Must và have to: 2 điểm phân biệt bạn cần biết

Grammar | by NEXT Speak

Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hai từ rất quen thuộc trong tiếng Anh là must và have to. Bạn có biết sự khác nhau giữa must và have to không? Bạn có biết cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau không? Hãy cùng nextspeak.org khám phá nhé!

Phân biệt must và have to

Must và have to đều có nghĩa là “phải”, được dùng để diễn đạt một nghĩa vụ, một sự bắt buộc hoặc một điều kiện cần thiết.

Tuy nhiên, must và have to có một số điểm khác nhau về cách sử dụng và ý nghĩa.

  • Must được dùng khi người nói muốn diễn đạt ý kiến, quan điểm, lời khuyên hoặc lệnh của chính mình.

Must thường mang tính chủ quan và thể hiện sự quyết đoán, nghiêm khắc hoặc thiết tha của người nói.


Must và have to

Ví dụ:

You must study hard for the exam.

(Bạn phải học chăm chỉ cho kỳ thi.)

=> Lời khuyên của người nói

You must not smoke in this area.

(Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)

=> Lệnh của người nói

I must go now. It’s getting late.

(Tôi phải đi bây giờ. Trời đã muộn rồi.)

=> Quan điểm của người nói

  • Have to được dùng khi người nói muốn diễn đạt một nghĩa vụ, một sự bắt buộc hoặc một điều kiện cần thiết do một nguyên nhân bên ngoài, không phải do ý muốn của người nói.

Have to thường mang tính khách quan và thể hiện sự thực tế, lý trí hoặc bị động của người nói.

Ví dụ:

You have to wear a mask when you go out.

(Bạn phải đeo khẩu trang khi ra ngoài.)

=> Do luật pháp hoặc tình hình dịch bệnh yêu cầu

She has to work on weekends.

(Cô ấy phải làm việc vào cuối tuần.)

=> Do lịch trình công việc hoặc yêu cầu của sếp

We have to take this road. The other one is closed.

(Chúng ta phải đi con đường này. Con đường kia bị chặn.)

=> Do tình huống giao thông

Đó chính là sự khác nhau giữa must và have to mà bạn cần phải biết.

Cách dùng must và have to

Ngoài ra, must và have to còn có một số điểm khác nhau về thì và câu hỏi.

Must chỉ được dùng ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn (dùng had to thay cho must). Have to có thể dùng ở tất cả các thì.

Ví dụ:

She must be at home now.

(Cô ấy phải ở nhà bây giờ.)

She had to stay at home yesterday.

(Cô ấy phải ở nhà hôm qua.)

She will have to go to the doctor tomorrow.

(Cô ấy sẽ phải đi khám bác sĩ ngày mai.)

Khi dùng must trong câu hỏi, người nói muốn hỏi ý kiến hoặc xin phép của người nghe.

Khi dùng have to trong câu hỏi, người nói muốn hỏi về một nghĩa vụ, một sự bắt buộc hoặc một điều kiện cần thiết.

Ví dụ:

Must I wear a tie for the interview?

(Tôi có phải mặc cà vạt cho buổi phỏng vấn không?)

=> Hỏi ý kiến / xin phép người nghe

Do you have to wear a tie for the interview?

(Bạn có phải mặc cà vạt cho buổi phỏng vấn không?)

=> Hỏi về nghĩa vụ

Để ôn tập và củng cố kiến thức về must và have to, chúng ta hãy làm bài tập sau đây nhé. Bạn có thể xem đáp án ở phía dưới.

Bài tập must và have to

Điền must hoặc have to vào chỗ trống:

  1. You __________ be careful when you cross the street.
  2. He __________ finish his homework before he can play games.
  3. They __________ not forget to lock the door when they leave.
  4. She __________ go to bed early. She is very tired.
  5. We __________ book the tickets in advance. They might be sold out soon.
  6. You __________ not tell anyone about this. It’s a secret.
  7. I __________ call my parents every week. They worry about me a lot.
  8. He __________ not eat too much candy. It’s bad for his teeth.
  9. She __________ study hard if she wants to pass the exam.
  10. You __________ take off your shoes before you enter the house.

Đáp án:

  1. You must be careful when you cross the street. (Lời khuyên của người nói)
  2. He has to finish his homework before he can play games. (Nghĩa vụ do bên ngoài)
  3. They must not forget to lock the door when they leave. (Lệnh của người nói)
  4. She has to go to bed early. She is very tired. (Điều kiện cần thiết do bên ngoài)
  5. We have to book the tickets in advance. They might be sold out soon. (Điều kiện cần thiết do bên ngoài)
  6. You must not tell anyone about this. It’s a secret. (Lệnh của người nói)
  7. I have to call my parents every week. They worry about me a lot. (Nghĩa vụ do bên ngoài)
  8. He must not eat too much candy. It’s bad for his teeth. (Lời khuyên của người nói)
  9. She has to study hard if she wants to pass the exam. (Điều kiện cần thiết do bên ngoài)
  10. You have to take off your shoes before you enter the house. (Nghĩa vụ do bên ngoài)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa modal verb (động từ khiếm khuyết) must và have to trong tiếng Anh.

Như vậy là mình vừa đi qua must và have to khác nhau như thế nào, cách phân biệt cũng như cách sử dụng must và have to.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bài viết liên quan