Nhà khoa học điên rồ tiếng Anh là gì? Phát âm từ mad scientist chuẩn
Vocab | by
Nhà khoa học điên rồ tiếng Anh là mad scientist, phiên âm theo giọng Anh, Mỹ là /mæd ˈsaɪəntɪst/, nhà nghiên cứu khoa học tài giỏi, tính cách lập dị, khác người.
Mad scientist (/mæd ˈsaɪəntɪst/): Nhà khoa học điên rồ, bác học điên.
Bạn đã từng xem những bộ phim có nhân vật tóc rối bù, la hét trong phòng thí nghiệm, thí nghiệm cháy nổ khắp nơi chưa? Đó chính là hình tượng “nhà khoa học điên rồ” đấy! Vậy bạn có biết “nhà khoa học điên rồ tiếng Anh là gì” không nhỉ? Đây là một cụm từ khá quen thuộc khi bạn giao tiếp về chủ đề phòng thí nghiệm và các nhà khoa học. Nếu bạn tò mò muốn biết đáp án chính xác thì hãy cùng NextSpeak xem ngay bên dưới nhé!
Nhà khoa học điên rồ tiếng Anh là gì?
Nhà bác học điên rồ tiếng Anh là gì?
Nhà khoa học điên rồ trong tiếng Anh là mad scientist được đọc theo phiên âm là /mæd ˈsaɪəntɪst/, dùng để chỉ những nhà khoa học có trí tuệ siêu việt nhưng hành động kỳ quái, lập dị, mất kiểm soát hoặc nguy hiểm.
Ghi chú:
- Mad scientist là từ ghép, được ghép bởi mad (điên, điên rồ, điên dại) với scientist (nhà khoa học).
- Ngoài cách gọi là nhà khoa học điên rồ thì mad scientist cũng là bản dịch của từ bác học điên.
- Từ này thường được dùng trong phim ảnh, truyện viễn tưởng hoặc hài hước, không dùng để chỉ nhà khoa học thật ngoài đời.
- Mad chỉ là một trong những từ vựng tiếng Anh về tính cách, phẩm chất bên cạnh các từ vựng như crazy (điên rồ), bad-tempered (nóng tính), impolite (bất lịch sự), …. Vì vậy, tuỳ vào mục đích sử dụng, ngữ cảnh mà lựa chọn từ ngữ cho đúng.
Ví dụ: The movie features a mad scientist who creates a monster in his lab → Bộ phim có một nhà khoa học điên rồ tạo ra quái vật trong phòng thí nghiệm.
Cách nói thay thế từ vựng nhà khoa học điên rồ tiếng Anh
Nhà khoa học nữ lập dị với bình thí nghiệm đầy khói.
Bên dưới đây là những cụm có nghĩa gần giống với mad scientist. Chúng có thể thay thế trong nhiều trường hợp, nhưng mỗi cụm mang sắc thái riêng, nên cần dùng đúng ngữ cảnh.
- Eccentric scientist (/ɪkˈsentrɪk ˈsaɪəntɪst/): Nhà khoa học lập dị (Kỳ quái, khác người, không hẳn “điên”).
- Crazy inventor (/ˈkreɪzi ɪnˈventər/): Nhà phát minh điên rồ (Hăng hái, sáng tạo đến mức như “điên”).
- Deranged genius (/dɪˈreɪndʒd ˈdʒiːniəs/): Thiên tài mất trí (Có dấu hiệu tâm thần, nguy hiểm).
- Eccentric genius (/ɪkˈsentrɪk ˈdʒiːniəs/): Thiên tài lập dị (Lập dị nhưng không nguy hiểm).
- Wild-eyed scientist (/ˈwaɪld aɪd ˈsaɪəntɪst/): Nhà khoa học trông điên loạn (Miêu tả ngoại hình, ánh mắt hoang dại).
- Unhinged professor (/ʌnˈhɪndʒd prəˈfesər/): Giáo sư mất kiểm soát (Tâm lý bất ổn, hơi tiêu cực).
Cách sử dụng từ mad scientist trong câu tiếng Anh
Khi học một cụm từ mới, việc thấy nó xuất hiện trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn hiểu và nhớ lâu hơn. Dưới đây là một số ví dụ đơn giản cho cách dùng từ vựng nhà khoa học điên rồ tiếng Anh (mad scientist) trong câu, kèm giải nghĩa rõ ràng.
- He laughed like a mad scientist → Anh ta cười trông giống như nhà khoa học điên rồ vậy.
- That hairstyle looks just like that mad scientist’s hair → Kiểu tóc đó nhìn chẳng khác gì kiểu tóc của nhà khoa học điên rồ kia.
- The movie features a mad scientist who wants to control the weather → Bộ phim có một nhà khoa học điên rồ muốn điều khiển thời tiết.
- People thought he was a mad scientist, but his invention changed the world → Mọi người nghĩ anh ta là một nhà khoa học điên rồ, nhưng phát minh của anh đã thay đổi thế giới.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà khoa học điên rồ
Khi nhắc đến nhà khoa học điên rồ, người ta thường liên tưởng đến các thí nghiệm kỳ quặc, thiết bị lạ lùng và những phát minh nguy hiểm. Dưới đây là một số từ vựng thường xuất hiện trong các mô tả kiểu này.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Experiment |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
Thí nghiệm |
Lab / Laboratory |
/læb/ – /ˈlæbrətɔːri/ |
Phòng thí nghiệm |
Potion |
/ˈpoʊʃən/ |
Thuốc tiên, hỗn hợp bí ẩn |
Gadget |
/ˈɡædʒɪt/ |
Thiết bị nhỏ, sáng chế kì quặc |
Electric shock |
/ɪˈlektrɪk ʃɑːk/ |
Cú sốc điện |
Mutation |
/mjuˈteɪʃən/ |
Đột biến |
Clone |
/kloʊn/ |
Nhân bản |
Formula |
/ˈfɔːrmjələ/ |
Công thức hóa học |
Breakthrough |
/ˈbreɪkθruː/ |
Đột phá khoa học |
Time machine |
/taɪm məˈʃiːn/ |
Cỗ máy thời gian |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Tia sét (thường dùng để tạo hiệu ứng) |
Mutation ray |
/mjuːˈteɪʃən reɪ/ |
Tia đột biến (giả tưởng) |
Tên tiếng Anh các nhà khoa học điên rồ trong lịch sử
Giovanni Aldini, nhà khoa học kích điên cho xác chết.
Dưới đây là tên của những nhà bác học điên rồ, những người từng bị xem là lập dị, gây tranh cãi hoặc đi trước thời đại đến mức bị hiểu lầm.
Tên tiếng Anh |
Ghi chú ngắn |
Nikola Tesla |
Thiên tài điện học, lập dị, có nhiều phát minh đi trước thời đại, từng làm thí nghiệm với điện và năng lượng tự do. |
Jack Parsons |
Nhà hóa học & người sáng lập JPL (NASA), nhưng cũng là tín đồ ma thuật đen |
Sidney Gottlieb |
Bác sĩ đứng sau chương trình MK-Ultra của CIA, từng thử nghiệm kiểm soát tâm trí bằng LSD. |
Harry Harlow |
Nhà tâm lý học thực hiện thí nghiệm gây tranh cãi với khỉ con về tình cảm và sự gắn bó. |
Vladimir Demikhov |
Nhà khoa học Nga ghép đầu chó – được xem là tiền thân của cấy ghép nội tạng hiện đại. |
Shiro Ishii |
Người đứng đầu Đơn vị 731 (Nhật), thực hiện các thí nghiệm vô nhân đạo trong Thế chiến II. |
Giovanni Aldini |
Dùng điện để "kích hoạt" xác chết – gây tranh cãi lớn trong thế kỷ 18–19 |
Paracelsus |
Nhà giả kim và bác sĩ thời Phục Hưng, lập dị, đi ngược lại y học cổ truyền thời đó. |
Josef Mengele |
Bác sĩ phát xít khét tiếng, thực hiện các thí nghiệm tàn bạo trên tù nhân trong trại Auschwitz. |
John C. Lilly |
Thử nghiệm giao tiếp với cá heo và sử dụng chất thức thần, từng bị xem là vượt quá giới hạn khoa học. |
Với bài học hôm nay, NextSpeak.org đã giúp bạn giải đáp thắc mắc nhà khoa học điên rồ tiếng Anh là gì – chính là cụm từ mad scientist. Một từ vừa vui nhộn vừa mang đậm màu sắc điện ảnh! Ngoài ra, bạn cũng đã biết thêm cách dùng từ, ví dụ, và cả các cụm từ mở rộng xoay quanh nhân vật độc đáo này. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều từ ngữ khác nữa nha!