Nấm mối tiếng Anh là gì? Cách phát âm termite mushroom chuẩn IPA
Vocab | by
Nấm mối tiếng Anh là gì? Nấm mối trong tiếng Anh là termite mushroom /ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm/, loài nấm xuất hiện vào mùa mưa ở khu vực có tổ mối.
Termite mushroom (/ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm/): Nấm mối.
Khi nói về các loại nấm đặc sản Việt Nam, không thể không nhắc đến nấm mối, loại nấm chỉ mọc tự nhiên trong mùa mưa. Tuy nhiên, nếu muốn giới thiệu món ăn này bằng tiếng Anh, bạn đã biết nấm mối tiếng Anh là gì chưa? Bài viết sau đây của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi cũng như cách dùng từ này trong câu.
Nấm mối tiếng Anh là gì?
Nấm mối trong tiếng Anh là gì?
Nấm mối trong tiếng Anh được gọi là termite mushroom hoặc termite hill mushroom. Trong đó, từ termite mang nghĩa "mối" (loài côn trùng), và mushroom nghĩa là "nấm". Đây là tên gọi dựa trên đặc điểm sinh trưởng của loài nấm này: chúng thường mọc tự nhiên ở những nơi có tổ mối hoặc đất từng có mối sinh sống.
Ngoài ra, trong một số tài liệu, nấm mối còn được gọi theo tên khoa học là Termitomyces albuminosus hoặc Termitomyces spp., tùy theo từng chủng loại cụ thể. Từ spp. trong tiếng Latinh mang ý nghĩa "nhiều loài thuộc cùng một chi".
Đặc điểm của nấm mối: Nấm mối là loài nấm dại mọc theo mùa, thường xuất hiện sau những cơn mưa đầu mùa ở khu vực nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam. Chúng có màu trắng ngà hoặc nâu nhạt, mũ nấm mỏng, cuống dài, vị ngọt, dai, rất được ưa chuộng để chế biến các món ăn dân dã như cháo nấm mối, nấm mối xào tỏi, nấm mối nấu canh.
Ví dụ câu Anh - Việt:
- Termite mushrooms are considered a seasonal delicacy in Vietnam. (Nấm mối được xem là đặc sản theo mùa ở Việt Nam.)
- Locals often cook termite mushrooms with garlic or use them in porridge. (Người dân địa phương thường xào nấm mối với tỏi hoặc nấu cháo.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nấm mối
Trồng nấm mối đen.
Để bài viết thêm đầy đủ bên cạnh phần nấm mối tiếng Anh là gì, mình xin giới thiệu thêm các từ chuyên ngành thường gặp khi nhắc tới nấm mối.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm (Anh - Anh) |
Phiên âm (Anh - Mỹ) |
Fruiting season |
Mùa ra nấm |
/ˈfruː.tɪŋ ˈsiː.zən/ |
/ˈfruː.t̬ɪŋ ˈsiː.zən/ |
Pseudorhiza (false root) |
Giả căn (rễ giả của nấm) |
/ˌsuː.dəʊˈraɪ.zə/ |
/ˌsuː.doʊˈraɪ.zə/ |
Termite symbiosis |
Sự cộng sinh với mối |
/ˈtɜː.maɪt ˌsɪm.baɪˈəʊ.sɪs/ |
/ˈtɝː.maɪt ˌsɪm.baɪˈoʊ.sɪs/ |
Natural decay |
Sự mục nát tự nhiên |
/ˈnætʃ.rəl dɪˈkeɪ/ |
/ˈnætʃ.rəl dɪˈkeɪ/ |
Mycelium |
Tơ nấm |
/maɪˈsiː.li.əm/ |
/maɪˈsiː.li.əm/ |
Termite mound |
Tổ mối |
/ˈtɜː.maɪt maʊnd/ |
/ˈtɝː.maɪt maʊnd/ |
Rich in nutrients |
Giàu dinh dưỡng |
/rɪtʃ ɪn ˈnjuː.tri.ənts/ |
/rɪtʃ ɪn ˈnuː.tri.ənts/ |
Canopy / Cap (of mushroom) |
Ô nấm / mũ nấm |
/ˈkæn.ə.pi/ /kæp/ |
/ˈkæn.ə.pi/ /kæp/ |
Stipe / Stem (of mushroom) |
Thân nấm |
/staɪp/ /stem/ |
/staɪp/ /stem/ |
Traditional ingredient |
Nguyên liệu truyền thống |
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɪnˈɡriː.di.ənt/ |
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɪnˈɡriː.di.ənt/ |
Foraging |
Thu hái nấm ngoài tự nhiên |
/ˈfɒr.ɪ.dʒɪŋ/ |
/ˈfɔːr.ɪ.dʒɪŋ/ |
Seasonal delicacy |
Đặc sản theo mùa |
/ˈsiː.zən.əl ˈdel.ɪ.kə.si/ |
/ˈsiː.zən.əl ˈdel.ə.kə.si/ |
Fresh termite mushrooms |
Nấm mối tươi |
/freʃ ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːmz/ |
/freʃ ˈtɝː.maɪt ˈmʌʃ.ruːmz/ |
Termite mushroom porridge |
Cháo nấm mối |
/ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm ˈpɒr.ɪdʒ/ |
/ˈtɝː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm ˈpɔːr.ɪdʒ/ |
Stir-fried termite mushrooms with garlic |
Nấm mối xào tỏi |
/stɜː ˈfraɪd ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːmz wɪð ˈɡɑː.lɪk/ |
/stɝː ˈfraɪd ˈtɝː.maɪt ˈmʌʃ.ruːmz wɪð ˈɡɑːr.lɪk/ |
Termite mushroom soup |
Canh nấm mối |
/ˈtɜː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm suːp/ |
/ˈtɝː.maɪt ˈmʌʃ.ruːm suːp/ |
Collybia albuminosa |
Tên cũ của nấm mối |
/kəˈlɪb.i.ə ˌæl.bjʊˈnəʊ.sə/ |
/kəˈlɪb.i.ə ˌæl.bjʊˈnoʊ.sə/ |
Mẫu câu liên quan đến nấm mối bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Rổ nấm mối.
Sau khi tìm hiểu nấm mối tiếng Anh là gì, đừng quên tham khảo các câu ví dụ sau để nắm rõ cách dùng từ này trong tiếng Anh.
Các loại nấm mối (nấm mối đen, nấm mối tự nhiên)
There are two common types of termite mushrooms: black termite mushrooms and natural wild termite mushrooms. (Có hai loại nấm mối phổ biến: nấm mối đen và nấm mối tự nhiên mọc hoang.)
Black termite mushrooms usually have a darker cap and are known for their firm texture. (Nấm mối đen thường có mũ nấm sẫm màu hơn và được biết đến với phần thịt chắc.)
Natural termite mushrooms often grow in areas with old termite nests and appear after the first rains. (Nấm mối tự nhiên thường mọc ở những nơi có tổ mối cũ và xuất hiện sau những cơn mưa đầu mùa.)
The natural ones are considered more fragrant and sweet, which is why they are often more expensive. (Nấm mối tự nhiên được đánh giá là thơm và ngọt hơn nên thường có giá cao hơn.)
Thành phần dinh dưỡng có trong nấm mối
Termite mushrooms contain about 15 to 19 grams of protein and 17.5 to 24.7 grams of fiber per 100 grams of dried weight, along with essential minerals like potassium, iron, and calcium. (Nấm mối chứa khoảng 15 - 19g protein và 17,5 - 24,7g chất xơ trong mỗi 100g nấm khô, cùng các khoáng chất thiết yếu như kali, sắt và canxi.)
Termite mushrooms also provide high levels of B vitamins, especially B1 (thiamine), B2 (riboflavin), and niacin, which are beneficial for the nervous system. (Nấm mối cũng chứa nhiều vitamin nhóm B, đặc biệt là B1 (thiamine), B2 (riboflavin) và niacin, rất tốt cho hệ thần kinh.)
In addition, termite mushrooms supply antioxidants and approximately 7 micrograms of vitamin D2 per 100 grams, which help slow down the aging process and strengthen bones. (Ngoài ra, nấm mối cung cấp chất chống oxy hóa và khoảng 7 microgam vitamin D2 trên 100g, giúp làm chậm quá trình lão hóa và hỗ trợ xương chắc khỏe.)
Thanks to their low fat content, only about 2.5 to 5.4 grams per 100 grams of dried mushrooms, and high water content (83% to 94%), they are ideal for people following a healthy diet. (Nhờ hàm lượng chất béo thấp, chỉ khoảng 2,5 - 5,4g trên 100g nấm khô, và hàm lượng nước cao (83% - 94%), nấm mối rất phù hợp với chế độ ăn lành mạnh.)
Lợi ích của nấm mối đối với sức khỏe
Termite mushrooms help strengthen bones due to their rich calcium and phosphorus content. (Nấm mối giúp xương chắc khỏe nhờ chứa nhiều canxi và phốt pho.)
They are packed with antioxidants, which help protect cells from damage. (Nấm mối giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.)
Eating termite mushrooms regularly can boost the immune system and enhance resistance to illnesses. (Ăn nấm mối thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng.)
Studies suggest that termite mushrooms may have potential anti-cancer properties. (Một số nghiên cứu cho rằng nấm mối có tiềm năng hỗ trợ ngăn ngừa ung thư.)
For women, termite mushrooms are believed to help regulate menstruation naturally. (Đối với phụ nữ, nấm mối còn được cho là có tác dụng điều hòa kinh nguyệt tự nhiên.)
Hướng dẫn cách thu hoạch nấm mối tự nhiên
In Vietnam, termite mushrooms typically appear only once a year during the rainy season, from May to August in the lunar calendar, and are most commonly found in the Mekong Delta region. (Tại Việt Nam, nấm mối thường chỉ xuất hiện một lần mỗi năm vào mùa mưa, từ tháng 5 đến tháng 8 âm lịch và phổ biến nhất ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.)
The best time to harvest termite mushrooms is early in the morning, after a night of rain. (Thời điểm lý tưởng để hái nấm mối là vào sáng sớm, sau cơn mưa đêm.)
Look for termite mounds in high, well-drained areas covered with dry leaves. (Hãy tìm những tổ mối ở vùng đất cao, thoát nước tốt, có nhiều lá khô.)
Gently dig around the mushroom base to avoid breaking the long underground stem. (Khi thu hoạch, đào nhẹ tay quanh chân nấm để không làm gãy phần thân dài dưới đất.)
When harvesting termite mushrooms, people avoid using metal tools because the mushrooms are believed to stop growing in the same spot if they sense the smell of metal. (Khi hái nấm mối, người ta tránh dùng dụng cụ kim loại vì quan niệm rằng nấm sẽ không mọc lại ở chỗ cũ nếu ngửi thấy mùi kim loại.)
Clean off any soil carefully and avoid washing them until you are ready to cook. (Làm sạch đất nhẹ nhàng, không rửa nấm cho đến khi chế biến để giữ độ tươi.)
Collected mushrooms should be stored in a cool, airy place and used within the same day for the best flavor. (Nấm hái xong nên bảo quản nơi thoáng mát, dùng trong ngày để giữ được hương vị ngon nhất.)
Lưu ý về cách sử dụng từ nấm mối tiếng Anh trong câu
Khi sử dụng từ nấm mối (termite mushroom) trong câu tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điểm cơ bản để dùng cho đúng.
- Khi nói một cây nấm mối, bạn dùng termite mushroom (số ít). Khi nói nhiều cây nấm mối, cần thêm s thành termite mushrooms (số nhiều).
- Từ termite mushroom không phải tên riêng nên không cần viết hoa, trừ khi đứng đầu câu.
- Từ termite mushroom(s) có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đi kèm các động từ khác nhau.
- Ngoài ra, một số người Việt có thói quen dịch sát từng chữ khi viết tiếng Anh, dẫn đến những cách diễn đạt kém tự nhiên như “I eat the termite mushroom every day” trong khi thực tế, termite mushrooms chỉ là đặc sản theo mùa, không phải thực phẩm ăn hằng ngày. Thay vào đó, bạn nên dùng các câu như “Termite mushrooms are usually harvested after the rain in the Mekong Delta.” để phù hợp với thực tế hơn.
- Cuối cùng, cần lưu ý không dùng termite mushroom thay cho các loại nấm khác như button mushroom (nấm mỡ) hoặc wood ear mushroom (nấm mèo) vì đây là những loài hoàn toàn khác nhau về đặc điểm, môi trường sống và cách chế biến.
Như vậy, qua những thông tin trên, bạn đã biết nấm mối tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này sao cho chính xác trong câu. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về loại nấm đặc biệt này cũng như bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về thực phẩm. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề thú vị khác tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!