Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Phát âm global warming và mẫu câu liên quan
Vocab | by
Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Hiện tượng nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên gọi là global warming (/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/). Học từ vựng và mẫu câu liên quan.
Global warming (/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/): Nóng lên toàn cầu.
Khi nhắc đến tình trạng khí hậu đang ngày càng xấu đi, có lẽ ai trong chúng ta cũng từng nghe đến cụm từ nóng lên toàn cầu, một vấn đề thực tế ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của chúng ta mỗi ngày. Vậy nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Trong bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn biết cách gọi chính xác của cụm từ nóng lên toàn cầu, từ đó dễ dàng trao đổi và tiếp cận các tài liệu quốc tế về môi trường. Nào cùng học với mình nhé!
Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và ví dụ
Nóng lên toàn cầu trong tiếng Anh là gì?
Nóng lên toàn cầu trong tiếng Anh được gọi là global warming (/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/) là hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên theo thời gian, đặc biệt là trong thế kỷ gần đây. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là do hoạt động của con người, chẳng hạn như đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt), phá rừng, sản xuất công nghiệp… làm tăng lượng khí nhà kính như CO₂, CH₄ và N₂O trong khí quyển. Những khí này giữ nhiệt và khiến Trái Đất nóng dần lên.
Ví dụ: Global warming is causing ice at the poles to melt. (Nóng lên toàn cầu đang khiến băng ở hai cực tan chảy.)
Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Nóng lên toàn cầu làm băng tan.
Khi tìm hiểu về nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì, hiểu rõ các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nguyên nhân, tác động và cách con người đang đối mặt với vấn đề này. Bảng từ vựng sau sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng trong học tập và giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm (Anh – Anh) |
Phiên âm (Anh – Mỹ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Global warming |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ |
Nóng lên toàn cầu |
Climate change |
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Greenhouse gases |
/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ |
/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ |
Khí nhà kính |
Carbon dioxide |
/ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ |
/ˌkɑːr.bən daɪˈɑːk.saɪd/ |
Khí CO₂ |
Fossil fuels |
/ˈfɒs.əl fjʊəlz/ |
/ˈfɑː.səl fjʊəlz/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
Sea level rise |
/ˈsiː ˌlev.əl raɪz/ |
/ˈsiː ˌlev.əl raɪz/ |
Mực nước biển dâng |
Ice melting |
/aɪs ˈmel.tɪŋ/ |
/aɪs ˈmel.tɪŋ/ |
Băng tan |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
/ˌdiːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
Nạn phá rừng |
Carbon footprint |
/ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ |
/ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ |
Lượng khí carbon thải ra |
Renewable energy |
/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ |
/rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Solar power |
/ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər/ |
/ˈsoʊ.lɚ ˈpaʊ.ɚ/ |
Năng lượng mặt trời |
Wind energy |
/wɪnd ˈen.ə.dʒi/ |
/wɪnd ˈen.ɚ.dʒi/ |
Năng lượng gió |
Emissions |
/ɪˈmɪʃ.ənz/ |
/ɪˈmɪʃ.ənz/ |
Khí thải |
Pollution |
/pəˈluː.ʃən/ |
/pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm |
Heatwave |
/ˈhiːt.weɪv/ |
/ˈhiːt.weɪv/ |
Đợt nắng nóng kéo dài |
Forest fire |
/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ |
/ˈfɔːr.ɪst ˌfaɪr/ |
Cháy rừng |
Depletion |
/dɪˈpliː.ʃən/ |
/dɪˈpliː.ʃən/ |
Sự cạn kiệt |
Landfill |
/ˈlænd.fɪl/ |
/ˈlænd.fɪl/ |
Bãi rác |
Reduction |
/rɪˈdʌk.ʃən/ |
/rɪˈdʌk.ʃən/ |
Sự cắt giảm |
Temperature |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
/ˈtem.pɚ.tʃɚ/ |
Nhiệt độ |
Heat retention |
/hiːt rɪˈten.ʃən/ |
/hiːt rɪˈten.ʃən/ |
Giữ nhiệt |
Atmosphere |
/ˈæt.məs.fɪər/ |
/ˈæt.mə.sfɪr/ |
Khí quyển |
Pollutant |
/pəˈluː.tənt/ |
/pəˈluː.tənt/ |
Chất gây ô nhiễm |
Ice |
/aɪs/ |
/aɪs/ |
Băng |
Impact |
/ˈɪm.pækt/ |
/ˈɪm.pækt/ |
Tác động |
Human activity |
/ˈhjuː.mən ækˈtɪv.ɪ.ti/ |
/ˈhjuː.mən ækˈtɪv.ə.t̬i/ |
Hoạt động của con người |
Release |
/rɪˈliːs/ |
/rɪˈliːs/ |
Giải phóng, thải ra |
Mẫu câu nói về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Khí thải nhiên liệu, một trong nguyên nhân gây nóng lên toàn cầu.
Khi học về nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì, bạn không chỉ cần biết từ vựng mà còn nên luyện tập các mẫu câu để nói về nguyên nhân nóng lên toàn cầu tiếng Anh ngắn gọn, kèm hậu quả và giải pháp chính xác, tự nhiên như người bản xứ. Đây là những mẫu câu đơn giản, gần gũi, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và học tập.
Mẫu câu nói về nguyên nhân nóng lên toàn cầu ngắn gọn
Burning fossil fuels is a major cause of global warming. (Đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra nóng lên toàn cầu.)
Human activities like deforestation contribute to global warming. (Các hoạt động của con người như phá rừng góp phần gây ra nóng lên toàn cầu.)
Greenhouse gases trap heat in the Earth's atmosphere. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển của Trái Đất.)
Car and factory emissions increase the amount of carbon dioxide. (Khí thải từ xe cộ và nhà máy làm tăng lượng khí CO₂.)
The use of non-renewable energy leads to global warming. (Việc sử dụng năng lượng không tái tạo dẫn đến nóng lên toàn cầu.)
Mẫu câu nói về hậu quả nóng lên toàn cầu
Global warming causes ice to melt at the poles. (Nóng lên toàn cầu làm băng ở hai cực tan chảy.)
Rising sea levels can flood coastal areas. (Mực nước biển dâng có thể làm ngập các vùng ven biển.)
Global warming leads to more extreme weather events. (Nóng lên toàn cầu dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.)
Many animals lose their natural habitats because of global warming. (Nhiều loài động vật mất môi trường sống tự nhiên do nóng lên toàn cầu.)
Global warming seriously affects human health. (Nóng lên toàn cầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.)
Mẫu câu nói về giải pháp nóng lên toàn cầu
We should use renewable energy like solar and wind power. (Chúng ta nên sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.)
Planting more trees can help reduce global warming. (Trồng thêm nhiều cây xanh có thể giúp giảm nóng lên toàn cầu.)
People should reduce the use of plastic and non-recyclable products. (Mọi người nên giảm sử dụng nhựa và các sản phẩm không tái chế.)
Governments must take action to cut carbon emissions. (Chính phủ phải hành động để cắt giảm khí thải carbon.)
Saving electricity is a simple way to fight global warming. (Tiết kiệm điện là một cách đơn giản để chống lại nóng lên toàn cầu.)
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Trồng cây xanh, giúp giảm nóng lên toàn cầu.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu gồm câu mở đầu, nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu, tác động của sự nóng lên toàn cầu, giải pháp và hành động, cảm nhận và lời kêu gọi. Sau đây NextSpeak sẽ viết đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh lớp 9, 10, 11, 12 để bạn đọc tham khảo khi học bài học nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì.
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh:
Global warming is one of the most serious problems in the world today. It happens mainly because of human activities such as burning fossil fuels, cutting down trees, and releasing gases from cars and factories. Global warming has many bad effects. The ice at the poles is melting, and sea levels are rising. It also causes extreme weather like storms, floods, and heatwaves, which are dangerous for both people and animals. To protect our planet, we should use renewable energy, plant more trees, save electricity, and reduce plastic waste. I believe that everyone should take action now. Together, we can help stop global warming and save the Earth for future generations.
Dịch nghĩa đoạn văn:
Nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất trên thế giới hiện nay. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, chặt phá rừng và thải khí từ xe cộ cũng như các nhà máy. Nóng lên toàn cầu gây ra nhiều tác động xấu. Băng ở hai cực đang tan chảy và mực nước biển đang dâng cao. Nó cũng gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và các đợt nắng nóng, những điều này đều nguy hiểm cho cả con người và động vật. Để bảo vệ hành tinh của chúng ta, chúng ta nên sử dụng năng lượng tái tạo, trồng thêm nhiều cây, tiết kiệm điện và giảm rác thải nhựa. Tôi tin rằng mọi người nên hành động ngay từ bây giờ. Cùng nhau, chúng ta có thể giúp ngăn chặn nóng lên toàn cầu và cứu Trái Đất cho các thế hệ mai sau.
Qua bài viết này, bạn đã biết nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng, mẫu câu liên quan, bạn cũng đã rõ cách đọc từ global warming cũng như các kiến thức khác. Hy vọng bạn không những vừa học từ vựng mà vừa hiểu đúng và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học liên quan đến chủ đề ô nhiễm nữa nha.