Người ngoài hành tinh tiếng Anh là gì? Cách đọc từ alien theo phiên âm chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của người ngoài hành tinh tiếng Anh là alien (/ˈeɪ.li.ən/), là danh từ chỉ chung người ngoài hành tinh, không phân biệt xuất hiện ở nơi nào trên Trái Đất​.

Ở bài học trước các bạn đã được xem phép dịch ma cà rồng, phù thuỷ, ma sói, bà tiên,… và rất nhiều các nhân vật siêu nhiên, hư cấu khác thành tiếng Anh. Ngày hôm nay các bạn cùng xem người ngoài hành tinh tiếng Anh là gì. Với nhiều nội dung kiến thức từ vựng liên quan như cách phát âm chuẩn, định nghĩa, lưu ý khi dùng từ alien, cụm từ có chứa từ alien trong tiếng Anh,… Nào cùng NextSpeak học ngay nha!

Người ngoài hành tinh tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Người ngoài hành tinh dịch sang tiếng Anh là gì?

Người ngoài hành tinh trong tiếng Anh là alien.

Cách phát âm:

  • Phát âm chuẩn Anh - Mỹ: /ˈeɪ.li.ən/
  • Phát âm chuẩn Anh - Anh: /ˈeɪ.li.ən/

Định nghĩa:

Alien (n): Là sinh vật đến từ ngoài trái đất, tức là người ngoài hành tinh hoặc sinh vật ngoài hành tinh. Từ này thường được sử dụng trong các bộ phim khoa học viễn tưởng để miêu tả những sinh vật đến từ các hành tinh khác. Ngoài ra, alien cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực thiên văn học và sinh học vũ trụ.

Ví dụ: The movie is about an alien who visits Earth. (Bộ phim nói về một người ngoài hành tinh đến thăm Trái Đất.)

Alien (adj): Từ này còn có nghĩa là lạ lẫm hoặc khác biệt, dùng để mô tả những thứ không thuộc về nơi mà chúng ta đang sống, không phải của trái đất.

Ví dụ: The alien environment made it difficult to survive. (Môi trường lạ lẫm khiến việc sinh tồn trở nên khó khăn.)

Mẫu câu có chứa từ người ngoài hành tinh tiếng Anh

Những người ngoài hành tinh (ảnh 3D).

Mẫu câu có chứa từ người ngoài hành tinh (alien) trong tiếng Anh có thể đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, từ việc mô tả các sinh vật ngoài hành tinh, các sự kiện khoa học viễn tưởng, đến các nghiên cứu về sự sống ngoài trái đất. Chẳng hạn như:

Mô tả về người ngoài hành tinh:

  • The alien had a strange appearance, with large eyes and green skin. (Người ngoài hành tinh có ngoại hình kỳ lạ, với đôi mắt to và làn da xanh.)
  • The aliens were peaceful and curious about Earth’s culture. (Những người ngoài hành tinh rất hòa bình và tò mò về văn hóa của Trái Đất.)

Những cuộc gặp gỡ với người ngoài hành tinh:

  • The story is about a group of scientists who discover an alien spaceship on Earth. (Câu chuyện kể về một nhóm các nhà khoa học phát hiện ra một tàu vũ trụ ngoài hành tinh trên Trái Đất.)
  • They claimed to have been abducted by aliens during their trip to the desert. (Họ tuyên bố đã bị người ngoài hành tinh bắt cóc trong chuyến đi đến sa mạc.)

Các nghiên cứu về người ngoài hành tinh:

  • Scientists have been searching for signs of alien life for decades. (Các nhà khoa học đã tìm kiếm dấu hiệu sự sống ngoài hành tinh trong suốt nhiều thập kỷ.)
  • The discovery of an alien planet has raised many questions about the possibility of life beyond Earth. (Việc phát hiện ra một hành tinh ngoài hành tinh đã đặt ra nhiều câu hỏi về khả năng có sự sống ngoài Trái Đất.)

Người ngoài hành tinh trong văn hóa và phim ảnh:

  • Movies like 'E.T.' and 'Close Encounters of the Third Kind' have made aliens a popular subject in Hollywood. (Những bộ phim như 'E.T.' và 'Close Encounters of the Third Kind' đã làm cho người ngoài hành tinh trở thành một chủ đề phổ biến tại Hollywood.)
  • In many sci-fi films, aliens are portrayed as either invaders or saviors. (Trong nhiều bộ phim khoa học viễn tưởng, người ngoài hành tinh được miêu tả hoặc là kẻ xâm lược hoặc là những người cứu rỗi.)

Giả thuyết và lý thuyết về người ngoài hành tinh:

  • Some scientists believe that aliens might be monitoring Earth without us knowing. (Một số nhà khoa học tin rằng người ngoài hành tinh có thể đang theo dõi Trái Đất mà chúng ta không biết.)
  • The idea that aliens exist is a popular topic for conspiracy theories. (Ý tưởng rằng người ngoài hành tinh tồn tại là một chủ đề phổ biến trong các thuyết âm mưu.)

Đề xuất về sự sống ngoài hành tinh:

  • Astronomers have found an alien planet with conditions similar to Earth. (Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một hành tinh ngoài hành tinh có điều kiện tương tự như Trái Đất.)
  • The discovery of alien microbes could change our understanding of life in the universe. (Việc phát hiện vi khuẩn ngoài hành tinh có thể thay đổi cách chúng ta hiểu về sự sống trong vũ trụ.)

Lưu ý khi dùng từ người ngoài hành tinh tiếng Anh

Khi sử dụng từ người ngoài hành tinh trong tiếng Anh (alien), có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh gây nhầm lẫn. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

  • Từ alien có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng, nhưng trong những tình huống trang trọng, như nghiên cứu khoa học hoặc khi thảo luận về sự sống ngoài trái đất, bạn có thể cần lựa chọn từ ngữ khác như extraterrestrial being (sinh vật ngoài trái đất) để tránh sự không rõ ràng.
  • Không nhầm lẫn với immigrant (người nhập cư), hiểu đơn giản là từ alien cũng có thể dùng để chỉ người nhập cư trong một số văn cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến di trú. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, alien thường liên quan đến sinh vật ngoài trái đất hơn là con người nhập cư.
  • Cẩn thận khi dùng từ alien trong các tình huống có thể gây xúc phạm hoặc không phù hợp, đặc biệt khi nói về người nhập cư hoặc các nhóm người khác biệt về văn hóa hoặc quốc gia. Trong những tình huống này, alien có thể gây cảm giác thiếu tôn trọng.
  • Trong các bộ phim khoa học viễn tưởng, alien là từ rất phổ biến để mô tả các sinh vật ngoài hành tinh. Hãy lưu ý rằng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giả tưởng và không phải là một thuật ngữ khoa học thực tế.
  • Khi nói về sự sống ngoài hành tinh, từ alien thường được kết hợp với life (sự sống), tạo thành alien life (sự sống ngoài hành tinh). Điều này giúp bạn rõ ràng hơn về việc đề cập đến sự sống từ các hành tinh khác.

Ví dụ: The search for alien life is one of the greatest mysteries of space exploration. (Việc tìm kiếm sự sống ngoài hành tinh là một trong những bí ẩn lớn nhất của thám hiểm không gian.)

Cụm từ đi với từ người ngoài hành tinh tiếng Anh

Những người ngoài hành tinh ngoài Trái Đất.

Những cụm từ tiếng Anh phổ biến về người ngoài hành tinh bên dưới mà NextSpeak chia sẻ, bạn có thể bắt gặp trong các tình huống khác nhau, từ phim ảnh, cuộc gặp gỡ đến các thí nghiệm nghiên cứu.

  • Người ngoài hành tinh đến thăm Trái Đất: Alien visiting Earth (/ˈeɪ.li.ən ˈvɪzɪtɪŋ ɜːθ/)
  • Phát hiện người ngoài hành tinh: Alien discovery (/ˈeɪ.li.ən dɪsˈkʌvəri/)
  • Xem người ngoài hành tinh: See aliens (/siː ˈeɪ.li.ənz/)
  • Chủng tộc người ngoài hành tinh: Alien race (/ˈeɪ.li.ən reɪs/)
  • Sự sống của người ngoài hành tinh: Alien life (/ˈeɪ.li.ən laɪf/)
  • Đặc điểm của người ngoài hành tinh: Alien characteristics (/ˈeɪ.li.ən ˌkærɪktəˈrɪstɪks/)
  • Người ngoài hành tinh đầu to: Big-headed alien (/bɪɡˈhɛdɪd ˈeɪ.li.ən/)
  • Người ngoài hành tinh mắt xanh: Blue-eyed alien (/bluː aɪd ˈeɪ.li.ən/)
  • Người ngoài hành tinh thông minh: Intelligent alien (/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈeɪ.li.ən/)
  • Tin tức về người ngoài hành tinh: Alien news (/ˈeɪ.li.ən njuːz/)
  • Phim người ngoài hành tinh: Alien movie (/ˈeɪ.li.ən ˈmuːvi/)
  • Nguồn gốc người ngoài hành tinh: Alien origin (/ˈeɪ.li.ən ˈɔːrɪdʒɪn/)
  • Tồn tại người ngoài hành tinh: Alien existence (/ˈeɪ.li.ən ɪɡˈzɪstəns/)
  • Hình ảnh người ngoài hành tinh: Alien image (/ˈeɪ.li.ən ˈɪmɪdʒ/)
  • Người ngoài hành tinh di chuyển: Alien movement (/ˈeɪ.li.ən ˈmuːvmənt/)
  • Tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh: Alien spacecraft (/ˈeɪ.li.ən ˈspeɪskrɑːft/)
  • Cuộc gặp gỡ với người ngoài hành tinh: Alien encounter (/ˈeɪ.li.ən ɪnˈkaʊntər/)
  • Người ngoài hành tinh thám hiểm: Alien exploration (/ˈeɪ.li.ən ˌɛkspləˈreɪʃən/)
  • Tạo hình của người ngoài hành tinh: Alien appearance (/ˈeɪ.li.ən əˈpɪərəns/)
  • Nghiên cứu người ngoài hành tinh: Alien research (/ˈeɪ.li.ən rɪˈsɜːʧ/)
  • Tiếng người ngoài hành tinh: Alien language (/ˈeɪ.li.ən ˈlæŋɡwɪdʒ/)
  • Chữ người ngoài hành tinh: Alien script (/ˈeɪ.li.ən skrɪpt/)

Vậy là chúng ta đã cùng nhau học xong bài người ngoài hành tinh tiếng Anh là gì rồi. Với những kiến thức mình chia sẻ hy vọng bạn sẽ hiểu thêm về một từ vựng khá quen thuộc trong giao tiếp.

Nếu thấy bài học thú vị thì theo dõi ngay chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nha, còn nhiều bài học chờ bạn khám phá lắm nè.

Bài viết liên quan