Ốc biển tiếng Anh là gì? Phát âm, định nghĩa, ví dụ và từ vựng liên quan
Vocab | by
Phép dịch Ốc biển tiếng Anh là gì? Đó chính là sea snail (/siː sneɪl/), đây là từ gọi chung cho loài ốc biển, chứ không phân biệt ốc biển ăn được hay không ăn được.
Sea snail (/siː sneɪl/): Ốc biển.
Ốc biển là món ăn quen thuộc trong bữa tiệc hải sản của nhiều người. Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn biết ốc biển tiếng Anh là gì để tự tin giao tiếp, thì bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi, phát âm và cách sử dụng chính xác của ốc biển qua 5 nội dung bài viết sau đây. Không học sẽ tiếc lắm đó nha!
Ốc biển tiếng Anh là gì? Cách gọi, phát âm và định nghĩa
What is the American English word for "ốc biển"?
Trong tiếng Anh, ốc biển được gọi là sea snail, là loài động vật thân mềm sống ở biển, có vỏ cứng bên ngoài. Phát âm từ sea snail theo giọng Anh – Anh và theo giọng Anh – Mỹ đều là /siː sneɪl/.
Định nghĩa: Sea snail là là tên gọi chung cho các loài động vật thân mềm sống ở biển, có vỏ cứng bên ngoài để bảo vệ cơ thể. Chúng di chuyển chậm nhờ một chân cơ bám trên bề mặt. Ốc biển có nhiều hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau, từ những con nhỏ vài milimet đến những con to nặng hàng ký.
Ốc biển thường sống ở các bãi đá, rạn san hô, cát biển và là nguồn thực phẩm quen thuộc trong ẩm thực nhất là các món ăn về hải sản, đặc biệt là ở vùng ven biển.
Ví dụ: Some children love sea snail hunting when visiting the beach. (Một số trẻ em rất thích săn ốc biển khi đi biển.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ốc biển
Ốc biển ở dưới biển.
Sau khi học tư vựng ốc biển tiếng Anh là gì, bạn sẽ thấy mình sẽ cần thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan trực tiếp đến ốc biển để miêu tả các loài ốc, cách chúng di chuyển, sinh sống và được chế biến ra sao. Học với mình nào!
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ốc biển |
Sea snail |
The sea snail is crawling on the rock. |
Con ốc biển đang bò trên tảng đá. |
Vỏ ốc biển |
Sea snail shell |
This sea snail shell has a beautiful color. |
Vỏ ốc biển này có màu sắc rất đẹp. |
Vỏ ốc |
Snail shell |
There is a small snail shell on the beach. |
Có một vỏ ốc nhỏ trên bãi biển. |
Săn ốc biển |
Sea snail hunting |
Many people enjoy sea snail hunting. |
Nhiều người thích săn ốc biển. |
Ốc biển sống |
Fresh sea snail |
The restaurant serves fresh sea snails. |
Nhà hàng phục vụ ốc biển sống. |
Ốc biển nướng |
Grilled sea snail |
Grilled sea snails are a popular street food. |
Ốc biển nướng là món ăn đường phố phổ biến. |
Ốc biển luộc |
Boiled sea snail |
Boiled sea snails are served with spicy sauce. |
Ốc biển luộc được ăn kèm với nước mắm cay. |
Ốc biển hấp |
Steamed sea snail |
Steamed sea snails are soft and tasty. |
Ốc biển hấp mềm và ngon. |
Thịt ốc biển |
Sea snail meat |
Sea snail meat is chewy and sweet. |
Thịt ốc biển dai và ngọt. |
Số lượng ốc biển |
Number of sea snails |
The number of sea snails is decreasing. |
Số lượng ốc biển đang giảm. |
Món ăn từ ốc biển |
Sea snail dish |
This sea snail dish is very popular here. |
Món ăn từ ốc biển rất phổ biến ở đây. |
Các loài ốc biển |
Types of sea snails |
There are many types of sea snails in Vietnam. |
Có nhiều loại ốc biển ở Việt Nam. |
Ốc biển ăn được |
Edible sea snail |
This is an edible sea snail. |
Đây là loại ốc biển ăn được. |
Ốc biển có độc |
Poisonous sea snail |
Be careful with poisonous sea snails. |
Hãy cẩn thận với ốc biển có độc. |
Sinh sản của ốc biển |
Sea snail reproduction |
Sea snail reproduction occurs in summer. |
Ốc biển sinh sản vào mùa hè. |
Di chuyển của ốc biển |
Sea snail movement |
Sea snail movement is very slow. |
Sự di chuyển của ốc biển rất chậm. |
Môi trường sống của ốc biển |
Sea snail habitat |
The sea snail habitat is near coral reefs. |
Môi trường sống của ốc biển là gần rạn san hô. |
Ốc biển khổng lồ |
Giant sea snail |
A giant sea snail was found by divers. |
Một con ốc biển khổng lồ đã được thợ lặn phát hiện. |
Ốc biển thơm ngon |
Delicious sea snail |
This is a delicious sea snail to try. |
Đây là loại ốc biển rất ngon nên thử. |
Ăn ốc biển |
Eat sea snails |
Many tourists like to eat sea snails. |
Nhiều khách du lịch thích ăn ốc biển. |
Ngộ độc ốc biển |
Sea snail poisoning |
Sea snail poisoning can be dangerous. |
Ngộ độc ốc biển có thể rất nguy hiểm. |
Dị ứng ốc biển |
Sea snail allergy |
Some people have a sea snail allergy. |
Một số người bị dị ứng ốc biển. |
Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ sea snail (ốc biển) trong câu
Ốc biển đang bò dưới đáy biển.
Khi học về ốc biển tiếng Anh là gì, ngoài cách phát âm và nghĩa cơ bản, bạn nên xem thêm các ví dụ thực tế để hiểu cách từ này xuất hiện trong câu. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hoặc viết bài tiếng Anh một cách chính xác hơn. Cùng NextSpeak tham khảo các ví dụ cụ thể bên dưới để biết và ghi nhớ cách dùng từ sea snail trong câu thật lâu nhé!
Dùng từ sea snail để mô tả và nói về đặc điểm ốc biển
The sea snail moves slowly across the sand. (Con ốc biển di chuyển chậm trên cát.)
This sea snail has a beautifully patterned shell. (Con ốc biển này có chiếc vỏ với hoa văn rất đẹp.)
Sea snails can live in both shallow and deep water. (Ốc biển có thể sống ở cả vùng nước nông và nước sâu.)
Sử dụng từ sea snail để nói về các món ăn về ốc biển
Grilled sea snails are a popular street food in Vietnam. (Ốc biển nướng là món ăn đường phố phổ biến ở Việt Nam.)
Boiled sea snails taste better with spicy fish sauce. (Ốc biển luộc ngon hơn khi ăn với nước mắm cay.)
Many people enjoy eating fresh sea snails at seafood markets. (Nhiều người thích ăn ốc biển tươi tại các chợ hải sản.)
Dùng từ sea snail mô tả hoạt động liên quan đến ốc biển
Fishermen often collect sea snails near rocky beaches. (Ngư dân thường thu nhặt ốc biển gần các bãi đá.)
The sea snail’s slow movement helps it avoid predators. (Chuyển động chậm của ốc biển giúp nó tránh được kẻ săn mồi.)
Sử dụng từ sea snail về việc cảnh báo và sức khỏe liên quan đến ốc biển
Be careful, some sea snails can be poisonous. (Hãy cẩn thận, một số loài ốc biển có thể chứa độc tố.)
Sea snail poisoning can cause serious health problems. (Ngộ độc ốc biển có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
People with sea snail allergies should avoid eating them. (Những người bị dị ứng ốc biển nên tránh ăn chúng.)
Idioms (thành ngữ) và collocations (cụm từ) với snail
Hình ảnh ốc biển đáng yêu.
Khi tìm hiểu ốc biển tiếng Anh là gì, ngoài cách gọi và cách dùng trong câu, bạn sẽ gặp nhiều thành ngữ và cụm từ thú vị liên quan đến từ snail. Những thành ngữ này thường được người bản xứ sử dụng để mô tả sự chậm chạp hoặc các tình huống quen thuộc trong cuộc sống. Cùng khám phá để hiểu và sử dụng chuẩn hơn nhé!
Thành ngữ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt và cách dùng |
Ví dụ minh hoạ |
Slow as a snail |
Chậm như ốc sên, dùng để mô tả điều gì đó diễn ra cực kỳ chậm. |
The internet connection is as slow as a snail today. (Kết nối internet hôm nay chậm như ốc sên.) |
At a snail's pace |
Di chuyển rất chậm |
The line at the ticket counter is moving at a snail's pace. (Hàng người ở quầy vé di chuyển với tốc độ cực kỳ chậm.) |
Snail mail |
Thư tay, thư qua đường bưu điện, đối lập với email. |
Sending documents by snail mail takes several days. (Gửi tài liệu qua thư tay mất vài ngày.) |
Snail trail |
Vết nhờn mà ốc sên để lại khi di chuyển. |
There is a snail trail on the garden path after the rain. (Có một vết nhờn của ốc sên trên lối đi trong vườn sau cơn mưa.) |
Snail’s eye view |
Góc nhìn thấp, bị hạn chế |
The photographer took a snail's eye view of the flowers. (Nhiếp ảnh gia đã chụp những bông hoa từ góc nhìn thấp như ốc sên.) |
Escargot |
Món ốc sên (đặc sản ẩm thực Pháp, thường là ốc nướng bơ tỏi). |
Escargot is considered a delicacy in French cuisine. (Món ốc sên được coi là đặc sản trong ẩm thực Pháp.) |
Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh
Để học tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả, bạn nên biết thêm các từ vựng về các loại hải sản khác nhau. Những từ này (ngoại trừ từ vựng ốc biển tiếng Anh là gì) rất hữu ích khi đi du lịch, ăn uống hoặc giao tiếp với bạn bè trong và ngoài nước.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm Anh – Anh |
Phiên âm Anh – Mỹ |
Hải sản |
Seafood |
/ˈsiː.fʊd/ |
/ˈsiː.fuːd/ |
Cá |
Fish |
/fɪʃ/ |
/fɪʃ/ |
Tôm |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
/ʃrɪmp/ |
Tôm hùm |
Lobster |
/ˈlɒb.stə(r)/ |
/ˈlɑːb.stɚ/ |
Cua |
Crab |
/kræb/ |
/kræb/ |
Mực ống |
Squid |
/skwɪd/ |
/skwɪd/ |
Mực nang |
Cuttlefish |
/ˈkʌt.l̩.fɪʃ/ |
/ˈkʌt̬.l̩.fɪʃ/ |
Bạch tuộc |
Octopus |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
/ˈɑːk.tə.pəs/ |
Nghêu, sò |
Clam |
/klæm/ |
/klæm/ |
Sò điệp |
Scallop |
/ˈskæl.əp/ |
/ˈskɑː.ləp/ |
Hàu |
Oyster |
/ˈɔɪ.stə(r)/ |
/ˈɔɪ.stɚ/ |
Ốc biển |
Sea snail |
/siː sneɪl/ |
/siː sneɪl/ |
Cá hồi |
Salmon |
/ˈsæm.ən/ |
/ˈsæm.ən/ |
Cá ngừ |
Tuna |
/ˈtʃuː.nə/ |
/ˈtuː.nə/ |
Cá thu |
Mackerel |
/ˈmæk.rəl/ |
/ˈmæk.rəl/ |
Cá trích |
Herring |
/ˈher.ɪŋ/ |
/ˈher.ɪŋ/ |
Cá mòi |
Sardine |
/ˌsɑːˈdiːn/ |
/ˌsɑːrˈdiːn/ |
Cá bơn |
Halibut |
/ˈhæl.ɪ.bət/ |
/ˈhæl.ə.bət/ |
Cá cơm |
Anchovy |
/ˈæn.tʃə.vi/ |
/ˈæn.tʃoʊ.vi/ |
Với những kiến thức vừa học, bạn đã trả lời được câu hỏi ốc biển tiếng Anh là gì rồi đấy! Việc bổ sung thêm từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng về động vật và hải sản, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!