Người trồng hoa tiếng Anh là gì? Phát âm, phân biệt floriculturist và florist
Vocab | by
Người trồng hoa tiếng Anh là gì? Đó là floriculturist (/ˌflɒr.ɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ UK hoặc /ˌflɔːr.ɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ US), hoàn toàn khác với florist (người bán, cắm hoa).
Floriculturist (/ˌflɒr.ɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ UK hoặc /ˌflɔːr.ɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ US): Người trồng hoa.
Nếu bạn đang học tiếng Anh mà lại quan tâm đến ngành trồng hoa hoặc chỉ đơn giản là yêu hoa, hẳn bạn sẽ tò mò muốn biết người trồng hoa tiếng Anh là gì. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn không chỉ biết được cách gọi người trồng hoa trong tiếng Anh mà còn có thêm vốn từ liên quan về kỹ thuật chăm hoa, thiết bị chuyên dụng và thuật ngữ chuyên ngành. Cùng học với NextSpeak nhé!
Người trồng hoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và nguồn gốc tên gọi
Phép dịch người trồng hoa tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, người trồng hoa được gọi là floriculturist, phát âm là /ˌflɒr.ɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ (Anh-Anh) hoặc /ˌflɔːr.ɪˈkʌl.tʃər.ɪst/ (Anh-Mỹ). Đây là thuật ngữ chuyên môn dùng để chỉ những người chuyên canh tác, chăm sóc, và sản xuất hoa và cây cảnh. Công việc của họ bao gồm gieo trồng, lai tạo giống hoa mới, chăm sóc, quản lý vườn hoa ở ngoài trời hoặc trong nhà kính.
Thuật ngữ floriculturist bắt nguồn từ floriculture (ngành trồng hoa), kết hợp giữa flori- (từ tiếng Latinh flos nghĩa là hoa) và culture (canh tác). Thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về chủ đề nông nghiệp, thực vật học, hay khi nói về nguồn cung cấp hoa tươi. Trước đây, nghề trồng hoa thường trồng hoa trên những cánh đồng rộng lớn, sử dụng các phương pháp thủ công để chăm sóc hoa nhưng ngày nay, nhiều người trồng hoa làm việc trong các nhà kính hiện đại, cơ sở nghiên cứu nhằm mục đích nuôi cấy, nhân giống và phát triển các giống hoa khác nhau bởi các trang thiết bị máy móc tiện lợi hơn.
Ví dụ:
- Người trồng hoa đã lai tạo một giống hoa hồng mới ➜ The floriculturist developed a new variety of roses.
- Hàng xóm của tôi là người trồng hoa, chuyên trồng tulip để xuất khẩu ➜ My neighbor is a floriculturist who grows tulips for export.
Sự khác biệt giữa floriculturist và florist
Trồng hoa thược dược trong nhà kính.
Trong bài học người trồng hoa tiếng Anh là gì, bạn cần hiểu thuật ngữ floriculturist (người trồng hoa) và florist (người bán hoa/cắm hoa) đều liên quan đến hoa, nhưng vai trò và công việc của họ khác nhau rõ ràng.
- Floriculturist chuyên trồng, chăm sóc, và sản xuất hoa, thường làm việc tại vườn ươm, trang trại hoa, hoặc cơ sở nghiên cứu, với các nhiệm vụ như gieo hạt, tưới nước, bón phân, kiểm soát sâu bệnh, lai tạo giống hoa mới, và cung cấp hoa cho thị trường. Họ cần kiến thức nông nghiệp và thực vật học liên quan trực tiếp đến từng loại hoa.
- Ngược lại, florist (người bán hoa/cắm hoa) là người bán hoa, người thiết kế, cắm hoa cho các sự kiện như đám cưới, tang lễ, hoặc trang trí, họ mua hoa từ người trồng hoa, tư vấn khách hàng, và kinh doanh tại cửa hàng hoa. Họ cần kỹ năng thẩm mỹ, sáng tạo, và giao tiếp tốt với khác hàng.
Hiểu đơn giản là:
- Floriculturist (người trồng hoa) tập trung vào trồng, chăm sóc hoa và cũng là "người đứng sau" cung cấp hoa cho thị trường.
- Florist (người bán, cắm hoa) là "người tiếp xúc trực tiếp" với khách hàng, biến hoa thành các sản phẩm đẹp và phù hợp với nhu cầu, thị hiếu khác hàng.
Cách sử dụng từ floriculturist (người trồng hoa) trong giao tiếp
Chăm sóc hoa cẩm tú cầu.
Sau khi biết cách gọi người trồng hoa tiếng Anh là gì và cách phân biệt từ floriculturist (người trồng hoa) với từ florist (người bán, cắm hoa) thì việc học cách sử dụng từ floriculturist để giao tiếp trong những tình huống nói về việc làm vườn, trồng, ươm, chăm sóc hoa cũng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi giao tiếp về chủ đề từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Bạn đọc hãy tham khảo một số ví dụ sau để hiểu cách dùng từ chuẩn xác nhé.
Mẫu câu tiếng Anh dùng từ floriculturist |
Câu dịch nghĩa tiếng Việt |
The floriculturist explained why roses need special fertilizers. |
Người trồng hoa giải thích tại sao hoa hồng cần loại phân bón đặc biệt. |
The floriculturist won an award for creating a new type of chrysanthemum. |
Người trồng hoa nhận giải thưởng vì lai tạo được giống cúc mới. |
She trained to become a floriculturist after studying plant science. |
Cô ấy học ngành khoa học thực vật rồi trở thành người trồng hoa. |
The floriculturist advised us to prune the plants in early spring. |
Người trồng hoa khuyên chúng tôi tỉa cây vào đầu mùa xuân. |
His family has been floriculturists for three generations. |
Gia đình anh ấy đã làm nghề trồng hoa qua ba thế hệ. |
The floriculturist is experimenting with hybrid sunflowers. |
Người trồng hoa đang thử nghiệm lai tạo giống hoa hướng dương mới. |
The floriculturist shared tips on growing flowers in small spaces. |
Người trồng hoa chia sẻ mẹo trồng hoa ở không gian nhỏ. |
The floriculturist uses a drip irrigation system to save water. |
Người trồng hoa dùng hệ thống tưới nhỏ giọt để tiết kiệm nước. |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến người trồng hoa
Để giao tiếp về chủ đề nghề nghiệp, cụ thể là về người trồng hoa một cách chuyên nghiệp thì NextSpeak nghĩ bạn đọc cần học các từ vựng tiếng Anh thực tế liên quan đến công việc, công cụ, đặc điểm, cách chăm sóc cũng như kỹ thuật trồng hoa, nuôi cấy hoa.
Từ tiếng Anh |
Phiên âm giọng Anh – Anh |
Phiên âm giọng Anh – Mỹ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ Anh - Việt |
Floriculture |
/ˌflɒr.ɪˈkʌl.tʃər/ |
/ˌflɔːr.ɪˈkʌl.tʃər/ |
Ngành trồng hoa |
The floriculturist studied floriculture to improve her skills. (Người trồng hoa học ngành trồng hoa để nâng cao kỹ năng.) |
Greenhouse |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Nhà kính |
The floriculturist grows orchids in a modern greenhouse. (Người trồng hoa trồng lan trong một nhà kính hiện đại.) |
Hybrid flower |
/ˈhaɪ.brɪd ˈflaʊər/ |
/ˈhaɪ.brɪd ˈflaʊɚ/ |
Hoa lai |
The floriculturist created a hybrid flower with vibrant colors. (Người trồng hoa tạo ra một giống hoa lai với màu sắc rực rỡ.) |
Pest control |
/pest kənˈtrəʊl/ |
/pest kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát sâu bệnh |
The floriculturist uses natural pest control to protect roses. (Người trồng hoa dùng cách kiểm soát sâu bệnh tự nhiên để bảo vệ hoa hồng.) |
Organic fertilizer |
/ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/ |
/ɔːrˈɡæn.ɪk ˈfɝː.t̬ə.laɪ.zɚ/ |
Phân bón hữu cơ |
The floriculturist applies organic fertilizer for healthier blooms. (Người trồng hoa bón phân hữu cơ để hoa đẹp hơn.) |
Pruning shears |
/ˈpruː.nɪŋ ʃɪəz/ |
/ˈpruː.nɪŋ ʃɪrz/ |
Kéo tỉa cây |
The floriculturist carries pruning shears to trim dead branches. (Người trồng hoa mang kéo tỉa cây để cắt bỏ cành khô.) |
Drip irrigation |
/drɪp ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
/drɪp ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
Tưới nhỏ giọt |
Drip irrigation helps the floriculturist save water in the garden. (Tưới nhỏ giọt giúp người trồng hoa tiết kiệm nước trong vườn.) |
Flower bed |
/ˈflaʊər bed/ |
/ˈflaʊɚ bed/ |
Luống hoa |
The floriculturist designed a flower bed with colorful tulips. (Người trồng hoa tạo một luống hoa với tulip đủ màu.) |
Seedling |
/ˈsiːd.lɪŋ/ |
/ˈsiːd.lɪŋ/ |
Cây con |
The floriculturist nurtures seedlings in a nursery before transplanting. (Người trồng hoa chăm cây con trong vườn ươm trước khi đem ra trồng.) |
Bloom season |
/bluːm ˈsiː.zən/ |
/bluːm ˈsiː.zən/ |
Mùa hoa nở |
The floriculturist prepares for the bloom season in early spring. (Người trồng hoa chuẩn bị cho mùa hoa nở vào đầu mùa xuân.) |
Cut flowers |
/kʌt ˈflaʊərz/ |
/kʌt ˈflaʊɚz/ |
Hoa cắt cành |
The floriculturist supplies cut flowers to local florists. (Người trồng hoa cung cấp hoa cắt cành cho các tiệm hoa địa phương.) |
Soil testing |
/sɔɪl ˈtest.ɪŋ/ |
/sɔɪl ˈtest.ɪŋ/ |
Kiểm tra đất |
The floriculturist conducts soil testing to adjust nutrients. (Người trồng hoa kiểm tra đất để điều chỉnh dinh dưỡng.) |
Propagation |
/ˌprɒp.əˈɡeɪ.ʃən/ |
/ˌprɑː.pəˈɡeɪ.ʃən/ |
Nhân giống |
The floriculturist uses propagation to grow more lilies. (Người trồng hoa dùng kỹ thuật nhân giống để trồng thêm hoa ly.) |
Pollinator |
/ˈpɒl.ɪ.neɪ.tər/ |
/ˈpɑː.lə.neɪ.t̬ɚ/ |
Tác nhân thụ phấn |
The floriculturist attracts pollinators to ensure healthy blooms. (Người trồng hoa thu hút các loài thụ phấn để hoa phát triển tốt.) |
Tissue culture |
/ˈtɪʃ.uː ˈkʌl.tʃər/ |
/ˈtɪʃ.uː ˈkʌl.tʃɚ/ |
Nuôi cấy mô |
The floriculturist uses tissue culture to produce rare orchids. (Người trồng hoa dùng nuôi cấy mô để sản xuất lan quý hiếm.) |
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ người trồng hoa tiếng Anh là gì cũng như biết thêm nhiều từ vựng hữu ích về lĩnh vực trồng hoa. Hãy tiếp tục học thêm những chủ đề từ vựng thú vị khác cùng chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để nâng cao vốn tiếng Anh mỗi ngày!