Nước cam tiếng Anh là gì? Phát âm từ orange juice và tên các loại đồ uống
Vocab | by
Nước cam tiếng Anh là orange juice, đọc theo phiên âm là /ˈɔːr.əndʒ dʒuːs/. Đây là tên gọi khác của nước cam ép, nước cam vắt, loại nước uống giàu vitamin C.
Orange juice (/ˈɔːr.əndʒ dʒuːs/): Nước cam.
Nước cam, một loại thức uống bổ dưỡng xuất hiện thường xuyên trong các bữa ăn, đặc biệt là bữa sáng, nhưng không phải ai cũng chắc chắn về cách nói nước cam tiếng Anh là gì, hay phát âm từ này sao cho chuẩn như người bản xứ.
Trong bài viết dưới đây, NextSpeak sẽ cùng bạn khám phá từ A đến Z tất cả kiến thức xoay quanh từ nước cam, từ cách phát âm, cấu tạo từ, các mẫu câu thông dụng cho đến loạt từ vựng mở rộng siêu hữu ích. Cùng bắt đầu nhé!
Nước cam tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Nước cam ép tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, nước cam được gọi là orange juice. Cụm từ này được tạo thành từ hai từ: orange (quả cam) và juice (nước ép). Đây là một cách gọi phổ biến và chính xác dùng trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết để nói về nước ép cam, nước cam vắt, loại thức uống chứa nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin C, được các chuyên gia khuyến cáo nên sử dụng để tăng đề kháng cho cơ thể.
Cách phát âm: Bạn có thể nói theo giọng Anh - Anh là /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ hoặc giọng Anh - Mỹ là /ˈɔːr.əndʒ dʒuːs/.
Ví dụ sử dụng từ này:
- I’d like a glass of orange juice, please. (Tôi muốn một ly nước cam, làm ơn.)
- Orange juice is rich in vitamin C. (Nước cam giàu vitamin C.)
Cách nói khác của nước cam trong tiếng Anh
Ngoài cách gọi thông thường của từ vựng nước cam tiếng Anh là orange juice, còn có nhiều cụm từ khác được dùng để mô tả các loại nước cam theo đặc điểm hoặc cách đóng gói. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến:
- Fresh orange juice (/freʃ ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/): Nước cam tươi.
- Orange soda (/ˈɒr.ɪndʒ ˈsəʊ.də/): Nước cam có ga.
- Bottled orange juice (/ˈbɒt.əld ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/): Nước cam đóng chai.
- Carton of orange juice (/ˈkɑː.tən əv ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/): Hộp nước cam.
- Pulp-free orange juice (/pʌlp friː ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/): Nước cam không tép.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến nước cam
Cô gái đang cắt cam để vắt.
Sau khi học từ vựng nước cam tiếng Anh, chúng mình đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến nước cam, bao gồm các danh từ, cụm động từ và dụng cụ thường dùng khi chế biến nước cam. Danh sách kèm theo phiên âm chuẩn Anh - Mỹ (theo từ điển Cambridge) giúp bạn học và phát âm chính xác hơn như sau:
- Quả cam: Orange (/ˈɔːr.əndʒ/).
- Những quả cam: Oranges (ɔːr.əndʒɪz/).
- Cốc/ Ly nước cam: Glass of orange juice (ɡlæs əv ˈɔːr.əndʒ dʒuːs/).
- Uống nước cam: Drink orange juice (/drɪŋk ˈɔːr.əndʒ dʒuːs/).
- Vắt nước cam: Squeeze orange juice (skwiːz ˈɔːr.əndʒ dʒuːs/).
- Lăn những quả cam: Roll the oranges (roʊl ði ˈɔːr.əndʒɪz/).
- Cắt cam làm đôi: Cut the orange in half (kʌt ði ˈɔːr.əndʒ ɪn hæf/).
- Dụng cụ vắt cam cầm tay: Handheld juicer (hænd.held ˈdʒuː.sɚ/).
- Nhấn quả cam xuống: Press the orange down (pres ði ˈɔːr.əndʒ daʊn/).
- Máy vắt cam: Orange juicer (ɔːr.əndʒ ˈdʒuː.sɚ/).
Tên gọi các loại nước uống trong tiếng Anh
Dưới đây là cách gọi tên các loại nước uống trong tiếng Anh, được phân chia theo từng nhóm phổ biến như nước ép trái cây, đồ uống có ga, đồ uống có cồn và các loại đồ uống khác không chứa cồn. Danh sách kèm theo phiên âm chuẩn giúp bạn dễ dàng phát âm đúng và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Cụ thể như sau:
Nước ép và đồ uống từ trái cây:
- Nước táo: Apple juice (/ˈæp.əl dʒuːs/).
- Nước nho: Grape juice (/ɡreɪp dʒuːs/).
- Nước dứa: Pineapple juice (/ˈpaɪnˌæp.əl dʒuːs/).
- Nước chanh đường: Lemon juice (/ˈlem.ən dʒuːs/).
- Nước cà chua: Tomato juice (/təˈmeɪ.t̬oʊ dʒuːs/).
- Nước mơ (mơ ngâm đường): Soaked apricots juice (/soʊkt ˈeɪ.prɪ.kɑːts dʒuːs/).
Đồ uống có ga:
- Nước ngọt có ga: Soft drink (/sɑːft drɪŋk/).
- Nước soda: Soda (/ˈsoʊ.də/).
- Nước cam có ga: Orange soda (/ˈɔːr.əndʒ ˈsoʊ.də/).
- Nước ngọt cola: Cola (/ˈkoʊ.lə/).
- Nước ngọt hương thảo mộc: Root beer (/ruːt bɪr/).
- Nước khoáng có ga: Sparkling water (/ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ/).
Đồ uống có cồn:
- Bia: Beer (/bɪr/).
- Rượu vang: Wine (/waɪn/).
- Rượu vang đỏ: Red wine (/red waɪn/).
- Rượu vang trắng: White wine (/waɪt waɪn/).
- Rượu whisky: Whiskey (/ˈwɪs.ki/).
Đồ uống không cồn:
- Nước lọc: Water (/ˈwɑː.t̬ɚ/).
- Nước khoáng: Mineral water (/ˈmɪn.ɚ.əl ˈwɑː.t̬ɚ/).
- Nước dừa: Coconut water (/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈwɑː.t̬ɚ/).
- Trà: Tea (/tiː/).
- Trà xanh: Green tea (/ɡriːn tiː/).
- Sữa: Milk (/mɪlk/).
- Sữa đậu nành: Soy milk (/sɔɪ mɪlk/).
- Trà đá: Iced tea (/aɪst tiː/).
- Nước mía: Sugar cane juice (/ˈʃʊɡɚ ˌkeɪn dʒuːs/).
- Sinh tố: Smoothie (/ˈsmuː.ði/).
Mẫu câu hỏi liên quan tới nước cam
Hình ảnh quả cam cắt đôi.
Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản có sử dụng từ vựng nước cam tiếng Anh, kèm bản dịch tiếng Việt. Bạn đọc có thể tham khảo và sử dụng trong giao tiếp.
- Mai, do you want to drink orange juice? → Mai, cậu có muốn uống nước cam không?
- Can you show me how to make fresh orange juice? → Bạn hướng dẫn tôi cách làm nước cam ép được không?
- Do you want to drink orange juice or iced tea? → Anh muốn uống nước cam hay trà đá?
- Is it good to drink orange juice in the morning? → Uống nước cam buổi sáng có tốt không?
- Is it okay if I eat guava instead of drinking orange juice? → Tôi ăn ổi thay vì uống nước cam có được không?
- Do you still have orange juice available? → Quán còn nước cam không ạ?
Cuộc trò chuyện liên quan đến nước cam
Đoạn hội thoại sử dụng từ nước cam dịch sang tiếng Anh của Nam và Lan về việc uống nước cam. Bạn tham khảo thêm để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp nhé.
Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh:
Nam: Hi Lan! Do you like drinking orange juice?
Lan: Of course! I really like orange juice, especially fresh juice.
Nam: When do you usually drink orange juice?
Lan: I often drink it in the morning. What about you?
Nam: Me too. Drinking orange juice in the morning is very good for your health.
Lan: Right! Orange juice is rich in vitamin C, which helps boost immunity.
Nam: Shall we go to the supermarket today? Let’s buy some oranges to make juice!
Lan: Great idea! Let’s go!
Bản dịch tiếng Việt:
Nam: Chào Lan! Cậu thích uống nước cam không?
Lan: Có chứ! Mình rất thích nước cam, nhất là nước cam tươi.
Nam: Cậu thường uống nước cam vào lúc nào?
Lan: Mình hay uống vào buổi sáng. Còn cậu?
Nam: Mình cũng vậy. Uống nước cam buổi sáng rất tốt cho sức khỏe.
Lan: Đúng rồi! Nước cam nhiều vitamin C, giúp tăng sức đề kháng.
Nam: Hôm nay đi siêu thị không? Mua ít cam về ép nhé?
Lan: Ý hay đó! Đi thôi!
Vậy là qua bài học hôm nay của NextSpeak.org, bạn không chỉ biết được nước cam tiếng Anh là gì mà còn nắm rõ cách phát âm chuẩn, các mẫu câu giao tiếp thông dụng cùng nhiều từ vựng mở rộng thú vị xoay quanh từ orange juice. Dù là trong giao tiếp hàng ngày, khi đi du lịch hay học tiếng Anh học thuật, những kiến thức nhỏ này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để học thêm thật nhiều từ vựng thú vị khác nhé.
Câu hỏi liên quan:
Nước chanh tiếng Anh đọc là gì?
Nước mơ tiếng Anh là gì?
Nước sấu tiếng Anh là gì?
Nước lọc tiếng Anh là gì?
Nước ép táo tiếng Anh là gì?