Môi trường tiếng Anh là gì? Phân biệt environment và ambience
Vocab | by
Bản dịch môi trường tiếng Anh là gì, đó là environment và các cụm từ liên quan là môi trường sống (living environment), bảo vệ môi trường (protect the environment),..
Environment (/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/): Môi trường.
Khi nhắc đến môi trường, chúng ta không chỉ nghĩ đến không gian sống xung quanh mình mà còn liên quan đến các vấn đề lớn hơn như bảo vệ thiên nhiên, biến đổi khí hậu và sự phát triển bền vững.
Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn tìm hiểu "môi trường tiếng Anh là gì?", cùng với các cách phát âm chuẩn, định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn có thể tự tin giao tiếp về các vấn đề môi trường trong tiếng Anh.
Môi trường tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và ví dụ
Môi trường, môi trường sống dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ môi trường được gọi là environment. Đây là một trong những từ vựng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tự nhiên, sinh thái, khoa học, xã hội và cả trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL.
Cách phát âm từ environment:
- Anh – Anh (UK): /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
- Anh – Mỹ (US): /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ hoặc /ənˈvaɪ.rən.mənt/
Lưu ý: Âm r thường nhẹ hoặc gần như không phát âm rõ trong giọng Anh – Anh, nhưng lại rõ nét trong giọng Anh – Mỹ.
Định nghĩa: Environment là danh từ, mang nghĩa môi trường, chỉ toàn bộ điều kiện tự nhiên như đất đai, nước, không khí, động thực vật, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự sống của con người cũng như sinh vật khác. Ngoài ra, trong nhiều ngữ cảnh, environment còn được hiểu là môi trường sống, môi trường làm việc hay môi trường xã hội.
Ví dụ sử dụng từ environment trong câu:
- We must do more to protect the environment. (Chúng ta cần làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)
- Air pollution is harmful to both humans and the environment. (Ô nhiễm không khí gây hại cho cả con người lẫn môi trường.)
- Children need a safe and supportive environment to grow. (Trẻ em cần một môi trường an toàn và đầy hỗ trợ để phát triển.)
Mẫu câu nói về vai trò của việc bảo vệ môi trường
Khi học và tìm hiểu từ vựng môi trường tiếng Anh là gì, bạn có thể sử dụng nhiều mẫu câu đơn giản nhưng sâu sắc để thể hiện quan điểm, tầm quan trọng và kêu gọi hành động trong việc bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng, kèm bản dịch rõ ràng giúp bạn áp dụng dễ dàng trong bài viết hay hội thoại mà NextSpeak cung cấp.
Câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Environmental protection helps maintain the balance of nature. |
Bảo vệ môi trường giúp duy trì sự cân bằng của tự nhiên. |
Without environmental protection, we risk losing biodiversity and natural resources. |
Nếu không bảo vệ môi trường, chúng ta có nguy cơ mất đi đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên. |
A clean environment leads to a healthier and happier life. |
Một môi trường trong lành mang lại cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn. |
Phân biệt environment và ambience trong tiếng Anh
World Environment Day 2019.
Trong tiếng Anh, cả environment và ambience đều có thể dịch là môi trường trong tiếng Việt, nhưng chúng khác nhau rõ rệt về ngữ nghĩa, sắc thái và cách sử dụng:
Điểm khác nhau |
Environment |
Ambience |
Nghĩa chính |
Môi trường tự nhiên, sinh thái hoặc bối cảnh sống, làm việc |
Bầu không khí (cảm giác) của một nơi |
Loại từ |
Danh từ chung, phổ biến |
Danh từ thường dùng trong văn miêu tả, nghệ thuật |
Sử dụng khi nào? |
Khi nói về thiên nhiên, môi trường sống, điều kiện xung quanh con người và động vật |
Khi nói về cảm giác, không khí, tinh thần của một nơi (ấm cúng, sang trọng, lạnh lẽo...) |
Ví dụ tiếng Anh |
We must protect the natural environment. |
I love the warm ambience of this café. |
Dịch nghĩa |
Chúng ta phải bảo vệ môi trường tự nhiên. |
Tôi thích không khí ấm cúng của quán cà phê này. |
Cụm từ đi kèm từ môi trường tiếng Anh environment
Trồng cây xanh bảo vệ môi trường.
Trong bài học môi trường tiếng Anh là gì, với các cụm từ đi với danh từ environment trong tiếng Anh, bao gồm cả động từ và tính từ mà bạn thường bắt gặp khi giao tiếp sẽ là:
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Natural environment |
/ˈnætʃrəl ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường tự nhiên |
We need to protect the natural environment. |
Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên. |
Healthy environment |
/ˈhelθi ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường lành mạnh |
Children thrive in a healthy environment. |
Trẻ em phát triển tốt trong môi trường lành mạnh. |
Working environment |
/ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường làm việc |
A positive working environment improves productivity. |
Môi trường làm việc tích cực giúp tăng hiệu suất. |
Learning environment |
/ˈlɜːnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường học tập |
Schools should provide a safe learning environment. |
Trường học nên tạo ra môi trường học tập an toàn. |
Clean environment |
/kliːn ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường sạch |
Everyone has the right to live in a clean environment. |
Mọi người đều có quyền sống trong môi trường sạch. |
Polluted environment |
/pəˈluːtɪd ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường ô nhiễm |
A polluted environment can cause serious health problems. |
Môi trường ô nhiễm có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. |
Hostile environment |
/ˈhɒstaɪl ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường khắc nghiệt |
Some animals adapt well to a hostile environment. |
Một số loài động vật thích nghi tốt với môi trường khắc nghiệt. |
Safe environment |
/seɪf ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường an toàn |
Parents want a safe environment for their children. |
Cha mẹ mong muốn con cái sống trong môi trường an toàn. |
Living environment |
/ˈlɪvɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường sống |
A good living environment is vital for human well-being. |
Môi trường sống tốt rất quan trọng đối với sức khỏe con người. |
New environment |
/njuː ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường mới |
It takes time to adapt to a new environment. |
Mất thời gian để thích nghi với môi trường mới. |
Green environment |
/ɡriːn ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường xanh |
A green environment helps improve mental health. |
Môi trường xanh giúp cải thiện sức khỏe tinh thần. |
Marine environment |
/məˈriːn ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường biển |
Oil spills damage the marine environment severely. |
Sự cố tràn dầu gây hại nghiêm trọng cho môi trường biển. |
Environmental protection |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃən/ |
Sự bảo vệ môi trường |
Environmental protection is everyone’s responsibility. |
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người. |
Environmental impact |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/ |
Tác động môi trường |
The project has a large environmental impact. |
Dự án này có tác động lớn đến môi trường. |
Environmental issues |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuːz/ |
Các vấn đề môi trường |
Climate change is one of the most serious environmental issues. |
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất. |
Environmental awareness |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl əˈweənəs/ |
Nhận thức về môi trường |
Schools increase environmental awareness through campaigns. |
Trường học nâng cao nhận thức môi trường qua các chiến dịch. |
Environmental license |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈlaɪsns/ |
Giấy phép môi trường |
The factory was fined for operating without an environmental license. |
Nhà máy bị phạt vì hoạt động mà không có giấy phép môi trường. |
Environmental tax |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl tæks/ |
Thuế bảo vệ môi trường |
Governments impose an environmental tax on polluting industries. |
Chính phủ áp thuế môi trường lên các ngành gây ô nhiễm. |
Ministry of environment |
/ˈmɪnɪstri əv ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Bộ môi trường |
The Ministry of Environment launched a recycling campaign. |
Bộ Môi trường phát động chiến dịch tái chế. |
Environmental resources |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl rɪˈzɔːsɪz/ |
Tài nguyên môi trường |
We must use environmental resources more sustainably. |
Chúng ta phải sử dụng tài nguyên môi trường một cách bền vững. |
Environmental health |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl helθ/ |
Sức khỏe môi trường |
Poor sanitation can affect environmental health. |
Vệ sinh kém có thể ảnh hưởng đến sức khỏe môi trường. |
Protect the environment |
/prəˈtekt ði ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Bảo vệ môi trường |
We must protect the environment for future generations. |
Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai. |
Damage the environment |
/ˈdæmɪdʒ ði ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Gây hại môi trường |
Deforestation damages the environment seriously. |
Nạn phá rừng gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường. |
Adapt to the environment |
/əˈdæpt tu ði ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Thích nghi với môi trường |
People need to adapt to the environment when moving abroad. |
Mọi người cần thích nghi với môi trường khi sống ở nước ngoài. |
Impact on the environment |
/ˈɪmpækt ɒn ði ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Ảnh hưởng tới môi trường |
Tourism has a growing impact on the environment. |
Du lịch ngày càng ảnh hưởng đến môi trường. |
Thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến môi trường
Nội dung cuối cùng trong bài học môi trường tiếng Anh là gì, đó chính là các từ vựng về môi trường bằng tiếng Anh, để bạn đọc mở rộng hơn vốn từ của bản thân.
Thuật ngữ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ecosystem |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Biodiversity |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ |
Đa dạng sinh học |
Reduce carbon emissions |
/rɪˈdjuːs ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ |
Giảm khí thải carbon |
Destroy ecosystems |
/dɪˈstrɔɪ ˈiːkəʊsɪstəmz/ |
Phá hủy hệ sinh thái |
Climate change |
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm |
Water pollution |
/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm nước |
Air pollution |
/eə pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Soil pollution |
/sɔɪl pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm đất |
Deforestation |
/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ |
Nạn phá rừng |
Renewable energy |
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Greenhouse effect |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng nhà kính |
Carbon footprint |
/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
Dấu vết carbon |
Energy recovery |
/ˈɛnədʒi rɪˈkʌvəri/ |
Thu hồi năng lượng |
Coastal ecosystem |
/ˈkəʊstəl ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái ven bờ |
Global warming |
/ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ |
Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Waste management |
/weɪst ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý chất thải |
Air quality index |
/eə ˈkwɒləti ˈɪndeks/ |
Chỉ số chất lượng không khí |
Erosion |
/ɪˈrəʊʒən/ |
Xói mòn |
Estuary |
/ˈɛstjuəri/ |
Cửa sông |
Municipal wastewater |
/mjuːˈnɪsɪpəl ˈweɪstˌwɔːtər/ |
Nước thải đô thị |
Biodegradable |
/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ |
Phân hủy sinh học |
Natural resource conservation |
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrs kənˈsɜːveɪʃən/ |
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên |
Qua bài viết môi trường tiếng Anh là gì, bạn đã nắm được các khái niệm cơ bản liên quan đến môi trường trong tiếng Anh, cùng với cách phát âm chính xác và các cụm từ phổ biến.
Đừng quên thường xuyên cập nhật và trau dồi từ vựng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống bằng cách theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org. Chúc bạn học và ứng dụng tiếng Anh vào thực tế tốt hơn nha!