Máy bay không người lái tiếng Anh là gì? Học phát âm từ drone và từ viết tắt
Vocab | by
Máy bay không người lái tiếng Anh là gì? Bài viết hiểu đúng định nghĩa của từ drone trong tiếng Anh, kèm cách phát âm, từ vựng liên quan và ví dụ giao tiếp thực tế.
Drone (/droʊn/): Máy bay không người lái.
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một chiếc máy bay nhỏ bay vút trên trời để quay phim, giao hàng hoặc thậm chí hỗ trợ cứu hộ chưa? Đó chính là máy bay không người lái, thiết bị nhỏ gọn nhưng vô cùng hữu dụng trong nhiều lĩnh vực.. Vậy, máy bay không người lái tiếng Anh là gì? Nếu bạn đang học tiếng Anh theo chủ đề công nghệ hay phương tiện bay, thì đừng bỏ qua từ vựng này. Hãy cùng NextSpeak khám phá cách gọi, phát âm và cách dùng từ này một cách dễ hiểu nhất nhé!
Máy bay không người lái tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm
Máy bay không người lái trong tiếng Anh gọi là gì?
Máy bay không người lái trong tiếng Anh là drone /drəʊn/ (Anh - Anh) hoặc /droʊn/ (Anh - Mỹ). Ngoài ra, thuật ngữ chuyên ngành còn dùng là UAV, từ viết tắt của Unmanned Aerial Vehicle (phương tiện bay không người lái).
Định nghĩa: Drone là thiết bị bay không có phi công điều khiển trực tiếp trên máy bay, thường được vận hành từ xa bằng sóng radio hoặc tín hiệu GPS. Trong khi đó UAV (Unmanned Aerial Vehicle) là cách gọi mang tính kỹ thuật, được sử dụng phổ biến trong quân sự, kỹ thuật và hàng không.
Ví dụ:
Đội cứu hộ đã sử dụng máy bay không người lái để xác định vị trí những người đi bộ bị mất tích trong rừng.
→ The rescue team used a drone to locate the missing hikers in the forest.
Anh ấy thích điều khiển máy bay không người lái và chụp ảnh trên không của thành phố.
→ He enjoys flying his drone and taking aerial photos of the city.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy bay không người lái
Drone nhiều cánh.
Máy bay không người lái tiếng Anh là gì? Câu trả lời là gì thì bạn cũng đã biết sau khi học nội dung bên trên, nhưng còn rất nhiều thuật ngữ xoay quanh chủ đề này mà bạn nên biết. Phần dưới đây NextSpeak sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh quan trọng và thường dùng nhất.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm (UK) |
Nghĩa tiếng Việt |
Quadcopter |
/ˈkwɒd.kɒp.tə(r)/ |
Drone 4 cánh quạt |
Multirotor |
/ˈmʌl.tiˌrəʊ.tə(r)/ |
Drone nhiều cánh quạt |
Remote control (RC) |
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển từ xa |
Flight controller |
/flaɪt kənˈtrəʊ.lə(r)/ |
Bộ điều khiển chuyến bay |
Aerial photography |
/ˈeə.ri.əl fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Nhiếp ảnh trên không |
Propeller |
/prəˈpel.ə(r)/ |
Cánh quạt |
GPS module |
/ˌdʒiː.piːˈes ˈmɒ.djuːl/ |
Mô-đun định vị GPS |
Gimbal |
/ˈɡɪm.bəl/ |
Gimbal (bộ giữ camera ổn định trên drone) |
Battery pack |
/ˈbæt.ər.i pæk/ |
Bộ pin sạc |
No-fly zone |
/nəʊ flaɪ zəʊn/ |
Khu vực cấm bay |
Altitude |
/ˈæl.tɪ.tjuːd/ |
Độ cao |
Line of sight |
/laɪn əv saɪt/ |
Tầm nhìn trực tiếp |
Autonomous flight |
/ɔːˈtɒn.ə.məs flaɪt/ |
Bay tự động |
Payload |
/ˈpeɪ.ləʊd/ |
Tải trọng (thiết bị mang theo) |
Landing gear |
/ˈlæn.dɪŋ ɡɪə(r)/ |
Bộ hạ cánh |
Mẫu câu nói về máy bay không người lái bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Nhiều máy bay không người lái bay trên bầu trời.
Bạn đã biết máy bay không người lái tiếng Anh là gì, vậy hãy thử dùng từ đó trong câu. Những mẫu câu Anh - Việt sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ “drone” trong các tình huống từ đời thường đến chuyên ngành.
Mẫu câu cơ bản về drone (máy bay không người lái)
Drones are becoming increasingly popular for both recreational and professional use.
→ Máy bay không người lái ngày càng trở nên phổ biến cho cả mục đích giải trí và công việc chuyên nghiệp.
This drone is equipped with a high-resolution camera for aerial photography.
→ Chiếc drone này được trang bị camera độ phân giải cao để chụp ảnh trên không.
The military uses drones for surveillance and reconnaissance missions.
→ Quân đội sử dụng máy bay không người lái cho các nhiệm vụ giám sát và trinh sát.
Flying a drone requires a good understanding of safety regulations.
→ Việc điều khiển máy bay không người lái đòi hỏi hiểu biết rõ về các quy định an toàn.
He controls the drone using a remote and monitors the live video feed.
→ Anh ấy điều khiển chiếc drone bằng bộ điều khiển từ xa và theo dõi video truyền trực tiếp.
Mẫu câu về trải nghiệm và ứng dụng thực tế
I flew my drone over the beach and captured amazing sunset footage.
→ Tôi đã bay drone qua bãi biển và ghi lại những hình ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
Many farmers now use drones to monitor crop health and spray pesticides.
→ Nhiều nông dân hiện nay sử dụng máy bay không người lái để theo dõi tình trạng cây trồng và phun thuốc trừ sâu.
Delivery companies are testing drones for faster parcel delivery.
→ Các công ty giao hàng đang thử nghiệm máy bay không người lái để giao hàng nhanh hơn.
Drone footage gave us a better view of the natural disaster’s impact.
→ Cảnh quay từ drone giúp chúng tôi có cái nhìn rõ hơn về mức độ ảnh hưởng của thảm họa thiên nhiên.
Using a drone saves time and reduces the risk in dangerous environments.
→ Sử dụng máy bay không người lái giúp tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro trong các môi trường nguy hiểm.
Phân biệt giữa drone và airplane trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu máy bay không người lái tiếng Anh là gì, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa drone và airplane. Phần dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết sự khác biệt về cấu trúc, chức năng và cách sử dụng của hai từ này.
Drone là máy bay không người lái, thường điều khiển từ xa hoặc lập trình sẵn. Trong khi đó airplane là máy bay truyền thống có người lái, dùng cho vận tải hành khách/hàng hóa.
Điểm khác biệt cụ thể là:
Sự khác nhau |
Drone |
Airplane |
Định nghĩa |
Máy bay không người lái, thường được điều khiển từ xa. |
Máy bay có người lái, dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa. |
Tên đầy đủ |
UAV (Unmanned Aerial Vehicle) |
Không có tên viết tắt cố định, thường là aircraft hoặc plane |
Người điều khiển |
Không cần người lái trực tiếp trên máy bay (điều khiển từ xa hoặc tự động) |
Có phi công lái trực tiếp |
Ứng dụng phổ biến |
Quay phim, giám sát, giao hàng, quân sự, nông nghiệp |
Vận chuyển hành khách, hàng hóa, du lịch, quân sự |
Kích thước |
Nhỏ đến trung bình |
Trung bình đến rất lớn |
Số cánh quạt |
Thường là 4 (quadcopter) hoặc nhiều hơn |
2 cánh cố định, dùng động cơ phản lực |
Tầm bay |
Tầm bay ngắn – trung bình (tùy loại) |
Tầm bay dài, có thể bay xuyên lục địa |
Tự động hóa |
Có thể tự bay theo lập trình GPS |
Chủ yếu do người lái điều khiển |
Bên trên, bạn đã được làm quen với từ vựng máy bay không người lái tiếng Anh là gì, cũng như các cụm từ và mẫu câu liên quan. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn tiếp cận tiếng Anh dễ dàng và thú vị hơn. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ đề từ vựng giao tiếp cần thiết khác nhé!