Nấm mèo tiếng Anh là gì? Cách viết, phát âm và dùng từ wood ear mushroom

Vocab | by NEXT Speak

Nấm mèo tiếng Anh là gì? Nấm mèo trong tiếng Anh là wood ear mushroom /wʊd ɪər ˈmʌʃ.rʊm/, tên loại nấm ăn được có hình cái tai, mọc trên thân cây gỗ mục.

Wood ear mushroom (/wʊd ɪər ˈmʌʃ.rʊm/): Nấm mèo.

Nếu bạn đang tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến các nguyên liệu nấu ăn, chắc hẳn sẽ có lúc thắc mắc nấm mèo tiếng Anh là gì. Đây là loại nấm rất quen thuộc trong bữa cơm gia đình Việt Nam, nhưng tên gọi tiếng Anh đôi khi lại khiến nhiều người lúng túng. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn biết chính xác cách gọi nấm mèo trong tiếng Anh, đồng thời hướng dẫn cách dùng trong câu để bạn dễ ghi nhớ hơn.

Nấm mèo tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm

Mộc nhĩ tiếng Anh là gì?

Nấm mèo trong tiếng Anh có ba cách gọi phổ biến là wood ear mushroom (/wʊd ɪə ˈmʌʃ.rʊm/), wood ear (/wʊd ɪə/), tree ear mushroom /triː ɪə ˈmʌʃ.rʊm/ và cloud ear fungus (/klaʊd ir ˈfʌŋgəs/).

Trong đó, wood ear mushroom và wood ear là hai cách gọi được dùng nhiều hơn, wood ear thường được người nói rút gọn trong văn nói hoặc thực đơn.

Tuy nhiên, nếu viết học thuật hoặc trong các sách dạy nấu ăn, nhà hàng, siêu thị quốc tế thì wood ear mushroom phổ biến hơn cả.

Tree ear cũng được dùng nhưng không phổ biến bằng hai từ trên.

Lưu ý: Nấm mèo trong tiếng Việt còn có các tên gọi khác như nấm tai mèo, nấm mộc nhĩ, nấm mộc nhĩ đen, hắc mộc nhĩ.

Ví dụ câu sử dụng: I need to soak the dried wood ear mushrooms for 30 minutes before cooking. (Tôi cần ngâm nấm mèo khô trong 30 phút trước khi nấu.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nấm mèo

Nấm mộc nhĩ mọc trên thân gỗ mục.

Ngoài cách gọi chính, khi tìm hiểu nấm mèo tiếng Anh là gì, bạn cũng nên biết thêm một số từ vựng liên quan trong tiếng Anh được NextSpeak cung cấp dưới đây.

  • Edible fungus: Nấm ăn được (nấm mèo thuộc nhóm này).
  • Gelatinous texture: Kết cấu dạng gelatin, dai giòn (đặc điểm của nấm mèo).
  • Dried wood ear: Nấm mèo khô (phổ biến trong bảo quản và bán).
  • Rehydrated mushroom: Nấm được ngâm nước để phục hồi (trước khi nấu).
  • Stir-fry: Xào (phương pháp nấu phổ biến với nấm mèo).
  • Soup ingredient: Thành phần món canh, súp.
  • Medicinal properties: Tính chất dược liệu (nấm mèo được cho là có lợi cho sức khỏe trong y học cổ truyền).
  • Anticoagulant: Chống đông máu (một lợi ích sức khỏe liên quan đến nấm mèo).
  • Cultivation: Trồng trọt (quá trình nuôi trồng nấm mèo).
  • Substrate: Giá thể (thường là gỗ hoặc mùn cưa để trồng nấm mèo).
  • Mycelium: Sợi nấm (phần cấu trúc sinh học của nấm).
  • Fungal spores: Bào tử nấm (liên quan đến sinh sản của nấm mèo).
  • Nutritional value: Giá trị dinh dưỡng (nấm mèo chứa chất xơ, sắt, ...).
  • Soaking time: Thời gian ngâm (thường 20-30 phút để làm mềm nấm khô).
  • Culinary use: Ứng dụng ẩm thực (nấm mèo dùng trong nhiều món ăn châu Á).

Cụm từ đi với từ wood ear mushroom (nấm mèo)

Nấm mộc nhĩ khô.

Để bổ sung kiến thức từ vựng sau khi biết nấm mèo tiếng Anh là gì, bạn có thể ghi nhớ thêm các cụm từ thường dùng với wood ear mushroom.

  • Soak wood ear mushroom: Ngâm nấm mèo.
  • Rehydrate wood ear mushroom: Ngâm nấm mèo cho mềm.
  • Chop wood ear mushroom: Thái nhỏ nấm mèo.
  • Rinse wood ear mushroom: Rửa nấm mèo.
  • Cook wood ear mushroom: Nấu nấm mèo.
  • Stir-fry wood ear mushroom: Xào nấm mèo.
  • Boil wood ear mushroom: Luộc nấm mèo.
  • Wood ear mushroom stir-fry: Món xào có nấm mèo.
  • Wood ear mushroom with pork: Nấm mèo xào thịt heo.
  • Wood ear mushroom in spring rolls: Nấm mèo trong nhân chả giò.
  • Wood ear mushroom hot pot: Nấm mèo trong lẩu.
  • Cultivate wood ear mushroom: Trồng nấm mèo.
  • Wood ear mushroom spores: Bào tử nấm mèo.
  • Wood ear mushroom mycelium: Sợi nấm mèo.
  • Wood ear mushroom substrate: Giá thể trồng nấm mèo.

Cách sử dụng từ wood ear mushroom (nấm mèo) trong câu

Sau khi giải đáp thắc mắc nấm mèo tiếng Anh là gì, hãy cùng xem những cách dùng wood ear mushroom trong câu để mở rộng vốn tiếng Anh của bạn.

Mô tả đặc điểm của nấm mèo

Wood ear mushrooms have a unique gelatinous texture when rehydrated. (Nấm mèo có kết cấu dạng gelatin độc đáo khi được ngâm nước.)

The black wood ear mushroom is thin and wavy, resembling an ear. (Nấm mèo đen mỏng và gợn sóng, trông giống như cái tai.)

Dried wood ear mushrooms expand significantly after soaking in water. (Nấm mèo khô nở to đáng kể sau khi ngâm trong nước.)

Dried wood ear mushrooms expand significantly after soaking in water. (Nấm mèo khô nở to đáng kể sau khi ngâm trong nước.)

Wood ear mushrooms contain small amounts of ascorbic acid, a water-soluble vitamin essential for immune function. (Nấm mèo chứa một lượng nhỏ axit ascorbic, một loại vitamin tan trong nước cần thiết cho chức năng miễn dịch.)

Thành phần dinh dưỡng của nấm mèo (thành phần chung, thành phần trong 100g)

Nấm mèo chứa nhiều chất dinh dưỡng như chất xơ, sắt, và một số vitamin. Theo dữ liệu dinh dưỡng, trong 100g nấm mèo khô: khoảng 12g chất xơ, 1,5mg sắt, 25kcal năng lượng, và một lượng nhỏ protein (khoảng 7g).

Wood ear mushrooms are a good source of dietary fiber. (Nấm mèo là một nguồn cung cấp chất xơ tốt.)

Each 100g of dried wood ear mushrooms provides about 12g of fiber. (Mỗi 100g nấm mèo khô cung cấp khoảng 12g chất xơ.)

Wood ear mushrooms contain iron, which supports blood health. (Nấm mèo chứa sắt, hỗ trợ sức khỏe máu.)

The low calorie content of wood ear mushrooms makes them ideal for weight management. (Hàm lượng calo thấp của nấm mèo khiến chúng lý tưởng cho việc kiểm soát cân nặng.)

Wood ear mushrooms have small amounts of protein, about 7g per 100g. (Nấm mèo có lượng protein nhỏ, khoảng 7g mỗi 100g.)

Công dụng của nấm mèo trong sức khoẻ

Nấm mèo được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe, như hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện tuần hoàn máu, và có đặc tính chống đông máu.

Wood ear mushrooms may help improve blood circulation due to their anticoagulant properties. (Nấm mèo có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu nhờ đặc tính chống đông máu.)

Eating wood ear mushrooms regularly supports digestive health because of their high fiber content. (Ăn nấm mèo thường xuyên hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa nhờ hàm lượng chất xơ cao.)

Wood ear mushrooms are used in traditional medicine to promote heart health. (Nấm mèo được sử dụng trong y học cổ truyền để tăng cường sức khỏe tim mạch.)

The nutrients in wood ear mushrooms contribute to overall wellness. (Các chất dinh dưỡng trong nấm mèo góp phần vào sức khỏe tổng thể.)

Những người không nên ăn nấm mèo

Một số nhóm người cần cẩn thận khi ăn nấm mèo, đặc biệt là những người có vấn đề về đông máu hoặc dị ứng.

People taking blood-thinning medications should avoid wood ear mushrooms due to their anticoagulant effects. (Người dùng thuốc làm loãng máu nên tránh ăn nấm mèo vì tác dụng chống đông máu của chúng.)

Those with mushroom allergies should not consume wood ear mushrooms. (Những người bị dị ứng với nấm không nên ăn nấm mèo.)

Pregnant women should consult a doctor before eating wood ear mushrooms. (Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn nấm mèo.)

Individuals with bleeding disorders should steer clear of wood ear mushrooms. (Những người mắc rối loạn chảy máu nên tránh xa nấm mèo.)

Sai lầm khi sử dụng nấm mèo trong chế biến

Việc chế biến nấm mèo sai cách có thể làm giảm chất lượng món ăn hoặc gây nguy hiểm.

Soaking wood ear mushrooms for too long can make them too soft and lose their crunch. (Ngâm nấm mèo quá lâu có thể khiến chúng quá mềm và mất độ giòn.)

Not rinsing wood ear mushrooms thoroughly after soaking may leave dirt in the dish.

(Không rửa nấm mèo kỹ sau khi ngâm có thể để lại cặn bẩn trong món ăn.)

Overcooking wood ear mushrooms can result in a rubbery texture. (Nấu nấm mèo quá lâu có thể khiến chúng dai như cao su.)

Using wood ear mushrooms without soaking can make them tough and inedible. (Sử dụng nấm mèo mà không ngâm có thể khiến chúng dai và không ăn được.)

Hướng dẫn chế biến nấm mèo

Nấm mèo cần được xử lý đúng cách để đạt được hương vị và kết cấu tốt nhất.

Soak wood ear mushrooms in warm water for 20-30 minutes until they expand. (Ngâm nấm mèo trong nước ấm 20-30 phút cho đến khi chúng nở ra.)

Slice wood ear mushrooms thinly to ensure even cooking in stir-fries. (Cắt lát nấm mèo mỏng để đảm bảo nấu chín đều trong các món xào.)

Add wood ear mushrooms to soups or hot pots for a crunchy texture. (Thêm nấm mèo vào súp hoặc lẩu cho nó có độ giòn ngon.)

Stir-fry wood ear mushrooms with garlic and vegetables for a quick, tasty dish. (Xào nấm mèo với tỏi và rau củ để có món ăn nhanh và ngon.)

Bên trên, mình đã giúp bạn giải đáp câu hỏi nấm mèo tiếng Anh là gì cũng như cung cấp thêm các ví dụ minh họa dễ hiểu. Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ ghi nhớ và sử dụng từ vựng này thành thạo hơn. Đừng quên tham khảo thêm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để nâng cao vốn từ mỗi ngày.

Bài viết liên quan