Máy bay tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm theo 2 giọng
Vocab | by
Bản dịch của máy bay tiếng Anh là gì gồm plane (/pleɪn/), airplane (/ˈɛərpleɪn]/), aeroplane (/ˈɛərəpleɪn/), hoặc aircraft (/ˈɛərkræft/) nhưng plain phổ biến nhất.
Plane (/pleɪn/): Máy bay.
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề hàng không, có một từ mà chắc các bạn ai ai cũng quen thuộc đó chính là máy bay. Tuy nhiên vì nó có quá nhiều bản dịch cho nên nhiều bạn vẫn chưa rõ máy bay tiếng Anh là gì và cách dùng trong câu sao cho chính xác. Chính vì vậy trong bài học hôm nay của NextSpeak chúng mình cùng nhau giải đáp câu hỏi máy bay trong tiếng Anh là gì, cùng một số câu hỏi khác liên quan như trên máy bay, hãng máy bay và các từ vựng nói về việc đi lại bằng máy bay khá hay, mời bạn đọc xem ngay nhé!
Máy bay tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu, phát âm và định nghĩa
Phép dịch máy bay thành tiếng Anh.
Máy bay trong tiếng Anh được gọi bằng các từ như plane (/pleɪn/), airplane (/ˈɛərpleɪn]/), aeroplane (/ˈɛərəpleɪn/), hoặc aircraft (/ˈɛərkræft/). Trong số này, plane là từ phổ biến nhất trong đặc biệt ở những nơi sử dung giọng Mỹ và các nước nói tiếng Anh. Airplane và aeroplane cũng được dùng nhiều, còn aircraft thường dùng để chỉ chung các loại phương tiện bay, bao gồm cả máy bay dân dụng và quân sự.
Định nghĩa tiếng Anh: An airplane (or aeroplane, plane, aircraft) is a modern transportation vehicle powered by engines, designed to fly through the air using aerodynamic principles and lift from wings or propulsion systems. It is used to transport passengers and cargo between cities, countries, or across continents, recognized as one of the fastest and safest modes of transport. Beyond commercial use, airplanes serve in military operations, scientific research, or rescue missions.
Định nghĩa tiếng Việt: Máy bay là một phương tiện giao thông hiện đại, hoạt động bằng động cơ, có khả năng bay trên không trung nhờ thiết kế khí động học và lực nâng từ cánh hoặc hệ thống đẩy. Máy bay được sử dụng để vận chuyển hành khách, hàng hóa giữa các thành phố, quốc gia, hoặc thậm chí xuyên lục địa, được xem là một trong những phương tiện di chuyển nhanh nhất hiện nay. Ngoài mục đích dân dụng, máy bay còn được dùng trong quân sự, nghiên cứu khoa học, hoặc cứu hộ.
Ví dụ:
- I’m so excited for my first plane ride to Hanoi tomorrow! (Tui háo hức ghê vì mai là lần đầu đi máy bay lên Hà Nội!)
- The new aircraft model is designed to be super fuel-efficient. (Mẫu máy bay mới được thiết kế siêu tiết kiệm nhiên liệu.)
Ví dụ về cách sử dụng từ máy bay bằng tiếng Anh trong câu
Máy bay phản lực.
Sau khi đã nắm rõ máy bay tiếng Anh là gì, cùng cách phát âm chuẩn, bây giờ chúng ta hãy cùng áp dụng vào những câu hoàn chỉnh để hiểu rõ hơn cách dùng nhé! Những ví dụ có sử dụng từ máy bay bằng tiếng Anh bên dưới sẽ giúp bạn hình dung cách sử dụng các từ này trong giao tiếp.
- Vietnam Airlines is my favorite airline. (Vietnam Airlines là hãng máy bay tui thích nhất.)
- I left my book on the plane. (Tui để quên sách trên máy bay.)
- I often travel by plane for work. (Tui thường đi máy bay vì công việc.)
- The rescue team arrived by helicopter. (Đội cứu hộ tới bằng máy bay trực thăng.)
- That passenger plane can carry over 300 people. (Chiếc máy bay chở khách đó chở được hơn 300 người.)
- The jet plane got us to Saigon in just an hour! (Máy bay phản lực đưa tụi tui đến Sài Gòn chỉ trong một tiếng!)
- This commercial plane can carry 300 passengers. (Chiếc máy bay dân dụng này chở được 300 hành khách.)
- The plane will land in Hanoi in 20 minutes. (Máy bay sẽ hạ cánh ở Hà Nội trong 20 phút nữa.)
- I booked a cheap airplane ticket online. (Tui đặt vé máy bay giá rẻ trên mạng.)
- The plane is taxiing on the runway now. (Máy bay đang lăn trên đường băng.)
- The cabin was so comfy on this new plane. (Khoang hành khách trên máy bay mới này thoải mái ghê.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề máy bay
Máy bay hạ cánh.
Để nói về máy bay một cách tự nhiên khi học về máy bay tiếng Anh là gì, bạn cần biết thêm các từ vựng về hàng không thường dùng liên quan trực tiếp tới máy bay. Ngay bên dưới là một số cụm từ tiếng Anh mà bạn thường gặp khi nói về chủ đề máy bay dễ áp dụng trong giao tiếp. NextSpeak mời bạn tham khảo.
Từ vựng (Tiếng Anh) |
Tiếng Việt |
Phiên âm giọng Anh |
Phiên âm giọng Mỹ |
Airline |
Hãng máy bay |
/ˈeə.laɪn/ |
/ˈer.laɪn/ |
On the plane |
Trên máy bay |
/ɒn ðə pleɪn/ |
/ɑːn ðə pleɪn/ |
Travel by plane |
Đi máy bay |
/ˈtræv.əl baɪ pleɪn/ |
/ˈtræv.əl baɪ pleɪn/ |
Helicopter |
Máy bay trực thăng |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tə(r)/ |
/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ |
Passenger plane |
Máy bay chở khách |
/ˈpæs.ən.dʒə pleɪn/ |
/ˈpæs.ən.dʒɚ pleɪn/ |
Jet plane |
Máy bay phản lực |
/dʒet pleɪn/ |
/dʒet pleɪn/ |
Commercial plane |
Máy bay dân dụng |
/kəˈmɜː.ʃəl pleɪn/ |
/kəˈmɝː.ʃəl pleɪn/ |
Flight |
Chuyến bay |
/flaɪt/ |
/flaɪt/ |
Take off |
Cất cánh |
/ˈteɪk.ɒf/ |
/ˈteɪk.ɔːf/ |
Land |
Hạ cánh |
/lænd/ |
/lænd/ |
Airport |
Sân bay |
/ˈeə.pɔːt/ |
/ˈer.pɔːrt/ |
Airplane ticket |
Vé máy bay |
/ˈeə.pleɪn ˈtɪk.ɪt/ |
/ˈer.pleɪn ˈtɪk.ət/ |
Boarding pass |
Thẻ lên máy bay |
/ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ |
/ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ |
Runway |
Đường băng |
/ˈrʌn.weɪ/ |
/ˈrʌn.weɪ/ |
Cabin |
Khoang hành khách |
/ˈkæb.ɪn/ |
/ˈkæb.ɪn/ |
Flight crew |
Phi hành đoàn |
/flaɪt kruː/ |
/flaɪt kruː/ |
Air passenger |
Hành khách máy bay |
/eə ˈpæs.ən.dʒə/ |
/er ˈpæs.ən.dʒɚ/ |
Air baggage |
Hành lý máy bay |
/eə ˈbæɡ.ɪdʒ/ |
/er ˈbæɡ.ɪdʒ/ |
Pilot |
Phi công |
/ˈpaɪ.lət/ |
/ˈpaɪ.lət/ |
Flight attendant |
Tiếp viên hàng không |
/ˈflaɪt əˌten.dənt/ |
/ˈflaɪt əˌten.dənt/ |
Turbulence |
Nhiễu loạn |
/ˈtɜː.bjə.ləns/ |
/ˈtɝː.bjə.ləns/ |
In-flight meal |
Bữa ăn trên máy bay |
/ˌɪn.flaɪt ˈmiːl/ |
/ˌɪn.flaɪt ˈmiːl/ |
Qua bài học bạn đã nắm rõ máy bay tiếng Anh là gì, đó là plane, airplane, aeroplane đến aircraft, cùng cách phát âm và cách sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế. Những cụm từ như airplane ticket, take off, hay flight crew sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về máy bay. Nếu muốn khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học mỗi ngày nhé!