Ngủ quên tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chuẩn từ oversleep

Vocab | by NEXT Speak

Ngủ quên tiếng Anh là oversleep, đọc là /ˌoʊ.vərˈsliːp/, trạng thái ngủ này hoàn toàn khác với doze off (ngủ gật), sleep in (ngủ nướng), sleep late (ngủ dậy muộn)….

Có phải bạn đang thắc mắc ngủ quên tiếng Anh là gì giống như mình đúng không nào! Đừng lo lắng nhé! Trong bài học hôm nay NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ bản dịch của từ ngủ quên sang tiếng Anh chuẩn, cũng như cách phát âm từ vựng theo giọng chuẩn dựa trên phiên âm IPA. Cùng với một số kiến thức từ vựng quan trọng liên quan tới ngủ quên trong tiếng Anh, cùng học ngay với mình nào!

Ngủ quên tiếng Anh là gì?

Từ ngủ quên trong tiếng Anh là gì, là oversleep.

Ngủ quên trong tiếng Anh được dịch là oversleep, phát âm là /ˌoʊ.vərˈsliːp/. Đây là động từ dùng để chỉ việc ngủ quá lâu so với dự định, thường là do không thức dậy đúng giờ hoặc vì một lý do nào đó mà người đó không thể tỉnh dậy khi cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống như đến muộn làm việc, học tập, hay các cuộc hẹn quan trọng.

Để chia động từ này ở các thì khác nhau, bạn chỉ cần thay đổi hình thức của nó:

  • Oversleep (hiện tại)
  • Overslept (quá khứ)
  • Overslept (quá khứ phân từ)

Có thể sử dụng oversleep trong các cấu trúc câu như:

  • I overslept and... (Tôi ngủ quên và...)
  • I don’t want to oversleep. (Tôi không muốn ngủ quên.)

Ví dụ sử dụng từ vựng ngủ quên tiếng Anh

Sau khi biết ngủ quên dịch sang tiếng Anh là gì, bạn đọc tham khảo thêm một vài mẫu câu nói về việc ngủ quên để hiểu rõ cách dùng từ oversleep trong thực tế nha

  • I overslept and missed my morning class. (Tôi ngủ quên và lỡ buổi học sáng nay.)
  • She set three alarms, but still managed to oversleep. (Cô ấy đặt ba báo thức, nhưng vẫn ngủ quên.)
  • If I don't wake up by 7:00 AM, I will oversleep and be late for work. (Nếu tôi không thức dậy lúc 7 giờ sáng, tôi sẽ ngủ quên và đến muộn làm.)
  • I overslept because I stayed up too late last night. (Tôi ngủ quên vì đã thức khuya tối qua.)
  • He overslept and missed his flight. (Anh ấy ngủ quên và lỡ chuyến bay.)

Trong các câu trên, bạn có thể thấy oversleep được sử dụng với các tình huống khác nhau, từ việc bỏ lỡ lớp học, đến việc đến muộn cho chuyến bay. Điều này cho thấy sự linh hoạt của từ vựng này khi mô tả một sự cố thường xuyên trong cuộc sống.

Lưu ý khi dùng từ ngủ quên (oversleep) trong câu

Khi sử dụng từ ngủ quên là oversleep trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên nhớ như sau.

  • Không dùng để mô tả trạng thái ngủ lâu một cách tự nhiên: Nếu bạn muốn nói về việc ngủ lâu vì lý do bình thường như nghỉ ngơi hoặc thư giãn, thay vì dùng oversleep, bạn có thể dùng từ sleep hoặc sleep in.

Ví dụ: I slept in on the weekend (Cuối tuần, tôi ngủ dậy muộn).

  • Sử dụng với các động từ chỉ thời gian: Bạn có thể kết hợp oversleep với các động từ khác để mô tả các tình huống cụ thể hơn.

Ví dụ: I always oversleep and have to rush to work (Tôi luôn ngủ quên và phải vội vã đi làm).

  • Bạn cũng có thể dùng với các trạng từ thời gian như this morning, last night để chỉ rõ thời điểm xảy ra trong cấu trúc câu với oversleep.

Phân biệt từ ngủ quên tiếng Anh với từ đồng nghĩa

Cô gái tỉnh dậy sau khi ngủ quên.

Khi nói về việc ngủ quên hay các hành động liên quan đến giấc ngủ trong tiếng Anh, có một số cụm từ và từ vựng mà bạn có thể gặp trong các tình huống khác nhau. Mặc dù các từ này đều liên quan đến việc ngủ, nhưng mỗi từ lại có những ngữ nghĩa và mức độ khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ phân biệt giữa từ ngủ quên và một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từng từ trong từng ngữ cảnh khác nhau.

  • Sleep in: Ngủ nướng.
  • Doze, doze off, nod off: Ngủ gật.
  • Sleep over: Ngủ lại, ngủ qua đêm (nhà người khác).
  • Drift off: Ngủ từ từ.
  • Sleep in: Ngủ nướng, ngủ dậy muộn.
  • Sleep late: Ngủ dậy muộn (cố tình ngủ dậy muộn, chứ không phải bị ngủ dậy muộn hay đi ngủ muộn).
  • Go to bed late, get to bed late: Đi ngủ muộn, ngủ trễ hơn bình thường.
  • Go out like a light, crash out: Ngủ thiếp đi rất nhanh.
  • Not sleep a wink, not get a wink of sleep: không tài nào ngủ được, không chợp mắt được tí nào.
  • Sleep like a log (idiom with sleep): Nghĩa là ngủ như một khúc gỗ tuy nhiên mình sẽ hiểu đây là ngủ say như chết, ngủ say li bì.

Cụm từ đi với từ ngủ quên tiếng Anh

Anh ấy ngủ quên.

Khi sử dụng từ ngủ quên trong tiếng Anh, có một số cụm từ phổ biến mà bạn sẽ gặp trong giao tiếp hàng ngày. Những cụm từ này giúp diễn đạt tình huống ngủ muộn hoặc ngủ quên mà không làm bạn bị bỏ lỡ công việc hay cuộc hẹn.

  • Tôi ngủ quên: I overslept
  • Chúng tôi ngủ quên: We overslept
  • Cô ấy ngủ quên: She overslept
  • Anh ấy ngủ quên: He overslept
  • Bé trai ngủ quên: The boy overslept
  • Ngủ quên trên cây: Fell asleep on the tree
  • Lỡ ngủ quên: Ended up oversleeping
  • Hay ngủ quên: Often oversleep
  • Vẫn ngủ quên: Still oversleeping
  • Bị ngủ quên: Got overslept
  • Thường xuyên ngủ quên: Frequently oversleep
  • Ngủ quên khi thiền: Fell asleep while meditating
  • Tình yêu ngủ quên: Sleeping through love
  • Ngủ quên trên chiến thắng: Rest on one’s laurels (Ngủ quên trên chiến thắng" KHÔNG dùng "oversleep" vì đây không phải hành động ngủ thật sự, mà là một phép ẩn dụ (metaphor) chỉ sự chủ quan, tự mãn sau thành công.)

Bên trên là toàn bộ bài viết về cụm từ ngủ quên tiếng Anh là gì, nếu bạn còn chưa đọc được từ vựng này, cũng như phân biệt với các trạng thái ngủ khác hãy xem lại bài học một lần nữa nha. Đảm bảo bạn sẽ hiểu ngay thôi.

Hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để không bỏ lỡ những bài học mới về từ vựng nha.

Bài viết liên quan