Nấm mỡ tiếng Anh là gì? Cách phát âm, bản dịch tương tự button mushroom
Vocab | by
Nấm mỡ tiếng Anh là gì? Nấm mỡ trong tiếng Anh là button mushroom /ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/, tên gọi chung của nấm mỡ, loại nấm ăn được có dạng mũ tròn, màu trắng.
Button mushroom (/ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/): Nấm mỡ.
Trong ẩm thực, nấm mỡ là nguyên liệu quen thuộc, dễ chế biến cho nhiều món ăn. Tuy nhiên, khi chuyển sang tiếng Anh, nhiều người lại không rõ nấm mỡ tiếng Anh là gì. Để giúp bạn nắm chắc cách gọi cũng như cách sử dụng từ này đúng chuẩn, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ tổng hợp đầy đủ thông tin từ cách phát âm, ý nghĩa cho đến các ví dụ thực tế.
Cách viết và phát âm nấm mỡ tiếng Anh là gì?
Nấm mỡ trắng tiếng Anh là gì?
Nấm mỡ trong tiếng Anh được gọi là button mushroom /ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/, tên gọi phổ biến nhất của nấm mỡ trong tiếng Anh, loại nấm có thân trắng, mũ tròn. Nấm mỡ thường được thu hoạch khi còn non, mũ nấm khép kín, phần mặt dưới chưa bung ra, nên có hình dáng tròn đều như chiếc nút áo và đây cũng là lý do cho tên gọi button mushroom. Ngoài ra, nấm mỡ cũng được gọi là champignon mushroom /ˌʃæm.piˈnjɒn/ theo gọi theo tiếng Pháp nhưng thường dùng trong các nhà hàng Âu.
Về đặc điểm sinh trưởng, nấm mỡ là loài nấm được trồng phổ biến trong môi trường nhân tạo với điều kiện kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. Chúng phát triển tốt trên giá thể rơm rạ, mùn cưa hoặc các chất hữu cơ đã qua xử lý. Nấm mỡ có vòng đời ngắn, dễ trồng, cho thu hoạch nhanh và liên tục.
Ngoài giá trị dinh dưỡng cao, nấm mỡ còn là thực phẩm chứa ít calo, giàu vitamin nhóm B, khoáng chất và chất chống oxy hóa, vì vậy rất phù hợp cho các món chay hoặc thực đơn giảm cân.
Ví dụ: Button mushrooms are often used in hotpot or vegetarian dishes in Vietnam. (Nấm mỡ thường được dùng trong các món lẩu hoặc món chay ở Việt Nam.)
Bản dịch tương tự với nấm mỡ trong tiếng Anh
Hình ảnh mẫu phôi nấm mỡ và nấm mỡ.
Ngoài tên gọi nấm mỡ tiếng Anh là gì được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, nấm mỡ trong tiếng Anh còn có một số cách gọi khác, phù hợp với nội dung bài viết hoặc trong các tài liệu chuyên ngành ẩm thực, sinh học. Vậy thì nấm mỡ có tên gọi khác là gì trong tiếng Anh, mời bạn cùng xem nội dung sau với NextSpeak nha.
- Agaricus bisporus: Tên khoa học của nấm mỡ, đây là cách gọi trong các tài liệu nghiên cứu, chuyên ngành sinh học, y học, hoặc nông nghiệp. Tên khoa học này bao hàm cả các giai đoạn phát triển khác nhau của nấm mỡ, từ trắng đến nâu.
- White mushroom: Nấm trắng, cách gọi này dùng chung cho các loại nấm có màu sắc bên ngoài là màu trắng, trong đó có nấm mỡ, và cũng thường dùng khi muốn phân biệt với các loại nấm khác như nấm nâu, nấm đen.
- Edible mushroom: Nấm ăn được, đây là cách gọi chung cho các loại nấm có thể sử dụng làm thực phẩm, không chỉ riêng nấm mỡ. Từ này được dùng khi đề cập đến nhóm nấm ăn an toàn, không độc.
Từ trái nghĩa với button mushroom trong tiếng Việt và tiếng Anh
Các khay nấm mỡ sau thu hoạch.
Ngoài việc biết rõ nấm mỡ tiếng Anh là gì, bạn cũng nên quan tâm đến những từ mang nghĩa trái ngược để hiểu rõ hơn về cách phân loại các loại nấm.
Trong tiếng Việt: Nấm mỡ (button mushroom) là đại diện tiêu biểu cho nhóm nấm ăn được, dễ trồng, phổ biến, lành tính. Vì vậy, để tìm từ mang nghĩa trái ngược, chúng ta cần nghĩ về nhóm nấm có đặc điểm không ăn được, hiếm, tự nhiên, không phổ biến hoặc khó trồng. Ngoài nấm dại, nấm độc, có thể cân nhắc thêm các từ sau:
Tiếng Việt |
Giải thích vì sao có thể coi là trái nghĩa |
Nấm hoang dại |
Nấm mọc tự nhiên, không trồng, khó kiểm soát nguồn gốc. |
Nấm rừng |
Nấm mọc trong môi trường hoang dã, khác với nấm mỡ trồng công nghiệp. |
Nấm quý hiếm |
Thường ám chỉ nấm đắt tiền, hiếm gặp (ví dụ: nấm truffle), đối lập tính phổ biến, rẻ của nấm mỡ. |
Nấm lên men |
Dạng nấm men, nấm vi sinh vật (ví dụ: nấm men làm bánh), khác hoàn toàn với nấm mỡ về mục đích sử dụng, cấu trúc sinh học. |
Trong tiếng Anh: Ngoài các từ như wild mushroom (nấm hoang dại) hay poisonous mushroom (nấm độc), ta cũng có thể xét thêm:
Tiếng Anh |
Giải thích vì sao có thể coi là trái nghĩa |
Wild mushroom |
Nấm mọc tự nhiên, không kiểm soát, đối lập nấm mỡ công nghiệp. |
Poisonous mushroom |
Nấm độc, đối lập hoàn toàn về công dụng. |
Forest mushroom |
Nấm rừng, mang ý hoang dại, trái với nấm trồng nhân tạo. |
Fermented fungi/ yeast |
Nấm vi sinh vật (men), không phải nấm ăn dạng quả thể như button mushroom. |
Rare mushroom (e.g. truffle) |
Nấm quý hiếm, đắt đỏ, đối lập với nấm mỡ đại trà, phổ biến. |
Ví dụ Anh Việt về cách dùng từ button mushroom (nấm mỡ) trong câu
Để giúp bạn ghi nhớ tốt hơn từ vựng nấm mỡ tiếng Anh là gì, dưới đây là những ví dụ điển hình về cách dùng từ button mushroom trong tiếng Anh.
Mẫu câu mô tả đặc điểm hình thái của nấm mỡ
The button mushroom has a smooth, round white cap and a short stem. (Nấm mỡ có mũ tròn, màu trắng, bề mặt nhẵn và cuống ngắn.)
When young, button mushrooms have closed caps that protect the gills underneath. (Khi còn non, nấm mỡ có mũ khép kín, che phần tai nấm bên dưới.)
Mẫu câu trình bày thành phần dinh dưỡng của nấm mỡ
Button mushrooms are low in calories but rich in B vitamins, minerals, and antioxidants. (Nấm mỡ chứa ít calo nhưng lại giàu vitamin nhóm B, khoáng chất và chất chống oxy hóa.)
Eating button mushrooms regularly can provide fiber, protein, and important nutrients for the body. (Thường xuyên ăn nấm mỡ có thể bổ sung chất xơ, đạm và các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.)
Mẫu câu nói về công dụng của nấm mỡ
Button mushrooms help support digestion and strengthen the immune system. (Nấm mỡ giúp hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.)
Many people add button mushrooms to their diet for their health benefits and delicious taste. (Nhiều người thêm nấm mỡ vào thực đơn nhờ công dụng tốt cho sức khỏe và hương vị thơm ngon.)
Mẫu câu chia sẻ các món ăn ngon từ nấm mỡ
Button mushrooms can be cooked into many delicious dishes such as stuffed button mushrooms with shrimp, stir-fried button mushrooms with pork intestines, button mushrooms with black pepper sauce, steamed button mushrooms with mustard greens, grilled button mushrooms with cheese, vegetarian stir-fried button mushrooms, and stir-fried button mushrooms with garlic. (Nấm mỡ có thể chế biến thành nhiều món ngon như nấm mỡ nhồi tôm, nấm mỡ xào lòng non, nấm mỡ sốt tiêu đen, nấm mỡ hấp cải bẹ xanh, nấm mỡ nướng phô mai, nấm mỡ xào chay và nấm mỡ xào tỏi.)
Vegetarian stir-fried button mushrooms are simple, healthy, and full of natural flavors. (Nấm mỡ xào chay là món ăn đơn giản, tốt cho sức khỏe và giữ được vị ngọt tự nhiên.)
Button mushrooms cooked with black pepper sauce are rich in flavor and perfect with steamed rice. (Nấm mỡ sốt tiêu đen đậm đà hương vị, rất hợp ăn cùng cơm trắng.)
Mẫu câu phân biệt nấm mỡ và nấm rơm
Button mushrooms have a smooth white cap, while straw mushrooms usually have a darker, bell-shaped cap. (Nấm mỡ có mũ trắng, bề mặt nhẵn, trong khi nấm rơm thường có mũ sẫm màu, hình chuông.)
Button mushrooms are commonly grown in controlled environments, whereas straw mushrooms are often found in warmer, outdoor conditions. (Nấm mỡ thường được trồng trong môi trường kiểm soát, còn nấm rơm chủ yếu mọc ở ngoài trời, nơi có khí hậu ấm.)
Bên trên là toàn bộ thông tin giúp bạn hiểu rõ nấm mỡ tiếng Anh là gì, cách đọc, cách dùng cũng như các ví dụ thực tế. Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng hơn khi sử dụng từ button mushroom trong câu. Nếu bạn quan tâm đến các từ vựng về các loại nấm, mời bạn tham khảo thêm tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org.