Ngay khi tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng cụm từ as soon as

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của cụm từ ngay khi tiếng Anh là as soon as, đọc là /æz suːn æz/, tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc as soon as, cách dùng và một số cụm từ đi kèm.

As soon as, đọc là /æz suːn æz/: Ngay khi

Chào các bạn, trong các bài viết trước, các bạn đã được học về rất nhiều từ vựng thú vị như chăm sóc, trang trí nhà cửa, tiêu chí,...trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, đó là ngay khi. Nếu bạn chưa biết bản dịch ngay khi tiếng Anh là gì, hãy cùng NextSpeak khám phá ngay sau đây nhé!

Ngay khi tiếng Anh là gì? Cách phát âm, từ loại và định nghĩa

Phép dịch ngay khi thành tiếng Anh.

Từ ngay khi trong tiếng Anh có thể dịch là as soon as.

Cách phát âm: /æz suːn æz/

Từ loại: Liên từ

Định nghĩa: Diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức khi một sự kiện khác xảy ra, tức là khi một điều kiện được thỏa mãn. Cụm từ này thường được dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.

Ví dụ:

  • As soon as I finish my work, I’ll call you. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
  • She left as soon as the meeting was over. (Cô ấy rời đi ngay khi cuộc họp kết thúc.)
  • As soon as they arrive, we can start the dinner. (Ngay khi họ đến, chúng ta có thể bắt đầu bữa tối.)
  • As soon as là cách dùng phổ biến trong tiếng Anh để diễn đạt ngay khi hoặc vừa mới, mang tính chất hành động ngay lập tức.

Cấu trúc và cách dùng as soon as

Cấu trúc ngay khi (as soon as).

Thông tin chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng as soon as chuẩn sẽ được chúng mình chia sẻ ngay bên dưới.

CÂU TRÚC:

Cấu trúc cơ bản: As soon as + S + V (Hiện tại đơn/Quá khứ đơn), S + V (Tương lai)

(Ngay khi + Chủ ngữ + Động từ (hiện tại/ quá khứ), Chủ ngữ + Động từ (tương lai))

Ví dụ:

  • As soon as I finish my homework, I’ll go out. (Ngay khi tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ ra ngoài.)
  • As soon as she arrived, the party started. (Ngay khi cô ấy đến, bữa tiệc bắt đầu.)

Cấu trúc với quá khứ: As soon as + S + V (Quá khứ đơn), S + V (Quá khứ đơn)

(Ngay khi + Chủ ngữ + Động từ (quá khứ), Chủ ngữ + Động từ (quá khứ))

Ví dụ: As soon as he saw the email, he replied. (Ngay khi anh ấy thấy email, anh ấy đã trả lời.)

Cấu trúc với hiện tại đơn: As soon as + S + V (Hiện tại đơn), S + V (Tương lai)

(Ngay khi + Chủ ngữ + Động từ (hiện tại đơn), Chủ ngữ + Động từ (tương lai))

Ví dụ: As soon as she gets home, she will call you. (Ngay khi cô ấy về nhà, cô ấy sẽ gọi cho bạn.)

CÁCH DÙNG:

  • Diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức: As soon as được dùng để nối hai mệnh đề, trong đó hành động của mệnh đề thứ hai xảy ra ngay khi mệnh đề đầu tiên kết thúc. Hành động ở mệnh đề thứ hai có thể ở thì tương lai.

Ví dụ: I will send you the document as soon as I finish it. (Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu ngay khi tôi hoàn thành nó.)

  • Hành động xảy ra trong quá khứ: Nếu cả hai hành động đều ở quá khứ, bạn dùng as soon as với quá khứ đơn cho cả hai hành động.

Ví dụ: As soon as they arrived, the event started. (Ngay khi họ đến, sự kiện bắt đầu.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 1: As soon as có thể được dùng trong câu điều kiện loại 1 (câu điều kiện thực tế), trong đó hành động ở mệnh đề chính diễn ra ngay khi hành động ở mệnh đề điều kiện xảy ra.

Ví dụ: As soon as the rain stops, we’ll go out. (Ngay khi mưa ngừng, chúng ta sẽ ra ngoài.)

Lưu ý khi dùng as soon as: Trong ngữ pháp tiếng Anh, không cần phải dùng thì tương lai trong mệnh đề phụ với as soon as. Nếu mệnh đề chính đã dùng thì tương lai, mệnh đề phụ có thể ở hiện tại đơn.

Ví dụ: As soon as the meeting starts, I’ll speak. (Ngay khi cuộc họp bắt đầu, tôi sẽ phát biểu.)

Phân biệt as soon as, even if và even though

Dưới đây là cách phân biệt ba cụm từ as soon as, even if và even though trong tiếng Anh, vì chúng có các cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Bên trên mình đã trình bày về as soon as còn bây giờ mình sẽ đưa ra định nghĩa cách dùng của even if và even though để bạn so sánh nha.

Even if diễn tả một điều kiện giả định, có thể là một tình huống không thực tế, nhưng dù có xảy ra điều đó thì kết quả cũng vẫn sẽ không thay đổi. Even if mang tính chất giả định và có thể xảy ra hoặc không.

Ý nghĩa: Even if diễn tả điều kiện có thể xảy ra hoặc không, nhưng hành động chính vẫn được thực hiện bất chấp điều kiện đó.

Ví dụ: Even if it rains, I will go to the park. (Dù trời có mưa, tôi vẫn sẽ đi công viên.)

Even though được dùng để diễn tả một sự thật hoặc điều kiện đã xảy ra, nhưng vẫn có kết quả hoặc hành động khác diễn ra. Even though mang tính chất đối nghịch và bất chấp tình huống đã xảy ra.

Ý nghĩa: Even though diễn tả một tình huống thực tế, nhưng hành động vẫn được thực hiện mặc dù có sự cản trở hoặc trở ngại.

Ví dụ: Even though it was raining, I went to the park. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi công viên.)

Tóm tắt sự khác nhau:

  • As soon as: Diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức khi một sự kiện khác xảy ra.
  • Even if: Diễn tả điều kiện giả định, có thể không xảy ra, nhưng dù vậy kết quả vẫn không thay đổi.
  • Even though: Diễn tả một sự thật hoặc tình huống đã xảy ra, nhưng hành động chính vẫn diễn ra mặc dù có sự đối nghịch.

Cụm từ đi với từ vựng ngay khi tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng với as soon as trong tiếng Anh:

As soon as possible: Ngay khi có thể

Ví dụ: I will reply to your email as soon as possible. (Tôi sẽ trả lời email của bạn ngay khi có thể.)

As soon as I can: Ngay khi tôi có thể

Ví dụ: I’ll help you as soon as I can. (Tôi sẽ giúp bạn ngay khi tôi có thể.)

As soon as possible: Ngay lập tức, càng sớm càng tốt

Ví dụ: Please submit the report as soon as possible. (Vui lòng nộp báo cáo ngay càng sớm càng tốt.)

As soon as he arrives: Ngay khi anh ấy đến

Ví dụ: We will start the meeting as soon as he arrives. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay khi anh ấy đến.)

As soon as the sun rises: Ngay khi mặt trời mọc

Ví dụ: As soon as the sun rises, we’ll head out for a hike. (Ngay khi mặt trời mọc, chúng ta sẽ lên đường đi bộ.)

As soon as she finishes: Ngay khi cô ấy hoàn thành

Ví dụ: As soon as she finishes her presentation, we can ask questions. (Ngay khi cô ấy hoàn thành bài thuyết trình, chúng ta có thể hỏi câu hỏi.)

As soon as possible: Càng sớm càng tốt

Ví dụ: The doctor will see you as soon as possible. (Bác sĩ sẽ khám cho bạn càng sớm càng tốt.)

As soon as I get the chance: Ngay khi tôi có cơ hội

Ví dụ: I’ll call you back as soon as I get the chance. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi tôi có cơ hội.)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc Ngay khi tiếng Anh là gì, câu trả lời là as soon as. Cấu trúc as soon as cũng như cách dùng đã được chúng mình chia sẻ một cách chi tiết và dễ hiểu. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan