- Lemon yellow shoes (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ ʃuːz/): Giày màu vàng chanh
- Lemon yellow nail polish (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ neɪl ˈpɑːlɪʃ/): Sơn móng tay màu vàng chanh
- Lemon yellow lipstick (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ ˈlɪpstɪk/): Son môi màu vàng chanh
- Lemon yellow wall paint (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ wɔːl peɪnt/): Sơn tường màu vàng chanh
- Lemon yellow flowers (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ ˈflaʊərz/): Hoa màu vàng chanh
- Lemon yellow fabric (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ ˈfæbrɪk/): Vải màu vàng chanh
- Lemon yellow accessories (/ˈlɛmən ˈjɛloʊ əkˈsɛsəriz/): Phụ kiện màu vàng chanh
Màu sắc tương đồng với màu vàng chanh bằng tiếng Anh
Màu vàng chanh xanh.
Màu vàng chanh tiếng Anh lemon yellow là một sắc vàng tươi sáng, pha chút xanh nhẹ, tạo cảm giác rực rỡ và năng động. Nếu bạn muốn tìm những màu sắc tương đồng hoặc gần giống với màu vàng chanh, dưới đây là một số lựa chọn phổ biến trong tiếng Anh:
Neon yellow (/ˈniːɑːn ˈjɛloʊ/) – Màu vàng neon
Đây là một phiên bản rực rỡ hơn của vàng chanh, thường thấy ở các biển báo giao thông hoặc trang phục phát quang.
Fluorescent yellow (/flɔːˈrɛsənt ˈjɛloʊ/) – Màu vàng huỳnh quang
Giống với neon yellow nhưng có hiệu ứng phát sáng mạnh hơn, thường xuất hiện trong thiết kế đồ họa và thời trang đường phố.
Chartreuse (/ʃɑːrˈtruːz/) – Màu vàng chanh xanh
Đây là sự pha trộn giữa màu vàng chanh và xanh lá cây, tạo nên sắc màu đặc biệt, tươi sáng hơn.
Canary yellow (/kəˈnɛri ˈjɛloʊ/) – Màu vàng hoàng yến
Màu này có sắc độ đậm hơn vàng chanh, lấy cảm hứng từ màu lông chim hoàng yến.
Golden yellow (/ˈɡoʊldən ˈjɛloʊ/) – Màu vàng óng
Sắc vàng này có chút cam nhẹ, ấm hơn vàng chanh và thường được sử dụng trong trang sức hoặc nghệ thuật.
Dandelion yellow (/ˈdændɪlaɪən ˈjɛloʊ/) – Màu vàng bồ công anh
Tông màu này nằm giữa vàng chanh và vàng tươi, có sắc độ hơi đậm hơn vàng chanh một chút.
Sunshine yellow (/ˈsʌnʃaɪn ˈjɛloʊ/) – Màu vàng ánh nắng
Màu sắc này gần giống với vàng chanh nhưng có phần dịu hơn, giống màu nắng vào buổi trưa.
Lưu ý: Mặc dù các màu trên có sắc độ gần giống nhau, nhưng mỗi màu có một sắc thái riêng biệt. Khi mô tả trong thiết kế, thời trang hoặc hội họa, nên chọn đúng thuật ngữ để tránh nhầm lẫn.
Cách học từ vựng màu vàng chanh tiếng Anh hiệu quả
Để ghi nhớ từ màu vàng chanh (lemon yellow) và các từ vựng liên quan một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp thực tế sau đây:
Học qua hình ảnh và màu sắc thực tế
- Nhìn vào các vật có màu vàng chanh như quả chanh, quần áo, hoa… rồi gọi tên màu bằng tiếng Anh.
- Tạo bảng màu cá nhân: So sánh lemon yellow với các sắc vàng khác như canary yellow, neon yellow…
- Dùng ứng dụng như Pinterest, Canva để tìm kiếm hình ảnh và liên kết với từ vựng.
Học qua thời trang và phối màu
- Khi mua sắm hoặc phối đồ, hãy thử suy nghĩ bằng tiếng Anh chẳng hạn như: This lemon yellow dress looks so fresh! (Chiếc váy màu vàng chanh này trông thật tươi tắn!)
- Xem các bài viết thời trang, xu hướng màu sắc bằng tiếng Anh để làm quen với cách dùng từ.
Ghi nhớ bằng Flashcard & Sổ tay từ vựng
- Viết từ lemon yellow lên một mặt, mặt còn lại ghi ví dụ câu hoặc vẽ hình minh họa.
- Dùng các ứng dụng như Anki, Quizlet để tạo bộ từ vựng màu sắc và ôn tập hàng ngày.
Học qua hội thoại thực tế
Luyện tập với bạn bè hoặc tự đặt câu đơn giản về màu sắc.
- I love lemon yellow nail polish! (Tôi thích sơn móng tay màu vàng chanh!)
- This room would look brighter with lemon yellow walls. (Căn phòng này sẽ sáng hơn với tường màu vàng chanh.)
Nghe các video về thiết kế, thời trang, hội họa bằng tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng từ.
Ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày
- Khi thấy màu vàng chanh ở đâu đó, hãy thử tự nhẩm tên màu trong đầu bằng tiếng Anh.
- Viết mô tả ngắn gọn về màu sắc quần áo, đồ dùng của mình bằng tiếng Anh mỗi ngày.
Mẹo nhớ nhanh: Liên kết từ lemon yellow với hình ảnh quả chanh tươi – vừa dễ hình dung vừa dễ nhớ!
Bên trên là toàn bộ bài viết màu vàng chanh tiếng Anh là gì với các nội dung như mẫu câu nói về việc phối đồ màu vàng chanh, cụm từ đi kèm với từ màu vàng chanh tiếng Anh và màu sắc tương đồng. Mong rằng các bạn sẽ hiểu thêm được một trong những từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Anh.
Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.porg để cập nhật thêm nhiều bài học mới nha.