Nhà điêu khắc tiếng Anh là gì? Phát âm từ sculptor, phân biệt với carver

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch thông dụng của nhà điêu khắc tiếng Anh là sculptor, phát âm là /ˈskʌlp.tɚ/, là tên gọi chung cho nhà điêu khắc, chứ không phải thợ chạm khắc (carver).

Sculptor (/ˈskʌlp.tɚ/): Nhà điêu khắc.

Khi tìm hiểu về một trong những người làm về nghệ thuật chắc chắc bạn nào cũng đã từng nghe qua nhà điêu khắc. Thế nhưng, nhà điêu khắc tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng trả lời đúng, nhiều người sẽ nhầm qua từ carver.

Do đó, trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng mình cùng xem cách gọi nhà điêu khắc trong tiếng Anh cùng với cách phát âm từ này theo 2 giọng chuẩn là Anh Anh và Anh Mỹ nha.

Nhà điêu khắc tiếng Anh là gì? Phân biệt sculptor và carver

Phép dịch nhà điêu khắc thành tiếng Anh.

Nhà điêu khắc dịch sang tiếng Anh là sculptor /ˈskʌlp.tər/ (Anh - Anh) hoặc /ˈskʌlp.tɚ/ (Anh - Mỹ).

Cách phát âm từ sculptor khá đơn giản, các bạn chỉ cần xem phiên âm theo 2 giọng bên trên là sẽ đọc được, nếu bạn muốn nghe và đọc theo thì hãy dùng thêm từ điển Cambridge.

Định nghĩa và phân biệt với carver: Sculptor là người chuyên tạo ra các tác phẩm nghệ thuật điêu khắc bằng cách khắc, đục, nặn hoặc đúc từ các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, đất sét,...

Con carver (thợ chạm khắc) là những người dùng dùng dao, dùi đục hoặc công cụ cầm tay để khắc hoa văn, họa tiết lên vật liệu như gỗ, đá, hoặc trái cây.

Ví dụ: Auguste Rodin is a world-renowned sculptor, best known for "The Thinker". (Auguste Rodin là một nhà điêu khắc nổi tiếng thế giới, được biết đến nhiều nhất với tác phẩm "Người suy tư".)

Các loại hình điêu khắc tiêu biểu (bằng tiếng Anh):

  • Điêu khắc tượng tròn (Statue Sculpture): Tác phẩm điêu khắc hoàn chỉnh có thể quan sát từ mọi góc độ.
  • Điêu khắc phù điêu (Relief sculpture): Tác phẩm được chạm khắc trên một bề mặt phẳng, có thể là bas-relief (phù điêu nông) hoặc high relief (phù điêu sâu).
  • Điêu khắc động (Kinetic Sculpture): Tác phẩm có thể chuyển động nhờ sức gió, nước hoặc động cơ.
  • Điêu khắc trừu tượng (Abstract sculpture): Tác phẩm không mô phỏng chính xác hình dáng thực tế mà tập trung vào hình khối, đường nét và kết cấu.
  • Điêu khắc bán thân (Bust): Tác phẩm điêu khắc chỉ bao gồm phần đầu, cổ và ngực của nhân vật.

Những nhà điêu khắc nổi tiếng và tác phẩm tiêu biểu:

  • Điềm Phùng Thị (1920 – 2002): Tác phẩm tiêu biểu là 7 Mô-típ,..
  • Nguyễn Hải (1933 – 2012): Tác phẩm tiêu biểu là Bác Hồ với thiếu nhi (đặt tại Công viên Thống Nhất, Hà Nội), Tượng đài Quang Trung (Bình Định),..
  • Phạm Văn Hạng (1942 – 2022): Tác phẩm tiêu biểu là Tượng đài Nguyễn Trãi (Hội An), Tượng Trịnh Công Sơn, …
  • Michelangelo (1475–1564, Ý): Tác phấm tiêu biểu là David (1501-1504), Pietà (1498-1499), Moses (1513-1515),...
  • Gian Lorenzo Bernini (1598–1680, Ý): Tác phấm tiêu biểu là Apollo and Daphne (1622-1625), The Ecstasy of Saint Teresa (1647-1652),...

Lưu ý khi dùng từ vựng nhà điêu khắc tiếng Anh

Trong tiếng Anh, sculptor là từ chỉ người làm điêu khắc, nhưng để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng về số ít – số nhiều, nghề nghiệp, các thuật ngữ liên quan đến tác phẩm điêu khắc và phương pháp điêu khắc như sau:

  • Sculptor là danh từ (noun) trong tiếng Anh, có thể dùng ở dạng số ít (a sculptor) hoặc số nhiều (sculptors).
  • Các danh từ liên quan có thể sử dụng đi kèm với từ nhà điêu khắc (sculptor) như nghề điêu khắc (sculpting profession), nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc (sculpture), quá trình điêu khắc (sculpting),..
  • Trong nghệ thuật điêu khắc, có nhiều thuật ngữ liên quan nhà điêu khắc, tác phẩm và cách điêu khắc (sculpting), nhưng cần phân biệt các thuật ngữ như bức tượng (statue), tượng đài, đài tưởng niệm (monument), công trình kiến trúc (structure), …

Cụm từ đi với từ vựng nhà điêu khắc tiếng Anh

Tượng điêu khắc.

Khi học từ vựng tiếng Anh, việc hiểu cách sử dụng từ trong các cụm từ phổ biến sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Ngay bên dưới sẽ là một số cụm từ thông dụng đi kèm với "sculptor" mà bạn có thể tham khảo.

Cụm từ mô tả danh tiếng và trình độ của nhà điêu khắc

Nhà điêu khắc nổi tiếng: Famous sculptor

Nhà điêu khắc vĩ đại: Great sculptor

Nhà điêu khắc tài năng: Talented sculptor

Nhà điêu khắc hiện đại: Modern sculptor

Nhà điêu khắc chuyên nghiệp: Professional sculptor

Ví dụ:

  • He became a professional sculptor at the age of 25. (Anh ấy trở thành một nhà điêu khắc chuyên nghiệp khi 25 tuổi.)
  • The museum features works by modern sculptors. (Bảo tàng trưng bày các tác phẩm của các nhà điêu khắc hiện đại.)

Cụm từ liên quan đến công việc của nhà điêu khắc

Công việc nhà điêu khắc: Sculptor’s work

Thời gian làm việc của nhà điêu khắc: The working hours of a sculptor

Nhà điêu khắc tập trung làm việc: A sculptor concentrating on his work

Nhà điêu khắc trầm ngâm: A contemplative sculptor

Ví dụ:

  • The sculptor’s work requires great precision and patience. (Công việc của nhà điêu khắc đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.)
  • The sculptor spends hours in contemplation, observing his materials before starting to sculpt. (Nhà điêu khắc trầm ngâm nhiều giờ để quan sát nguyên liệu của mình trước khi bắt đầu điêu khắc.)

Cụm từ liên quan đến tác phẩm của nhà điêu khắc

Kiệt tác của nhà điêu khắc: Sculptor’s masterpiece

Tác phẩm của nhà điêu khắc: Sculptor’s creation

Ví dụ:

  • David is considered Michelangelo’s masterpiece. (Bức tượng David được coi là kiệt tác của Michelangelo.)
  • Each sculptor’s creation tells a unique story. (Mỗi tác phẩm của nhà điêu khắc đều kể một câu chuyện độc đáo.)

Cụm từ mô tả đặc điểm của nhà điêu khắc

Nhà điêu khắc sáng tạo: Creative sculptor

Nhà điêu khắc kiên nhẫn: Patient sculptor

Ví dụ:

  • A creative sculptor can turn ordinary materials into extraordinary art. (Một nhà điêu khắc sáng tạo có thể biến những nguyên liệu bình thường thành nghệ thuật phi thường.)
  • Being a patient sculptor is essential because carving takes time and precision. (Trở thành một nhà điêu khắc kiên nhẫn là điều thiết yếu vì việc chạm khắc đòi hỏi thời gian và sự chính xác.)

Cụm từ liên quan đến các nhà điêu khắc nổi tiếng

Nhà điêu khắc nổi tiếng Việt Nam: Famous Vietnamese sculptor

Nhà điêu khắc nổi tiếng thế giới: World-famous sculptor

Ví dụ:

  • Tô Bửu Giám is a famous Vietnamese sculptor known for his wood carvings. (Tô Bửu Giám là một nhà điêu khắc nổi tiếng của Việt Nam, nổi tiếng với các tác phẩm chạm khắc gỗ.)
  • Henry Moore is a world-famous sculptor known for his large-scale abstract sculptures. (Henry Moore là một nhà điêu khắc nổi tiếng thế giới, nổi tiếng với các tác phẩm điêu khắc trừu tượng quy mô lớn.)

Đoạn hội thoại nói về nhà điêu khắc nổi tiếng nhất Việt Nam

Nhà điêu khắc Tô Bửu Giám.

Đoạn hội thoại về nhà điêu khắc nổi tiếng nhất Việt Nam có sử dụng từ vựng nhà điêu khắc tiếng Anh và nhiều từ vựng khác liên quan, sẽ giúp bạn hiểu hơn về nghề nghiệp này nha.

Minh Anh: Hi, Mai! I’m curious about Vietnamese sculptors. Who is the most famous sculptor in Vietnam? (Chào James! Em rất tò mò về các nhà điêu khắc Việt Nam. Ai là nhà điêu khắc nổi tiếng nhất ở Việt Nam vậy ạ?)

Mai: One of the most famous sculptors in Vietnam is Tô Bửu Giám. He is known for his incredible wood carvings and has made a significant impact on the art world. (Một trong những nhà điêu khắc nổi tiếng nhất ở Việt Nam là Tô Bửu Giám. Ông nổi tiếng với những tác phẩm chạm khắc gỗ tuyệt vời và đã tạo ra ảnh hưởng lớn đối với thế giới nghệ thuật.)Anna: I would love to see his works one day. (Một ngày nào đó em rất muốn được xem các tác phẩm của ông ấy.)

Minh Anh: His sculptures can be found in several museums and art galleries in Vietnam. (Các tác phẩm điêu khắc của ông ấy có thể được tìm thấy ở nhiều bảo tàng và phòng triển lãm nghệ thuật ở Việt Nam.)

Bên trên là bài học giải đáp câu hỏi nhà điêu khắc tiếng Anh là gì, cùng cách phát âm, phân biệt sculptor với carver, lưu ý khi dùng từ, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại về nhà điêu khắc. Mong rằng những gì NextSpeak.org chia sẻ bạn sẽ có thể tự tin hơn trong giao tiếp.

Nhớ theo dõi thêm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nhé!

Bài viết liên quan