Máy hút bụi tiếng Anh là gì? Học phát âm vacuum cleaner theo 2 giọng chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Vacuum cleaner (/ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/) là cách gọi máy hút bụi trong tiếng Anh, thiết bị sử dụng lực hút chân không để hút bụi, rác trên sàn, thảm, rèm và bề mặt khác.

Vacuum cleaner (/ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/, /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/): Máy hút bụi.

Trong nhà bạn có máy hút bụi không? Chắc là có nhỉ, vì đây gần như là “trợ thủ đắc lực” giúp việc dọn dẹp nhanh hơn, đỡ mệt hơn. Nhưng nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn mô tả chiếc máy này, bạn có biết máy hút bụi tiếng Anh là gì không? Đừng lo nếu bạn chưa chắc chắn thì bài viết này của NextSpeak sẽ không chỉ giải nghĩa, mà còn giúp bạn biết cách dùng từ chính xác như cách mà người bản xứ sử dụng nha.

Máy hút bụi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách viết tắt

Máy tự động tiếng Anh viết là gì?

Nếu bạn đang tìm cách gọi máy hút bụi trong tiếng Anh thì câu trả lời rất đơn giản đó chính là vacuum cleaner. Đây là cụm danh từ ghép giữa vacuum (hút chân không) và cleaner (máy dọn dẹp/ làm sạch), nên khi ghép lại, nó có nghĩa là thiết bị hút bụi bằng lực hút chân không, đúng với chức năng của máy hút bụi trong thực tế.

Cách phát âm của từ này cũng không quá khó, bạn có thể đọc là:

  • /ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/ (Anh Anh)
  • /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/ (Anh Mỹ)

Nhiều người Việt hay gọi tắt là vacuum thôi cũng được, nhưng để rõ nghĩa và dễ hiểu hơn trong giao tiếp, đặc biệt với người bản xứ, thì nói đầy đủ vacuum cleaner sẽ an toàn hơn.

Ví dụ: We bought a new vacuum cleaner for our apartment. (Tụi mình vừa mua một cái máy hút bụi mới cho căn hộ.)

Cụm từ đi với từ vacuum cleaner (máy hút bụi)

Máy hút bụi robot.

Học về Máy hút bụi tiếng Anh là gì, bạn sẽ thường nghe một số cụm từ khá phổ biến nhờ vào cấu tạo và phụ kiện đi kèm máy. Biết những cụm từ này sẽ giúp bạn nói lưu loát và chuyên nghiệp hơn khi mô tả đồ gia dụng, hướng dẫn sử dụng, hoặc viết bài review sản phẩm:

  • Vacuum cleaner hose: Ống hút máy hút bụi.
  • Vacuum cleaner wand: Cần nối dài máy hút bụi.
  • Vacuum cleaner attachment: Đầu hút đi kèm máy hút hụi, như bàn hút thảm, bàn hút sofa.
  • Vacuum cleaner filter / HEPA filter: Bộ lọc máy hút bụi, thường dùng để bắt bụi mịn, phấn hoa.
  • Vacuum cleaner bag/ dust bin: Túi chứa bụi hoặc hộp chứa rác máy hút bụi.
  • Robot vacuum cleaner: Máy hút bụi robot, tự động dọn nhà/ Máy hút bụi tự động/ Máy hút bụi thông minh.
  • Canister vacuum cleaner: Máy hút bụi dạng thùng kéo, có thể đổi đầu hút.
  • Upright vacuum cleaner: Máy hút bụi dạng đứng truyền thống.
  • Vacuum cleaner maintenance: Việc bảo trì máy hút bụi, như thay lọc, vệ sinh bàn chải.
  • Vacuum cleaner power nozzle: Đầu hút máy hút bụi có chổi quay, chuyên hút sâu thảm.
  • Industrial vacuum cleaner: Máy hút bụi công nghiệp.
  • Car vacuum cleaner: Máy hút bụi ô tô.
  • Mattress vacuum cleaner: Máy hút bụi giường nệm.
  • Wet and dry vacuum cleaner: Máy hút bụi ướt và khô.
  • Mini handheld vacuum cleaner: Máy hút bụi mini cầm tay.
  • Stick vacuum cleaner (còn gọi là upright stick): Máy hút bụi cầm tay dạng đứng.
  • Home vacuum cleaner: Máy hút bụi gia đình.

Ví dụ cách dùng trong câu:

  • Make sure to replace the vacuum cleaner filter regularly. (Hãy nhớ thay bộ lọc máy hút bụi định kỳ nhé.)
  • This canister vacuum cleaner comes with several attachments, including a crevice tool and upholstery brush. (Máy hút bụi dạng thùng này có mấy đầu hút đi kèm, bao gồm đầu khe và bàn hút sofa.)
  • Our new vacuum cleaner hose is longer, so it’s easier to reach under furniture.n(Ống hút máy hút bụi mới dài hơn, nên dễ hút đến gầm tủ hơn.)

Lưu ý: Sau khi xem xong danh sách các cụm từ trên, bạn đã trả lời được các câu hỏi như Máy hút bụi tự động tiếng Anh là gì, Máy hút bụi công nghiệp tiếng Anh là gì, Máy hút bụi thông minh tiếng Anh là gì. Nhưng bạn hãy nhớ các thuật ngữ như máy hút bụi robot, máy hút bụi tự động, máy hút bụi thông minh cùng là một cách gọi.

Động từ thường sử dụng khi nói về máy hút bụi

Máy hút bụi đứng.

Khi nói hoặc viết tiếng Anh về máy hút bụi, bạn không chỉ cần nhớ Máy hút bụi tiếng Anh là gì, mà còn phải biết kết hợp nó với động từ phù hợp để câu nghe tự nhiên, đúng ý. Chúng mình chia sẻ một số động từ tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản xứ hay dùng khi nói đến việc sử dụng, vệ sinh hoặc bảo quản máy hút bụi. Mình có giải thích ngắn và ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung, dùng đúng.

Động từ tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Anh / Anh – Mỹ)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Vacuum

/ˈvækjuːm/ – /ˈvækjuːm/

Hút bụi

They vacuum the bedroom every Sunday.

Họ hút bụi phòng ngủ mỗi Chủ Nhật.

Wipe

/waɪp/ – /waɪp/

Lau chùi bề mặt

She wiped the vacuum cleaner after using it.

Cô ấy lau máy hút bụi sau khi dùng.

Clean

/kliːn/ – /kliːn/

Làm sạch, dọn dẹp

He cleaned the filter of the vacuum cleaner.

Anh ấy dọn dẹp bộ lọc của máy hút bụi.

Dust

/dʌst/ – /dʌst/

Phủi bụi, quét bụi nhẹ

The maid dusted the vacuum cleaner before storing it.

Người giúp việc đã phủi bụi máy hút bụi trước khi cất đi.

Scrub

/skrʌb/ – /skrʌb/

Cọ rửa kỹ

I scrubbed the nozzle to remove stubborn dirt.

Tôi đã cọ đầu hút để loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

Use

/juːz/ – /juːz/

Sử dụng

We use a vacuum cleaner every morning.

Nhà mình dùng máy hút bụi mỗi sáng.

Turn on/off

/tɜːn ɒn/ – /tɜrn ɑːn/

Bật/ tắt máy

Don’t forget to turn off the vacuum cleaner after use.

Nhớ tắt máy hút bụi sau khi dùng xong nhé.

Empty

/ˈempti/ – /ˈempti/

Đổ rác, làm trống máy

He emptied the vacuum cleaner bin.

Anh ấy đổ ngăn bụi của máy hút bụi.

Charge

/tʃɑːdʒ/ – /tʃɑːrdʒ/

Sạc pin

The robot vacuum needs to be charged overnight.

Máy hút bụi robot cần được sạc qua đêm.

Keep

/kiːp/ – /kiːp/

Cất giữ, bảo quản

Keep the vacuum cleaner in a dry, cool place.

Hãy cất máy hút bụi ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Ví dụ về cách sử dụng từ vacuum cleaner (máy hút bụi)

Khi học bài học Máy hút bụi tiếng Anh là gì, biết nghĩa là một chuyện, nhưng biết cách dùng đúng trong câu lại là chuyện khác. Đặc biệt với từ vacuum cleaner, bạn sẽ dễ nhớ hơn nếu học qua những ví dụ gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Và sau đây NextSpeak sẽ chia sẻ một số câu đơn giản, đúng ngữ pháp, dễ hiểu và có bản dịch tiếng Việt tự nhiên:

Ví dụ bằng tiếng Anh dùng từ vacuum cleaner

Dịch nghĩa tiếng Việt

The vacuum cleaner is in the storage room.

Cái máy hút bụi nằm trong phòng kho.

I can’t find the vacuum cleaner. Did someone move it?

Mình không thấy cái máy hút bụi. Có ai đó chuyển nó đi không?

She uses a vacuum cleaner to clean the carpet every morning.

Cô ấy dùng máy hút bụi để hút bụi thảm mỗi sáng.

This new vacuum cleaner is quieter and more powerful.

Cái máy hút bụi mới này chạy êm hơn và hút mạnh hơn.

Don’t forget to empty the vacuum cleaner after use.

Đừng quên đổ rác trong máy hút bụi sau khi dùng nhé.

A vacuum cleaner helps remove dust and small particles from the floor.

Máy hút bụi giúp loại bỏ bụi và hạt nhỏ trên sàn nhà.

This vacuum cleaner can clean both carpets and hardwood floors.

Máy hút bụi này dùng được cho cả thảm và sàn gỗ.

The vacuum cleaner comes with different attachments for cleaning sofas and curtains.

Máy hút bụi có kèm nhiều đầu hút để vệ sinh ghế sofa và rèm cửa.

Some vacuum cleaners have a water filter to trap fine dust and allergens.

Một số máy hút bụi có bộ lọc nước để giữ lại bụi mịn và chất gây dị ứng.

Robot vacuum cleaners automatically clean the house without human control.

Máy hút bụi robot tự động dọn nhà mà không cần con người điều khiển.

Vậy là sau bài này, bạn không chỉ biết máy hút bụi tiếng Anh là gì, mà còn có thể tự tin nói về các loại máy hút bụi, cách dùng chúng và kết hợp đúng động từ để tạo thành những câu tiếng Anh tự nhiên. Nếu trong nhà bạn có một chiếc máy hút bụi, hãy thử tập nói vài câu mô tả nó vừa luyện từ vựng, vừa gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Học tiếng Anh từ những vật dụng quen thuộc chính là cách hiệu quả để ghi nhớ lâu đấy! Nhưng nhớ đừng quên chia sẻ bài viết với bạn bè cũng như theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org!

Bài viết liên quan