Offer to V hay Ving: Chỉ 1 dạng động từ mà bạn cần biết
Vocab | by
Offer nghĩa là gì
Trong tiếng Anh thì offer có nghĩa là “đề nghị,” “cung cấp,” hoặc “mời gọi”…
Sau offer chỉ có một dạng động từ duy nhất đi với nó là to V.
Ta có các cấu trúc phổ biến sau:
offer to do sth: đề nghị làm gì đó
Ví dụ:
He offered to help me with my homework.
(Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập.)
She offered to drive us to the airport.
(Cô ấy đề nghị lái xe chở chúng tôi đến sân bay.)
They offered to join the club.
(Họ đề nghị tham gia câu lạc bộ.)
offer sb sth to do sth: đề nghị cho ai đó một cái gì đó để làm gì
Cấu trúc này thường được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến đối tượng và vật được đề nghị.
Ví dụ:
He offered me a cup of coffee to keep me awake.
(Anh ấy đề nghị cho tôi một cốc cà phê để giữ tôi tỉnh táo.)
She offered him a book to read.
(Cô ấy đề nghị cho anh ấy một quyển sách để đọc.)
They offered us a ride to the station.
(Họ đề nghị cho chúng tôi một chuyến xe đến nhà ga.)
Như vậy là bạn đã biết offer to V hay Ving rồi đúng không nào?
Những từ / cụm từ gần nghĩa với offer
Ngoài offer, chúng ta còn có thể dùng những từ / cụm từ sau để diễn tả ý đề nghị:
- Propose: có nghĩa là đề xuất, đề nghị một kế hoạch, ý kiến hoặc hành động.
Propose có thể được theo sau bởi một danh từ, một mệnh đề hoặc một động từ nguyên thể.
Ví dụ:
He proposed a new solution to the problem.
(Anh ấy đề xuất một giải pháp mới cho vấn đề.)
She proposed that we should go to the cinema.
(Cô ấy đề xuất rằng chúng ta nên đi xem phim.)
They proposed to postpone the meeting.
(Họ đề xuất hoãn cuộc họp.)
- Suggest: có nghĩa là gợi ý, khuyên nhủ, đưa ra một ý kiến hoặc lời khuyên.
Suggest có thể được theo sau bởi một danh từ, một mệnh đề hoặc một động từ có -ing.
Ví dụ:
He suggested a different approach to the project.
(Anh ấy gợi ý một cách tiếp cận khác cho dự án.)
She suggested that we should take a break.
(Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên nghỉ ngơi.)
They suggested going to the beach.
(Họ gợi ý đi biển.)
- Recommend: có nghĩa là khuyên, tiến cử, giới thiệu một người, vật hoặc hành động cho ai đó.
Recommend có thể được theo sau bởi một danh từ, một mệnh đề hoặc một động từ nguyên thể.
Ví dụ:
He recommended a good restaurant near his house.
(Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon gần nhà anh ấy.)
She recommended that we should see a doctor.
(Cô ấy khuyên chúng ta nên đi khám bác sĩ.)
They recommended to book the tickets in advance.
(Họ khuyên nên đặt vé trước.)
Bài tập offer to V hay Ving
Bài tập 1:
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc offer.
- Tôi đề nghị cho anh ấy một chiếc bánh để ăn.
- Cô ấy đề nghị làm bài tập cho tôi.
- Họ đề nghị cho chúng tôi một căn nhà để ở.
- Anh ấy đề nghị đi du lịch với cô ấy.
- Cô ấy đề nghị mua hoa cho mẹ.
- Họ đề nghị làm tình nguyện viên cho tổ chức từ thiện.
- Tôi đề nghị cho bạn một quyển sách để học tiếng Anh.
- Cô ấy đề nghị dạy piano cho con gái tôi.
- Anh ấy đề nghị sửa xe máy cho tôi.
- Họ đề nghị cho chúng ta một lời khuyên để giải quyết vấn đề.
Đáp án bài tập 1:
- I offered him a cake to eat.
- She offered to do the homework for me.
- They offered us a house to stay in.
- He offered to go traveling with her.
- She offered to buy flowers for her mother.
- They offered to volunteer for the charity organization.
- I offered you a book to learn English.
- She offered to teach piano to my daughter.
- He offered to fix the motorbike for me.
- They offered us a piece of advice to solve the problem.
Tổng kết offer to V hay Ving
Tóm lại thì offer chỉ đi với một dạng động từ duy nhất là to V. Ngoài cấu trúc offer to do sth chúng ta còn có một cấu trúc khác cũng rất phổ biến là offer sb sth to do sth.
Như vậy là mình vừa đi qua offer to V hay Ving, offer + V gì, sau offer.
Chúc bạn học tốt nhé!