Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Teal, mallard green hay xanh mallard?

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal, mallard green, mallard, xanh mallard,..nhưng teal (/tiːl/) là cách gọi phổ biến nhất được sử dụng trong giao tiếp​.

Teal (/tiːl/): Màu xanh cổ vịt.

Khi học từ vựng tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã từng nghe đến các màu sắc như xanh dương, xanh lá, xanh da trời hay xanh cổ vịt rồi đúng không? Nhưng liệu bạn có biết chính xác màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì không? Đây là một màu sắc đặc biệt, mang nét sang trọng và cuốn hút, nhưng không phải ai cũng biết cách gọi tên nó trong tiếng Anh.

Vậy từ vựng này được viết như thế nào, phát âm ra sao, thuộc từ loại gì, có thể sử dụng trong câu như thế nào và có những màu sắc liên quan nào khác? Nếu chưa rõ, hãy cùng NextSpeak lướt xuống bên dưới để khám phá chi tiết nhé!

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phân biệt với sắc thái tương đồng

Màu xanh cổ vịt trong tiếng Anh.

Màu xanh cổ vịt trong tiếng Anh gọi là teal. Đây là một sắc xanh nằm giữa màu xanh lam (blue) và màu xanh lá cây (green), tạo nên một gam màu trầm, thanh lịch và có chiều sâu.

Tên gọi teal xuất phát từ loài vịt đầu xanh (teal duck), vì phần lông quanh mắt của chúng có màu xanh đặc trưng này.

Màu teal có thể dễ bị nhầm lẫn với một số gam màu khác. Dưới đây là cách phân biệt chúng:

  • Turquoise (Màu xanh lam ngọc): Sáng và rực rỡ hơn, có nhiều ánh xanh dương hơn so với teal.
  • Aqua (Màu xanh nước biển nhạt): Nhạt hơn cả teal và turquoise, gần với màu xanh nước biển trong.
  • Cyan (Màu lục lam): Tươi sáng hơn teal, mang sắc xanh lam rõ rệt hơn.
  • Emerald (Màu xanh ngọc lục bảo): Đậm hơn, thiên về xanh lá nhiều hơn.

Lưu ý: Teal là bản dịch của thông dụng của sắc xanh cổ vịt, ngoài ra các tên gọi như mallard green (/ˈmæləd ɡriːn/), mallard, hoặc tên gọi theo kiểu của người Việt là xanh mallard.

Hướng dẫn phát âm từ teal (màu xanh cổ vịt) chuẩn

Để phát âm đúng từ teal – màu xanh cổ vịt, bạn chỉ cần chú ý đến phiên âm /tiːl/. Cách đọc rất đơn giản:

  • Âm /tiː/ giống như khi bạn nói từ tea (trà).
  • Âm /l/ phát nhẹ ở cuối, không nuốt mất âm.

Nếu bạn chưa quen, hãy thử nghe cách phát âm của người bản xứ rồi nói theo. Hoặc bạn có thể đọc theo phiên âm để đảm bảo không bị sai. Chỉ cần luyện tập một chút, bạn sẽ nói đúng từ này một cách tự nhiên!

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới màu xanh cổ vịt

Tủ bếp màu xanh cổ vịt.

Sau khi tìm hiểu rõ màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì, chắc hẳn bạn sẽ muốn biết thêm những từ vựng liên quan để sử dụng trong giao tiếp và viết lách.

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ hữu ích về màu xanh cổ vịt, từ các sắc thái khác nhau như teal blue, dark teal đến các đồ vật thường có màu này như teal dress, teal wall hay teal ceramic cups. Bạn tham khảo.

  • Teal color combinations (/tiːl ˈkʌlər ˌkɑːmbɪˈneɪʃənz/): Phối màu xanh cổ vịt
  • Beautiful teal color (/ˈbjuːtəfəl tiːl ˈkʌlər/): Màu xanh cổ vịt đẹp
  • Mixing teal color (/ˈmɪksɪŋ tiːl ˈkʌlər/): Pha màu xanh cổ vịt
  • Teal outfit matching (/tiːl ˈaʊtfɪt ˈmætʃɪŋ/): Phối đồ màu xanh cổ vịt
  • Teal blue (/tiːl bluː/): Xanh cổ vịt thiên xanh
  • Teal green (/tiːl ɡriːn/): Xanh cổ vịt thiên xanh lá
  • Dark teal (/dɑːrk tiːl/): Xanh cổ vịt đậm
  • Light teal (/laɪt tiːl/): Xanh cổ vịt nhạt
  • Teal shade (/tiːl ʃeɪd/): Sắc xanh cổ vịt
  • Teal fabric (/tiːl ˈfæbrɪk/): Vải màu xanh cổ vịt
  • Teal dress (/tiːl drɛs/): Váy màu xanh cổ vịt
  • Teal wall (/tiːl wɔːl/): Tường sơn màu xanh cổ vịt
  • Teal vase (/tiːl veɪs/ hoặc /tiːl vɑːz/): Bình hoa xanh cổ vịt
  • Teal blanket (/tiːl ˈblæŋkɪt/): Cái chăn màu xanh cổ vịt
  • Teal curtains (/tiːl ˈkɜːrtnz/): Rèm cửa màu xanh cổ vịt
  • Teal clothes (/tiːl kloʊðz/ hoặc /tiːl kləʊðz/): Áo quần màu xanh cổ vịt
  • Teal uniform (/tiːl ˈjuːnɪfɔːrm/): Đồng phục màu xanh cổ vịt
  • Teal áo dài (/tiːl aʊˈzaɪ/ hoặc /tiːl aʊ ˈdaɪ/): Áo dài màu xanh cổ vịt
  • Teal kitchen cabinets (/tiːl ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnəts/): Tủ bếp màu xanh cổ vịt
  • Teal ceramic cups (/tiːl səˈræmɪk kʌps/): Bộ ly sứ màu xanh cổ vịt
  • Teal T-shirt (/tiːl ˈtiː ʃɜːrt/): Áo phông màu xanh cổ vịt
  • Teal accent (/tiːl ˈæksɛnt/): Điểm nhấn màu xanh cổ vịt

Tổng hợp các mẫu câu sử dụng từ vựng màu xanh cổ vịt

Các sắc thái khác nhau của màu xanh cổ vịt.

Nội dung tiếp theo mà chúng mình sẽ khám phá chính là cách sử dụng từ vựng về màu xanh cổ vịt trong câu. Khi biết cách đặt câu với từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng hơn khi nói về màu sắc trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản, dễ hiểu.

Mẫu câu nói về ý nghĩa của màu xanh cổ vịt

  • Teal is a color that symbolizes calmness while still being fresh and vibrant. (Màu xanh cổ vịt là màu sắc tượng trưng cho sự điềm tĩnh, nhưng cũng không kém phần tươi mới.)
  • In interior design, teal adds a touch of elegance and relaxation to any space. (Trong thiết kế nội thất, màu xanh cổ vịt tạo thêm vẻ thanh lịch và thư giãn cho không gian.)
  • Many people love teal because it symbolizes balance and sophistication. (Nhiều người thích màu xanh cổ vịt vì nó mang ý nghĩa hài hòa và tinh tế.)

Mẫu câu hướng dẫn cách mix màu với màu xanh cổ vịt

  • Teal goes well with neutral colors like white, gray, and beige. (Màu xanh cổ vịt rất hợp với các màu trung tính như trắng, xám và be.)
  • You can create a modern look by combining teal with gold or navy blue. (Bạn có thể tạo phong cách hiện đại bằng cách kết hợp màu xanh cổ vịt với vàng hoặc xanh navy.)
  • If you want a fresh and vibrant style, mix teal with coral or mustard yellow. (Nếu bạn muốn phong cách tươi tắn và rực rỡ, hãy phối màu xanh cổ vịt với màu san hô hoặc vàng mù tạt.)
  • For a soft and elegant outfit, try pairing teal with pastel pink or lavender. (Để có trang phục nhẹ nhàng và thanh lịch, hãy thử kết hợp màu xanh cổ vịt với hồng pastel hoặc tím oải hương.)

Đoạn hội thoại có chứa từ màu xanh cổ vịt tiếng Anh

Để củng cố lại những kiến thức từ vựng đã học ở trên, sau đây sẽ là một cuộc trò chuyện có sử dụng từ teal (xanh cổ vịt) kèm dịch ngh

Mai: Do you know what teal is? I heard people talking about it, but I’m not sure what color it is. (Này, cậu có biết màu xanh cổ vịt là màu gì không? Mình thấy nhiều người nhắc đến mà chưa hình dung ra được.)

Huy: Oh, teal is a mix of blue and green. It’s a really elegant and unique color. (À, màu xanh cổ vịt là sự pha trộn giữa xanh dương và xanh lá. Nó là một màu rất đẹp và khá đặc biệt.)

Mai: I’m thinking of buying an áo dài màu xanh cổ vịt for my cousin’s wedding. (Mình đang tính mua một chiếc áo dài màu xanh cổ vịt để mặc trong đám cưới chị họ.)

Huy: That would be beautiful! But have you thought about what colors teal matches with? (Chắc sẽ đẹp lắm đấy! Nhưng cậu đã nghĩ đến việc màu xanh cổ vịt phối với màu gì chưa?)

Mai: Not really. What do you suggest? (Chưa nữa. Theo cậu thì màu nào hợp nhỉ?)

Huy: Teal goes well with white, beige, or even gold for a more luxurious look. (Màu xanh cổ vịt hợp với màu trắng, be, hoặc thậm chí là vàng nếu bạn muốn vẻ ngoài sang trọng hơn.)

Mai: By the way, do you think teal suits all skin tones? (À mà bạn có nghĩ màu xanh cổ vịt hợp với da gì không?)

Huy: It generally looks good on most skin tones, but I think it especially flatters warm and neutral undertones. (Theo mình thì nó hợp với hầu hết các tông da, nhưng đặc biệt đẹp với những ai có tông da ấm hoặc trung tính.)

Mai: That’s nice to know! So, does teal really enhance the complexion? (Vậy thì tốt quá! Vậy màu xanh cổ vịt có tôn da không?)

Huy: Yes! If paired with the right shades, it can make your skin look brighter and more radiant. (Có chứ! Nếu phối đồ đúng cách, nó có thể giúp làn da bạn trông sáng và rạng rỡ hơn đó.)

Mai: I can’t wait to try it out. Thanks! (Để mình thử xem sao. Cảm ơn cậu nha!)

Như vậy, bài viết Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì đã giúp bạn hiểu rõ cách gọi, phát âm cũng như cách sử dụng màu sắc đặc biệt này trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau khi đọc xong, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và áp dụng từ vựng này vào giao tiếp cũng như viết tiếng Anh một cách chính xác.

Ngoài ra, tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org còn rất nhiều bài viết thú vị về màu sắc và các chủ đề từ vựng khác. Đừng quên theo dõi để bổ sung thêm kiến thức mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan