Pháo hoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ fireworks theo Cambridge

Vocab | by NEXT Speak

Pháo hoa tiếng Anh là fireworks, phát âm là /ˈfaɪr.wɝːks/, danh từ chỉ loại pháo có nhiều màu sắc, được sử dụng vào các dịp lễ, tết nguyên đán và đêm giao thừa​.

Fireworks (/ˈfaɪr.wɝːks/): Pháo hoa.

Pháo hoa là một trong những nét đẹp và hình ảnh quen thuộc trong những dịp lễ của Việt Nam. Tuy được sử dụng khá phổ biến nhưng thật sự vẫn còn nhiều người học tiếng Anh vẫn chưa biết pháo hoa tiếng Anh là gì và dùng nó ra sao. Vì vậy, trong bài học hôm nay của NextSpeak chúng mình sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về vấn đề này nhé!

Pháo hoa tiếng Anh là gì?

Pháo hoa dịch sang tiếng Anh là gì?

Pháo hoa hay còn gọi là pháo bông, trong tiếng Anh là firework. Tuy nhiên, pháo hoa thường không một pháo mà là chỉ nhiều pháo nên danh từ này thường tồn tại ở dạng số nhiều là fireworks. Sở dĩ gọi là pháo hoa vì khi loại pháo này bắn lên trời thì chúng bung ra y hệt một bông hoa và thường có màu xanh, đỏ, tím, vàng, trắng, xanh lá, cam. Pháo hoa không chỉ gắn liền với văn hóa phương Đông mà còn rất quan trọng trong văn hóa phương Đông. Do đó, chúng thường có mặt vào các dịp lễ như tết nguyên đán, tết trung thu, lễ giáng sinh,...

Cách phát âm:

Đối với danh từ này thì có đôi chút khác nhau giữa phát âm Anh - Anh và Anh - Mỹ, tuy nhiên từ này được đánh giá là khá khó đọc nên bạn đọc hãy thực hành phát âm thường xuyên để có một phát âm chuẩn nhé!

  • Giọng Anh - Anh (UK): /ˈfaɪə.wɜːks/
  • Giọng Anh - Mỹ (US): /ˈfaɪr.wɝːks/

Ví dụ:

  • Just wait a little longer and this sky will be filled with fireworks! (Đợi một chút nữa thôi bầu trời này sẽ tràn ngập pháo hoa đấy!)
  • Why are the fireworks only red and yellow today? (Pháo hoa hôm nay sao chỉ có màu đỏ và vàng thôi nhỉ?)

Cụm từ liên quan đến pháo hoa trong tiếng Anh

Tìm hiểu về cụm từ liên quan đến pháo hoa

Sau khi biết rõ pháo hoa tiếng Anh là gì rồi thì chúng ta tiếp tục đào sâu về chủ đề này bằng cách tìm hiểu thêm về các từ vựng mới nhằm có vốn từ vựng “vip” khi giao tiếp với bạn bè ngoại quốc về pháo hoa nhé!

  • Pháo hoa Tết: New Year fireworks.
  • Âm thanh bắn pháo hoa: Fireworks sound.
  • Đốt pháo hoa: Ignite fireworks.
  • Ngắm màn bắn pháo hoa: Admire fireworks.
  • Cảnh tượng bắn pháo hoa: Fireworks spectacle.
  • Pháo hoa cầm tay: Handheld Fireworks.
  • Pháo hoa tự làm: Homemade Fireworks.
  • Pháo hoa cấm: Fireworks banned.

Idioms với fireworks (pháo hoa) trong tiếng Anh

Sau khi học được các từ vựng về pháo hoa thì để nâng cấp thêm nữa, chúng ta hãy tìm hiểu về các thành ngữ đi cùng với fireworks - pháo hoa để tiếng Anh của chúng ta trở nên siêu cấp vô địch hơn nhé!

Like fireworks in the night: Như pháo hoa trong đêm.

Ví dụ: I was captivated by Anna's smile, her smile was like fireworks in the night.(Tôi mê đắm trong nụ cười của Anna, nụ cười của cô ấy rực rỡ như pháo hoa trong đêm)

Fireworks of emotions: Bùng nổ/ Thăng hoa trong cảm xúc.

Ví dụ: A fireworks of emotions inside me when I found out I received a 100% Belgian scholarship. (Có một sự bùng nổ cảm xúc bên trong tôi khi tôi biết mình nhận được học bổng Bỉ 100%)

Fireworks between them: Sự căng thẳng giữa hai người.

Ví dụ: The project was gradually reaching a deadlock, and there were fireworks between them, as if they were having an unspoken conflict. (Dự án dần trở nên bế tắc và họ như đang có một sự xung đột ngầm với nhau)

Set off fireworks in someone's heart: Phấn khích.

Ví dụ: Anna's acceptance set off fireworks in my heart, making me smile nonstop. (Lời chấp nhận từ Anna khiến tôi vui mà không ngưng cười)

Mẫu câu mô tả cảnh bắn pháo hoa trong tiếng Anh

UAE National Day: 56 ways to celebrate with concerts, fireworks and family  fun in Dubai, Abu Dhabi, Sharjah and Ras Al Khaimah

Miêu tả cảnh bắn pháo hoa

Sau khi đã nằm lòng tất cả các từ vựng trên thì ta tiến hành thực hành thôi nào. Trước tiên là việc mô tả pháo hoa trong tiếng Anh nhé!

  • Màn pháo hoa thật tuyệt đẹp cùng với những màu sắc rực rỡ!: The fireworks were amazing with the vibrant colors!
  • Ôi, cảnh tượng bắn pháo hoa này thật thiêng liêng làm sao!: Oh, what a sacred sight this fireworks display is!
  • Âm thanh pháo hoa nổ nghe thật vui tai!: The sound of fireworks exploding is so pleasant to the ears!
  • Pháo hoa như tô điểm cho một bầu trời đen tối trở nên đầy màu sắc: Fireworks seemed to paint a dark sky colorful.

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng pháo hoa tiếng Anh, kèm dịch

Dưới đây là phiên bản các mẫu câu giao tiếp về pháo hoa bằng tiếng Anh tự nhiên và gần gũi, đặc biệt là có sử dụng từ pháo hoa dịch sang tiếng Anh, mời các bạn cùng xem:

1. Nói về cảm xúc khi xem pháo hoa

Lan: Did you see the fireworks last night? (Bạn có xem pháo hoa tối qua không?)

Minh: Yes! They were absolutely dazzling and beautiful! (Có chứ! Chúng thật sự chói lóa và tuyệt đẹp!)

2. Hỏi về thời gian bắn pháo hoa

Tú: What time do the fireworks start tonight? (Mấy giờ pháo hoa bắt đầu bắn tối nay vậy?)

Hằng: They’ll be launched at 9 PM sharp. (Pháo hoa sẽ được bắn lúc 9 giờ tối đúng.)

3. Thể hiện sự thích thú

Nam: I love watching fireworks on New Year’s Eve. (Tớ thích xem pháo hoa vào đêm Giao thừa.)

Linh: Me too. The colors and patterns are amazing! (Tớ cũng vậy. Màu sắc và hình thù thật tuyệt vời!)

4. Nói về trải nghiệm

Hải: Have you ever lit a sparkler before? (Bạn đã từng đốt pháo que chưa?)

Trang: Yes, when I was a kid. It was so much fun! (Rồi, hồi nhỏ. Vui lắm luôn ấy!)

5. Mô tả cảnh pháo hoa

Vy: The fireworks exploded in the sky like blooming flowers. (Pháo hoa nổ tung trên bầu trời như những bông hoa nở rộ.)

Phúc: It was magical. I couldn’t take my eyes off them. (Thật kỳ diệu. Mình không thể rời mắt được.)

Bên trên là bài học pháo hoa tiếng Anh là gì kèm với cách đọc, các từ vựng và các thành ngữ liên quan. Mong bạn đọc sẽ có thể áp dụng được các từ vựng hôm nay vào các trường hợp giao tiếp thực thế và thu thập được thêm những từ vựng bổ ích từ bài học này!

Nếu thấy bài viết thú vị thì đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan

  • 2