Mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì? Helmet đọc tiếng Anh là gì?

Vocab | by NEXT Speak

Mũ bảo hiểm tiếng Anh là helmet, phát âm là /ˈhel.mət/. Đây là vật dụng sẽ bảo vệ sự an toàn cho phần đầu của bạn khi ngồi trên xe gắn máy.

Helmet (/ˈhel.mət/): Mũ bảo hiểm.

Mũ bảo hiểm là vật dụng này bắt buộc khi tham gia giao thông. Nhiều bạn học mới vẫn còn đang nhầm lẫn giữa bảo hiểm và bảo hộ là một. Vậy bảo hộ/ bảo hiểm trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn vẫn chưa nắm được mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của NextSpeak nhé!

Mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì?

Hình ảnh bé Pam đội nón bảo hiểm đi xe Scooter gây sốt cộng động mạng

Trong tiếng Anh, nón bảo hiểm là helmet. Đây là một loại mũ cứng, được thiết kế để bảo vệ đầu khỏi chấn thương . Từ helmet tiếng Việt là gì? Từ vựng này có có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “helm”, mang ý nghĩa là vật che đầu để bảo vệ.

Việc đội mũ bảo hiểm đúng cách có thể giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu nghiêm trọng trong các tình huống tai nạn. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mũ bảo hiểm có thể giảm nguy cơ tử vong và chấn thương đầu lên đến 70% trong các vụ tai nạn giao thông.

  • Hướng dẫn chi tiết cách đọc từ helmet như sau: /ˈhel.mət/

Ví dụ nói về tác dụng của mũ bảo hiểm:

  • I always wear a helmet when riding my scooter. (Tôi luôn đội mũ bảo hiểm khi chạy xe tay ga)
  • Don’t forget your helmet before you leave! (Đừng quên mũ bảo hiểm trước khi ra khỏi nhà nhé!)
  • He bought a new helmet because the old one was too loose. (Anh ấy mua mũ bảo hiểm mới vì cái cũ quá lỏng)
  • Wearing a helmet is required by law in most countries. (Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc theo luật ở hầu hết các quốc gia)
  • She painted her helmet bright pink to make it look cute. (Cô ấy sơn mũ bảo hiểm màu hồng tươi để trông dễ thương hơn)
  • I borrowed my brother’s helmet when mine got wet in the rain. (Tôi mượn mũ bảo hiểm của anh trai khi cái của tôi bị ướt do mưa)
  • The child’s helmet had cartoon characters on it. (Mũ bảo hiểm của đứa trẻ có hình nhân vật hoạt hình)

Tên các bộ phận của nón bảo hiểm bằng tiếng Anh

Lỗ thông gió trong nóng bảo hiểm tiếng Anh là Ventilation holes

Nếu có dịp giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn không chỉ đơn giản là nói mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì mà phải giải thích cặn kẽ từng bộ phận. Các từ vựng cần nhớ liên quan đến vật dụng thiết thực này như sau:

  • Vỏ ngoài (Outer shell): Làm từ nhựa cứng hoặc sợi tổng hợp, có chức năng phân tán lực tác động.
  • Lớp hấp thụ lực (Impact-absorbing liner): Thường làm từ xốp EPS, giúp hấp thụ lực khi va chạm.
  • Lớp lót bên trong (Comfort padding): Tạo sự thoải mái cho người đội.
  • Dây đeo cằm (Chin strap): Giữ mũ cố định trên đầu.
  • Lỗ thông gió (Ventilation holes): Giúp lưu thông không khí, tạo sự thoáng mát.

Tổng hợp từ vựng về các loại mũ bảo hiểm trong tiếng Anh

Mũ bảo hiểm trượt ván (Skateboard helmet) có giá thành rất đắt

Khi học tiếng Anh, việc phân biệt và ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số cách gọi mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì theo từng ngữ cảnh phổ biến mà NextSpeak cung cấp.

  • Mũ bảo hiểm đi xe máy/mô tô: Motorcycle helmet.
  • Mũ bảo hiểm xe đạp: Bicycle helmet.
  • Mũ bảo hiểm công trình: Construction helmet / Hard hat.
  • Mũ bảo hiểm thể thao: Sports helmet.
  • Mũ bảo hiểm trượt ván: Skateboard helmet.
  • Mũ bảo hiểm quân đội: Combat helmet.
  • Mũ bảo hiểm trượt tuyết: Ski helmet.

Lưu ý: Safety helmet được dùng trong lao động, xây dựng, bảo vệ đầu khỏi vật rơi từ trên cao. Helmet thì được dùng trong giao thông, thể thao, bảo vệ khỏi va đập ngang.

Ví dụ:

  • He never rides his motorbike without wearing a motorcycle helmet. (Anh ấy không bao giờ đi xe máy mà không đội mũ bảo hiểm)
  • Children should always wear a bicycle helmet when riding their bikes. (Trẻ em nên luôn đội mũ bảo hiểm xe đạp khi đi xe)
  • All workers entering the site must wear a construction helmet for safety. (Tất cả công nhân vào công trường đều phải đội mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn)
  • She wore a skateboard helmet while practicing tricks at the park. (Cô ấy đội mũ bảo hiểm trượt ván khi tập các động tác ở công viên)
  • He bought a new sports helmet for his ice hockey matches. (Anh ấy đã mua một chiếc mũ bảo hiểm thể thao mới để chơi khúc côn cầu)
  • Soldiers are trained to keep their combat helmets on during operations. (Binh lính được huấn luyện phải luôn đội mũ bảo hiểm quân đội khi làm nhiệm vụ)
  • Wearing a ski helmet is essential for beginners on the slopes. (Việc đội mũ bảo hiểm trượt tuyết là rất cần thiết với người mới bắt đầu)
  • My dad replaced his old helmet after the outer shell cracked. (Bố tôi đã thay mũ bảo hiểm cũ sau khi lớp vỏ ngoài bị nứt)
  • You can’t enter the building zone unless you have your hard hat on. (Bạn không được vào khu xây dựng trừ khi đã đội mũ bảo hộ)
  • I decorated my helmet with colorful stickers to make it look unique. (Tôi đã trang trí mũ bảo hiểm của mình bằng các hình dán nhiều màu để nó trông thật độc đáo)

Qua bài viết này, bạn đã biết rằng mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì rồi đúng không nè? Tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà bạn sẽ có phép dịch cho phù hợp nhé! Và dùng đúng từ vựng về helmet tiếng Việt là gì giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập bằng cách đặt câu, viết đoạn văn cùng NextSpeak.org và đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé!

Bài viết liên quan